Động đất kích thích và các hệ lụy lâu dài
Động đất kích thích có thể gây nứt gãy hạ tầng, ô nhiễm môi trường và bất ổn xã hội. Việt Nam cần sớm có chiến lược ứng phó để hạn chế rủi ro tiềm tàng.
Nguy cơ âm ỉ từ lòng đất
Không giống với các trận động đất tự nhiên do va chạm mảng kiến tạo, động đất kích thích là kết quả từ hoạt động của con người, như khoan sâu khai thác khoáng sản, bơm ép chất lỏng vào lòng đất hay tích nước các hồ thủy điện. Những can thiệp này làm thay đổi trạng thái ứng suất trong lớp vỏ trái đất, khiến các đứt gãy tiềm tàng có thể bất ngờ trượt gãy.

Ảnh minh họa.
Hệ lụy của hiện tượng này không chỉ dừng lại ở những rung chấn nhẹ. Theo các nhà khoa học, động đất kích thích có thể để lại ảnh hưởng dài hạn nếu xảy ra lặp đi lặp lại hoặc xảy ra gần các công trình hạ tầng quan trọng. Cụ thể:
Thứ nhất, các đợt rung nhẹ liên tiếp có thể gây ra hiện tượng nứt móng, lún nền hoặc giảm độ bền kết cấu của công trình, đặc biệt là những công trình lớn như đập thủy điện, cầu đường, nhà cao tầng. Với tốc độ đô thị hóa nhanh như ở Việt Nam, nếu thiếu các tính toán về địa chấn trong thiết kế, rủi ro xuống cấp hoặc sụp đổ khi xảy ra động đất là điều khó tránh.
Thứ hai, tại các khu vực đồi núi như Tây Bắc, Tây Nguyên hoặc vùng ven biển miền Trung – nơi địa hình dốc và kết cấu đất yếu – các rung chấn nhỏ cũng có thể kích hoạt sạt lở, trượt đất, nhất là gần các điểm có hoạt động khoáng sản hoặc công trình thủy điện. Sự kết hợp giữa khai thác và rung chấn là điều kiện lý tưởng để xảy ra thảm họa địa chất.
Thứ ba, động đất kích thích làm gia tăng nguy cơ mất an toàn hồ chứa. Các dư chấn dù nhỏ cũng có thể gây rạn nứt, làm xói lở đập hoặc rò rỉ nước ở các hồ chứa lớn. Với hàng trăm công trình thủy điện vừa và nhỏ nằm rải rác khắp các tỉnh miền núi, đây là mối nguy không thể xem nhẹ. Một vụ vỡ hồ do rạn nứt có thể gây ra lũ quét nhân tạo, hậu quả nghiêm trọng hơn rất nhiều so với trận rung ban đầu.
Thứ tư, việc khoan sâu và bơm chất lỏng vào lòng đất để phục vụ khai thác dầu khí, than hoặc khoáng sản có thể gây xáo trộn địa tầng. Tầng nước ngầm bị tụt hoặc biến dạng, kéo theo hiện tượng sụt lún đất, ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt và nguy cơ mất cân bằng sinh thái.
Cuối cùng, không thể bỏ qua yếu tố tâm lý. Những cộng đồng sống gần khu vực khai thác tài nguyên hoặc công trình công nghiệp nặng có thể cảm thấy mất an toàn nếu thường xuyên xuất hiện rung chấn. Tình trạng hoang mang, mất lòng tin vào chính quyền địa phương cũng là một hệ quả khó lường khi hiện tượng động đất kích thích chưa được giải thích minh bạch và kiểm soát hiệu quả.
Chủ động ứng phó để giảm thiểu rủi ro
Mặc dù Việt Nam không nằm trên các vành đai địa chấn lớn, nhưng nhiều khu vực như Tây Bắc, Bắc Trung Bộ hay Tây Nguyên lại đang có hoạt động khai thác địa chất và xây dựng thủy điện với cường độ cao. Vì vậy, việc chủ động nhận diện và chuẩn bị trước là điều tối cần thiết.
