Giữ lại tối đa và tu bổ tối thiểu
Trải qua hơn một thiên niên kỷ, hiện nhiều di tích kiến trúc đền, tháp Chăm dọc miền Trung đang đứng trước những thách thức lớn. Giữ gìn các tháp Chăm không chỉ là cứu vãn những phế tích kiến trúc cổ mà còn là bài toán về cách ứng xử di sản.

Các chuyên gia nghiên cứu thực địa
Trước thực cảnh đó, phương pháp “giữ lại tối đa, tu bổ tối thiểu” được xem là định hướng then chốt để bảo tồn bền vững giá trị kiến trúc Chăm.
Những thách thức trong bảo tồn
Di tích kiến trúc đền, tháp Chăm là những công trình tôn giáo đặc sắc, phân bố dọc dải duyên hải miền Trung từ Quảng Trị đến Bình Thuận (nay là Lâm Đồng) và lan tỏa lên khu vực Tây Nguyên.
Với niên đại kéo dài từ thế kỷ VII đến thế kỷ XVII, hệ thống đền, tháp Chăm không chỉ là dấu tích vật chất của một nền văn minh rực rỡ, mà còn là minh chứng sinh động cho trình độ kỹ thuật xây dựng, tư duy kiến trúc, mỹ thuật và đời sống tín ngưỡng của người Chăm trong tiến trình lịch sử.
Theo các tư liệu nghiên cứu, vào đầu thế kỷ XX, tại Việt Nam có trên 120 đền, tháp Chăm có thể khảo cứu, tập trung trong hơn 20 cụm di tích, tiêu biểu nhất là khu di sản thánh địa Mỹ Sơn.
Trải qua biến thiên của lịch sử, chiến tranh và thời gian, phần lớn các di tích này hiện nay đã được xếp hạng là di tích quốc gia hoặc di tích quốc gia đặc biệt; riêng Mỹ Sơn được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới, khẳng định giá trị nổi bật toàn cầu của loại hình di sản kiến trúc Chăm. Trải qua hàng trăm năm tồn tại, nhiều di tích đền, tháp hiện diện dưới nhiều dạng khác nhau: Từ di chỉ khảo cổ, phế tích đến những công trình kiến trúc còn tương đối nguyên vẹn.
Tuy nhiên, thực trạng chung cho thấy, phần lớn các đền, tháp đều không còn toàn vẹn tổng thể, đang chịu sự xuống cấp nghiêm trọng bởi môi trường tự nhiên khắc nghiệt của miền Trung, quá trình lão hóa vật liệu, tác động của các yếu tố lý, hóa, sinh học, hậu quả chiến tranh, cũng như sự xâm hại của con người và tình trạng thiếu chăm sóc kéo dài.
Sự hư hại thể hiện ở nhiều mức độ: Sụp đổ thể xây, gãy vỡ cấu trúc, mủn mục gạch, phong hóa và nứt vỡ các thành phần đá. Trong bối cảnh đó, suốt gần nửa thế kỷ qua, nhiều di tích tháp Chăm đã được triển khai tu bổ, gia cố nhằm ngăn chặn nguy cơ sụp đổ, góp phần duy trì sự tồn tại của những giá trị kiến trúc còn lại.
Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy tình trạng hư hại của di tích rất đa dạng và phức tạp, mỗi công trình tồn tại trong những điều kiện hiện trạng và bối cảnh bảo tồn khác nhau, trong khi công tác tu bổ tháp Chăm đến nay vẫn chưa có sự thống nhất về phương pháp phù hợp với đặc thù loại hình di sản này.

GS.TS.KTS Hoàng Đạo Kính đóng góp ý kiến bảo tồn di tích
Trùng tu theo định hướng duy trì
Theo GS.TS.KTS Hoàng Đạo Kính, các di tích kiến trúc Chăm có niên đại từ thế kỷ VIII đến XV, sớm hơn rất nhiều so với kiến trúc gỗ Việt Nam còn lại hiện nay. Đặc trưng nổi bật của tháp Chăm là kết cấu gạch, trong đó kỹ thuật xây dựng và chất kết dính đến nay vẫn còn nhiều ẩn số chưa được giải mã trọn vẹn, dù đã có nhiều phân tích trong phòng thí nghiệm.
