Đồng hành vượt qua rào cản phi thuế quan, hướng tới sự thịnh vượng chung

Tại hội thảo 'Gỡ bỏ rào cản phi thuế quan vì thịnh vượng chung ASEAN', do Báo Tài chính - Đầu tư phối hợp với Đại sứ quán New Zealand tại Việt Nam tổ chức sáng 27/6, tại Hà Nội; các đại diện DN đã có những chia sẻ, cùng nhau tìm giải pháp để vượt qua các rào cản phi thuế quan.

Quang cảnh hội thảo.

Quang cảnh hội thảo.

Ông Đoàn Vũ Hoài Nam, Cộng sự cấp cao, Công ty Luật TNHH ASL:

Dù đối mặt với những thách thức pháp lý, ASEAN vẫn là điểm đến hấp dẫn đối với nhà đầu tư quốc tế nhờ vào sự năng động của nền kinh tế, dân số trẻ và các cam kết thương mại khu vực. Đối với New Zealand, ASEAN mang lại những cơ hội chiến lược trong các ngành mà quốc gia này có thế mạnh tương thích với định hướng phát triển của khu vực.

Trong lĩnh vực nông sản – thực phẩm, nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với thực phẩm chất lượng cao và truy xuất được nguồn gốc đang mở ra cơ hội cho doanh nghiệp New Zealand trong các mảng sữa, nông nghiệp bền vững và logistics chuỗi lạnh. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội, các doanh nghiệp phải quản lý chặt chẽ những yêu cầu kỹ thuật (SPS), giấy phép nhập khẩu và quy định về nguồn cung nội địa.

Năng lượng tái tạo cũng là lĩnh vực hợp tác đầy tiềm năng. Khi các quốc gia ASEAN thúc đẩy đa dạng hóa năng lượng, nhà đầu tư đang phải đối mặt với các thách thức như hợp đồng mua bán điện (PPA) không đồng nhất, giới hạn sở hữu nước ngoài và quy trình cấp phép phức tạp. Với kinh nghiệm dẫn đầu trong năng lượng địa nhiệt, năng lượng gió và quản trị phát triển bền vững, New Zealand có thể đóng vai trò hỗ trợ khu vực thông qua các mô hình IPP hoặc PPP.

Giáo dục và đào tạo nghề cũng là những lĩnh vực tăng trưởng nhanh. Chương trình nâng cao kỹ năng lao động trong khu vực tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức giáo dục New Zealand cung cấp chương trình tiếng Anh và đào tạo thực hành. Dù vậy, việc tuân thủ các quy định về giấy phép, phê duyệt chương trình giảng dạy và hợp tác vận hành với đối tác bản địa vẫn là yêu cầu bắt buộc.

Trong nền kinh tế số, sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử và hạ tầng số đang kéo theo nhu cầu đầu tư mạnh vào fintech, trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng. Những rào cản phi thuế quan như quy định lưu trữ dữ liệu trong nước và bảo hộ sở hữu trí tuệ không đồng đều là mối lo ngại lớn. Sự tham gia của New Zealand trong các sáng kiến như Hiệp định Đối tác Kinh tế Số (DEPA) có thể là điểm tựa cho việc hài hòa quy định và tạo môi trường thuận lợi cho hợp tác đầu tư.

Trong bối cảnh địa chính trị ngày càng khó lường, việc chuẩn bị sẵn sàng về pháp lý trở thành nhu cầu chiến lược. Doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài không thể chỉ phản ứng bị động trước rủi ro pháp lý, mà cần xây dựng tầm nhìn chủ động. Việc lập bản đồ pháp lý và quy định tại từng quốc gia là cơ sở quan trọng để xây dựng kế hoạch thâm nhập thị trường – bao gồm quy định về lao động, môi trường và dữ liệu.

Khung pháp lý trong hợp đồng cũng cần được điều chỉnh phù hợp với tính đa dạng của hệ thống pháp luật ASEAN – từ cơ chế giải quyết tranh chấp nhiều cấp độ, điều khoản bồi thường đặc thù từng quốc gia, đến các phương án dự phòng cho việc trì hoãn phê duyệt hành chính.

Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ là trụ cột không thể thiếu. Doanh nghiệp cần chủ động đăng ký nhãn hiệu, sáng chế và bản quyền tại từng thị trường mục tiêu để giảm thiểu rủi ro bị bên khác chiếm thế độc quyền chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ hoặc tài sản trí tuệ bị chiếm đoạt, sử dụng sai mục đích. Đặc biệt với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực số hoặc dựa vào R&D, việc xây dựng, áp dụng chiến lược sở hữu trí tuệ chính là yếu tố then chốt bảo vệ giá trị dài hạn.

Cuối cùng, việc hợp tác với các bên tư vấn pháp lý uy tín tại địa phương là một lợi thế chiến lược. Các đối tác bản địa có thể cung cấp sự hiểu biết sâu sắc về kiến thức pháp lý và khả năng áp dụng trong thực tế, giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó và điều chỉnh hoạt động tuân thủ. Đặc biệt trong các ngành đang thay đổi nhanh như công nghệ tiêu dùng và giáo dục, mối quan hệ này là nhân tố then chốt để đảm bảo vận hành hiệu quả và phối hợp tốt với cơ quan chức năng.

