Diễn đàn Kinh tế tư nhân 2025: Khai thác sức bật từ công nghệ, giúp doanh nghiệp bứt phá
Khu vực tư nhân đối mặt rào cản hệ thống bao gồm nhân lực, thể chế, tài chính, hạ tầng, hệ sinh thái, từ đó kìm hãm đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học - công nghệ.

Toàn cảnh phiên chuyên đề “Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo - Sức bật để vươn mình”
Trong khuôn khổ Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam (VPSF) 2025, phiên chuyên đề “Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo - Sức bật để vươn mình” đã tập trung làm rõ thực trạng ứng dụng Khoa học - Công nghệ, Đổi mới sáng tạo và Chuyển đổi số (STID – Science, Technology, Innovation, Digital transformation) trong khu vực kinh tế tư nhân, nhận diện những thách thức then chốt và đề xuất giải pháp để khai thác “sức bật” từ công nghệ, đưa doanh nghiệp bứt phá, hiện thực hóa tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, cùng Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế.
Bà Trương Lý Hoàng Phi, Phó chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ TP.HCM, CEO IBP/InnoEx, Trưởng phiên đối thoại chia sẻ, mục tiêu phiên đối thoại là biến khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo thành bệ phóng để khu vực tư nhân vươn mình, kết nối chuẩn quốc tế, huy động vốn xã hội và giảm thiểu rào cản thủ tục.
Theo đó, phiên chuyên đề sẽ làm rõ thực trạng ứng dụng STID trong khu vực kinh tế tư nhân; Nhận diện thách thức then chốt và Đề xuất giải pháp khai thác sức bật từ công nghệ, giúp doanh nghiệp bứt phá.

Bà Trương Lý Hoàng Phi, Phó chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ TP.HCM chia sẻ tại phiên chuyên đề “Khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo - Sức bật để vươn mình”
Cuộc đua chiến lược về công nghệ và chính sách
Bức tranh kinh tế toàn cầu năm 2025-2026 được dự báo sẽ duy trì mức tăng trưởng khiêm tốn ở mức 3,0-3,1%, cho thấy một sự phục hồi mong manh trong bối cảnh lạm phát dai dẳng và sự bất ổn địa chính trị. Trong bối cảnh này, có sự dịch chuyển đáng kể trong nhận thức của các nhà sản xuất, từ giai đoạn “thăm dò” sang giai đoạn “áp dụng” và thậm chí là “tiên phong” trong ứng dụng công nghệ, phản ánh tính cấp bách của chuyển đổi số trong sản xuất và kinh doanh.
Tại khu vực Đông Nam Á (SEA), bối cảnh này càng trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Với dân số trẻ, am hiểu công nghệ và mức độ thâm nhập internet cao, khu vực này đang trở thành một “thánh địa” cho đổi mới. Các quốc gia trong khu vực đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế số, với GMV (Tổng giá trị hàng hóa) dự kiến đạt 186 tỷ USD vào năm 2025.
Các xu hướng công nghệ chủ đạo trong khu vực bao gồm: Sự mở rộng của AI và Machine Learning, Tăng trưởng mạnh mẽ của E-commerce và thanh toán số, Triển khai 5G và kết nối.
Sự chủ động của các quốc gia trong khu vực, như Thái Lan đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, đã tạo ra một cuộc đua chiến lược về công nghệ và chính sách. Nếu Việt Nam không có những bước đi đột phá để khai phóng năng lực của khu vực tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, quốc gia sẽ có nguy cơ bị tụt hậu, mất đi lợi thế cạnh tranh ngay tại sân nhà. Sự dịch chuyển này không chỉ là một cơ hội mà còn là một áp lực buộc Việt Nam phải hành động một cách quyết liệt và có tầm nhìn chiến lược.
Vị thế và năng lực đổi mới sáng tạo của Việt Nam
Trên bảng xếp hạng Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu (GII) năm 2024, Việt Nam đứng thứ 44 trên tổng số 133 nền kinh tế. Vị trí này giúp Việt Nam duy trì thứ hạng ổn định trong nhóm 50 nền kinh tế dẫn đầu, đứng thứ 2 trong nhóm thu nhập trung bình thấp và thứ 10 trong khu vực Đông Nam Á, Đông Á và châu Đại Dương.
Phân tích sâu hơn vào các trụ cột của GII cho thấy một điểm đặc biệt trong năng lực đổi mới sáng tạo của Việt Nam. Cụ thể, Việt Nam thể hiện hiệu suất vượt trội trong các Đầu ra Đổi mới sáng tạo (Innovation Outputs), xếp hạng 36/133, cao hơn đáng kể so với thứ hạng về Đầu vào Đổi mới sáng tạo (Innovation Inputs), xếp hạng 53/133.
“Sự chênh lệch này cho thấy Việt Nam đang tạo ra kết quả đổi mới hiệu quả hơn nhiều so với nguồn lực đầu tư, phản ánh sự sáng tạo nội tại mạnh mẽ của người dân và doanh nghiệp”, bà Trương Lý Hoàng Phi đánh giá.
