Định hình lại quan hệ Nhật Bản-Indonesia
Trong bối cảnh Nhật Bản sắp có tân Thủ tướng, quan hệ Nhật Bản-Indonesia sẽ tiến triển ra sao?

Hai nhà lãnh đạo Nhật Bản và Indonesia có nhiều điểm chung trong phong cách lãnh đạo cũng như đường lối chính sách đối ngoại-quốc phòng. (Nguồn: The Interpreter)
Tháng 10/2024 đánh dấu bước ngoặt mới trên chính trường Indonesia khi ông Prabowo Subianto chính thức nhậm chức Tổng thống thứ 8 của nước này, mở ra một kỷ nguyên mới của ngoại giao quyết đoán, hiện đại hóa quân đội và ưu tiên quốc phòng. Đây là những điểm khác biệt rõ rệt so với thập kỷ phát triển cơ sở hạ tầng mang tính thực dụng của người tiền nhiệm Joko Widodo.
Trong khi đó, Nhật Bản cũng trải qua một số biến động chính trị. Thủ tướng Kishida Fumio từ chức, người kế nhiệm Ishiba Shigeru nhanh chóng rút lui, và bà Sanae Takaichi – người chiến thắng trong cuộc đua lãnh đạo Đảng Dân chủ Tự do (LDP) – có cơ hội trở thành nữ Thủ tướng đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản.
Chiến thắng của bà Takaichi báo hiệu một sự dịch chuyển trong chính trường Nhật Bản. Là học trò của cố Thủ tướng Shinzo Abe, chính trị gia 64 tuổi ủng hộ việc sửa đổi Hiến pháp nhằm mở rộng năng lực quân sự, tăng chi tiêu quốc phòng, siết chặt kiểm soát nhập cư, đồng thời tăng chi tiêu công để kích thích nền kinh tế.
Bên cạnh đó, chính sách đối ngoại của bà Takaichi nhiều khả năng sẽ trở nên cứng rắn hơn, tập trung vào việc củng cố liên minh Nhật-Mỹ, chú trọng đến khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, thúc đẩy an ninh chuỗi cung ứng và bảo vệ công nghệ chiến lược, cũng như một số vấn đề khác trong khu vực.
Nhiều điểm đồng giữa hai nước
Trong bối cảnh cả Indonesia và Nhật Bản đều thay đổi lãnh đạo cấp cao, câu hỏi đặt ra là quan hệ hai nước sẽ được định hình lại ra sao?
Trong phần lớn thời kỳ hậu chiến, quan hệ ngoại giao Nhật Bản-Indonesia được định hình chủ yếu thông qua hợp tác kinh tế và viện trợ phát triển. Từ bồi thường chiến tranh, các khoản vay ODA cho đến Hiệp định Đối tác Kinh tế song phương (EPA), Nhật Bản được xem là đối tác phát triển tin cậy của Indonesia.
Dưới thời ông Abe, Tokyo bắt đầu liên kết ngoại giao hạ tầng với chiến lược khu vực, thông qua sáng kiến “Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương tự do và rộng mở”, vốn được đánh giá là tương thích với tầm nhìn “Trục hàng hải toàn cầu” của Tổng thống Jokowi.
Với bà Takaichi, vai trò an ninh-quốc phòng của Nhật Bản dự kiến sẽ mở rộng mạnh mẽ. Trọng tâm về an ninh kinh tế và hợp tác quốc phòng của bà được cho là phù hợp với chương trình hiện đại hóa quân đội của ông Prabowo, đặc biệt trong khía cạnh an ninh hàng hải và công nghiệp quốc phòng.
Còn đối với Indonesia, chính sách đối ngoại của ông Prabowo kết hợp tư duy quân sự chủ động với nguyên tắc “độc lập và năng động” truyền thống của Indonesia.
Bên cạnh đó, ông Prabowo cũng kế thừa sự nhanh nhạy về mặt kinh tế của người tiền nhiệm Jokowi, bày tỏ sẵn sàng hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng. Tuy nhiên, ông bày tỏ thận trọng với liên minh, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ-Trung.
Tổng thống Prabowo cũng nhấn mạnh các mục tiêu tự chủ lương thực và năng lượng, công nghiệp hóa và chế biến sâu tài nguyên, đồng thời mời gọi đầu tư của Nhật Bản vào các lĩnh vực trọng điểm như niken và đất hiếm. Với ông, Nhật Bản là đối tác chiến lược song hành trên cả hai trục – phát triển hạ tầng và an ninh, nhưng mọi khía cạnh hợp tác đều được định khung cẩn trọng để tránh gây hiểu lầm với một số nước.
Trong năm 2024, kim ngạch song phương giữa Nhật Bản và Indonesia đạt 35,67 tỷ USD, vượt mức trước đại dịch Covid-19, trong đó Indonesia ghi nhận thặng dư thương mại đạt 5,74 tỷ USD.
Indonesia chủ yếu xuất khẩu sang Nhật Bản các mặt hàng năng lượng như than đá, khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG); nguyên liệu thô gồm dầu cọ, quặng kim loại, nhôm, thép; và các sản phẩm chế tạo gồm có linh kiện ô tô, thiết bị điện tử.
Trong khi đó, Indonesia nhập khẩu từ Nhật Bản các mặt hàng máy móc, thiết bị như máy công cụ, robot công nghiệp; linh kiện ô tô và xe máy; thép và các sản phẩm từ thép; và hóa chất.
Hợp tác song trục
Theo đánh giá của các chuyên gia, việc hai nước Nhật Bản và Indonesia có lãnh đạo mới đã giúp chuyển hóa quan hệ song phương từ một trục hợp tác phát triển đơn thuần sang mô hình hai trục: phát triển và an ninh.
Về phát triển, Nhật Bản vẫn là đối tác trọng yếu thông qua các dự án lớn tại Indonesia như tuyến MRT Jakarta, cảng Patimban và thành phố thủ đô mới Nusantara. Doanh nghiệp của đất nước Mặt trời mọc tiếp tục đóng vai trò chủ đạo trong nâng cấp công nghiệp, chuyển giao công nghệ, chuyển đổi năng lượng và xây dựng hạ tầng chiến lược.
Về an ninh, hợp tác song phương trong lĩnh vực này sẽ mở rộng nhanh chóng. Việc nới lỏng quy định xuất khẩu quốc phòng giúp Tokyo có thể bán vũ khí, đồng sản xuất và hợp tác huấn luyện-tuần tra trên biển với Jakarta. Trước đó, hai nước đã hợp tác trong tăng cường năng lực cảnh sát biển, giám sát hàng hải và cung cấp tàu tuần tra.
Đồng thời, nguồn niken dồi dào và vị thế then chốt của Indonesia trong chuỗi cung ứng xe điện toàn cầu khiến nước này trở thành trụ cột trong chính sách an ninh kinh tế mà bà Takaichi theo đuổi. Ngoài ra, hai nước cũng có thể tăng cường hợp tác trong những lĩnh vực như năng lượng xanh, chế biến khoáng sản quan trọng – đặc biệt là niken và hạ tầng số.
Đây là thời điểm đáng chú ý đối với cả Nhật Bản và Indonesia trong việc định hình lại quan hệ song phương, cũng là lúc hai nước cùng nhau khẳng định vai trò “cầu nối chiến lược” trong trật tự Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương đang tái định hình.
Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/dinh-hinh-lai-quan-he-nhat-ban-indonesia-331075.html