Việt Nam đã đạt được nhiều bước tiến đáng ghi nhận trong việc hoàn thiện khung pháp lý và thể chế nhằm tạo lập môi trường đầu tư thân thiện hơn và thúc đẩy hội nhập khu vực sâu rộng. Những sửa đổi gần đây đối với Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (PPP) và Luật Đầu tư, cùng với việc đơn giản hóa thủ tục thông qua các Nghị quyết 02 và 68, đã tập trung vào giảm gánh nặng tuân thủ, tinh giản thủ tục đầu tư và tăng cường tính minh bạch.

Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài và củng cố quan hệ với các đối tác chiến lược như New Zealand – đặc biệt trong các lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng tái tạo, giáo dục và dịch vụ số – vẫn còn nhiều lĩnh vực cần tiếp tục cải thiện.

Một trong những yêu cầu cấp thiết là hiện đại hóa quy trình cấp phép trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nơi mà việc đánh giá đa cơ quan, hồ sơ giấy và tiêu chí phê duyệt không thống nhất vẫn đang làm chậm tiến độ triển khai dự án. Việc tinh giản các thủ tục này thông qua nền tảng cấp phép tập trung, quy trình số hóa và hướng dẫn pháp lý chuyên ngành sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch và củng cố niềm tin của nhà đầu tư.

Tương tự, dù Việt Nam đã điều chỉnh khoảng 60% hệ thống tiêu chuẩn quốc gia cho phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như ISO và IEC, việc thực thi không đồng bộ giữa các địa phương và cơ quan chức năng vẫn gây ra sự thiếu hiệu quả trong vận hành. Giải pháp cho vấn đề này là đẩy mạnh cơ chế phối hợp liên bộ và triển khai kỹ thuật nhất quán nhằm giảm thiểu sự chênh lệch trong tuân thủ quy định.

Một mối quan ngại khác là công tác quản lý cửa khẩu và hải quan, nơi các yêu cầu hồ sơ chồng chéo, quy trình không thống nhất giữa các cảng và việc áp dụng kiểm tra SPS thiếu nhất quán tiếp tục cản trở việc tạo thuận lợi thương mại. Việc mở rộng Cơ chế một cửa quốc gia và số hóa thủ tục thông quan tại các cảng và cửa khẩu lớn sẽ giúp cải thiện đáng kể tính khả thi dự đoán trong thương mại và giảm chi phí hành chính.

Ngoài ra, việc chậm trễ trong cấp visa và giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài – đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt đối với chuyển đổi số và phát triển bền vững tại Việt Nam – đang hạn chế khả năng triển khai nguồn nhân lực quốc tế. Xây dựng cơ chế ưu tiên (fast-track) cho chuyên gia trong các lĩnh vực chiến lược như công nghệ sạch, giáo dục và dịch vụ số sẽ góp phần tăng cường tính sẵn sàng triển khai dự án và nâng cao năng lực nhân lực.

Thông qua việc củng cố tính chắc chắn về pháp lý, hài hòa thực thi quy định và duy trì quy trình xây dựng chính sách minh bạch, có sự tham gia rộng rãi – đặc biệt là thông qua các cơ chế đối thoại công – tư thể chế hóa – Việt Nam sẽ từng bước nâng cao vị thế trong việc thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao và dài hạn. Đối với các đối tác chiến lược như New Zealand, những cải cách này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho hợp tác song phương trong các lĩnh vực phù hợp với ưu tiên về đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững của cả hai quốc gia.

Bà Jenny McGregor, Giám đốc Điều hành Chiến lược Thương mại, Fonterra:

Đông Nam Á là khu vực mang tính chiến lược đối với Fonterra, nơi chúng tôi đã có mặt hơn 50 năm. Hiện tại, chúng tôi hoạt động tại 8 quốc gia, tuyển dụng hơn 1.000 nhân viên, vận hành ba nhà máy sản xuất và cung cấp khoảng 450 sản phẩm thuộc 8 thương hiệu tiêu dùng và dịch vụ thực phẩm. Những con số này thể hiện rõ cam kết lâu dài và quy mô hiện diện của Fonterra tại khu vực.

Các hiệp định thương mại tự do chất lượng cao như ANZFTA, RCEP và CPTPP đã đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy tăng trưởng của chúng tôi. Những FTA này không chỉ giúp giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan, đơn giản hóa thủ tục hải quan mà còn thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại, mang lại sự ổn định và tin cậy trong bối cảnh môi trường toàn cầu ngày càng biến động.

Trong giai đoạn đầy bất định như hiện nay, những khuôn khổ này đóng vai trò nền tảng cho năng lực chống chịu và đảm bảo vận hành thông suốt xuyên biên giới của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, các yếu tố nền tảng như thu nhập gia tăng, đô thị hóa mạnh mẽ, sự mở rộng của tầng lớp trung lưu và việc sữa ngày càng trở thành một phần trong ẩm thực truyền thống lẫn hiện đại đang tạo đòn bẩy cho nhu cầu tiêu dùng. Mô hình ăn uống phương Tây, thường sử dụng nguyên liệu từ sữa – cũng đang phát triển nhanh tại khu vực, mở ra nhiều cơ hội cho mảng bán lẻ và dịch vụ thực phẩm.

