Đổi mới tư duy lập pháp để đất nước phát triển nhanh, bền vững
Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới đặt vấn đề 'nâng tầm tư duy lập pháp'. Nhân Ngày Pháp luật Việt Nam 9/11, PNVN đã có cuộc trao đổi với TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội, về vấn đề này.

Người dân được hỗ trợ tra cứu quy định liên quan đến đất đai trên Cổng Pháp luật quốc gia - Ảnh: Trần Minh
Trước hết, "nâng tầm tư duy lập pháp" là một đòi hỏi căn bản để Việt Nam chuyển từ làm luật theo chương trình sang làm luật theo chiến lược phát triển quốc gia. Tư duy lập pháp ở tầm chiến lược đòi hỏi phải bắt đầu từ tầm nhìn phát triển đất nước, từ đó xác định những lĩnh vực nào cần được luật hóa, theo thứ tự ưu tiên nào và với mục tiêu dài hạn nào.
Một là, luật phải đi trước một bước cho phát triển. Tức là phải có khả năng mở đường cho các động lực mới của nền kinh tế - như đổi mới sáng tạo, kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn - chứ không chỉ hợp thức hóa thực tiễn đã rồi. Ở đây, vai trò của Quốc hội không chỉ là "người gác cổng pháp lý", mà còn là "kiến trúc sư thể chế", nhìn xa để tạo hành lang cho các xu hướng tương lai.
Hai là, tư duy lập pháp cần chuyển từ "làm luật" sang "thiết kế thể chế". Mỗi đạo luật không thể chỉ là tập hợp các quy định, mà phải là một mô hình điều chỉnh xã hội, với cấu trúc logic, cơ chế vận hành và công cụ thực thi hiệu quả. Khi đó, việc soạn thảo luật đòi hỏi sự tham gia của các chuyên gia về chính sách công, hành chính, kinh tế và công nghệ, chứ không chỉ là kỹ thuật pháp lý.
Ba là, phải thiết lập một quy trình lập pháp dựa trên bằng chứng (evidence-based lawmaking). Tức là mọi dự án luật phải được chuẩn bị kỹ lưỡng với đánh giá tác động chính sách (RIA), tham vấn công chúng, và thử nghiệm mô hình thể chế trước khi trình Quốc hội. Khi đầu vào tốt, đầu ra sẽ ít sai sót, tránh tình trạng "vừa ban hành đã phải sửa".
Bốn là, cần thay đổi cơ chế chịu trách nhiệm. Cơ quan nào đề xuất dự án luật thì phải gắn với trách nhiệm về chất lượng, tính khả thi và chi phí thực thi. Khi có cơ chế phản hồi chính sách, việc sửa luật sẽ trở thành quá trình học tập chính sách có kiểm soát, chứ không phải chỉ khắc phục sai sót.
Cuối cùng, "nâng tầm tư duy lập pháp" là nâng tầm tư duy quốc gia. Luật không phải để "quản" dân mà là để quản trị phát triển. Khi tư duy này trở thành nền tảng, hệ thống pháp luật sẽ chuyển từ bị động theo sau sang chủ động kiến tạo tương lai.

Tiến sĩ Nguyễn Sĩ Dũng
PV: Tại kỳ họp thứ 10, Quốc hội Khóa XV, số lượng dự án luật, nghị quyết được cho ý kiến và thông qua đạt mức cao kỷ lục. Ông có cho rằng "nhiều" đồng nghĩa với "tốt"? Làm sao để bảo đảm chất lượng thảo luận và tính khả thi của các đạo luật trong khi tiến độ ngày càng gấp rút?
TS Nguyễn Sĩ Dũng: Không phải lúc nào "nhiều" cũng đồng nghĩa với "tốt", nhưng "nhiều" trong bối cảnh hiện nay lại là một tín hiệu tích cực của sự chuyển động thể chế. Quốc hội đang phải "chạy đua" với chính tiến trình phát triển đất nước, tháo gỡ những nút thắt đã tích tụ lâu năm trong hệ thống pháp luật. Tốc độ lập pháp nhanh là cần thiết để đáp ứng yêu cầu của đổi mới 2.0 mà Đảng ta đang khởi xướng – tức là đổi mới thể chế để tạo đột phá phát triển. Tuy nhiên, tốc độ chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi cùng chất lượng.
