Giải mã thành công của 'Mưa đỏ' và các 'concert quốc gia', MV yêu nước
Theo PGS.TS Bùi Hoài Sơn, khi cả ba yếu tố – chính sách từ Nhà nước, sáng tạo từ nghệ sĩ, và sự đồng hành từ công chúng – cùng hội tụ, những tác phẩm nghệ thuật về quê hương, đất nước sẽ không chỉ là 'cơn sốt' trong một vài dịp lễ lớn, mà sẽ thực sự trở thành dòng chảy văn hóa thường trực.
Những “concert quốc gia” cháy vé chỉ sau vài phút, khán giả xếp hàng xuyên đêm để nhận vé miễn phí; làn sóng MV yêu nước liên tục đạt nhiều triệu lượt xem trên YouTube và TikTok; cùng hiện tượng phim điện ảnh “Mưa đỏ” đạt doanh thu kỷ lục đã tạo nên một hiện tượng văn hóa – giải trí sôi động tại Việt Nam dịp đại lễ A80 vừa qua. Những thành công ấy không chỉ tạo nên sự bùng nổ nhất thời trong đời sống văn hóa – giải trí, mà còn mở ra những tiêu chuẩn mới về cách tổ chức và sản xuất trong nền công nghiệp văn hóa Việt Nam.
Nhưng làm thế nào để sức nóng ấy không chỉ dừng ở những khoảnh khắc rực rỡ, mà trở thành một dòng chảy bền vững, góp phần nâng chuẩn công nghiệp văn hóa Việt Nam?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên Chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội, đã có những chia sẻ với VOV.VN về vấn đề này.

PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên Chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội
Nghệ thuật khi gắn với tình yêu Tổ quốc, sẽ chạm đến trái tim và thôi thúc hành động
PV: Từ thực tế thời gian qua, với hàng loạt concert quốc gia cháy vé, MV yêu nước liên tục đạt triệu view và hiện tượng phim “Mưa đỏ” gây sốt phòng vé, ông đánh giá những thành công này như thế nào?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng những thành công này đã góp phần định hình lại công nghiệp văn hóa Việt Nam theo hướng sâu sắc hơn.
Nếu như trước đây, công nghiệp văn hóa thường bị gắn liền với yếu tố thương mại, với mục tiêu chính là doanh thu và thị trường, thì nay chúng ta đã chứng kiến sự xuất hiện của những sản phẩm vừa thỏa mãn nhu cầu tinh thần, vừa khẳng định bản sắc dân tộc, lại vừa có sức hấp dẫn không kém các sản phẩm thuần thương mại. “Mưa đỏ” là một minh chứng: không ra mắt vào dịp Tết – vốn là mùa cao điểm của phòng vé, nhưng nhờ chạm tới lịch sử dân tộc bằng một ngôn ngữ điện ảnh hiện đại, giàu cảm xúc, bộ phim đã tạo được sự đồng cảm mạnh mẽ, khơi dậy niềm tự hào và xúc động nơi khán giả. Đây là một sự đột phá bởi nó chứng minh rằng thị trường hoàn toàn có thể đón nhận và ủng hộ những tác phẩm lịch sử – nghệ thuật khi chúng được đầu tư nghiêm túc và chạm đến giá trị tinh thần sâu xa.

Các nghệ sĩ trong chương trình nghệ thuật "80 năm hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc".
Sự khác biệt lớn nằm ở chỗ, những concert hay bộ phim thương mại thường hướng tới một nhóm khán giả cụ thể, chịu sự chi phối của thị hiếu và khả năng chi trả; trong khi concert quốc gia, MV yêu nước hay “Mưa đỏ” lại hướng tới cộng đồng rộng lớn, khơi dậy tình yêu Tổ quốc và khát vọng dân tộc. Giá trị mà chúng mang lại không chỉ là sự thăng hoa nghệ thuật mà còn là sự gắn kết xã hội, bồi đắp sức mạnh mềm của quốc gia.