Năm 2024, xuất khẩu từ New Zealand sang ASEAN đạt khoảng 2,8 tỷ USD, cho thấy tầm quan trọng kinh tế ngày càng gia tăng của khu vực. Với Fonterra, 7 trong số 15 thị trường trọng yếu toàn cầu nằm tại ASEAN, bao gồm Việt Nam, Indonesia, Malaysia, Thái Lan, Philippines, Singapore và Australia (theo khuôn khổ ANZFTA).

Trong số này, Việt Nam nổi bật là thị trường ưu tiên, không chỉ bởi nhu cầu gia tăng với sản phẩm sữa chất lượng cao, mà còn nhờ vào vai trò ngày càng rõ nét trong chuỗi cung ứng khu vực, vừa là điểm tiêu thụ tiềm năng, vừa có thể trở thành trung tâm sản xuất thứ cấp trong tương lai.

Dù các FTA đã góp phần thúc đẩy thương mại trong khu vực, nhưng các rào cản phi thuế quan vẫn đang gây nhiều khó khăn cho các doanh nghiệp xuất khẩu như Fonterra. Xin bà cho biết những loại rào cản phổ biến mà Fonterra thường gặp tại ASEAN và chúng đang ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thực tế của doanh nghiệp?

Các rào cản phi thuế quan tiếp tục gây khó khăn không nhỏ cho doanh nghiệp, ngay cả ở những thị trường đã có FTA toàn diện. Một trong những vấn đề thường gặp nhất là quy trình hành chính phức tạp hoặc chồng chéo, trải dài từ khâu thông quan, đăng ký sản phẩm và nhà máy, kiểm định trước xuất khẩu đến kiểm tra nội địa. Khi nhiều cơ quan cùng tham gia xử lý, điều này dễ dẫn đến trùng lặp và gây lúng túng cho doanh nghiệp xuất khẩu.

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng gặp phải quy trình cấp phép nhập khẩu thiếu minh bạch, ví dụ như yêu cầu không rõ ràng hoặc ràng buộc giấy phép với các điều kiện phụ, chẳng hạn như nghĩa vụ hỗ trợ ngành sữa nội địa. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng đây không phải là vấn đề chúng tôi gặp phải tại Việt Nam, nơi các thủ tục tương đối minh bạch và hiệu quả.

Một thách thức khác là sự thiếu nhất quán trong cách triển khai quy định của các cơ quan chức năng. Trong một số trường hợp, các quyết định trung ương không được áp dụng đồng bộ tại các cửa khẩu, dẫn đến việc cùng một lô hàng có thể bị hiểu và xử lý khác nhau, làm gia tăng chi phí và độ phức tạp cho doanh nghiệp.

Ngoài ra, một số quy định pháp lý thiếu rõ ràng hoặc phạm vi áp dụng quá rộng – đặc biệt là liên quan đến yêu cầu ghi nhãn, cũng gây khó khăn. Ở một số quốc gia, các quy định dành cho hàng tiêu dùng lại được áp dụng cho cả sản phẩm nguyên liệu hoặc dùng trong ngành dịch vụ thực phẩm, khiến doanh nghiệp gặp khó trong việc xác định tiêu chuẩn áp dụng tại cửa khẩu.

Việc áp dụng tiêu chuẩn ghi nhãn dành cho sản phẩm bán lẻ lên các nguyên liệu trung gian là không cần thiết và làm tăng chi phí tuân thủ. Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ việc ghi nhãn rõ ràng vì lý do an toàn và truy xuất nguồn gốc, nhưng điều này không nên áp dụng cho sản phẩm không trực tiếp đến tay người tiêu dùng.

Trong một số trường hợp, cả hai loại sản phẩm này lại bị áp chung một quy định trong quá trình thông quan, càng làm tăng thêm phức tạp và chi phí vận hành, đặc biệt khi hoạt động trải rộng ở nhiều thị trường ASEAN.

Chúng tôi nhận thấy tiềm năng lớn trong việc tăng cường hợp tác giữa New Zealand, Việt Nam và ASEAN, nhằm tháo gỡ NTB và thúc đẩy thương mại khu vực. Dù NTB tồn tại ở mọi thị trường, kể cả New Zealand, nhưng trải nghiệm của chúng tôi tại Việt Nam rất tích cực. Các cơ quan chức năng tại Việt Nam minh bạch, cởi mở và sẵn sàng đối thoại, tạo ra một môi trường thuận lợi cho nhà xuất khẩu.

Vì thế, chúng tôi xem Việt Nam như một hình mẫu trong khu vực ASEAN về cải cách NTB, đồng thời là đối tác chiến lược để New Zealand cùng thúc đẩy tính đồng bộ hóa trong các quy định khu vực. Một số hướng đi có thể triển khai gồm đơn giản hóa thủ tục hành chính, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế dựa trên cơ sở khoa học, và phát triển hệ thống công nhận tương đương – nhằm mang lại sự nhất quán và giảm thiểu chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp.

Về tổng thể, Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò trong chuỗi cung ứng khu vực nhờ hệ thống FTA toàn diện, cơ sở hạ tầng cải thiện, lực lượng lao động có trình độ và môi trường pháp lý minh bạch. Với Fonterra, ngoài cơ hội tiêu thụ sữa gia tăng, chúng tôi cũng nhìn thấy khả năng Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất thứ cấp – đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ thực phẩm và các dòng sản phẩm có giá trị gia tăng.

