Giải mã ma trận xuất cảnh trái phép (Bài 1): Sự thật phía sau những giấc mơ đổi đời

Trong những làng quê nghèo, câu chuyện 'việc nhẹ - lương cao' ở xứ người vẫn len lỏi mỗi ngày, bám vào giấc mơ đổi đời của nhiều lao động. Nhưng khi cánh cửa phép màu khép lại, những người ra đi mang về không phải là tiền bạc mà là nợ nần, thương tích và những ám ảnh không muốn nhớ. Những hành trình tưởng bước tới tương lai lại biến thành vòng xoáy tuyệt vọng, hé lộ những góc khuất đầy cay đắng của hoạt động xuất cảnh trái phép.

Người dân thực hiện khai báo, xác minh thông tin để ngăn chặn nguy cơ bị lôi kéo vượt biên trái phép (ảnh minh họa).

Người dân thực hiện khai báo, xác minh thông tin để ngăn chặn nguy cơ bị lôi kéo vượt biên trái phép (ảnh minh họa).

“Đường tắt” hay ngõ cụt?

Ở một khu dân cư ven biển phường Sầm Sơn, câu chuyện về hành trình “đổi đời hụt” của hai anh em L.V.H và L.N.H vẫn khiến nhiều người lắc đầu xót xa. Gặp chàng thanh niên ngoài đôi mươi trong căn nhà nhỏ, ánh mắt thất thần, thái độ e dè của em cho thấy tâm lý lo sợ, bất an sau vụ “đổi đời hụt”. L.N.H chia sẻ: “Tâm lý lo sợ bị lừa bán cùng khung cảnh người Việt bị chích điện, tra tấn tàn nhẫn vẫn ám ảnh trong em. Nhiều đêm em giật mình tỉnh giấc vì những ký ức kinh hoàng ấy”.

Hồi tưởng lại hành trình “đổi đời hụt”, L.N.H kể, hai anh em vốn sinh ra trong gia đình làm nghề đi biển, ngôi nhà nhỏ xây hơn chục năm vẫn còn dang dở vì nợ nần, cha đi biển vài tháng mới về một lần, mẹ làm thuê đủ nghề. Hai anh em sau khi học nghề sửa chữa ô tô, làm được đôi ba năm nhưng thu nhập thất thường, công việc bấp bênh, nên khi nghe lời mời gọi “việc nhẹ - lương cao” qua mạng xã hội, họ xem đó như chiếc phao cứu sinh.

Chỉ với vài cuộc trò chuyện trên mạng cùng một người tự xưng làm nghề môi giới, họ được hứa hẹn công việc ở miền Nam với mức thu nhập cả chục triệu đồng. Tin vào viễn cảnh ấy, hai anh em mua vé máy bay, rời quê để vào thành phố lớn gặp người môi giới. Những lời giới thiệu, những cuộc nhậu để “quen biết, tạo tin tưởng” khiến họ càng tin mình sắp có một cơ hội mới.

Nhưng khi tỉnh dậy giữa một nơi xa lạ, bị đưa qua biên giới mà không hề hay biết, họ mới ngã quỵ trước sự thật: mình đang ở Campuchia, trong tay một đường dây lừa đảo. Điện thoại bị thu giữ, cửa bị khóa, họ bị ép học sử dụng máy tính theo các kịch bản có sẵn để thực hiện những trò lừa đảo trực tuyến. Xin về nước thì bị yêu cầu gia đình nộp hàng trăm triệu đồng tiền chuộc. Không chịu làm theo ý bọn chúng thì bị đánh, bị chích điện để răn đe giữa nơi có hàng trăm lao động Việt Nam cùng cảnh ngộ.

Nỗi sợ tăng dần khi mỗi đêm họ nghe tiếng khóc, tiếng la hét, tiếng người bị đánh đến bầm dập mặt mày. Không một ai dám phản kháng. Chỉ cần hé lộ ý định bỏ trốn, họ có thể bị bán sang nơi khác hoặc bị trừng phạt dã man. Trong cảnh tù túng ấy, điều duy nhất họ mong mỏi là nhìn thấy gia đình thêm một lần nữa.