Nói cách khác, những “concert quốc gia”, MV yêu nước triệu view và cả một bộ phim lịch sử như “Mưa đỏ” đang mở ra một hướng phát triển mới cho công nghiệp văn hóa Việt Nam, đó là sự kết hợp giữa thị trường và giá trị tinh thần, giữa nghệ thuật hiện đại và bản sắc dân tộc. Đây cũng là con đường để Việt Nam khẳng định dấu ấn riêng trên bản đồ công nghiệp văn hóa – giải trí khu vực và quốc tế.

Cảnh trong phim "Mưa đỏ"
PV: Việc khán giả, đặc biệt là giới trẻ, sẵn sàng xếp hàng xuyên đêm để lấy vé concert quốc gia, lan tỏa MV yêu nước trên mạng xã hội, hay đổ xô đến rạp xem “Mưa đỏ”, theo ông, phản ánh điều gì?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Việc khán giả, đặc biệt là giới trẻ, sẵn sàng xếp hàng xuyên đêm để lấy vé miễn phí concert quốc gia, lan tỏa mạnh mẽ các MV yêu nước trên mạng xã hội, hay đổ xô đến rạp xem “Mưa đỏ”, theo tôi, phản ánh rất rõ nhu cầu tinh thần và sự đồng hành của công chúng hôm nay. Trong xã hội hiện đại, khi đời sống vật chất ngày càng được nâng cao, nhu cầu tinh thần cũng trở nên phong phú và sâu sắc hơn. Người dân, nhất là lớp trẻ, không chỉ tìm đến nghệ thuật để giải trí, mà còn để tìm thấy sự đồng cảm, để khẳng định bản sắc, để nuôi dưỡng niềm tự hào dân tộc và gắn kết với cộng đồng.
Thực tế cho thấy, khán giả Việt Nam hiện nay không còn “thờ ơ” với những bộ phim chiến tranh cách mạng như trước. “Mưa đỏ” đã chứng minh khi lịch sử được kể bằng một ngôn ngữ điện ảnh hiện đại, hấp dẫn, thì công chúng – đặc biệt là giới trẻ – tìm thấy trong đó không chỉ là quá khứ, mà còn là câu chuyện của chính mình, của dân tộc mình. Việc bộ phim đạt tỉ lệ lấp đầy phòng chiếu cao trong nhiều ngày liên tiếp là tín hiệu đáng mừng, cho thấy dòng phim này hoàn toàn có thể cạnh tranh sòng phẳng với thị trường thương mại, miễn là tác phẩm chạm vào trái tim khán giả, vừa mang lại giá trị cảm xúc – nghệ thuật, vừa hấp dẫn trong trải nghiệm giải trí.

Hàng nghìn khán giả xếp hàng nhận vé concert "Việt Nam trong tôi". Ảnh: Tiền phong
Thời điểm công chiếu cũng góp phần quan trọng. Cả “Địa đạo” và “Mưa đỏ” đều ra mắt đúng vào những dịp lễ trọng đại của đất nước, khi lòng tự hào dân tộc và tri ân lịch sử được khơi dậy mạnh mẽ. Chính điều đó tạo nên hiệu ứng xã hội đặc biệt, biến một bộ phim đề tài chiến tranh trở thành hiện tượng phòng vé.
Hình ảnh hàng nghìn bạn trẻ xếp hàng qua đêm để lấy vé, hay những video, hashtag về MV và phim yêu nước tràn ngập trên các nền tảng số cho thấy nghệ thuật, khi gắn với tình yêu Tổ quốc, sẽ chạm đến trái tim và thôi thúc hành động. Đó không còn chỉ là “xem một buổi biểu diễn”, “nghe một bài hát” hay “xem một bộ phim” mà là tham gia vào một sự kiện tinh thần chung, một cách khẳng định “tôi là người Việt Nam, tôi tự hào về đất nước mình”.
Tôi tin rằng đây là biểu hiện sinh động của sức sống văn hóa Việt Nam hôm nay – một sức sống trẻ trung, năng động, sẵn sàng tiếp nhận cái mới, nhưng cũng luôn hướng về cội nguồn và những giá trị chung của dân tộc. Chính sự hưởng ứng ấy chứng minh rằng trong mỗi người dân, nhất là giới trẻ, luôn tồn tại nhu cầu đồng hành cùng đất nước, nhu cầu được góp tiếng nói, được khẳng định niềm tin và tình yêu đối với Tổ quốc thông qua nghệ thuật.