Mặc dù New Zealand vẫn là trung tâm sản xuất chính của chúng tôi, Việt Nam có thể đóng vai trò hỗ trợ về mặt linh hoạt chuỗi cung ứng trong khu vực, thông qua sản xuất theo hợp đồng hoặc đóng gói các sản phẩm phù hợp với thị hiếu bản địa. Với môi trường thương mại thông thoáng và định hướng hỗ trợ doanh nghiệp mạnh mẽ, Việt Nam không chỉ là thị trường trọng điểm mà còn là cửa ngõ kết nối khu vực mà chúng tôi mong muốn gắn bó lâu dài.

Ông Nguyễn Anh Dũng – Managing Director, NielsenIQ (thị trường Việt Nam, Philippines, Myanmar)

Theo quan sát của chúng tôi trong các dự án mở rộng khu vực, rào cản phi thuế quan mang tính hệ thống và thay đổi theo từng quốc gia. Ba nhóm thách thức chính thường gặp gồm:

Quy định và tiêu chuẩn nội địa đặc thù từng thị trường:

Dù cùng nằm trong khối ASEAN, mỗi quốc gia lại có hệ thống pháp lý và tiêu chuẩn sản phẩm riêng. Ví dụ, một nhãn mỹ phẩm được cấp phép ở Thái Lan chưa chắc được chấp nhận tại Việt Nam nếu không điều chỉnh công bố thành phần hoặc nhãn phụ. Tương tự với ngành thực phẩm, quy định về bao bì, thông tin dinh dưỡng hay ngày sản xuất có thể khác biệt rõ rệt.

Ngoài ra ở các nước đạo hồi - Indonesia, Malaysia, các sản phẩm thực phẩm, đồ uống, hóa mỹ phẩm, thuốc men sẽ cần chứng nhận Halal. Để lấy được chứng nhận Halal này, các công ty sản xuất phải tách riêng dây chuyền sản xuất, thuê giám sát viên Halal và duy trì tính toàn vẹn trong sản xuất. Sản phẩm phải có logo Halal, quy trình chứng nhận có thể kéo dài.

Rào cản logistics và phân phối nội địa:

Không ít thương hiệu toàn cầu gặp khó khi thâm nhập vào các tỉnh ngoài đô thị lớn, do hạ tầng phân phối manh mún và thiếu đối tác nội địa đáng tin cậy. Khoảng cách phân phối giữa thành thị và nông thôn ở nhiều quốc gia vẫn rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ lan tỏa thương hiệu.

Để vượt qua những rào cản này, doanh nghiệp cần không chỉ hiểu luật mà phải hiểu thị trường. Việc sử dụng dữ liệu hành vi mua hàng và xu hướng tiêu dùng bản địa chính là "chìa khóa" giúp doanh nghiệp định vị đúng cách tiếp cận, ưu tiên danh mục phù hợp, và chọn đúng đối tác địa phương để tăng tốc.

Rào cản văn hóa, hành vi, thói quen người tiêu dùng:

Khẩu vị ẩm thực rất khác nhau giữa các nước ASEAN: cay ở Thailand, ngọt ở Philippines, Halal ở Indonesia & Malaysia

Lòng trung thành với thương hiệu thường thấp, NTD nhạy cảm về giá, promotion, và bị ảnh hưởng lớn bởi truyền miệng (Words of Mouths)

Khoảng cách giữa nông thôn và thành thị: NTD thành thị cởi mở hơn với thương hiệu toàn cầu, thương mại điện tử, trong khi NTD nông thôn ưa chuộng sản phẩm quen thuộc, nội địa hơn

Dữ liệu của chúng tôi chỉ ra rằng, các thương hiệu đang theo đuổi "sức mua có định hướng", nơi người tiêu dùng không chỉ tìm sản phẩm giá rẻ, mà là những sản phẩm có giá trị sử dụng thực sự trong bối cảnh kinh tế còn nhiều biến động.

92% người tiêu dùng tại APAC cho rằng việc mua sản phẩm có giá trị tốt so với chi phí bỏ ra là yếu tố quan trọng. 65% người tiêu dùng cho biết họ đã dịch chuyển chi tiêu cho hoạt động bên ngoài thành chi tiêu cho trải nghiệm tại nhà với mục đích tiết kiệm. Đáng chú ý, 75% sẵn sàng chi nhiều hơn nếu sản phẩm giúp họ tiết kiệm chi phí về lâu dài, cho thấy sự ưu tiên ngày càng lớn cho tính hiệu quả và bền vững.

Với các doanh nghiệp FMCG, điều này đồng nghĩa: Cơ hội không nằm ở nơi dân số đông nhất hay giá nhân công rẻ nhất, mà là ở thị trường nơi người tiêu dùng có nhu cầu thực và sẵn sàng chi cho những gì có giá trị. Việc nắm bắt được động lực phía sau hành vi chi tiêu sẽ giúp doanh nghiệp định vị đúng sản phẩm, đúng giá và đúng thời điểm. Tóm lại, doanh nghiệp chọn thị trường không chỉ vì tiềm năng, mà vì có cầu thực và cầu đúng. Và điều đó chỉ có thể nhìn thấy rõ nhất qua dữ liệu người tiêu dùng.

