(Emagazine) Kỳ 2: Văn hóa là 'chìa khóa mềm' trong chiến lược xây dựng hình ảnh quốc gia Việt Nam hiện đại
Trong dòng chảy toàn cầu hóa và cạnh tranh chính trị ngày càng gay gắt, khái niệm 'quyền lực quốc gia' không còn đơn thuần được đo bằng sức mạnh quân sự hay quy mô kinh tế nữa, mà ngày càng chú trọng tới sự lan tỏa của giá trị văn hóa, sự hấp dẫn tinh thần, khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng sâu rộng trong tâm trí cộng đồng quốc tế.

Sức mạnh mềm – được hiểu là khả năng thu hút và ảnh hưởng dựa trên văn hóa, tư tưởng, chính sách và con người – đang dần trở thành “vũ khí chiến lược” của các quốc gia trên thế giới. Việt Nam – một đất nước có lịch sử hàng nghìn năm văn hiến, với kho tàng văn hóa đa dạng, giàu bản sắc – hoàn toàn có tiềm năng khai thác sức mạnh mềm ấy để khẳng định vị thế quốc tế, đồng thời góp phần nâng cao giá trị hình ảnh đất nước trên trường toàn cầu.

Sức mạnh mềm của Việt Nam không phải là thứ gì xa lạ hay mới mẻ, mà đã được vun đắp, phát triển qua từng thời kỳ lịch sử. Từ nền văn minh lúa nước, văn hóa Đông Sơn rực rỡ với trống đồng độc đáo, đến hệ giá trị Nho giáo, đạo Phật đã hòa quyện trong đời sống tinh thần người Việt, tạo thành những đặc trưng văn hóa hài hòa, nhân văn và bền vững. Trải qua biết bao thăng trầm, chiến tranh và hòa bình, người Việt vẫn giữ vững bản sắc văn hóa riêng biệt, có sức sống mạnh mẽ, thể hiện qua truyền thống hiếu học, tinh thần đoàn kết, sự cần cù sáng tạo và lối sống chan hòa, thân thiện với thiên nhiên. Chính những đặc điểm ấy tạo nên nền tảng sức mạnh mềm giúp Việt Nam có thể bước vào sân chơi quốc tế với vị thế ngày càng vững vàng.

Việt Nam – với bề dày lịch sử, bản sắc văn hóa phong phú và truyền thống yêu chuộng hòa bình – đang sở hữu một kho tàng “sức mạnh mềm” vô cùng quý giá. Việc khai thác và phát huy hiệu quả sức mạnh mềm này trở thành đòn bẩy chiến lược để nâng cao vị thế quốc tế của đất nước.
Thế giới hôm nay chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ thông tin, mạng xã hội và truyền thông đa phương tiện, tạo ra một môi trường tương tác văn hóa chưa từng có. Trong bối cảnh đó, sức mạnh mềm càng trở nên thiết yếu vì nó giúp quốc gia “kể câu chuyện của mình” một cách thuyết phục và đầy cảm xúc, làm cho bạn bè thế giới hiểu, trân trọng và gắn bó hơn với đất nước và con người Việt Nam.
Ví dụ, hình ảnh áo dài thướt tha, nón lá giản dị, những món ăn đậm đà bản sắc như phở, bánh mì, cà phê Việt Nam đã trở thành biểu tượng được bạn bè quốc tế yêu thích và nhận diện dễ dàng. Tương tự, các hoạt động nghệ thuật truyền thống như ca trù, quan họ, hát chèo, múa rối nước ngày càng được bảo tồn, phát huy và quảng bá rộng rãi ra thế giới, góp phần làm giàu có thêm kho tàng văn hóa dân tộc, đồng thời thúc đẩy sự giao lưu văn hóa đa chiều.

Trải qua bao thăng trầm của lịch sử, từ chiến tranh đến hòa bình, người Việt vẫn kiên cường giữ gìn bản sắc văn hóa riêng biệt. Trong dòng chảy ấy, Lễ hội Đền Hùng không chỉ là một biểu tượng thiêng liêng mà còn là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của văn hóa và truyền thống dân tộc.
Tuy nhiên, để phát huy tối đa sức mạnh mềm, Việt Nam không thể chỉ dựa vào các yếu tố truyền thống mà phải đồng thời đổi mới sáng tạo, hội nhập sâu rộng. Thế giới đã có những bài học thành công điển hình từ các quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc.
Hàn Quốc với chiến lược “làn sóng Hallyu” (làn sóng văn hóa) đã tạo ra một sức lan tỏa mạnh mẽ từ K-pop, phim truyền hình, ẩm thực đến thời trang và mỹ phẩm, góp phần đưa thương hiệu Hàn Quốc ra khắp năm châu.
Nhật Bản từ lâu đã tận dụng triệt để nghệ thuật truyền thống và hiện đại, biến anime, manga, trà đạo, bonsai thành những thương hiệu văn hóa quốc tế được yêu mến. Trung Quốc xây dựng một mạng lưới Viện Khổng Tử toàn cầu nhằm truyền bá tiếng Trung và văn hóa, đồng thời đẩy mạnh ngoại giao văn hóa qua các chương trình trao đổi, biểu diễn nghệ thuật, quảng bá phim ảnh.
Các quốc gia này đã biến sức mạnh mềm thành phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển kinh tế – xã hội cũng như ngoại giao quốc tế.