Để nghệ thuật yêu nước trường tồn
PV: Theo ông, đâu là yếu tố quyết định để những “concert quốc gia”, các MV yêu nước triệu view và những bộ phim điện ảnh thành công như “Mưa đỏ” không chỉ dừng lại ở hiệu ứng bùng nổ trong dịp lễ lớn, mà trở thành dòng chảy bền vững trong đời sống văn hóa?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Theo tôi, yếu tố quyết định để những “concert quốc gia”, các MV yêu nước triệu view và những bộ phim điện ảnh như “Mưa đỏ” không chỉ dừng lại ở hiệu ứng bùng nổ trong dịp lễ lớn, mà thực sự trở thành một dòng chảy bền vững trong đời sống văn hóa, chính là khả năng chạm đến chiều sâu tinh thần của công chúng. Một chương trình nghệ thuật hay một bộ phim nếu chỉ dừng lại ở sự hoành tráng, ở cảm xúc bề nổi trong thời khắc kỷ niệm, thì hiệu ứng sẽ nhanh chóng lắng xuống. Nhưng khi nó đánh thức được niềm tự hào dân tộc, khát vọng vươn lên, tinh thần đoàn kết, tình yêu thương và trách nhiệm với đất nước trong mỗi con người, thì giá trị ấy sẽ đi xa hơn khuôn khổ một sự kiện để trở thành ký ức tập thể, trở thành động lực gắn kết các thế hệ. Đó mới là cốt lõi để tạo ra dòng chảy văn hóa lâu dài.
MV "Nhà tôi có treo một lá cờ" của DTAP và Hà Anh Tuấn
Tôi cho rằng hoàn toàn có thể xem “Mưa đỏ” là một hiện tượng “vươn mình” của điện ảnh chiến tranh Việt Nam. Suốt nhiều năm qua, dòng phim cách mạng – chiến tranh thường bị cho là khô khan, khó tiếp cận, thậm chí không có khả năng tạo cú hích doanh thu. Nhưng “Mưa đỏ” đã chứng minh điều ngược lại, khi một tác phẩm được đầu tư nghiêm túc, làm bằng tâm huyết, tôn trọng sự thật lịch sử và biết cách kể chuyện bằng ngôn ngữ điện ảnh đương đại, khán giả sẵn sàng đón nhận nồng nhiệt. Điều này cho thấy công chúng ngày nay không còn “thờ ơ” với phim chiến tranh – cách mạng nữa, bởi họ tìm thấy trong đó không chỉ lịch sử, mà còn là câu chuyện của chính mình, của dân tộc mình, được kể một cách hấp dẫn và chạm đến cảm xúc.
Yếu tố quyết định thứ hai chính là sự chuyên nghiệp, sáng tạo và chất lượng nghệ thuật. Công chúng hiện nay, nhất là giới trẻ, có tiêu chuẩn thưởng thức rất cao, tiếp xúc với vô vàn sản phẩm giải trí quốc tế mỗi ngày. Nếu các “concert quốc gia”, MV yêu nước hay những bộ phim như “Mưa đỏ” được đầu tư nghiêm túc về kịch bản, dàn dựng, âm nhạc, ánh sáng, công nghệ hiện đại, và thể hiện được ngôn ngữ nghệ thuật mới mẻ, hấp dẫn thì chắc chắn sẽ không thua kém bất kỳ sản phẩm giải trí thương mại nào. Khi đó, khán giả đến với chúng không chỉ vì trách nhiệm hay lòng yêu nước, mà còn vì sự cuốn hút thực sự của nghệ thuật – và chính điều đó đảm bảo sự bền vững.