Trong bối cảnh địa chính trị và kinh tế toàn cầu ngày càng biến động, các doanh nghiệp trong khu vực không hề đứng yên. Dữ liệu của NielsenIQ cho thấy, nhiều thương hiệu đang tái định hình chiến lược sản phẩm lẫn đầu tư, với một điểm chung rõ nét: "lấy người tiêu dùng làm trung tâm" – trong một thế giới ngày càng nhiều áp lực

Thứ nhất, chúng tôi ghi nhận xu hướng mạnh mẽ trong việc phát triển các lựa chọn thay thế với chi phí hợp lý nhưng vẫn giữ được lợi ích cốt lõi. Đây là phản ứng trực tiếp với nhu cầu tiết kiệm chi tiêu nhưng không muốn đánh đổi chất lượng từ người tiêu dùng.

Thứ hai, nhiều nhãn hàng đang dịch chuyển trải nghiệm tiêu dùng từ bên ngoài về nhà – ví dụ như sản phẩm chăm sóc sức khỏe, chăm sóc cá nhân hay món ăn tiện lợi – nhằm tối ưu chi phí và sự tiện dụng.

Thứ ba, các thương hiệu đang tập trung giúp người tiêu dùng thấy rõ lợi ích dài hạn, thay vì chỉ bán giá rẻ. Ngoài ra, hành vi người tiêu dùng trong khu vực cũng thay đổi: họ thiếu thời gian, chịu nhiều căng thẳng và đặt sức khỏe lên hàng đầu. Vì vậy, các thương hiệu thành công là những thương hiệu đem đến trải nghiệm tiện lợi cũng như sản phẩm có lợi ích cho sức khỏe của khách hàng.

Tóm lại, các công ty đang không chỉ điều chỉnh sản phẩm, mà điều chỉnh cả cách họ giải quyết vấn đề cho người tiêu dùng. Và đổi mới thành công, trong bối cảnh này, là đổi mới đúng nhu cầu chưa được đáp ứng.

Dữ liệu người tiêu dùng từ Việt Nam và các quốc gia trong khu vực ASEAN đang cho thấy một sự cởi mở ngày càng lớn với sản phẩm và thương hiệu mới, đặc biệt là từ các quốc gia láng giềng. Tuy nhiên, mức độ chấp nhận này không diễn ra đồng đều mà phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh kinh tế, tâm lý tiêu dùng và ngành hàng cụ thể.

Tại Singapore 1/3 hộ gia đình đang tham gia mua sắm xuyên biên giới, chủ yếu để tìm giá tốt hơn cho các sản phẩm thiết yếu như thực phẩm, chăm sóc cá nhân, và sản phẩm chăm sóc nhà cửa. Động lực chính đến từ các hộ gia đình thu nhập trung bình – thấp đang bị ảnh hưởng bởi chi phí sinh hoạt tăng cao. Tương tự, tại Hong Kong, mua sắm xuyên biên giới không còn là xu hướng mà là giải pháp kinh tế để tiếp cận những lựa chọn hợp lý hơn.

Vì vậy, với các thương hiệu mới hoặc đến từ thị trường khác trong ASEAN, việc đầu tư vào xây dựng nhận diện thương hiệu, thông điệp minh bạch và thử nghiệm thị trường qua kênh online/offline phù hợp là chiến lược không thể thiếu. Sự hiện diện thông minh, dựa trên dữ liệu hành vi và nhu cầu thực tế, sẽ là cầu nối để vượt qua rào cản niềm tin – và mở ra cơ hội tăng trưởng bền vững trong khu vực.

Bà Chu Kiều Liên, Giám đốc Công ty T&M Forwarding - Chi nhánh Hà Nội:

Các rào cản phi thuế quan hiện nay đang nổi lên là một trong những yếu tố phức tạp, tác động ngày càng sâu rộng đến dòng chảy thương mại toàn cầu. Với vai trò là một doanh nghiệp logistics có nhiều năm hoạt động quốc tế, chúng tôi nhận thấy rằng những rào cản này không chỉ làm gia tăng chi phí giao thương, mà còn đe dọa đến tính hiệu quả, tính ổn định của chuỗi cung ứng, đặc biệt trong các lĩnh vực như logistics, vận tải biển và khai thác cảng biển.

Về tác động tổng thể của hàng rào phi thuế quan đến hoạt động logistics, vận tải biển và cảng biển

Thứ nhất, rào cản phi thuế quan làm gia tăng đáng kể chi phí vận hành. Các yêu cầu về kiểm định chất lượng, ghi nhãn phức tạp hoặc không nhất quán giữa các thị trường khiến doanh nghiệp phải đầu tư nhiều hơn vào hệ thống kiểm soát nội bộ, nhân sự và chứng từ.

Thứ hai, chuỗi cung ứng bị gián đoạn do thủ tục kiểm tra kéo dài, từ kiểm dịch thực vật, động vật, cho đến yêu cầu về an ninh hàng hóa tại cảng hoặc quy trình thông quan kéo dài ở một số quốc gia. Hàng hóa bị chậm giải phóng ảnh hưởng trực tiếp đến lịch trình tàu, năng suất khai thác cảng và độ tin cậy của dịch vụ logistics.

