Đừng đánh đổi an toàn trường học bằng 'nhân văn' nửa vời
Là một giáo viên bậc phổ thông, khi đọc Thông tư 19/2025/TT-BGDĐT vừa ban hành, tôi không khỏi lo lắng, suy tư. Thông tư này quy định về khen thưởng và kỷ luật học sinh, trong đó xóa bỏ hoàn toàn hình thức đình chỉ hay buộc thôi học đối với những trường hợp vi phạm nghiêm trọng.

Mỗi nhà trường, giáo viên đều có trách nhiệm bảo vệ an toàn trường học. Minh họa: unsplash
Điều đó có nghĩa là ngay cả khi học sinh có hành vi bạo lực, đe dọa tính mạng thầy cô hoặc bạn học, nhà trường vẫn phải giữ các em trong lớp.
Nghe qua, quy định ấy có vẻ đầy tính nhân văn, nhưng thực tế lại khiến cả giáo viên và hàng chục học sinh khác luôn phải đối diện với sự bất an. Tôi tự hỏi, ai sẽ bảo vệ quyền được an toàn của số đông học sinh ngoan ngoãn, vô tội?
Trong trường học, điều tiên quyết không phải là việc thử nghiệm lòng nhân từ, mà là làm sao phải bảo đảm an toàn cho cả thầy và trò. Khi một học sinh có hành vi nguy hiểm, để em đó tiếp tục ngồi trong lớp chẳng khác nào gieo vào tập thể nỗi lo sợ không biết khi nào tai họa sẽ xảy ra.
Các nghiên cứu từng chỉ ra rằng, hầu hết các vụ tấn công học đường đều có dấu hiệu cảnh báo từ trước. Ở nhiều quốc gia, mô hình đánh giá nguy cơ đã được áp dụng nhằm kịp thời tách khẩn cấp học sinh nguy hiểm, đồng thời duy trì biện pháp hỗ trợ cá biệt. Đó là cách để bảo vệ số đông mà vẫn không bỏ rơi một cá nhân. Vậy mà, Thông tư 19/2025/TT-BGDĐT lại vô tình loại bỏ công cụ quan trọng này.
Trong giáo dục, chúng tôi luôn dạy học trò biết tôn trọng tập thể, biết đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng. Thế nhưng, với quy định này, chính giáo viên và học sinh khác lại bị buộc phải hy sinh sự an toàn của mình cho một cá nhân vượt ngưỡng kiểm soát. Đặt sự "bao dung" cho một em học sinh cá biệt lên trên sự bình an của cả lớp không chỉ bất công mà còn tàn nhẫn với những đứa trẻ khác.
Có người tin rằng chỉ cần tình thương, học sinh cá biệt sẽ thay đổi nhanh chóng. Nhưng trong thực tế giảng dạy, hơn ai hết, chúng tôi hiểu rằng, để can thiệp một hành vi hung tính cần rất nhiều thời gian, thường là nhiều tháng hoặc cả năm, cùng với sự phối hợp chặt chẽ của gia đình và chuyên gia tâm lý.
Trong khi chờ đợi, những học sinh còn lại phải đánh đổi bằng nỗi sợ hãi triền miên. Chúng tôi có quyền hỏi: liệu sự đánh đổi ấy có công bằng không?
Một điểm yếu khác của Thông tư 19/2025/TT-BGDĐT là mặc nhiên giả định phụ huynh sẽ phối hợp chặt chẽ với nhà trường. Nhưng trên thực tế, không ít cha mẹ coi trường học như "nhà giữ trẻ", phó mặc mọi trách nhiệm cho thầy cô.
Khi gia đình không đồng hành, việc thay đổi một học sinh cá biệt gần như bất khả thi. Gánh nặng ấy trút cả lên vai giáo viên, trong khi chúng tôi không có đủ công cụ pháp lý để bảo vệ bản thân và học sinh khác.
Điều khiến tôi lo hơn cả là sự ngây thơ trong cách nhìn nhận mức độ vi phạm. Trẻ vị thành niên hoàn toàn có thể mang vũ khí, dùng chất cấm, thậm chí gây án mạng. Pháp luật Việt Nam đã quy định rõ: từ 14 tuổi đã có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội nghiêm trọng, và từ 16 tuổi với hầu hết các tội danh.
Nếu các em biết rằng mình "không thể bị đuổi học", liệu có còn coi trọng kỷ luật, hay sẽ coi đó là một lá chắn để thách thức thầy cô và tập thể?
Một khi nhà trường không được phép đình chỉ hoặc buộc học sinh thôi học, biện pháp duy nhất còn lại trong tình huống nghiêm trọng là mời công an vào cuộc điều tra, hoặc cơ quan có thẩm quyền có thể khởi tố vụ án hình sự.
Như vậy, cái gọi là "nhân văn" vô tình đẩy học sinh cá biệt vào vòng pháp luật thay vì chỉ dừng lại ở xử lý nội bộ. Ngược lại, nếu cho phép tách khẩn cấp học sinh nguy hiểm và áp dụng đánh giá nguy cơ, nhiều em vẫn có cơ hội được hỗ trợ mà không cần đi đến bước đường cùng.
Vụ việc học sinh tấn công giáo viên gần đây ở Hà Nội là hồi chuông cảnh báo. Điều đáng lo không chỉ là hành vi hung hãn, mà còn là sự lúng túng trong xử lý. Đó là, địa phương chờ xin ý kiến, sở ngành chỉ xác nhận "rất nghiêm trọng" mà không đưa ra giải pháp bảo vệ ngay lập tức. Trong khi đó, những người trực tiếp đối mặt với nguy hiểm chính là thầy cô và học sinh còn lại trong lớp.
Giáo viên chúng tôi không một ai mong muốn học sinh nào phải rời bỏ trường lớp. Nhưng chúng tôi càng không thể chấp nhận việc sự an toàn của hàng trăm em khác bị đặt vào thế đánh đổi.
Những người trực tiếp quản lý nhà trường, đặc biệt là hiệu trưởng, đủ kinh nghiệm và trách nhiệm để không lạm dụng kỷ luật nặng nhất. Hãy trả lại cho họ quyền quyết định đình chỉ hoặc buộc học sinh vi phạm thôi học (có thời hạn) khi an toàn của tập thể bị đe dọa nghiêm trọng.
Một chính sách nhân danh "cứu lấy một em" nhưng lại đặt cả trăm em khác vào vòng nguy hiểm thì không thể gọi là nhân văn. Thật ra, chính việc tước bỏ quyền xử lý nghiêm khắc mới khiến trường học trở nên mong manh và kém an toàn hơn bao giờ hết.