Đỉnh điểm của bi kịch là khi lực lượng chức năng Campuchia ập vào kiểm tra và bắt giữ toàn bộ nhóm lao động bị giam giữ trái phép. Không biết tiếng, không giấy tờ, họ bị tách ra, bị hỏi cung nhiều giờ liền, không liên lạc được với người thân. Những ngày chờ đợi kết quả xử lý là chuỗi ngày căng thẳng và sợ hãi, khi tương lai trở nên mịt mờ.

Một buổi sáng, khi khu tạm giữ náo loạn vì nhiều người bỏ chạy, hai anh em H nắm lấy cơ hội duy nhất ấy để trốn thoát. Chạy theo dòng người hỗn loạn, băng qua những con đường lạ, lẩn trốn trong bụi rậm, cuối cùng họ đến được khu vực biên giới. Không còn một đồng trong túi, hai anh em phải vay tạm tiền của người đi cùng để thuê xe đưa về khu vực giáp ranh và tìm đường sang Việt Nam bằng đường tiểu ngạch.

Ngày trở về, đôi chân họ lấm lem bùn đất, người gầy rộc sau nhiều tuần lao lực và hoảng loạn. Nhưng điều khiến những người thân đau lòng nhất không phải là vẻ tiều tụy của con, mà là cú điện thoại cầu cứu trước đó - khi hai anh em gọi về xin vay gấp hàng chục triệu đồng để nộp tiền “chuộc mạng”. Cả nhà hoảng loạn, người mẹ phải nhờ chị gái đi vay tiền lãi để chuyển đi, chỉ mong con thoát khỏi nơi tăm tối ấy. Ở địa phương nơi họ sinh sống, cùng thời điểm đó còn có một nhóm bốn người khác cũng xuất cảnh trái phép rồi trở về trong tình trạng tương tự - một dấu hiệu cho thấy cạm bẫy vượt biên vẫn len lỏi âm thầm trong cộng đồng.

Khác với vụ việc trên, hành trình rơi vào “bẫy” xuất cảnh trái phép của N.X.L (xã Yên Trường) lại diễn ra âm thầm. Tháng 10/2024, do thiếu việc làm ổn định, L lên mạng tìm kiếm cơ hội thì bắt gặp một quảng cáo tuyển dụng “sang Thái Lan làm ở xưởng may cho người Việt, mọi giấy tờ được lo trọn gói”. Tin vào lời giới thiệu của một tài khoản TikTok tự xưng là “Linh Sóc”, anh gửi thông tin cá nhân để họ làm hộ chiếu. Chỉ vài ngày sau, hộ chiếu được gửi qua bưu điện, vé máy bay cũng được đặt sẵn.

Nhiều người lao động rời quê với hy vọng đổi thay cuộc sống, nhưng không phải ai cũng tìm thấy bến đỗ an lành. Có những chuyến đi bắt đầu từ một lời rủ rê, để rồi kết thúc bằng nợ nần và những tháng ngày bất trắc. Loạt bài viết soi rọi những câu chuyện thật phía sau ước mơ ấy, đồng thời cho thấy nỗ lực không ngừng của lực lượng chức năng trong việc bảo vệ người dân trước những cạm bẫy vượt biên trái phép.

Ngày 22/10/2024, L xuất cảnh từ Tân Sơn Nhất. Nhưng thay vì tới nơi làm việc như hứa hẹn, anh bị đưa thẳng lên một hành trình dài qua Thái Lan, vượt sông sang Myanma và rơi vào khu vực gọi là KK2 - nơi anh bị thu giữ toàn bộ giấy tờ, điện thoại và buộc phải ký vào một bản hợp đồng viết bằng tiếng Trung Quốc. Tại đây, L bị phân vào bộ phận “Tay bào”, chuyên khai thác thông tin trên mạng để phục vụ hoạt động lừa đảo. Mỗi tuần, nếu không đạt chỉ tiêu, anh bị phạt đứng thảm đinh, bê nước, chạy phơi nắng hoặc trừ lương. Dù được hứa trả 30.000 baht, nhiều tháng anh chỉ nhận được một nửa hoặc ít hơn. Tháng 2/2025, L bị lực lượng vũ trang địa phương bắt giữ, chuyển giao cho chính quyền Myanma. Sau ba tháng giam giữ và nhờ sự hỗ trợ của cơ quan ngoại giao Việt Nam, đến tháng 5/2025 anh mới được đưa về nước - kết thúc hành trình đầy ám ảnh chỉ vì một lần nhẹ dạ tin vào lời rủ rê “việc nhẹ - lương cao”.