Thứ ba, các quy định về môi trường và phát thải khí nhà kính đang tạo thêm một tầng rào cản, buộc các doanh nghiệp vận tải biển phải đầu tư nâng cấp đội tàu, chuyển đổi nhiên liệu hoặc mua tín chỉ carbon – trong khi không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ năng lực tài chính hoặc công nghệ để đáp ứng.

Về những rào cản phi thuế quan chính ảnh hưởng mạnh đến ngành:

Quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng: Nhiều thị trường yêu cầu sản phẩm phải tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật riêng biệt (ví dụ như tiêu chuẩn CE của châu Âu, hay tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của Mỹ, Nhật). Điều này tạo ra áp lực lớn trong việc chuẩn hóa và phân loại hàng hóa, đòi hỏi logistics phải phân phối theo từng tiêu chuẩn thị trường riêng biệt.

Rào cản vệ sinh và kiểm dịch: Đối với hàng thực phẩm, nông sản, hoặc hàng có nguồn gốc sinh học, yêu cầu kiểm dịch nghiêm ngặt tại cảng nhập khẩu đang gây nên nhiều ách tắc, làm tăng chi phí lưu kho, phát sinh phí lưu container, thậm chí dẫn đến thiệt hại nếu hàng hóa bị trả lại hoặc tiêu hủy.

Thủ tục hải quan phức tạp và thiếu đồng bộ: Nhiều quốc gia áp dụng thủ tục hành chính rườm rà, chưa số hóa hoàn toàn, dẫn đến tình trạng chồng chéo, thiếu minh bạch và phát sinh chi phí không chính thức. Việc thiếu tích hợp hệ thống giữa các quốc gia trong khu vực ASEAN hay giữa các cảng càng khiến logistics quốc tế mất nhiều thời gian và nguồn lực.

Quy định nội địa hóa dịch vụ logistics: Một số nước yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa cao trong cung ứng dịch vụ logistics – chẳng hạn phải sử dụng đội xe hoặc đội tàu mang quốc tịch nước nhập khẩu – khiến doanh nghiệp nước ngoài gặp nhiều hạn chế trong triển khai dịch vụ xuyên biên giới, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả kết nối toàn cầu.

Các rào cản phi thuế quan, dù mang tính bảo hộ mềm, nhưng đang tạo ra áp lực lớn và dai dẳng cho chuỗi cung ứng toàn cầu, trong đó logistics và vận tải biển chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất. Để ứng phó, cộng đồng doanh nghiệp cần: Tăng cường phối hợp với chính phủ và các hiệp hội ngành nghề nhằm thúc đẩy các nỗ lực tạo thuận lợi hóa thương mại; đầu tư vào công nghệ số, hệ thống truy xuất, tiêu chuẩn hóa dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu kiểm tra và minh bạch hóa thông tin; chủ động cập nhật chính sách quốc tế, đa dạng hóa thị trường và tuyến vận tải để giảm thiểu rủi ro từ các rào cản đột ngột.

Bà Lê Hằng, Phó Tổng thư ký Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam:

Các rào cản phi thuế quan (NTBs) ảnh hưởng đáng kể đến xuất khẩu thủy sản sang các thị trường ASEAN, với một số trở ngại chính được xác định từ nhiều nguồn khác nhau. Những rào cản này thường liên quan đến các biện pháp quy định, yêu cầu chứng nhận và tiêu chuẩn kỹ thuật làm phức tạp việc tiếp cận thị trường.

Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật (SPS): Các biện pháp SPS là một trong những rào cản được đề cập thường xuyên nhất đối với xuất khẩu thủy sản, bao gồm các quy định nghiêm ngặt về sức khỏe và an toàn, như yêu cầu kiểm tra, chứng nhận và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Ví dụ, các quốc gia ASEAN thường áp dụng các đợt kiểm tra nghiêm ngặt và chứng nhận để đảm bảo thủy sản không bị nhiễm bẩn hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể.

Các biện pháp này có thể làm chậm trễ lô hàng, tăng chi phí và tạo ra sự không chắc chắn cho các nhà xuất khẩu. Chẳng hạn, việc tuân thủ các tiêu chuẩn SPS thường yêu cầu thêm tài liệu, kiểm tra phòng thí nghiệm và tuân thủ các giao thức xử lý cụ thể, điều này đặc biệt gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu nhỏ.

Rào cản Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT): TBT liên quan đến các tiêu chuẩn và quy định về ghi nhãn sản phẩm, bao bì và thông số chất lượng. Đối với thủy sản, điều này có thể bao gồm yêu cầu về định dạng nhãn cụ thể, hệ thống truy xuất nguồn gốc hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường và bền vững.

TBT có thể tạo ra những rào cản đáng kể bằng cách yêu cầu các nhà xuất khẩu điều chỉnh quy trình của họ để đáp ứng các tiêu chuẩn đa dạng và đôi khi không nhất quán giữa các quốc gia ASEAN. Ví dụ, Hệ thống Tài liệu Đánh bắt ASEAN (ACDS) thúc đẩy truy xuất nguồn gốc từ khai thác đến thị trường, điều này, mặc dù nhằm chống lại hoạt động đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không được quy định (IUU), nhưng làm tăng chi phí và độ phức tạp cho các nhà xuất khẩu. Ví dụ, Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) bao gồm các quy định về TBT, cho thấy tầm quan trọng của chúng như một rào cản, vì các nhà xuất khẩu phải đối mặt với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau giữa các quốc gia thành viên.