Các nghệ sĩ tham gia tiết mục nghệ thuật đặc biệt trong đại lễ A80
Một khía cạnh khác không thể bỏ qua là tính lan tỏa xã hội. Trong kỷ nguyên số, sự thành công của một sản phẩm văn hóa không chỉ đo bằng lượng khán giả trực tiếp, mà còn ở khả năng lan truyền trên các nền tảng mạng xã hội. Những MV yêu nước triệu view, những hình ảnh khán giả trẻ xếp hàng xuyên đêm để lấy vé concert, hay hiện tượng phòng vé chật kín khán giả của “Mưa đỏ” đã cho thấy sức lan tỏa đó. Nó biến sự kiện văn hóa thành hiện tượng xã hội, được nhắc đến, chia sẻ, bình luận rộng rãi, từ đó in đậm trong ký ức tập thể. Chính sự đồng hành tự nhiên và hào hứng của công chúng sẽ biến những chương trình nghệ thuật hay bộ phim như “Mưa đỏ” thành “thương hiệu” bền vững trong đời sống tinh thần người Việt.
PV: Để “cơn sốt” này không chỉ là trào lưu nhất thời mà duy trì được sức sống lâu dài, theo ông, cần có vai trò như thế nào từ Nhà nước trong chính sách, từ nghệ sĩ trong sáng tạo và từ khán giả trong hưởng ứng?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Với Nhà nước, điều quan trọng trước tiên là có chính sách định hướng và tạo cơ chế thuận lợi cho sự phát triển. Các tác phẩm nghệ thuật gắn với chủ đề dân tộc, lịch sử, lòng yêu nước muốn trở thành dòng chảy bền vững thì cần được đặt trong chiến lược phát triển công nghiệp văn hóa, được đầu tư đúng mức, bảo đảm cơ sở hạ tầng, công nghệ, nhân lực và nguồn lực tài chính. Nhà nước cũng cần đóng vai trò “kiến tạo”, vừa bảo trợ cho những sự kiện, tác phẩm mang tầm vóc quốc gia, vừa khuyến khích xã hội hóa để nhiều doanh nghiệp, tổ chức tham gia đồng hành. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, chính sách cần giúp các sản phẩm này có cơ hội vươn ra ngoài biên giới, trở thành công cụ quảng bá hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế.

Hàng nghìn khán giả hát "Tiến quân ca" trong đêm nhạc "Tổ quốc trong tim". Ảnh: Hải Lê Cao
Với nghệ sĩ, điều cốt lõi là sự sáng tạo và trách nhiệm xã hội. Nghệ sĩ chính là người “thổi hồn” cho những concert, MV hay bộ phim, biến các giá trị lịch sử, văn hóa, tình yêu Tổ quốc thành tác phẩm hấp dẫn, chạm tới trái tim công chúng. Khi nghệ sĩ dám đổi mới, làm chủ công nghệ, tìm được ngôn ngữ nghệ thuật hiện đại mà vẫn giữ được tinh thần dân tộc, sản phẩm của họ sẽ có sức lan tỏa lâu dài. Thành công của các concert quốc gia hay bộ phim “Mưa đỏ” gần đây đã chứng minh rằng, khi nghệ sĩ cống hiến với tất cả trái tim, khán giả sẽ sẵn sàng đồng hành.
Với khán giả, đặc biệt là giới trẻ, sự hưởng ứng và lan tỏa tự nguyện chính là yếu tố đảm bảo cho sức sống bền lâu. Mỗi tấm vé được giữ gìn như kỷ niệm, mỗi lượt chia sẻ MV trên mạng xã hội, mỗi lần ra rạp để xem một bộ phim lịch sử đều góp phần biến nghệ thuật thành sức mạnh cộng đồng. Khán giả không chỉ là người thụ hưởng mà còn là chủ thể sáng tạo, là những người giữ cho ngọn lửa tình yêu nước lan tỏa.
Khi cả ba yếu tố – chính sách từ Nhà nước, sáng tạo từ nghệ sĩ, và sự đồng hành từ công chúng – cùng hội tụ, tôi tin rằng những tác phẩm nghệ thuật về quê hương, đất nước sẽ không chỉ là “cơn sốt” trong một vài dịp lễ lớn, mà sẽ thực sự trở thành dòng chảy văn hóa thường trực, nuôi dưỡng niềm tin, niềm tự hào và khát vọng vươn mình của dân tộc Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
PV: Xin cảm ơn ông!