Độ trong của gió – khúc giao mùa Hà Nội
Tôi từng mang nhiều cái tên, như những người sính thời trang đổi áo để vừa với thời tiết. Có lúc tôi tên là Kẻ Chợ - ồn ào, lam lũ, mùi mồ hôi còn dính trên những đồng tiền lẻ. Có khi tôi được gọi là Thăng Long - kiêu hãnh, nhưng bị nhiều lần binh lửa.
Rồi cuối cùng, tôi được đặt tên là Hà Nội - nghe như một lần hít sâu trước khi thở dài.
Có khi tôi được gọi bằng những mỹ từ sang trọng - "Thành phố ngàn năm" - có vẻ giống danh hiệu của một cuộc thi hoa hậu lịch sử. Rồi người ta lại rút ngắn tôi thành "HN" trong tin nhắn, lạnh lùng và tiện lợi, như tình yêu thời dữ liệu. Nhưng dù đổi bao nhiêu lần, tôi vẫn là tôi - một tấm căn cước chưa bao giờ kịp khô mực. Mỗi cái tên để lại một vết sẹo nhỏ, và tôi học cách yêu cả những vết sẹo ấy, vì nhờ chúng, tôi vẫn còn ký ức.
Tôi là thành phố này. Không lớn, không nhỏ, chỉ vừa đủ để người ta kịp nhớ nhầm nhau mỗi mùa. Hôm nay tôi đang thay áo - từ vàng sang xám, từ mùi hoa sữa sang mùi than hoa nướng. Tôi soi mình xuống mặt đường ướt, thấy trong gương có cả một thế kỷ vừa thở dài. Người ta bảo tôi đang vào đông, nhưng thật ra tôi chỉ đang hoài nghi chính mình.

Gió lùa qua các con phố như người đi lạc cố làm ra vẻ biết đường. Gió Hà Nội vốn vậy: có học thức, có kỷ niệm, và cực kỳ khó đoán. Có hôm nó thổi từ Hồ Tây về, ẩm và buồn như một bài thơ chưa kịp in; hôm khác lại từ sông Hồng lên, lạnh và gắt như tin nhắn gửi nhầm người. Tôi - thành phố này - không bao giờ biết mình sẽ nói câu gì tiếp theo. Tôi chỉ biết, mỗi khi giao mùa, người ta lại trở nên thành thật.
Buổi sáng, tôi mở mắt bằng tiếng xe đạp trượt qua phố Đinh Tiên Hoàng dọc Bờ Hồ. Mấy cô gái trẻ cầm cốc cà phê giấy, tóc xõa ngang va. Các chàng trai thì cố tỏ ra không lạnh, để khoe áo sơ mi trắng. Tôi nhìn họ và nghĩ: Thế hệ này mặc ít hơn, nhưng nghĩ nhiều hơn. Có thể vì họ đang sống trong thời tiết mà ngay cả khí hậu cũng không dám chắc mình là ai.
Ở góc phố cũ- phố Đinh Lễ nhìn ra hồ Gươm, ông già bán báo ngồi bên đống tờ in còn thơm mùi mực. Ông đã thấy tôi thay mùa ít nhất tám mươi lần. Ông nói: “Ngày xưa, gió mang tiếng còi tàu. Giờ mang tiếng chuông điện thoại.” Rồi ông cười, móm mém: “Cả hai đều báo tin chia ly.” Tôi cười lại, nhưng không ai nghe - thành phố mà, chúng tôi biết nói bằng đèn đường.
Giữa phố cổ, một quán cà phê vẫn bật nhạc Trịnh. Giai điệu của Trịnh Công Sơn giống hệt thời tiết cuối tháng mười : không lạnh, không ấm, chỉ đủ khiến người ta run vì nhớ. Cô phục vụ quán tên là Trân - cái tên nghe như lời xin lỗi muộn. Cô cười cả khi tính tiền, cười cả khi chẳng ai đến. “Cà phê ở Hà Nội,” cô bảo, “không dành cho người vội vã . Nó đắng lâu để giữ lại hương người pha.” Tôi muốn bảo cô rằng: Đời sống cũng vậy. Nó nguội nhanh, nhưng dư vị thì sống dai dẳng .