Yêu cầu Giấy phép Nhập khẩu: Nhiều quốc gia ASEAN yêu cầu giấy phép nhập khẩu hoặc chứng nhận cho thủy sản, có thể chịu hạn ngạch, quy trình phê duyệt kéo dài hoặc quyết định tùy ý của cơ quan địa phương. Những yêu cầu này có thể là rào cản lớn bằng cách hạn chế tiếp cận thị trường hoặc gây chậm trễ. Ví dụ, nhu cầu về giấy phép nhập khẩu ở Malaysia và Indonesia được ghi nhận là gánh nặng đối với các nhà xuất khẩu Thái Lan, cho thấy một thách thức tương tự đối với các nhà xuất khẩu thủy sản khi tiếp cận các thị trường này.

Các quy định nội địa ở các quốc gia ASEAN, như yêu cầu kiểm dịch, tiêu chuẩn ghi nhãn và chứng nhận Halal, có tác động đáng kể đến chi phí và thời gian xuất khẩu của các doanh nghiệp thủy sản. Những rào cản phi thuế quan (NTBs) này tạo ra gánh nặng tuân thủ, tăng chi phí vận hành và gây chậm trễ, đặc biệt đối với các nhà xuất khẩu phải đối mặt với các khung quy định đa dạng trong khu vực.

Biện pháp Kiểm dịch Động thực vật – SPS: Các quốc gia ASEAN áp dụng các biện pháp SPS nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn thủy sản, bao gồm kiểm tra, xét nghiệm phòng thí nghiệm và chứng nhận đối với các chất gây ô nhiễm (ví dụ: kháng sinh, kim loại nặng). Ví dụ, các nước như Thái Lan và Malaysia yêu cầu chứng nhận y tế và tuân thủ giới hạn dư lượng tối đa (MRLs) đối với hóa chất.

Quy định này tác động đến chi phí như phí xét nghiệm và chứng nhận, chi phí cho đầu tư cơ sở hạ tầng và các chi phí hành chính, vận hành. Các nhà xuất khẩu phải chịu chi phí xét nghiệm phòng thí nghiệm để đáp ứng tiêu chuẩn SPS, dao động từ vài trăm đến vài nghìn USD mỗi lô hàng, tùy thuộc vào thị trường và sản phẩm. Chẳng hạn, xét nghiệm dư lượng kháng sinh trong tôm có thể tốn 100-500 USD mỗi mẫu ở một số nước ASEAN. Việc tuân thủ thường yêu cầu đầu tư vào các cơ sở chế biến, như kho lạnh hoặc hệ thống truy xuất nguồn gốc, có thể tốn từ 10.000-100.000 USD hoặc hơn để nâng cấp đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).

Ngoài ra, quy định còn tác động đến thời gian: Kiểm tra kiểm dịch tại cảng có thể làm chậm lô hàng từ 1-7 ngày, tùy thuộc vào quốc gia và hiệu quả của cơ quan địa phương. Ví dụ, Bộ Thủy sản Malaysia có thể mất 3-5 ngày để xử lý kiểm tra đối với thủy sản nhập khẩu. Nếu lô hàng không đạt kiểm tra SPS ban đầu, việc xét nghiệm lại hoặc bị từ chối có thể kéo dài thời gian hàng tuần, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và dẫn đến hư hỏng thủy sản dễ hỏng.

Tiêu chuẩn ghi nhãn: Các quốc gia ASEAN áp dụng các yêu cầu ghi nhãn cụ thể, như mô tả sản phẩm chi tiết, thông tin dinh dưỡng, xuất xứ và yêu cầu ngôn ngữ (ví dụ: tiếng Bahasa Malaysia ở Malaysia hoặc tiếng Thái ở Thái Lan). Một số nước cũng yêu cầu tuân thủ nhãn bền vững hoặc truy xuất nguồn gốc, như quy định của Hệ thống Tài liệu Đánh bắt ASEAN (ACDS).

Tác động đến chi phí thiết kế lại bao bì, triển khai truy xuất nguồn gốc. Việc điều chỉnh nhãn để đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng quốc gia có thể tốn 5.000-20.000 USD cho mỗi dòng sản phẩm, tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết kế lại và dịch thuật. Ví dụ, các nhà xuất khẩu sang Indonesia phải bao gồm nhãn bằng tiếng Bahasa Indonesia, đòi hỏi dịch thuật và điều chỉnh in ấn. Việc triển khai truy xuất nguồn gốc cho nhãn (ví dụ: mã vạch hoặc mã QR để tuân thủ ACDS) yêu cầu đầu tư vào phần mềm và đào tạo, tốn 2.000-50.000 USD ban đầu cho SMEs. Việc không đáp ứng tiêu chuẩn ghi nhãn có thể dẫn đến phạt tiền hoặc từ chối lô hàng, làm tăng chi phí, tùy vào thị trường.

Quy trình phê duyệt nhãn: Một số quốc gia ASEAN, như Thái Lan, yêu cầu phê duyệt trước nhãn, có thể mất 5-15 ngày, làm chậm quá trình chuẩn bị xuất khẩu. Nếu nhãn không tuân thủ, việc ghi nhãn lại tại cảng đích có thể làm chậm lô hàng từ 2-10 ngày và tăng chi phí xử lý.

