Doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh thực thi Net Zero
Việt Nam cam kết đạt mục tiêu Net Zero 2050, mở ra một lộ trình chuyển đổi sâu rộng cho toàn bộ nền kinh tế. Trong đó doanh nghiệp sắm vai trò trung tâm.
Trong hành trình này, doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm khi vừa phải đối mặt với áp lực cắt giảm phát thải, thích ứng chính sách và tiêu chuẩn toàn cầu, vừa đứng trước những cơ hội mới từ thị trường carbon, năng lượng tái tạo và mô hình kinh doanh xanh.

Cam kết đạt Net-Zero vào năm 2050 của Việt Nam khẳng định quyết tâm trong việc thực hiện các mục tiêu toàn cầu.
Một lựa chọn tất yếu
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động của biến đổi khí hậu, với mực nước biển dâng cao đe dọa các vùng đồng bằng và hàng triệu cư dân. Hệ lụy không chỉ là thiệt hại kinh tế mà còn đặt ra thách thức nghiêm trọng đối với an ninh lương thực và mục tiêu phát triển bền vững.
Việt Nam đã lựa chọn mô hình phát triển bền vững gắn với kinh tế xanh, xã hội xanh, lối sống xanh, đồng thời thúc đẩy tiêu dùng bền vững và xanh hóa tiến trình chuyển đổi. Đây được xem là định hướng then chốt trong chiến lược phát triển bền vững và chương trình hành động quốc gia đến năm 2030.
Trong bối cảnh đó, cam kết Net Zero trở thành lựa chọn tất yếu để giảm thiểu hậu quả của biến đổi khí hậu, thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, bền vững. Cam kết này không chỉ mở ra cơ hội thu hút vốn đầu tư vào năng lượng tái tạo, tăng cường hợp tác quốc tế mà còn góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Hướng tới Net Zero vì thể vừa là trách nhiệm toàn cầu, vừa là hành động thiết thực để bảo vệ tương lai quốc gia trước những thách thức ngày càng gay gắt của biến đổi khí hậu.
Chính phủ đã đặt ra mục tiêu đến năm 2040 sẽ chấm dứt sử dụng nhiệt điện than và đến năm 2050 đạt mức phát thải ròng bằng 0. Trong Chiến lược quốc gia về Biến đổi khí hậu mới đây, Việt Nam cũng cam kết đến năm 2030 cắt giảm 43,5% lượng phát thải, với sự hỗ trợ thiết thực và hiệu quả từ quốc tế, đồng thời đưa ra lộ trình phát thải cụ thể cho từng ngành đến các mốc 2030 và 2050.
Các chuyên gia nhận định, để hiện thực hóa những mục tiêu này, Việt Nam cần gấp rút giải quyết bài toán chuyển dịch năng lượng và thúc đẩy kinh tế xanh. Theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (2022), để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng "0" và phát triển gắn với khả năng chống chịu, Việt Nam cần tới 368 tỷ USD đến năm 2040, tương đương 6,8% GDP mỗi năm. Trong đó, riêng lộ trình khử carbon chiếm khoảng 30% tổng nhu cầu vốn.
Tuy nhiên, khu vực công chỉ đáp ứng được khoảng một phần ba, còn thị trường tài chính xanh trong nước vẫn mới ở giai đoạn khởi đầu, nguồn lực huy động còn hạn chế. Các chuyên gia cho rằng con đường này sẽ dài và nhiều thách thức. Để đi đến thành công, cần sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống chính trị, từ trung ương đến địa phương, cùng sự đồng hành của cộng đồng doanh nghiệp, lực lượng nòng cốt của tiên trình này. Mọi doanh nghiệp, dù lớn hay nhỏ, đều có cơ hội và tiềm năng đóng góp vào cuộc đua xanh toàn cầu.

