Dược liệu Việt Nam chứa nhiều hoạt chất hỗ trợ điều trị ung thư
Chiết xuất từ cây Nắp ấm hoa đôi (Nepenthes mirabilis) có khả năng ức chế hiệu quả sự phát triển của các dòng tế bào ung thư cổ tử cung và đại trực tràng. Nghiên cứu mở ra nhiều triển vọng.
Loài cây bắt mồi biến thành ứng viên tiềm năng trong y học
Cây Nắp ấm hoa đôi là một loài thực vật bắt mồi thuộc họ Nepenthaceae, thường sinh sống tại các khu vực đầm lầy hoặc ven biển ở Đông Nam Á, trong đó có đảo Phú Quốc – nơi nhóm nghiên cứu tiến hành thu mẫu cho đề tài. Từ lâu, loài cây này đã được biết đến trong y học cổ truyền với công dụng thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu. Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên cao chiết từ Nắp ấm hoa đôi được khảo sát chuyên sâu về khả năng kháng ung thư ở cấp độ tế bào.
Nhóm tác giả do ThS. Nguyễn Quốc Châu Thanh, Khoa Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ làm trưởng nhóm đã thử nghiệm cao chiết methanol từ loài cây này trên các dòng tế bào ung thư người, gồm ung thư cổ tử cung (HeLa, C-33A), ung thư gan (HepG2), ung thư đại trực tràng (HT-29), đồng thời đánh giá độ an toàn trên dòng tế bào bình thường HEK293 (phôi thận người).

Hoạt chất trong cây nắp ấm hoa đôi hỗ trợ điều trị bệnh ung thư.
Kết quả cho thấy, chiết xuất từ Nắp ấm hoa đôi có khả năng ức chế hiệu quả tế bào ung thư HeLa và HT-29. Cụ thể, sau 24 giờ điều trị, chiết xuất đạt giá trị IC50 (nồng độ ức chế 50% tế bào) là 151,35 µg/mL với chỉ số chọn lọc SI = 1,86. Sau 48 giờ, IC50 là 158,49 µg/mL, SI = 1,26. Trên dòng tế bào HT-29, sau 48 giờ điều trị, IC50 đạt 141,25 µg/mL, SI = 1,41. Chỉ số SI lớn hơn 1 cho thấy khả năng chọn lọc tốt của chiết xuất đối với tế bào ung thư so với tế bào lành.
Một điểm đáng chú ý là độc tính của chiết xuất trên dòng tế bào bình thường HEK293 khá thấp (IC50 = 199,53 µg/mL sau 48 giờ), cho thấy chiết xuất không gây hại đáng kể cho tế bào lành – điều kiện rất quan trọng nếu muốn ứng dụng làm thuốc điều trị ung thư trong tương lai. Nhóm nghiên cứu cũng so sánh hiệu quả với một số dược liệu khác như vỏ cây hoa Lài tây, cây Bán hạ nam, và cho thấy chiết xuất Nắp ấm hoa đôi có độ an toàn và hiệu lực tương đương hoặc vượt trội.
Không chỉ dừng lại ở hiệu quả thử nghiệm trên tế bào ung thư, nhóm nghiên cứu còn tiến hành định tính và định lượng các hoạt chất sinh học chính trong cao chiết để tìm hiểu mối liên hệ giữa thành phần hóa học và tác dụng dược lý. Kết quả phân tích cho thấy Nắp ấm hoa đôi chứa hàm lượng rất cao các hợp chất có hoạt tính sinh học, đặc biệt là polyphenol và flavonoid – hai nhóm chất có vai trò quan trọng trong việc chống oxy hóa và chống ung thư.
Cụ thể, hàm lượng polyphenol toàn phần trong chiết xuất đạt 538,20 mgGAE/g cao chiết, còn hàm lượng flavonoid là 367,08 mgQE/g. Các giá trị này cao vượt trội so với nhiều loài thực vật được biết đến có tác dụng chống ung thư như trà xanh (TPC ~321 mgGAE/g; TFC ~127 mgQE/g) hay vỏ quả lựu (TPC ~356 mgGAE/g; TFC ~37 mgQE/g). Điều này cho thấy tiềm năng lớn của Nắp ấm hoa đôi trong lĩnh vực bào chế dược phẩm.