Những câu chuyện trên chỉ là hai lát cắt nhỏ từ bức tranh lớn về tình trạng lao động xuất cảnh trái phép. Mạng xã hội tràn ngập quảng cáo “việc nhẹ - lương cao”. Người nghèo vốn ít thông tin, lại dễ tin người quen. Khi rơi vào bẫy, họ bị đưa qua nhiều tầng nấc môi giới, mỗi nơi siết một chút, cho đến khi mất hoàn toàn quyền kiểm soát. Một cán bộ xã thừa nhận: “Có người chúng tôi vận động nhiều lần nhưng họ vẫn trốn đi. Họ tin lời môi giới hơn lời chính quyền”. Chính sự im lặng của nạn nhân đã khiến các đường dây ngày càng phình to.

Hệ lụy chưa dừng

Những tổn thương của người từng xuất cảnh trái phép không chỉ dừng lại ở khoảnh khắc họ đặt chân trở về quê hương. Ẩn phía sau những câu chuyện tưởng như khép lại ấy là vô số hệ lụy dai dẳng, như những vết thương vô hình đeo bám họ suốt nhiều tháng, thậm chí nhiều năm sau đó. Nhiều nạn nhân chia sẻ điều khiến họ ám ảnh nhất không phải là những trận đòn, những giờ lao động kiệt quệ hay cảnh sống chen chúc trong các khu “nhốt người”, mà là cảm giác bất lực, bị giam hãm và tuyệt vọng khi nhận ra mình đã rơi vào bẫy lừa nhưng không có cách nào thoát. Nỗi sợ ấy khiến họ mất ngủ, lo âu triền miên, thu mình lại và nhiều tuần liền không dám bước ra khỏi cửa.

Lực lượng chức năng khai thác, tuyên truyền trường hợp lao động trái phép trở về từ Campuchia tại phường Sầm Sơn.

Lực lượng chức năng khai thác, tuyên truyền trường hợp lao động trái phép trở về từ Campuchia tại phường Sầm Sơn.

Kinh tế vốn đã khó khăn, sau hành trình bất hợp pháp lại càng thêm kiệt quệ. Phần lớn người đi trái phép phải vay nóng hàng chục triệu đồng trước khi xuất cảnh. Khi chẳng kiếm được đồng nào, thậm chí còn bị đòi chuộc về, những khoản nợ ấy trở thành gánh nặng quật ngã cả gia đình. Có những gia đình phải bán trâu, bán xe máy, thậm chí cắm sổ đỏ để cứu người thân đang bị giữ ở xứ người. Sự đảo lộn ấy không chỉ đổ dồn lên vai những người trực tiếp vay mượn, mà còn kéo theo hệ lụy cho cả gia đình và dòng họ.

Không ít trường hợp sau khi trở về, vì túng quẫn hoặc bị chính đường dây cũ đe dọa, ép buộc, họ trở thành mắt xích môi giới bất đắc dĩ. Từ những người từng là nạn nhân, họ vô tình đẩy thêm người khác vào vòng xoáy sai trái. Cứ như vậy, các đường dây càng lan rộng, khiến những làng quê yên bình bỗng trở nên bất ổn. Cán bộ cơ sở thừa nhận rằng công tác quản lý gặp vô vàn khó khăn: “Có người hôm nay được tuyên truyền, ngày mai đã âm thầm vượt biên”. Sự liều lĩnh ấy khiến lực lượng chức năng nhiều lúc trở tay không kịp.

