Giá điện Việt Nam năm 2025 đang ở đâu so với thế giới?
Giá bán lẻ điện bình quân của Việt Nam hiện là 2.204 đồng/kWh (từ 10/5/2025). So với Mỹ, EU và các nước ASEAN, Việt Nam thuộc nhóm thấp-trung bình, dưới mức bình quân thế giới.

Giá điện của Việt Nam được đánh giá ở ngưỡng thấp đến trung bình so với thế giới.
So sánh giá điện của Việt Nam với các quốc gia
Tính đến tháng 9/2025, Việt Nam đã điều chỉnh giá bán lẻ điện bình quân lên 2.204,0655 đồng/kWh (chưa gồm VAT) kể từ ngày 10/5/2025; biểu giá điện sinh hoạt bậc thang được ban hành lại theo Quyết định 1279/QĐ-BCT cùng ngày, trong đó bậc 1 (0–50 kWh) ở mức 1.984 đồng/kWh. Con số 2.204 đồng/kWh là “mặt bằng bình quân” để đối sánh, còn số tiền thực trả của từng hộ phụ thuộc bậc sử dụng và thuế phí.
Muốn đặt Việt Nam trong bức tranh toàn cầu, cần nhìn đồng thời hai lớp dữ liệu: lớp thứ nhất là giá bình quân hay giá điển hình của hộ gia đình (vì đây là người tiêu dùng cuối cùng, dễ so sánh giữa các nước); lớp thứ hai là mức giá hoặc trần điều hành ở từng nước. Với lớp dữ liệu thứ nhất, Hoa Kỳ công bố đều đặn giá bán lẻ bình quân khu vực dân dụng theo tháng: tháng 6/2025 đạt 17,47 cent/kWh; Liên minh châu Âu cập nhật giá điện hộ gia đình nửa cuối năm 2024 ở mức 28,72 euro/100 kWh (tương đương 0,2872 euro/kWh) và diễn biến ổn định hơn sau giai đoạn “sốc giá” 2022–2023. Đây là những neo dữ liệu quan trọng để đặt Việt Nam vào thang bậc so sánh quốc tế.
Khu vực ASEAN có độ phân tán giá khá lớn do khác biệt về trợ giá, cơ cấu nguồn và thị trường bán lẻ. Malaysia từ 1/7/2025 áp dụng cấu phần giá mới theo TNB, thể hiện mức năng lượng 27,03 sen/kWh cho hộ dùng đến 1.500 kWh/tháng; các thành phần công suất, mạng lưới và phí bán lẻ khiến “suất chi trả” thực tế cao hơn năng lượng thuần, nhưng chuỗi số liệu độc lập của GlobalPetrolPrices (GPP) vẫn xếp Malaysia vào nhóm thấp của khu vực (khoảng 0,053 USD/kWh ở thời điểm ghi nhận gần nhất). Thái Lan điều hành theo “Ft”, giai đoạn tháng 5–8/2025 mục tiêu trần 3,98–3,99 baht/kWh nhằm giảm gánh nặng cho hộ dân; chuỗi GPP trước đó cho thấy khoảng 0,135 USD/kWh. Indonesia duy trì trợ giá đáng kể để giữ ổn định hóa đơn hộ dân, với mức điển hình khoảng 1.444,7 rupiah/kWh (0,088 USD/kWh) cho khách hàng không trợ cấp phổ biến. Philippines thuộc nhóm cao trong ASEAN do cấu trúc hợp đồng và chi phí hệ thống: nhà phân phối lớn Meralco công bố mức tổng tháng 9/2025 là 13,0851 PHP/kWh, trong khi chuỗi GPP xếp giá hộ dân khoảng 0,20 USD/kWh.
Để làm rõ vị trí của Việt Nam theo các nhóm quốc gia phát triển – đang phát triển – thu nhập thấp, bảng dưới đây tổng hợp các mức giá hộ gia đình điển hình từ nguồn thống kê/chính thống mới nhất có sẵn tính đến 9/2025. Bảng sử dụng đơn vị nội tệ/kWh và (nếu có) USD/kWh do nguồn công bố trực tiếp, nhằm hạn chế sai số do tự quy đổi.

Bảng cho thấy vị trí của Việt Nam khá rõ: thấp hơn đáng kể so với nhóm nước phát triển (Mỹ, Đức, Anh), thấp hơn cả mức bình quân toàn cầu, đồng thời xấp xỉ hoặc thấp hơn phần đông các nền kinh tế đang phát triển trong khu vực có mức giá cao như Philippines và Thái Lan. So với các nước ASEAN lục địa và hải đảo có trợ giá mạnh, Việt Nam cao hơn Malaysia nhưng tương đương Indonesia, trong khi vẫn rẻ hơn đáng kể Philippines. Nhìn sang châu Phi, một số quốc gia thu nhập thấp như Rwanda có giá điện hộ gia đình cao hơn Việt Nam do quy mô hệ thống nhỏ, chi phí vốn lớn và rủi ro đầu tư còn cao. Những đối sánh này giúp định vị Việt Nam ở nhóm thấp–trung bình trên bản đồ giá điện thế giới hiện nay.

