Hành trình 35 triệu năm: Con người đã học nói như thế nào?
Chúng ta thường coi việc nói là điều hiển nhiên – trẻ em chỉ mất hơn một năm để bập bẹ tiếng đầu tiên. Nhưng bạn có biết? Để có thể bật ra lời nói như hiện nay, tổ tiên loài người đã phải trải qua hành trình tiến hóa dài tới 35 triệu năm – một câu chuyện ly kỳ và vĩ đại bậc nhất của nhân loại.
300.000 năm trước: Những tiếng nói đầu tiên vang lên
Theo các nhà khảo cổ, dấu mốc đầu tiên đánh dấu con người biết “nói” diễn ra cách đây khoảng 300.000 năm. Tuy nhiên, “ngôn ngữ” thời đó không giống như hiện nay – chỉ là những âm thanh đơn giản đi kèm cử chỉ tay chân và biểu cảm khuôn mặt. Để phát triển thành ngôn ngữ phức tạp, có cú pháp và ý nghĩa rõ ràng, nhân loại mất thêm 180.000 năm nữa.
Dù 180.000 năm nghe có vẻ dài, nó vẫn chỉ là một lát cắt mỏng trong tiến trình tiến hóa từ vượn đến người hiện đại – một hành trình kéo dài đến 35 triệu năm.

Ảnh minh họa.
Từ vượn cổ tới con người: Sáu giai đoạn chuyển mình vĩ đại
Các nhà khoa học phân chia sự tiến hóa của con người thành sáu giai đoạn lớn. Hành trình ấy bắt đầu từ loài vượn cổ đại Ai Cập – tổ tiên xa xôi của loài người, sinh sống cách đây 35–30 triệu năm ở khu vực ngày nay là Ai Cập và sa mạc Sahara. Với kích thước chỉ bằng một con mèo và não bộ thể tích 30ml, “cụ tổ” của chúng ta khi ấy đã là loài động vật thông minh nhất hành tinh.
Tiếp theo là các loài vượn người (28–26 triệu năm trước) với 32 chiếc răng như người hiện đại nhưng vẫn còn đuôi. Gen của chúng có nhiều điểm tương đồng với DNA người ngày nay.
Đến giai đoạn thứ ba, khoảng 23–10 triệu năm trước, xuất hiện các loài vượn sống trong rừng, chưa biết đi thẳng nhưng đã bắt đầu “chia việc” cho tay và chân như chúng ta.
Bước ngoặt: Từ đi thẳng đến biết chế tác công cụ
Khoảng 5 triệu năm trước, loài Australopithecus ra đời. Họ đã có dáng đi thẳng đứng và sử dụng công cụ thô sơ – một bước nhảy vọt trong tiến hóa. Đây cũng là điểm tách biệt giữa hai nhánh: một nhánh tiến hóa thành tinh tinh, một nhánh khác – chính là tổ tiên chúng ta – tiếp tục hành trình trở thành người nguyên thủy.
Hóa thạch của người Yuanmou ở Vân Nam và người Bắc Kinh ở Chu Khẩu Điếm là bằng chứng về thời kỳ người nguyên thủy đã biết sử dụng lửa, chế tạo công cụ bằng đá, và thậm chí may mặc bằng kim xương – những tín hiệu đầu tiên của một xã hội sơ khai.
Homo sapiens: Người thông minh và sự trỗi dậy của ngôn ngữ
Khoảng 200.000 năm trước, loài Homo sapiens – “người tinh khôn” – xuất hiện. Họ không chỉ thành thạo công cụ mà còn biết phân công lao động, xây nhà, kéo dài tuổi thọ và đặc biệt: họ biết nói.
Điều gì làm nên sự khác biệt này?
Câu trả lời nằm ở một yếu tố di truyền quyết định: gen FOXP2 – thứ được ví như “công tắc ngôn ngữ” trong bộ gen người. Dù nhiều loài động vật cũng có gen FOXP2, chỉ có ở người gen này mới xảy ra đột biến quan trọng cách đây khoảng 200.000 năm, giúp phát triển khả năng phát âm và hình thành ngôn ngữ phức tạp.
Bên cạnh đó, vị trí của “trái táo Adam” (cục yết hầu) cũng đóng vai trò thiết yếu. Ở trẻ sơ sinh và động vật có vú, trái táo Adam nằm cao nên không thể phát âm như người lớn. Khi lớn lên, trái táo này hạ thấp xuống – cho phép con người tạo ra chuỗi âm thanh phức tạp – nền tảng của ngôn ngữ.
Khác biệt chỉ nhờ một axit amin
Một phát hiện bất ngờ: các loài động vật có vú khác như chuột hay tinh tinh cũng có FOXP2, nhưng không thể nói. Nguyên nhân? Họ thiếu một axit amin đặc biệt, xuất hiện lần đầu cách đây 6 triệu năm – và chỉ có ở tổ tiên loài người.
Chính sự khác biệt nhỏ nhưng quyết định này đã mở ra con đường dẫn tới văn minh ngôn ngữ của loài người.
Từ những tiếng gầm của vượn cổ cho đến lời nói mạch lạc của con người hiện đại, đó không chỉ là kết quả của tiến hóa sinh học, mà còn là thành tựu của hàng triệu năm thích nghi, học hỏi và đổi thay.
Ngôn ngữ đã đưa loài người vượt qua muôn trùng thử thách, xây dựng xã hội, sáng tạo văn hóa, và kể lại chính câu chuyện của mình.
Có lẽ, không gì chính xác hơn khi nói rằng: “Những điều tốt đẹp cần có thời gian” – và ngôn ngữ là một minh chứng vĩ đại nhất.