Tuy nhiên, báo cáo cũng chỉ ra những điểm yếu cố hữu ở các trụ cột đầu vào, kìm hãm tiềm năng bứt phá của quốc gia. Các trụ cột có thứ hạng thấp nhất bao gồm: Nguồn nhân lực và nghiên cứu: Xếp hạng 73/133; Thể chế: Xếp hạng 58/133; Hạ tầng: Xếp hạng 56/133.
Những con số này chỉ ra một mâu thuẫn rõ rệt, đó là tiềm năng đổi mới sáng tạo của Việt Nam đang bị kìm hãm bởi các rào cản mang tính hệ thống ở cấp độ thể chế, nguồn nhân lực và hạ tầng. Điều này khẳng định rằng, nếu các rào cản ở "đầu vào" được tháo gỡ một cách triệt để, tiềm năng đổi mới sáng tạo của Việt Nam sẽ được "khai phóng" mạnh mẽ, giúp thứ hạng GII tăng vọt và năng suất lao động được cải thiện, đồng thời cũng chứng minh rằng các kiến nghị từ khu vực tư nhân hoàn toàn không phải là ngẫu nhiên, mà là những "điểm nghẽn" thực sự và cấp thiết cần được giải quyết.
Theo bà Phi, khu vực tư nhân đối mặt rào cản hệ thống bao gồm nhân lực, thể chế, tài chính, hạ tầng, hệ sinh thái, từ đó kìm hãm đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học – công nghệ.
Lấy ví dụ về điểm nghẽn tài chính, phần lớn doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và khởi nghiệp khó tiếp cận tín dụng do yêu cầu tài sản thế chấp cao. Nguồn vốn dài hạn dành cho R&D và đổi mới sáng tạo chưa đa dạng, trong khi các kênh vốn chuyên biệt như quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ bảo lãnh tín dụng còn thiếu hoặc hoạt động chưa hiệu quả. Mặc dù Việt Nam có thứ hạng khá cao về “tín dụng trong nước cho khu vực tư nhân” (22/133), nhưng khảo sát cho thấy khoảng cách rất lớn giữa chỉ số và khả năng tiếp cận thực tế.
Về hạ tầng và hệ sinh thái, thiếu trung tâm đổi mới sáng tạo, chi phí logistic cao (16-17% GDP); Về cạnh tranh, doanh nghiệp nhà nước chiếm lĩnh dự án nhỏ, hạn chế cơ hội của doanh nghiệp nhỏ.
Đề xuất khơi thông từ cộng đồng doanh nghiệp
Từ bối cảnh và thực trạng này, các sáng kiến và đề xuất chính sách chiến lược đưa ra bao gồm thúc đẩy hợp tác quốc tế trong đổi mới sáng tạo và trung tâm đổi mới sáng tạo khu vực tư nhân.
Cụ thể, để nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo, cần đẩy mạnh hợp tác với các đối tác toàn cầu thông qua các sáng kiến:
Thứ nhất, liên doanh R&D xuyên biên giới, cho phép doanh nghiệp Việt Nam đồng phát triển công nghệ với các tập đoàn và viện nghiên cứu quốc tế. Thứ hai, Quỹ hợp tác đổi mới sáng tạo quốc tế do Nhà nước và các quỹ toàn cầu cùng tài trợ để hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân thử nghiệm và thương mại hóa sản phẩm tại thị trường nước ngoài.
Thứ ba, kiến nghị chính sách: ban hành gói chính sách ưu đãi hợp tác quốc tế về R&D, khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia mạng lưới đổi mới sáng tạo toàn cầu; Thành lập Quỹ hợp tác và trao đổi nhân sự quốc tế (Public–Private Fund).
Với đề xuất trung tâm đổi mới sáng tạo tư nhân, VBSF 2025 đề xuất hình thành các trung tâm đổi mới sáng tạo do tư nhân làm chủ, với sự hỗ trợ của Nhà nước, nhằm tạo ra hạt nhân lan tỏa công nghệ.
Trung tâm theo mô hình PPP: doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm chính trong đầu tư và vận hành, còn Nhà nước hỗ trợ về đất đai, ưu đãi thuế và cơ chế "sandbox" pháp lý để thử nghiệm sản phẩm.
Các trung tâm này sẽ là không gian cho R&D, cung cấp dữ liệu mở, hoạt động như vườn ươm khởi nghiệp và kết nối các nguồn đầu tư.
VPSF 2025 kỳ vọng việc hình thành 3 trung tâm vùng do tư nhân dẫn dắt (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng/Cần Thơ), vận hành theo chuẩn quốc tế để tạo ra các điểm sáng về đổi mới cho khu vực.
Đổi mới sáng tạo và khoa học công nghệ chính là “sức bật để doanh nghiệp tư nhân vươn mình”. Với hệ giải pháp đồng bộ: vốn - dữ liệu - nhân lực - hợp tác quốc tế - trung tâm tư nhân, Việt Nam có thể biến tư nhân thành động lực đổi mới. Điều quan trọng là Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp cần cùng kiến tạo, cùng thực thi, cùng chịu trách nhiệm, biến nghị quyết thành hành động, biến ý tưởng thành sản phẩm, và biến sáng kiến thành tăng trưởng thực chất.