Về mức độ bảo tồn, hầu hết các di tích Chăm đều ở tình trạng phế tích hoặc nửa phế tích; còn nguyên vẹn hơn cả là nhóm tháp Po Klong Garai (Ninh Thuận cũ). Các di tích này phần lớn vẫn giữ dấu ấn kiến trúc và trang trí của niên đại khởi dựng, chứa đựng tính nguyên gốc rất cao. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, nhiều công trình đang trong tình trạng nguy cấp, như bị vùi lấp, sụp đổ, nghiêng, phong hóa, xâm thực bởi cây cỏ, ngập nước hoặc bị tháo dỡ, đánh cắp các thành phần trang trí.
Từ thực trạng đó, GS.TS.KTS Hoàng Đạo Kính nhấn mạnh, các di tích Chăm cần được nhìn nhận như những di tích kiến trúc, khảo cổ học, có tình trạng bảo tồn xấu và chưa thoát khỏi nguy cơ bị hủy hoại. Do vậy, trùng tu phải đặt trên nền tảng bảo tồn, với những yêu cầu cơ bản như ưu tiên cứu vãn kịp thời trong điều kiện kinh phí hạn chế; đảm bảo di tích tồn tại lâu dài; giữ lại tối đa các yếu tố gốc; và tuyệt đối không gây ra những sai lệch không thể khắc phục.
“Mọi giải pháp kiến trúc và kỹ thuật được huy động trước tiên và chủ yếu là để khắc phục tình trạng xuống cấp, loại trừ những tác nhân hủy hoại di tích. Tuyệt đối không đặt vấn đề khôi phục nguyên vẹn di tích về dạng ban đầu. Chỉ khôi phục từng phần, trên cơ sở những căn cứ khoa học chắc chắn và tại chỗ, một khi thực sự cần thiết”, GS Hoàng Đạo Kính nhấn mạnh.
Theo ông, định hướng phù hợp duy nhất là trùng tu theo định hướng bảo tồn, duy trì, trong đó mục tiêu hàng đầu là giữ gìn lâu dài các nhân tố gốc. Việc khôi phục nguyên vẹn di tích về dạng ban đầu không được đặt ra; chỉ khôi phục từng phần khi thực sự cần thiết, trên cơ sở các căn cứ khoa học chắc chắn. Cũng theo GS Hoàng Đạo Kính, trong trùng tu tháp Chăm, bảo tồn bao gồm hai giải pháp cơ bản: Gia cố và tái định vị. Gia cố nhằm gián đoạn quá trình xuống cấp và tăng khả năng chịu lực của cấu trúc, gồm cả gia cố tạm thời và gia cố lâu dài.
Các giải pháp gia cố lâu dài thường sử dụng vật liệu và cấu tạo hiện đại, đặt ngầm trong di tích, với mục tiêu cứu chữa chứ không làm giả hay làm mới di tích.
Tái định vị là việc xếp đặt lại các bộ phận nguyên gốc bị xê dịch về vị trí ban đầu. Phương pháp này đã giúp các nhóm tháp ở Mỹ Sơn được định hình lại từ đống đổ nát, song luôn được thực hiện theo nguyên tắc can thiệp tối thiểu, phân biệt rõ phần gốc và phần bổ sung. Theo nhiều chuyên gia, ngay cả khi hiểu rõ hoàn toàn kỹ thuật xây dựng của người Chăm, việc phục nguyên toàn diện di tích vẫn không nên thực hiện, bởi sẽ dẫn đến nguy cơ đánh mất di sản gốc để đổi lấy một hình ảnh “hoàn chỉnh” nhưng thiếu chân xác.