Lễ hội Gióng được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại không chỉ góp phần quảng bá bản sắc văn hóa dân tộc mà còn góp phần gắn kết cộng đồng một cách sâu sắc
Việt Nam có nguồn tài nguyên văn hóa phong phú và độc đáo, nhưng còn nhiều hạn chế trong việc khai thác và truyền thông để biến đó thành sức mạnh mềm hiệu quả.
Một số rào cản rõ nét là thiếu sự liên kết giữa các ngành văn hóa, ngoại giao và truyền thông; chưa có cơ chế đồng bộ để quảng bá hình ảnh quốc gia một cách nhất quán; năng lực ứng dụng công nghệ số trong truyền thông văn hóa còn yếu; nguồn lực đầu tư cho ngoại giao văn hóa chưa tương xứng với tiềm năng.
Hơn nữa, việc cập nhật và đổi mới cách tiếp cận truyền thông văn hóa với thế hệ trẻ cũng là thách thức lớn. Thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay không chỉ ở trong nước mà còn lan tỏa trên toàn thế giới, họ chính là những đại sứ văn hóa tiềm năng, nếu được khơi dậy niềm tự hào và ý thức về vai trò của mình trong việc gìn giữ, phát huy giá trị văn hóa dân tộc.

Trong kỷ nguyên số, truyền thông đa phương tiện và mạng xã hội là những công cụ không thể thiếu để phát huy sức mạnh mềm. Người Việt trẻ, những nghệ sĩ, nhà sáng tạo nội dung trên YouTube, TikTok, Instagram đã và đang đóng vai trò cầu nối quan trọng giúp hình ảnh Việt Nam đến gần hơn với bạn bè quốc tế.
Một video clip về lễ hội truyền thống được phối cảnh hiện đại, một đoạn nhạc dân gian được hòa âm remix sáng tạo, một bộ phim ngắn phản ánh chân thực đời sống con người Việt Nam – tất cả đều có thể trở thành những “điểm chạm” cảm xúc mạnh mẽ, khiến bạn bè quốc tế yêu thích và muốn tìm hiểu thêm.
Đây chính là mặt trận mới của sức mạnh mềm, và Việt Nam cần xây dựng chiến lược bài bản, đầu tư đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực văn hóa – truyền thông để tranh thủ tối đa cơ hội này.

Các lễ hội văn hóa, triển lãm, hội chợ quốc tế, các chương trình giao lưu nghệ thuật không chỉ giúp quảng bá bản sắc dân tộc mà còn mở rộng mạng lưới quan hệ, tạo dựng niềm tin và thiện cảm sâu sắc
Bên cạnh đó, sự phát triển ngoại giao văn hóa cần gắn kết chặt chẽ với phát triển kinh tế du lịch, thương mại và hợp tác quốc tế. Những sản phẩm văn hóa, nghệ thuật không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn là nguồn lực tạo ra giá trị kinh tế, thúc đẩy thương hiệu quốc gia.
Các lễ hội văn hóa, triển lãm, hội chợ quốc tế, các chương trình giao lưu nghệ thuật không chỉ giúp quảng bá bản sắc dân tộc mà còn mở rộng mạng lưới quan hệ, tạo dựng niềm tin và thiện cảm sâu sắc. Nhờ đó, Việt Nam không chỉ là điểm đến du lịch hấp dẫn mà còn là đối tác kinh tế và văn hóa được tôn trọng, tin cậy trong cộng đồng quốc tế.

Để sức mạnh mềm thực sự phát huy vai trò, cần xuất phát từ nội lực – đó là niềm tự hào, trách nhiệm và ý thức của mỗi người dân Việt Nam với di sản văn hóa của mình. Nếu thế hệ trẻ ngày nay hiểu và trân trọng các giá trị truyền thống, biết cách làm mới, giới thiệu hình ảnh đất nước bằng chính ngôn ngữ hiện đại, thì sức mạnh mềm sẽ được nhân lên gấp bội.
Các chương trình giáo dục văn hóa, đào tạo kỹ năng truyền thông và ngoại giao văn hóa cần được đẩy mạnh, nhằm chuẩn bị một đội ngũ cán bộ, nghệ sĩ, trí thức có tâm, có tầm và có tài để lan tỏa giá trị Việt đến với bạn bè thế giới.
Văn hóa Việt Nam là một “di sản sống”, vừa mang tính truyền thống vừa luôn đổi mới. Chính điều đó làm nên sức mạnh mềm không thể thay thế trong chiến lược đối ngoại thời đại mới. Khi văn hóa trở thành sức mạnh, Việt Nam sẽ không chỉ là một quốc gia có lịch sử vẻ vang, mà còn là một đất nước trẻ trung, năng động, cởi mở, giàu bản sắc và đầy khát vọng vươn lên trên trường quốc tế.

Các bạn trẻ dùng các nền tảng mạng xã hội quảng bá cho văn hóa Việt
NGUYỄN THỊ HẰNG - LÊ NGỌC TRANG; ảnh: TRẦN HUẤN; thiết kế: LÊ MẠNH