Cây cơm rượu trái hẹp chứa hoạt chất phòng ngừa ung thư
Nhằm mục tiêu ứng dụng công nghệ kỹ thuật hiện đại để xây dựng được quy trình phân lập và tạo chế phẩm TPCN (thực phẩm chức năng) giàu murrayafoline A có tác dụng phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư từ cây cơm rượu trái hẹp của Việt Nam, nhóm nghiên cứu của TS. Lưu Văn Chính & PGS.TS. Trần Quốc Toàn cùng các cộng sự Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã tiến hành đề tài: "Ứng dụng các công nghệ - kỹ thuật hiện đại để xây dựng quy trình và tạo chế phẩm TPCN giàu hợp chất murrayafoline A có tác dụng phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư từ cây cơm rượu trái hẹp".

Cây cơm rượu trái hẹp.
Cây cơm rượu trái hẹp (Glycosmis stenocarpa (Drake) Tan.) thuộc họ Rutaceae. Đây là loài có thân gỗ nhỏ, cao 1 m, thường mọc ở vùng rừng núi các tỉnh trung du và miền núi phía bắc như Cúc Phương – Ninh Bình; Chí Linh – Hải Dương, Bắc Giang, Quảng Ninh ... Các hợp chất đã được phân lập chủ yếu từ cây này là alkanoids như murrayafoline A, murrayanin, bisisomahanin... trong đó hợp chất murrayafoline A chiếm 0,3-0,4% khối lượng. Với nguồn nguyên liệu có khả năng khai thác cao, việc nghiên cứu phát triển các chế phẩm giàu murrayafoline A có khả năng phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư sẽ góp phần đắc lực cho ngành y dược học trong vấn đề chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Trong số các hợp chất do các nhà nghiên cứu của Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên đã nghiên cứu, hợp chất murrayafoline A được phân lập lần đầu tại Việt Nam vào năm 2005 từ cây cơm rượu trái hẹp (Glycosmis stenocarpa) thể hiện các hoạt tính sinh học phong phú, đặc biệt là hoạt tính tiêu diệt tế bào ung thư theo cơ chế apoptosis. Hợp chất này có tác dụng đối với nhiều dòng tế bào đã được thử nghiệm, trong đó có tác dụng rất tốt đối với các dòng tế bào ung thư biểu mô (KB), ung thư phổi (LU-1), ung thư tuyến tiền liệt (LNCaP), ung thư máu (HL-60).
Định hướng phát triển thuốc điều trị ung thư từ dược liệu Việt Nam
Theo Th.S Nguyễn Quốc Châu Thanh, polyphenol và flavonoid đã được chứng minh có khả năng thúc đẩy quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis), ức chế sự nhân đôi DNA, ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi tế bào ung thư và hạn chế sự di căn. Do đó, việc phát hiện một nguồn thực vật bản địa có chứa hàm lượng cao các hoạt chất này như Nắp ấm hoa đôi có ý nghĩa đặc biệt, không chỉ về mặt khoa học mà còn mở ra cơ hội phát triển sản phẩm từ tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam.
Ngoài ra, các thành phần hóa học khác được xác định trong chiết xuất như acid hữu cơ, tanin, saponin, triterpenoid cũng có thể góp phần hiệp lực trong cơ chế kháng ung thư. Tính đa dạng hoạt chất sinh học này càng củng cố thêm cơ sở để kỳ vọng vào hiệu quả điều trị tổng thể khi ứng dụng trên cơ thể sống.
Dù các thử nghiệm hiện tại mới dừng lại ở cấp độ tế bào (in vitro), kết quả bước đầu của nghiên cứu đã đặt nền móng cho một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn trong phát triển thuốc điều trị ung thư từ thảo dược. Việc sử dụng dược liệu bản địa không chỉ giúp giảm chi phí nghiên cứu, sản xuất mà còn góp phần tận dụng nguồn tài nguyên sinh học phong phú của Việt Nam.
Tuy nhiên, để có thể đưa chiết xuất Nắp ấm hoa đôi vào ứng dụng thực tế, các bước nghiên cứu sâu hơn là cần thiết, bao gồm thử nghiệm độc tính cấp và mãn tính trên động vật, nghiên cứu cơ chế tác động phân tử, xác định dược động học, dược lực học và thử nghiệm lâm sàng trên người. Đây là chặng đường dài, đòi hỏi sự đầu tư và phối hợp giữa các đơn vị nghiên cứu – y tế – dược phẩm.