Gỡ rối khung pháp lý về giảm phát thải mê-tan trong trồng trọt
Để đạt mục tiêu giảm ít nhất 30% tổng phát thải khí mê-tan vào năm 2030, việc ban hành và hoàn thiện khung pháp lý đóng vai trò then chốt.
Trồng trọt, đặc biệt là sản xuất lúa gạo, hiện là nguồn phát thải khí mê-tan lớn nhất trong nông nghiệp Việt Nam. Để đạt mục tiêu giảm ít nhất 30% tổng phát thải khí mê-tan vào năm 2030, việc ban hành và hoàn thiện khung pháp lý đóng vai trò then chốt. Thế nhưng, hành trình xây dựng một hành lang pháp lý rõ ràng, đồng bộ cho nông dân và doanh nghiệp trong lĩnh vực trồng trọt vẫn còn nhiều vướng mắc cần tháo gỡ.

Khí mê-tan là tác nhân quan trọng khiến Trái Đất nóng lên, kéo theo biến đổi khí hậu. Nguồn ảnh: Equo Việt Nam
Những điểm nghẽn trong thực thi và quản lý
Khí mê-tan là một loại khí nhà kính có khả năng giữ nhiệt gấp 28 lần so với CO₂, khiến Trái Đất nóng lên nhanh hơn và dẫn đến biến đổi khí hậu. Khí mê-tan phát sinh rất nhiều trong quá trình trồng lúa do đặc điểm canh tác ngập nước kéo dài. Khi đất bị thiếu oxy, các chất hữu cơ trong bùn đất phân hủy yếm khí và tạo ra lượng lớn khí mê-tan thoát lên bầu khí quyển. Đây chính là lý do vì sao trồng lúa, loại cây gắn bó mật thiết với sinh kế của hàng triệu nông dân Việt Nam lại trở thành nguồn phát thải đáng kể.
Theo thống kê từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trồng lúa chiếm khoảng 75 - 80% tổng lượng khí mê-tan phát thải từ toàn ngành nông nghiệp tại Việt Nam. Thế nhưng, các văn bản quy phạm pháp luật hiện nay chủ yếu tập trung vào quản lý chất thải công nghiệp, năng lượng hay chăn nuôi, còn những quy định cụ thể về giảm phát thải từ trồng trọt lại chưa thật sự rõ ràng. Điều này khiến nhiều địa phương, hợp tác xã và nông dân gặp khó khi triển khai các mô hình giảm phát thải. Không ít nơi áp dụng phương pháp tưới ngập khô xen kẽ hoặc quản lý rơm rạ bền vững, nhưng lại thiếu cơ chế khuyến khích, thiếu quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật hay giám sát kết quả.
Một trong những khó khăn lớn là hiện chưa có bộ tiêu chuẩn thống nhất về đo đạc, báo cáo và thẩm định lượng khí mê-tan giảm được nhờ áp dụng kỹ thuật canh tác mới. Nếu không có tiêu chuẩn, nông dân rất khó chứng minh công sức và chi phí bỏ ra để thay đổi thói quen canh tác đã thực sự mang lại lợi ích khí hậu.
Ngoài ra, cơ chế tài chính và thị trường carbon cho lĩnh vực trồng trọt còn ở giai đoạn thử nghiệm. Việt Nam đã công bố kế hoạch vận hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon từ năm 2025, nhưng để nông dân có thể bán tín chỉ carbon từ việc giảm phát thải mê-tan ở ruộng lúa thì cần khung pháp lý rõ ràng hơn. Nếu không, lợi ích kinh tế từ việc “làm nông xanh” sẽ khó đến được với người trực tiếp sản xuất.
Một điểm nghẽn khác là quản lý rơm rạ sau thu hoạch. Luật Bảo vệ môi trường 2020 có đề cập hạn chế đốt rơm rạ ngoài đồng, song chế tài xử phạt chưa đủ mạnh, trong khi các mô hình tái sử dụng rơm rạ để sản xuất phân bón, trồng nấm hay làm nguyên liệu sinh khối lại chưa được khuyến khích bằng chính sách cụ thể. Điều này khiến lượng lớn phụ phẩm vẫn bị bỏ phí, dẫn tới phát thải mê-tan hoặc ô nhiễm không khí.
Cần hoàn thiện khung pháp lý
Để tháo gỡ những vướng mắc trên, các chuyên gia cho rằng khung pháp lý về giảm phát thải mê-tan trong trồng trọt cần được xây dựng theo hướng “từ đồng ruộng lên bàn giấy”, nghĩa là xuất phát từ thực tiễn sản xuất của nông dân, sau đó cụ thể hóa thành quy định, tiêu chuẩn và chính sách.
Trước hết, cần ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về canh tác giảm phát thải, đặc biệt cho cây lúa. Ví dụ, quy định cụ thể về cách áp dụng tưới ngập khô xen kẽ, quản lý phân bón hợp lý hay xử lý phụ phẩm nông nghiệp. Đây sẽ là cơ sở để các địa phương áp dụng đồng nhất và để nông dân dễ thực hiện.

Cần ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về canh tác giảm phát thải, đặc biệt cho cây lúa. Ảnh: Văn Sĩ - TTXVN
Thứ hai, cần xây dựng cơ chế giám sát và xác minh phát thải một cách đơn giản, phù hợp với điều kiện sản xuất nông hộ nhỏ lẻ. Thay vì những quy trình quá phức tạp, có thể áp dụng công nghệ cảm biến, vệ tinh hoặc mô hình hóa để tính toán lượng phát thải, giúp tiết kiệm chi phí và tăng tính khả thi.
Thứ ba, Nhà nước nên khuyến khích mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, chẳng hạn như tái sử dụng rơm rạ, phân xanh và phế phẩm nông nghiệp. Các doanh nghiệp tham gia xử lý, thu gom phụ phẩm cần được hỗ trợ vốn vay ưu đãi hoặc miễn giảm thuế. Khi có cơ chế rõ ràng, cả nông dân lẫn doanh nghiệp sẽ có động lực tham gia.
Kinh nghiệm từ các quốc gia châu Á cho thấy, việc ban hành chính sách kịp thời có thể tạo bước đột phá trong giảm phát thải. Tại Trung Quốc, việc đưa ra hướng dẫn quốc gia về tưới tiết kiệm nước đã giúp hàng triệu ha lúa áp dụng phương pháp canh tác ít phát thải. Tại Nhật Bản, hệ thống truy xuất carbon trong nông nghiệp cho phép nông dân chứng minh đóng góp giảm phát thải và bán tín chỉ carbon ra thị trường.
Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và điều chỉnh để phù hợp với điều kiện trong nước. Khi khung pháp lý rõ ràng, nông dân sẽ yên tâm thay đổi thói quen sản xuất; doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đầu tư công nghệ; còn Nhà nước sẽ có công cụ để giám sát, báo cáo minh bạch với cộng đồng quốc tế.
Trong bối cảnh Việt Nam cam kết mạnh mẽ tại Hội nghị Thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc (COP26) và tham gia Cam kết Toàn cầu về Giảm phát thải khí mê-tan (Global Methane Pledge), việc gỡ rối khung pháp lý cho trồng trọt chính là chìa khóa quan trọng để nước ta biến cam kết thành hành động cụ thể.