Chiều xuống, những tòa nhà mới bên bờ hồ như những tấm gương cao tầng soi lại mặt tôi- cũ kỹ mà không biết xấu hổ. Mỗi mùa, người ta lại cạo thêm một mảng ký ức để xây bãi đỗ xe. Tôi không giận, chỉ thấy buồn cười. Ký ức ở Hà Nội có khả năng sinh sản: cứ dỡ một bức tường, lại mọc thêm hai câu chuyện. Có thể vì tôi quá nhỏ để người ta quên, nhưng cũng quá lớn để ai hiểu hết.
Ở đường Nguyễn Du, gió va vào những tán sấu già, tạo nên âm thanh giống tiếng bật nắp lon bia - bụp một cái, rồi im. Một đôi trẻ dừng xe, chụp ảnh tự sướng, rồi cãi nhau vì ánh sáng xấu. Cô gái nói: “Anh chẳng biết chọn góc nào đẹp.” Anh chàng đáp: “Vì em đứng đâu cũng ngược sáng.” Tôi muốn chen vào: Ở Hà Nội, yêu sai người cũng giống chụp ngược sáng - vẫn đẹp, nhưng chẳng thấy mặt ai.
Đêm đến, tôi bước vào vai thi sĩ. Đèn đường mờ, phố ẩm, giọng ai đó khàn khàn trong quán rượu ven hồ. Người ta ngồi nói về lý tưởng và tiền điện. Có người đọc thơ, có người tính thuế. Tôi nghe hết, cười thầm: Thơ và hóa đơn - hai cách khác nhau để ghi lại những thứ không trả được.
Một ông già gánh hàng rong đi qua, rao “ngô nướng đây!” Giọng khản, nhưng gió vẫn mang xa. Tôi thấy những cô gái trẻ dừng lại, mua mỗi người một bắp, vừa ăn vừa than béo. Tôi muốn nói: Đời không béo vì ngô, mà vì nỗi nhớ. Nhưng thôi, ở thành phố này, nói thật là hành động nguy hiểm. Người ta chỉ dám yêu nhau bằng icon, rồi chia tay bằng dấu chấm.
Có khi tôi thấy mình như một người yêu cũ, vẫn được nhắc đến nhưng không còn được chạm. Người ta khen tôi “thơ”, nhưng khi thật sự sống ở đây, họ đeo khẩu trang và than tắc đường. Không sao. Tôi hiểu. Cái đẹp chỉ tồn tại khi nhìn qua cửa sổ. Còn ai sống bên trong đều phải trả giá bằng tiền điện và kiên nhẫn.
Thỉnh thoảng, tôi ganh tị với chính mình - với cái thành phố được gọi là Hà Nội trong tranh, trong nhạc, trong ký ức người khác. Ở đó, tôi luôn vàng, luôn mơ, luôn biết mỉm cười bằng tiếng ve. Còn tôi thật thì ẩm, đông đúc , và đôi khi hôi mùi xăng. Nhưng biết đâu, chính sự hôi hám này mới là bằng chứng tôi vẫn đang sống? Một thành phố thơm mãi- là thành phố đã chết.
Sáng hôm sau, sương mù kéo xuống. Tôi trở nên mờ ảo, đẹp theo cách không cần cố. Cái đẹp của người đang giấu đi vài vết nứt mà vẫn muốn được nhìn. Những người trẻ ra đường với ly cà phê mang đi, bước qua đám sương như bước qua một bức ảnh lọc Instagram. Tôi nghe họ nói: “Trông giống Paris quá.” Tôi bật cười: Hà Nội đâu cần giống ai. Paris cũng chỉ là Hà Nội chưa kịp ẩm thôi.