Theo thống kê của Công an tỉnh Thanh Hóa, hiện toàn tỉnh vẫn còn hơn 1.800 người cư trú và lao động trái phép ở nước ngoài. Điểm chung của hầu hết các nạn nhân là bị dụ dỗ qua mạng xã hội với lời hứa “việc nhẹ - lương cao”, “không cần giấy tờ”, “đi nhanh - nhận việc ngay”. Sau khi vượt biên, nhiều người bị bán vào các sòng bài hoặc cơ sở phi pháp trá hình, bị ép làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, không thể liên lạc ra ngoài. Một số trường hợp vì mặc cảm đã giấu kín thông tin với cả gia đình, càng khiến công tác nắm tình hình và hỗ trợ của lực lượng chức năng thêm phần khó khăn.

Từ góc độ chuyên môn, Thượng tá Nguyễn Hữu Định, Phó trưởng Công an phường Sầm Sơn, cho biết: “Hầu hết người xuất cảnh trái phép đều trở về trong tình trạng kiệt quệ về tinh thần, tài chính và bị ảnh hưởng sức khỏe lâu dài. Điều đáng lo nhất là nhiều người quá tin lời môi giới quen biết hoặc tin vào những thông tin trên mạng mà không kiểm chứng. Chúng tôi đã gặp nhiều nạn nhân nói rằng họ chỉ nghĩ “thử một lần”, nhưng cái giá phải trả là quá lớn”.

Cũng theo Thượng tá Định, rủi ro lớn nhất không chỉ là bị bóc lột, đánh đập hay cưỡng bức lao động, mà còn là nguy cơ bị bán sang các khu vực xung đột, bị lợi dụng phạm pháp hoặc bị giữ làm con tin để tống tiền gia đình. Ông nhấn mạnh: “Không có bất cứ con đường nào an toàn khi ra nước ngoài mà không có giấy tờ hợp pháp. Chỉ cần bước qua biên giới bằng đường tiểu ngạch, người dân đã tự đặt mình vào tình thế vô cùng nguy hiểm”.

Để hạn chế tình trạng này, các lực lượng chức năng khuyến cáo người dân cần sáng suốt lựa chọn các kênh đi lao động hợp pháp, được Nhà nước cấp phép và bảo hộ. Thượng tá Nguyễn Hữu Định khẳng định: “Muốn đi lao động nước ngoài, bà con chỉ nên đăng ký qua các đơn vị có giấy phép của các kênh chính thống. Như vậy mới được đảm bảo về hợp đồng, mức lương, điều kiện làm việc và được hỗ trợ nếu có rủi ro. Không nên tin bất cứ lời hứa nào như: đi nhanh - không cần giấy tờ, việc nhẹ - lương cao gấp nhiều lần..., vì đó chắc chắn là dấu hiệu của lừa đảo”.

Thực tế cho thấy giấc mơ đổi đời là chính đáng. Ai cũng mong muốn có cuộc sống đủ đầy hơn. Nhưng giấc mơ ấy không thể đặt trên những lời hứa mơ hồ, không thể gửi gắm vào những chuyến đi phi pháp và càng không thể xây trên những con đường rừng đầy hiểm nguy. Mọi “lối tắt” đều tiềm ẩn biến thành con đường cụt, dẫn đến những bi kịch khó cứu vãn.

Câu chuyện từ những nạn nhân trở về chính là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ. Nó nhắc nhở rằng không có phép màu nào đến từ những chuyến đi không giấy tờ, và không có tương lai bền vững nào được xây dựng bằng sự mạo hiểm sinh mạng. Bảo vệ người lao động không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước và lực lượng chức năng, mà còn là nhiệm vụ của từng gia đình, từng cộng đồng trong việc cảnh báo, định hướng và nâng cao hiểu biết cho nhau. Khi mỗi người dân hiểu đúng, chọn đúng và đi đúng con đường hợp pháp, họ mới có thể bước tới tương lai bằng đôi chân vững vàng, không phải đánh đổi bằng nước mắt và nỗi đau.

Nhóm PV Thời sự

Bài 2: “Doanh nghiệp ma” giăng bẫy người xuất cảnh

Nguồn Thanh Hóa: http://baothanhhoa.vn/giai-ma-ma-tran-xuat-canh-trai-phep-bai-1-su-that-phia-sau-nhung-giac-mo-doi-doi-272162.htm