Lượng carbon trung hòa của trang trại Green Farm tương đương 30.000 sân bóng phủ đầy cây xanh, lượng nước tuần hoàn tương đương 86 hồ bơi Olympic…
Xu thế không thể đảo ngược
Theo Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg về ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kinh phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính (cập nhật) của Thủ tướng Chính phủ ban hành ngày 13/8/2024, hiện có hơn 2.100 doanh nghiệp nằm trong diện phải kiểm kê phát thải khí nhà kính. Việc từng chỉ là "chuyên môn hẹp" nay trở thành nghĩa vụ pháp lý, đặt doanh nghiệp trước yêu cầu bắt buộc. Song song với đó, việc hình thành thị trường carbon được xem là xu thế tất yếu, góp phần thúc đẩy giảm phát thải chi phí thấp, phát triển công nghệ xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Thị trường carbon cũng là công cụ quan trọng giúp Việt Nam thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050, đồng thời tạo cơ chế tài chính mới cho doanh nghiệp mua bán tín chỉ carbon, thu hút đầu tư quốc tế vào năng lượng tái tạo và công nghệ phát thải thấp. Theo Đề án phát triển thị trường carbon được Chính phủ phê duyệt đầu 2025, Việt Nam sẽ vận hành sàn giao dịch carbon thí điểm từ 2025-2028, và chính thức hoạt động từ 2029. Khi đó, chi phíphát thải sẽ dần được "nội hóa" vào giá thành sản phẩm, thay đổi căn bản cơ cấu chi phí của nhiều ngành công nghiệp.
Ngoài sức ép trong nước, doanh nghiệp còn chịu áp lực từ bên ngoài. Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU yêu cầu báo cáo khí thải gắn với hàng nhập khẩu, trước hết là các ngành thép, xi măng, nhôm, phân bón. Nếu không chứng minh được lộ trình giảm phát thải, hàng hóa Việt Nam sẽ mất lợi thế cạnh tranh tại thị trường châu Âu.
Từ rủi ro tới cơ hội
Những năm gần đây, thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam tăng trưởng mạnh, giá trị phát hành năm 2024 ghi nhận mức cao, tạo nguồn vốn quan trọng cho năng lượng tái tạo, giao thông sạch, hạ tầng xanh. Các ngân hàng lớn đã triển khai gói tín dụng xanh, trong khi các định chế quốc tế tiếp tục rót vốn vào những dự án "xanh" tại Việt Nam. Đây là cơ hội để doanh nghiệp tái cơ cấu mà không bị áp lực chi phí quá lớn.
Dù vậy, lộ trình chuyển đổi không bằng phẳng. Hệ thống pháp lý về tín chỉ carbon còn chưa hoàn thiện, hạ tầng kỹ thuật thiếu đồng bộ, năng lực doanh nghiệp, đặc biệt là khối doanh nghiệp nhỏ và vừa, còn hạn chế về kiểm kê và báo cáo phát thải. Nguồn nhân lực chất lượng cao cho quản trị carbon cũng đang thiếu. Những "điểm nghẽn” này có thể khiến nhiều doanh nghiệp chậm bước vào thị trường carbon và phải gánh rủi ro chi phí lớn.
Đối với các tập đoàn lớn, câu chuyện hôm nay là đo lường và tối ưu. Nhiều doanh nghiệp đã chủ động kiểm kê phát thải, đầu tư vào năng suất năng lượng, điện mặt trời áp mái, tối ưu logistics, cải tiến công nghệ. Điều này vừa cắt giảm chi phí dài hạn, vừa chuẩn bị sẵn sàng cho các cơ chế tín chỉ carbon.
Trong khi đó, doanh nghiệp nhỏ và vừa khó tiếp cận vốn xanh, thiếu công nghệ và chi phí đầu tư ban đầu. Chính sách hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho khối doanh nghiệp này vì vậy cần được thiết kế rõ ràng, tránh nguy cơ đứt gây chuỗi cung ứng.
Song, nhu cầu đầu tư cho năng lượng tái tạo, lưu trữ điện, hạ tầng xe điện, hydro sạch, vật liệu xanh hay giải pháp thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS) lại mở ra nhiều ngành nghề và cơ hội việc làm mới. Những doanh nghiệp tiên phong sẽ có lợi thể tiếp cận vốn quốc tế, nâng hạng chuỗi cung ứng và gia nhập các thị trường cao cấp.

Doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu?
Theo Ths.KTS Nguyễn Hoàng Phương, chuyên gia cấp cao tại CTCP Net Zero Việt Nam, nếu các doanh nghiệp muốn tiếp cận các nguồn tín dụng xanh từ ngân hàng, các nhà máy và khu công nghiệp bắt buộc phải đạt các tiêu chuẩn về phát triển bền vững (ESG). Tuy nhiên, hiện nay, thiều hướng dẫn cụ thể khiến doanh nghiệp khó nắm bắt điều kiện cần thiết để đáp ứng và đủ điều kiện vay vốn ưu đãi.
"Các ngân hàng cần cụ thể hóa các tiêu chí về phát triển bền vững (ESG), giúp doanh nghiệp có lộ trình rõ ràng trong quá trình tuân thủ. Song song với đó, Nhà nước cần tạo ra những đòn bẩy hỗ trợ, từ chính sách khuyến khích đến việc kết nối các doanh nghiệp xuất khẩu và những nhà máy có nhu cầu thuê mặt bằng với các khu công nghiệp theo hướng xanh hóa. Nếu để các khu công nghiệp tự tìm kiếm khách hàng, chi phí phát sinh và thời gian chờ đợi sẽ rất lớn, gây chậm trễ cho quá trình chuyển đổi và làm giảm hiệu quả đầu tư", ông Nguyễn Hoàng Phương chia sẻ.
Trong bối cảnh chuyển đổi xanh hiện nay, doanh nghiệp cần xây dựng phương án kiểm kê phát thải cấp cơ sở, hiểu rõ nguồn phát thải chính và ưu tiên giải pháp chi phí thấp. Thứ hai, lập lộ trình giảm phát thải trung hạn (2030) và dài hạn (2050), đặt mục tiêu nội bộ phủ hợp với ngành và chuỗi cung ứng.
Tiếp đó, doanh nghiệp cần tận dụng tài chính xanh, phối hợp với ngân hàng để tiếp cận tín dụng, thậm chí phát hành trái phiếu xanh nếu có phương án đầu tư rõ ràng. Song song, cần tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo tiêu chuẩn xanh, hợp tác với nhà cung cấp để giảm cường độ carbon của nguyên liệu và dịch vụ. Cuối cùng, phải đầu tư cho năng lực đo lường, báo cáo, cùng công nghệ quản trị phát thải. Đây không chỉ là chi phí tuân thủ mà còn là chiến lược cạnh tranh dài hạn.
Để vượt qua rào cản và tiến tới mục tiêu Net Zero, các chuyên gia nhấn mạnh cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ và doanh nghiệp nhằm thúc đẩy quá trình khửcarbon với tốc độ và quy mô phù hợp. Nhiều ý kiến cho rằng, mục tiêu toàn cầu cũng như của Việt Nam hướng đến 100% năng lượng tái tạo vào năm 2050 hoàn toàn khả thi, đặc biệt khi có sự tiên phong của những doanh nghiệp sẵn sàng chuyển đổi. Một yếu tố then chốt trong hành trình Net Zero là sự đồng hành của cộng đồng doanh nghiệp ở mọi lĩnh vực, từ việc gia tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo, giảm dần phụ thuộc vào điện hóa thạch cho đến đẩy mạnh tiết kiệm năng lượng.
Cam kết Net Zero 2050 là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội chiến lược. Doanh nghiệp nào sớm đo lường, minh bạch và đầu tư chuyển đổi sẽ giảm chi phí dài hạn, tiếp cận nguồn vốn xanh, giữ được thị trường xuất khẩu. Ngược lại, sự chậm trễ có thể khiến họ mất thị phần và bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế. Trong bối cảnh giá carbon dần trở thành một phần tất yếu của kinh tế toàn cầu, việc chuyển dịch sớm không chỉ là lựa chọn, mà là con đường sống còn cho doanh nghiệp Việt Nam.