Trưa, gió chuyển hướng. Một cơn lạnh nhẹ quét qua mặt hồ. Tôi thấy mấy cặp đôi co ro trên xe, ôm nhau vừa đủ để không bị ngã. Người Hà Nội có cách riêng để yêu trong thời tiết: họ không nói nhiều, chỉ biết kéo cổ áo cho nhau. Cử chỉ nhỏ, nhưng đủ khiến cả thành phố ấm thêm một bậc.
Buổi chiều, tôi đi dọc phố Lý Thường Kiệt – nơi những hàng cây già đang đếm lá. Lá rơi không ồn ào, chỉ xoay vài vòng rồi nằm im, như người lớn sau cuộc tranh cãi. Có cô gái nhặt một chiếc lá, bỏ vào túi, cười. Tôi đoán cô sẽ viết về nó trên Facebook, chú thích kiểu “có những mùa không gọi tên.” Thật ra, tất cả mùa đều có tên, chỉ là ta quên mất mình từng học thuộc những cái tên đó .
Chiều nghiêng. Ánh sáng rớt xuống mái nhà như mật ong lỡ tay đổ ra. Tôi thấy mình mềm lại. Một cậu bé con đang tập đạp xe trên vỉa hè, bố chạy theo phía sau. Đó là cảnh tôi đã chứng kiến suốt trăm năm qua, nhưng không bao giờ chán. Cái đẹp của Hà Nội không nằm ở thứ mới, mà ở việc cũ vẫn chưa kịp mất.
Tối, gió mạnh. Tôi rũ bụi khỏi những mái nhà, thổi tắt vài bóng đèn yếu, quạt tung tóc vài cô gái đi bộ. Ai đó chửi: “Gió điên!” Tôi đáp thầm: Điên là cách duy nhất để còn cảm xúc. Trong thành phố này, ai cũng giả vờ bình thường, nên tôi phải nổi loạn hộ họ.
Có đêm tôi nghe tiếng ai đó đọc thơ trong phòng trọ tầng bốn. Giọng run. Có thể anh ta đang yêu, hoặc đang cố tin rằng mình vẫn còn khả năng yêu. Tôi thở nhẹ qua cửa sổ, làm tờ giấy trên bàn anh bay lên, rơi xuống. Anh nhìn theo, mỉm cười, nói khẽ: “Cảm ơn nhé, gió.” Tôi mừng. Ít nhất vẫn còn người nói chuyện với tôi mà không đòi wi-fi.
Rạng sáng, tôi nghe tiếng bánh xe rác lăn trên nền đường, tiếng còi tàu xa, tiếng người quét lá nói chuyện về giá rau. Mỗi âm thanh nhỏ là một nhịp tim. Thành phố sống bằng sự lặp lại, nhưng vẫn thấy mới, vì mỗi người nghe khác nhau. Với tôi, đó là bản nhạc không lời - đôi khi sai nốt, nhưng không ai dám tắt.
Mưa phùn bắt đầu rơi, mảnh và sạch. Tôi thấy mặt mình loang lổ trong nước. Những tòa nhà, những bóng người, những ngọn đèn, tất cả hòa vào nhau, mờ dần, rồi hiện lại. Tôi thì thầm: Độ trong của gió chính là khả năng làm mờ mọi ranh giới mà không xóa mất điều gì.
Và thế là tôi lại trở thành chính tôi -Hà Nội - thành phố không bao giờ thuộc về một mùa, một người, hay một định nghĩa. Tôi là khoảng giữa của mọi thứ: giữa ồn và lặng, giữa cũ và mới, giữa yêu và quên. Ai sống đủ lâu ở đây sẽ hiểu, tôi không phải nơi để đến, mà là nơi để… thử xem mình còn cảm xúc không.
Còn tôi, như mọi buổi sáng khác, vẫn thức dậy trong mùi khói bếp, cà phê, và ký ức. Tôi không hoàn hảo, nhưng tôi còn thở. Và khi còn thở, tôi còn gió. Mà gió thì, dù đổi hướng, vẫn biết đường quay về nơi chốn quê hương từ đó ra đi.