Để bảo đảm chất lượng trong bối cảnh khối lượng công việc đồ sộ, theo tôi, cần tập trung vào ba hướng cải cách cốt lõi:
Thứ nhất, thay đổi phương thức làm việc của Quốc hội và các Ủy ban. Khi khối lượng luật tăng, không thể chỉ dựa vào cách làm thủ công hay thời gian họp ngắn ngủi. Quốc hội cần phát huy mạnh mẽ cơ chế "làm việc liên tục" của các Ủy ban, áp dụng công cụ số trong thẩm tra, phản biện và tham vấn. Việc xây dựng "Quốc hội số" sẽ cho phép đại biểu tiếp cận hồ sơ, dữ liệu và đánh giá tác động mọi lúc, mọi nơi, rút ngắn đáng kể quy trình mà vẫn tăng độ sâu phân tích.
Thứ hai, tăng cường tính chuyên nghiệp và chuyên sâu trong thẩm tra luật. Mỗi Ủy ban nên có đội ngũ thư ký và chuyên gia chính sách độc lập, giúp cung cấp phân tích định lượng và đánh giá tác động thể chế. Nếu đại biểu là "người quyết định", thì chuyên gia phải là "người chuẩn bị". Đó là cách các nghị viện tiên tiến như Anh, Pháp, Hàn Quốc... đang vận hành để bảo đảm mỗi quyết định lập pháp đều dựa trên bằng chứng.
Thứ ba, thiết lập cơ chế kiểm định chất lượng chính sách trước khi trình. Một đạo luật chỉ tốt khi được chuẩn bị tốt. Do đó, mọi dự án luật cần được kiểm soát chất lượng đầu vào – từ đánh giá tác động, tổng kết thi hành luật cũ, đến thử nghiệm chính sách ở phạm vi nhỏ (regulatory sandbox). Làm được điều này, Quốc hội có thể yên tâm thảo luận mà không lo chất lượng giảm.
PV: Thực tiễn nhiều năm cho thấy, khâu "thi hành pháp luật" thường yếu hơn so với "xây dựng pháp luật". Nghị quyết 66 nhấn mạnh phải đổi mới đồng bộ cả hai. Theo ông, cần làm gì để các văn bản luật đi vào cuộc sống thực chất hơn, không "đẹp trên giấy"?
TS Nguyễn Sĩ Dũng: Đúng như bạn nói, khâu thi hành pháp luật vẫn là "điểm yếu cố hữu" của chúng ta. Nhiều đạo luật được soạn thảo công phu, nhưng khi ban hành lại thiếu sức sống trong thực tiễn. Nghị quyết 66 của Bộ Chính trị đã chạm đúng căn nguyên: không thể chỉ đổi mới tư duy lập pháp, mà phải đồng bộ đổi mới tư duy thực thi pháp luật. Bởi lẽ, luật pháp chỉ có giá trị khi được vận hành trong đời sống; còn nếu chỉ dừng trên giấy, nó chỉ là "thể chế tiềm năng", chưa phải là "thể chế thực tế".
Theo tôi, muốn luật đi vào cuộc sống thực chất hơn, cần tập trung vào bốn nhóm giải pháp trọng tâm:
Thứ nhất, phải thiết kế luật với tư duy "thi hành được". Mỗi quy định cần được đánh giá kỹ về tính khả thi, chi phí tuân thủ, và năng lực thực thi của bộ máy. Một điều luật hay không nằm ở chỗ ngôn từ đẹp, mà ở chỗ có thể vận hành hiệu quả. Vì vậy, trong quá trình lập pháp, phải có sự tham gia sớm của các cơ quan thi hành và đối tượng chịu tác động, để bảo đảm "tư duy thực thi" được tích hợp ngay từ giai đoạn soạn thảo.