Từ thực tiễn các dự án tu bổ nhóm tháp G và E7 tại Mỹ Sơn, GS.TS Trương Quốc Bình khẳng định phương pháp kỹ thuật khoa học, từ nghiên cứu vật liệu đến thực thi, đặc biệt là việc sản xuất gạch phục chế tương đồng và hạn chế sử dụng xi măng. Những kết quả này góp phần bảo tồn giá trị gốc và mở ra hướng tiếp cận bền vững cho tu bổ tháp Chăm.
Nhiều di tích Chăm đã được gia cố, tu bổ và đưa vào khai thác du lịch, trở thành tài nguyên văn hóa, du lịch quan trọng. Bên cạnh đó, các bảo tàng và sưu tập điêu khắc Chăm, đặc biệt là Bảo tàng Điêu khắc Chăm Đà Nẵng, đã góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản. Song song với di sản vật thể, nhiều di sản phi vật thể của cộng đồng Chăm như nghề dệt, nghề gốm, lễ hội Katê cũng được phục hồi, gắn với mô hình du lịch cộng đồng, tạo sinh kế và nâng cao nhận thức xã hội.

Mẫu gạch, đá thử nghiệm trong việc bảo tồn di tích Chăm
Yếu tố sống còn của bảo tồn
Theo KTS Lê Thành Vinh, nguyên Viện trưởng Viện Bảo tồn di tích, bảo tồn hiện đại coi môi trường tồn tại là một phần hữu cơ của di tích. Các văn kiện quốc tế như Hiến chương Venice, Burra và Văn kiện Nara đều khẳng định, thay đổi môi trường nguyên gốc mà không kiểm soát vi khí hậu là đi ngược nguyên lý bảo tồn.
KTS Lê Thành Vinh dẫn trường hợp che phủ nhà kính Tháp Chăm Phú Diên (Huế) là minh chứng rõ nét cho việc lựa chọn sai nguyên lý, khiến di tích xuống cấp nhanh hơn do phá vỡ cân bằng nhiệt, ẩm tự nhiên. “Bài học rút ra là bảo tồn không phải cách ly di tích khỏi môi trường, mà là duy trì điều kiện tự nhiên phù hợp với vật liệu gốc”, KTS Lê Thành Vinh khẳng định.
Theo ông Vinh, cùng với bảo tồn vật chất, trưng bày bổ sung và diễn giải di sản tại chỗ được coi là “tầng bảo tồn thứ hai”, giúp công chúng hiểu đúng và đầy đủ giá trị di tích. Tại Mỹ Sơn, việc trưng bày hiện vật, hồ sơ khoa học và xây dựng Nhà trưng bày Mỹ Sơn đã tạo nên một mô hình bảo tồn và phát huy hiệu quả. Một vấn đề khác mang tính then chốt là bảo dưỡng, chăm sóc định kỳ, hay bảo tồn phòng ngừa. Chi phí cho công tác này nhỏ hơn rất nhiều so với trùng tu lớn, nhưng lại chưa được quan tâm đúng mức.
Thực tế cho thấy, nhiều di tích tháp Chăm nhanh chóng xuống cấp sau trùng tu do thiếu bảo dưỡng thường xuyên. Từ thực tiễn hai thập kỷ nghiên cứu, bảo tồn di tích Champa, các chuyên gia kiến nghị tăng cường nghiên cứu đa ngành; hoàn thiện tiêu chuẩn quốc gia cho tu bổ tháp Champa; bảo quản tối đa cấu trúc gốc; ưu tiên kỹ thuật truyền thống; tăng cường giám sát sau tu bổ và đào tạo nhân lực chuyên môn; đồng thời huy động nguồn lực và hợp tác quốc tế.
“Giữ lại tối đa - tu bổ tối thiểu”, đó không chỉ là khẩu hiệu, mà là con đường khoa học và bền vững để các tháp Chăm - những chứng nhân lặng lẽ của lịch sử - tiếp tục tồn tại trong dòng chảy của thời gian.
Nguồn Văn hóa: http://baovanhoa.vn/van-hoa/giu-lai-toi-da-va-tu-bo-toi-thieu-189293.html