Nhân viên EVN kiểm tra việc vận hành các thiết bị điện. (Ảnh: EVN)
Vì sao giá điện của Việt Nam thấp?
Vì sao Việt Nam đứng ở nhóm này? Trước hết, cấu trúc bậc thang 5 bậc và cơ chế điều tiết chéo giữ chi phí cho nhóm tiêu thụ thấp ở dưới mức bình quân, từ đó kéo hóa đơn trung vị xuống. Bậc 1 hiện là 1.984 đồng/kWh, còn bậc 5 là 3.967.
Những đặc điểm này khác với EU hay Anh – nơi giá điện gánh tỷ trọng thuế, phí và chi phí lưới lớn – và cũng khác với Mỹ – nơi giá bình quân chịu tác động rõ của thị trường cạnh tranh theo bang và chi phí truyền tải-phân phối.
Kế đến là cơ cấu nguồn và chi phí đầu vào. Ở Việt Nam, thủy điện chi phí thấp vẫn đóng vai trò trụ cột, bên cạnh điện than nội địa, năng lượng tái tạo và LNG mới tham gia những năm gần đây. Dù giá LNG quốc tế biến động, cơ chế điều hành và trần giá mua điện từ LNG đã được áp đặt nhằm kiểm soát đầu vào; điều này giúp ổn định giá bán lẻ nhưng cũng làm phát sinh tranh luận về động lực đầu tư. Tại nhiều nước châu Âu, giá bán lẻ còn phản ánh cả chi phí carbon và lộ trình chính sách năng lượng sạch, khiến mặt bằng cao hơn.
Một điểm quan trọng khi đọc số liệu là khả năng so sánh. Giá trong bảng đều là giá “điển hình” của hộ dân, có nơi là số đo bình quân theo chu kỳ thống kê (EIA, Eurostat), có nơi là mức bán lẻ do doanh nghiệp phân phối công bố (Meralco), và có nơi là chuỗi độc lập quy đổi về USD/kWh (GPP). Chênh lệch tuyệt đối giữa các nước ngoài yếu tố thuế, phí, còn chịu tác động bởi thời điểm đo, cách tính mức tiêu thụ của hộ “điển hình”, phương pháp quy đổi ngoại tệ. Do vậy, điều đáng tin cậy nhất trong so sánh là thứ hạng tương đối: Việt Nam thấp hơn rõ rệt so với Mỹ/EU; thấp hơn Philippines, gần Indonesia, cao hơn Malaysia; và thấp hơn nhiều đại diện thu nhập thấp như Rwanda thì không – thực tế Rwanda cao hơn Việt Nam do các yếu tố cấu trúc thị trường điện.
Từ góc độ chính sách, giữ giá ở nhóm thấp-trung bình giúp bảo đảm khả năng chi trả cho hộ dân và sức cạnh tranh cho doanh nghiệp, đặc biệt giai đoạn chi phí đầu vào còn biến động. Nhưng mặt trái là áp lực cân đối tài chính ngành điện, nhu cầu đầu tư mới và nâng cấp lưới (truyền tải, phân phối) để đón nguồn mới và giảm tổn thất.
Để hài hòa giữa nhà cung cấp và người sử dụng, cần lưu ý, thứ nhất, tiếp tục minh bạch chi phí và tín hiệu giá, trong đó khung giá tối thiểu-tối đa nên bám sát biến động đầu vào để tránh tích tụ chi phí. Thứ hai, đẩy mạnh hiệu quả năng lượng ở khu dân dụng và công nghiệp nhẹ thông qua dán nhãn, tiêu chuẩn thiết bị và chương trình quản lý nhu cầu; với mặt bằng giá hiện tại, mỗi điểm phần trăm tiết kiệm điện ở khu dân dụng đem lại hiệu quả xã hội lớn hơn nhiều so với trợ giá dàn trải. Thứ ba, khuyến khích điện mặt trời áp mái và cơ chế hợp đồng mua bán điện linh hoạt cho phụ tải thương mại nhỏ, vừa giúp giảm hóa đơn thực trả, vừa giảm phụ thuộc vào nguồn hóa thạch nhập khẩu trong giờ cao điểm. C
Các cải cách như tính giá theo thời gian sử dụng hoặc tiến tới “hai thành phần” ở một số nhóm phụ tải có thể được xem xét thận trọng, miễn là minh bạch chi phí – lợi ích để bảo vệ người dễ bị tổn thương.