Thứ hai, hoàn thiện cơ chế tổ chức thực thi. Khi luật đã ban hành, cần có hệ thống văn bản hướng dẫn kịp thời, thống nhất và dễ hiểu. Đồng thời, phải quy định rõ cơ quan chịu trách nhiệm chính, chế độ báo cáo kết quả, và công cụ đo lường mức độ tuân thủ. Không có hệ thống đo lường, sẽ không thể biết luật có đang được thi hành hay không.
Thứ ba, ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số để chuyển từ "thi hành thủ công" sang "thi hành thông minh". Các quốc gia tiên tiến đều đang tiến tới luật máy đọc được (law-as-code) tức là số hóa quy phạm pháp luật để máy móc có thể hiểu, kiểm tra và hỗ trợ thực thi. Khi quy định pháp luật được chuyển hóa thành mã lệnh hoặc biểu mẫu điện tử, thì việc tuân thủ trở nên tự động, giảm đáng kể khoảng cách giữa văn bản và thực tế.
Thứ tư, phải hình thành văn hóa pháp quyền trong toàn xã hội. Luật chỉ thực sự sống khi được thấm vào ý thức và hành vi của công dân, doanh nghiệp và cán bộ công quyền. Điều đó đòi hỏi giáo dục pháp luật thực chất hơn, gắn liền với đạo đức công vụ, trách nhiệm giải trình, và niềm tin của người dân vào công lý.
PV: Nhìn ở tầm vĩ mô, ông đánh giá thế nào về mối quan hệ giữa đổi mới tư duy lập pháp và yêu cầu phát triển nhanh, bền vững đất nước trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng?
TS Nguyễn Sĩ Dũng: Ở tầm vĩ mô, đổi mới tư duy lập pháp chính là nền tảng để đất nước phát triển nhanh mà vẫn bền vững. Bởi lẽ, mọi chiến lược phát triển, dù có tầm nhìn đến đâu, cũng chỉ có thể trở thành hiện thực khi được "hiện thân" bằng hệ thống luật pháp tiên tiến, đồng bộ và khả thi. Ngược lại, nếu tư duy lập pháp chậm hơn tư duy phát triển, thì thể chế sẽ trở thành "vòng kim cô" trói buộc sự sáng tạo và hội nhập.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghệ, luật pháp không chỉ điều chỉnh hành vi, mà còn định hình năng lực cạnh tranh quốc gia. Một hệ thống pháp luật lạc hậu có thể khiến nền kinh tế mất cơ hội, doanh nghiệp mất thị trường, và người dân mất niềm tin. Do đó, đổi mới tư duy lập pháp phải được đặt trong tổng thể tư duy phát triển quốc gia, với ba định hướng lớn:
Thứ nhất, tư duy lập pháp phải chuyển từ "quản lý" sang "kiến tạo". Nếu trước đây luật chủ yếu để "quản cho chặt", thì nay luật phải "mở đường" cho cái mới- cho đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, kinh tế xanh, khởi nghiệp và hội nhập. Luật không nên đứng ở vai "người gác cổng", mà phải trở thành "người thiết kế đường cao tốc" cho các dòng chảy phát triển.
Thứ hai, tư duy lập pháp phải đồng bộ với chuẩn mực quốc tế. Hội nhập sâu rộng nghĩa là mọi quy định nội địa đều chịu thử thách trong môi trường pháp lý toàn cầu.
Thứ ba, tư duy lập pháp phải hướng tới phát triển bền vững – tức là cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường. Mỗi đạo luật, dù về đầu tư, đất đai hay tài nguyên, đều phải được soi chiếu dưới ba lăng kính ấy.
Tóm lại, đổi mới tư duy lập pháp chính là đổi mới "bộ não" của thể chế phát triển. Khi luật pháp biết nhìn xa, biết khuyến khích cái mới và bảo vệ cái đúng, thì đất nước sẽ có khả năng phát triển nhanh mà không đánh đổi bền vững.