Chứng nhận Halal: Chứng nhận Halal là yếu tố quan trọng đối với xuất khẩu thủy sản sang các quốc gia ASEAN có đa số dân Hồi giáo như Indonesia, Malaysia và Brunei, chiếm hơn 40% dân số ASEAN. Chứng nhận đảm bảo thủy sản được chế biến theo luật ăn kiêng Hồi giáo, yêu cầu kiểm tra cơ sở sản xuất và chuỗi cung ứng.

Việc xin chứng nhận Halal từ các cơ quan như JAKIM của Malaysia hoặc MUI của Indonesia có thể tốn 1.000-10.000 USD mỗi cơ sở, với phí gia hạn hàng năm từ 500-5.000 USD. Ví dụ, chứng nhận Halal của Malaysia cho một nhà máy chế biến thủy sản có thể tốn 2.000-3.000 USD ban đầu. Việc đảm bảo cơ sở tuân thủ Halal (ví dụ: thiết bị riêng cho sản phẩm Halal và không Halal) có thể yêu cầu đầu tư từ 10.000-100.000 USD, đặc biệt đối với các nhà xuất khẩu mới vào thị trường Halal. Việc xác minh tuân thủ Halal trên toàn chuỗi cung ứng (ví dụ: đối với thức ăn chăn nuôi hoặc phụ gia trong nuôi trồng thủy sản) làm tăng chi phí kiểm toán, thêm 3-7% vào chi phí sản xuất.

Quy trình chứng nhận: Việc xin chứng nhận Halal có thể mất từ 1-6 tháng, tùy thuộc vào quốc gia và độ phức tạp của chuỗi cung ứng. Chẳng hạn, quy trình chứng nhận MUI của Indonesia có thể mất 3-4 tháng đối với các ứng viên mới. Các cuộc kiểm toán Halal định kỳ có thể làm gián đoạn lịch sản xuất, làm chậm xuất khẩu từ 1-2 tuần nếu phát hiện vấn đề không tuân thủ.

Indonesia, thị trường thủy sản lớn nhất ASEAN, yêu cầu chứng nhận Halal cho hầu hết các sản phẩm thủy sản chế biến. Các nhà xuất khẩu từ các quốc gia không có đa số dân Hồi giáo, như Việt Nam, thường phải đối mặt với chậm trễ và chi phí cao hơn để đáp ứng các tiêu chuẩn này, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của họ so với các nhà cung cấp địa phương hoặc Malaysia.

Để giảm thiểu rủi ro từ các rào cản phi thuế quan (NTBs) và nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng khu vực, đặc biệt trong xuất khẩu thủy sản sang các thị trường ASEAN, cần cải thiện các chính sách và năng lực thương lượng ở nhiều khía cạnh như: Cải thiện chính sách nội địa để giảm thiểu rủi ro từ NTBs; Hài hòa hóa và chuẩn hóa quy trình tuân thủ NTBs; Hỗ trợ chứng nhận Halal để tiếp cận thị trường Hồi giáo...

Trong bối cảnh nhiều khó khăn về thị trường, chi phí và rào cản kỹ thuật, VASEP đã triển khai loạt giải pháp nhằm hỗ trợ doanh nghiệp thủy sản tháo gỡ vướng mắc và thúc đẩy xuất khẩu bền vững.

Trước hết, VASEP chủ động làm cầu nối giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý, kịp thời kiến nghị các chính sách hỗ trợ sản xuất và xuất khẩu. Nhiều đề xuất của VASEP đã được Chính phủ và các Bộ ngành ghi nhận, xử lý như: gỡ vướng về xác nhận nguyên liệu khai thác, chi phí lãi vay, quy định kích thước tối thiểu thủy sản… giúp giảm thiểu ách tắc trong chuỗi cung ứng và tăng khả năng đáp ứng đơn hàng.

Về xúc tiến thương mại, VASEP tổ chức các hội chợ chuyên ngành như VIETFISH, hội thảo xúc tiến tại các thị trường trọng điểm, đồng thời phối hợp truyền thông quốc tế để quảng bá hình ảnh thủy sản Việt Nam. Nhờ đó, doanh nghiệp có thêm cơ hội tiếp cận khách hàng mới, mở rộng thị phần và phát triển ổn định tại hơn 170 quốc gia.

Bên cạnh đó, VASEP đẩy mạnh đào tạo, tư vấn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt về ESG, truy xuất nguồn gốc, phát triển vùng nguyên liệu, và chuyển đổi xanh. Việc hợp tác với các đối tác như VinFast hay các hiệp hội quốc tế giúp doanh nghiệp bắt kịp xu hướng tiêu dùng bền vững và tiếp cận các thị trường có yêu cầu cao như EU, Mỹ.

Những hành động thiết thực này đang góp phần hỗ trợ doanh nghiệp vượt khó, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển xuất khẩu thủy sản một cách chủ động, sáng tạo và bền vững.

PV

Nguồn Tin Tức TTXVN: https://baotintuc.vn/kinh-te/dong-hanh-vuot-qua-rao-can-phi-thue-quan-huong-toi-su-thinh-vuong-chung-20250627105250249.htm