Đầu tiên, cần xây dựng bản đồ phân vùng nguy cơ địa chấn chi tiết – không chỉ dựa trên đứt gãy tự nhiên mà còn tính đến các yếu tố nhân tạo như mật độ công trình thủy điện, khai thác khoáng sản, dầu khí, hoặc các dự án có khoan sâu vào lòng đất. Bản đồ này cần được tích hợp vào quy hoạch phát triển hạ tầng, giao thông và đô thị để đưa ra các chỉ tiêu kỹ thuật phù hợp trong thiết kế công trình.
Tiếp theo, hệ thống pháp lý liên quan đến đánh giá tác động địa chất trong các dự án công nghiệp cần được siết chặt. Các dự án liên quan đến khai khoáng, đập thủy điện, lưu trữ CO₂ dưới lòng đất... cần bắt buộc thực hiện Đánh giá rủi ro địa chấn (Seismic Risk Assessment) như một phần không thể thiếu trong thẩm định. Các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành cũng cần được cập nhật để tính đến khả năng xảy ra động đất kích thích.
Thứ ba, rà soát và kiểm định lại các công trình hiện hữu – đặc biệt là các đập thủy điện, nhà máy điện, cơ sở hạ tầng nằm gần đứt gãy địa chất – là một biện pháp cấp thiết. Những công trình xây dựng từ hàng chục năm trước có thể chưa được tính toán yếu tố địa chấn hiện đại, cần được gia cố hoặc thay đổi thiết kế. Các khu vực như Sơn La, Nghệ An, Kon Tum – nơi có mật độ khai thác tài nguyên lớn – nên được ưu tiên trong kế hoạch này.
Thứ tư, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào hệ thống quan trắc địa chấn và công nghệ cảnh báo sớm. Hiện mạng lưới cảm biến địa chấn còn thưa thớt và thiếu tính kết nối. Việc triển khai các trạm đo rung động mặt đất ở những vùng có nguy cơ cao sẽ giúp ghi nhận rung chấn nhỏ, phát hiện nguy cơ sớm và phản ứng kịp thời. Đồng thời, dữ liệu này nên được chia sẻ công khai để tăng tính minh bạch và niềm tin trong cộng đồng.
Thứ năm, nâng cao năng lực ứng phó cho cộng đồng là điều không thể thiếu. Diễn tập phòng chống động đất tại trường học, khu dân cư, khu công nghiệp nên được tổ chức định kỳ. Hướng dẫn thoát hiểm cần được dán ở nơi dễ thấy tại các tòa nhà cao tầng, cơ sở sản xuất lớn. Truyền thông cũng cần đóng vai trò trong việc giúp người dân hiểu đúng, không hoảng loạn nhưng cũng không chủ quan trước hiện tượng địa chấn bất thường.
Cuối cùng, việc hợp tác quốc tế là một hướng đi cần thiết. Các quốc gia như Mỹ, Nhật, Canada – nơi đã ghi nhận nhiều động đất kích thích do khai thác – hiện sở hữu hệ thống quan trắc và phản ứng rất bài bản. Việt Nam có thể học hỏi từ các mô hình đó, kể cả về công nghệ lẫn khung quản lý rủi ro, để từng bước xây dựng một hệ thống kiểm soát địa chấn hiệu quả và phù hợp với điều kiện trong nước.
Động đất kích thích là một vấn đề không thể xem nhẹ trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển mạnh hạ tầng và khai thác tài nguyên. Những tác động dù âm thầm nhưng có thể tích tụ thành rủi ro lớn về kinh tế, môi trường và xã hội nếu không có chiến lược kiểm soát phù hợp. Chủ động nhận diện nguy cơ, hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường năng lực ứng phó chính là nền tảng để xây dựng một tương lai phát triển bền vững – nơi an toàn địa chất phải được đặt lên hàng đầu.