Hệ lụy đa chiều từ cắt giảm ngân sách giáo dục
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đối mặt với những thách thức to lớn, chính phủ nhiều nước phải điều chỉnh chi tiêu công.

Nhiều giáo viên trẻ tại Mỹ nghỉ việc vì lương thấp, áp lực công việc lớn.
Một trong những lĩnh vực đầu tiên bị ảnh hưởng là giáo dục, dù được xem là nền tảng cho phát triển bền vững của mỗi quốc gia.
Số phận mong manh
Theo báo cáo của UNESCO năm 2023, hơn 60% các nước có thu nhập trung bình và thấp đã cắt giảm ngân sách giáo dục trong 3 năm liên tiếp. Nhưng vấn đề không chỉ nằm ở con số. Khi giáo dục không còn được ưu tiên từ ngân sách quốc gia, những hệ quả dần hiện rõ qua từng lớp học xuống cấp, tiết học thiếu giáo viên, học sinh bị bỏ lại phía sau và một thế hệ bị tổn thương trong thầm lặng.
Theo Viện Nghiên cứu Tài chính (Anh), chi tiêu cho mỗi học sinh tại Anh hiện thấp hơn so với năm 2010, nếu tính theo lạm phát. Điều này không chỉ làm suy giảm chất lượng giáo dục, mà còn tạo thêm áp lực cho phụ huynh, khi họ phải tự chi trả cho các dịch vụ mà trước đây vốn được nhà trường cung cấp miễn phí.
Ở Mỹ, chính quyền liên bang đã đưa ra hàng loạt gói kích thích kinh tế sau đại dịch, nhưng phần lớn tập trung vào y tế và hạ tầng, trong khi Texas và Florida cắt giảm ngân sách giáo dục công, đặc biệt là cho các trường học vùng nông thôn và cộng đồng thiểu số.
Điều này dẫn đến tình trạng hàng nghìn giáo viên bị cắt hợp đồng, sĩ số lớp học tăng và chương trình hỗ trợ học sinh khó khăn bị thu hẹp đáng kể. Học sinh ở những khu vực nghèo không còn được tiếp cận với các hoạt động ngoại khóa, tư vấn tâm lý hay các khóa học bổ trợ, trong khi trường học xuống cấp nhanh chóng.
Tại Anh, trong nỗ lực kiềm chế lạm phát và giảm thâm hụt ngân sách sau Brexit và đại dịch, chính phủ đã áp dụng chính sách “thắt lưng buộc bụng” với nhiều lĩnh vực, trong đó có giáo dục. Nhiều trường tại London và các vùng ven dừng hợp đồng với giáo viên trợ giảng, giảm tần suất hoạt động ngoại khóa và tạm ngưng đầu tư vào cơ sở vật chất.
Câu chuyện ở Philippines lại mang một sắc thái khác, nhưng không kém phần đáng lo ngại. Quốc gia Đông Nam Á này vốn đã gặp khó khăn trong việc duy trì mức đầu tư giáo dục tối thiểu theo khuyến nghị của UNESCO, là 15 - 20% tổng ngân sách quốc gia. Nay, Chính phủ Philippines tiếp tục cắt giảm ngân sách cho giáo dục trong các năm 2022 - 2024.
Hậu quả là hàng triệu học sinh vẫn phải học trong các phòng học tạm bợ, không đủ sách giáo khoa, giáo viên phải dạy luân phiên nhiều lớp. Trong một khảo sát gần đây của Tổ chức Save the Children, hơn 30% học sinh ở vùng Mindanao thừa nhận từng có ý định bỏ học vì không thấy “tương lai nào trong việc đến trường”.

Một lớp học tại Philippines ngập do mưa lũ.
Những hệ lụy đa chiều
Học sinh là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ ràng nhất từ chính sách cắt giảm ngân sách giáo dục. Khi số lượng giáo viên giảm, lớp học trở nên đông đúc, các em không còn được quan tâm sát sao. Việc thiếu hụt tài liệu học tập, phòng học kém chất lượng, không có điều kiện học công nghệ hay ngoại ngữ khiến cho khoảng cách giữa học sinh khu vực giàu và nghèo ngày càng nới rộng.
Đơn cử như ở Mỹ, sự chênh lệch giữa các quận giàu và quận nghèo về chi tiêu trên mỗi học sinh đã tăng lên đáng kể kể từ năm 2020. Trong khi đó, tỷ lệ học sinh Philippines hoàn thành chương trình trung học đúng hạn đã giảm 7% trong 3 năm qua.
Không chỉ học sinh, phụ huynh cũng trở thành nạn nhân gián tiếp của việc cắt giảm ngân sách. Khi nhà trường không còn đủ nguồn lực cung cấp dịch vụ giáo dục tối thiểu, gánh nặng bị đẩy về phía gia đình. Họ phải chi trả cho các lớp học thêm, thuê gia sư, mua sách vở và trang thiết bị học tập, thậm chí chuyển con sang học trường tư nếu có điều kiện.
Với những gia đình thu nhập trung bình hoặc thấp, đây là một thách thức lớn. Tại Anh, nhiều phụ huynh phải vay tiêu dùng làm học phí bán trú hoặc học thêm cho con. Sự chênh lệch này khiến giáo dục ngày càng mang tính phân tầng, nơi người giàu có thể tiếp cận được nhiều cơ hội hơn, còn người nghèo thì dần bị đẩy ra khỏi “cuộc chơi tri thức”.
Đối với giáo viên và nhà trường, việc ngân sách bị thu hẹp là khủng hoảng kép. Một mặt, họ phải làm nhiều hơn với ít nguồn lực hơn. Mặt khác, họ đối diện với sự mệt mỏi, chán nản vì không được đánh giá và hỗ trợ xứng đáng.
Nhiều giáo viên trẻ ở Mỹ đã rời bỏ nghề sau đại dịch vì lương thấp, điều kiện làm việc kém và thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tại Philippines, tỷ lệ giáo viên hợp đồng tăng cao do chính sách hạn chế tuyển dụng biên chế dài hạn.
Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giảng dạy và sự ổn định của môi trường học đường. Một trường học không thể vận hành hiệu quả nếu thiếu những con người tận tâm và được bảo vệ.

Chính phủ Anh 'thắt lưng buộc bụng' sau khủng hoảng kinh tế.
Xu hướng đi ngược
Tác động của việc cắt giảm ngân sách giáo dục còn vượt xa khỏi phạm vi lớp học. Nó làm suy yếu toàn bộ hệ sinh thái giáo dục và đe dọa đến tương lai phát triển của cả một quốc gia.
Một thế hệ trẻ không được chuẩn bị tốt về kỹ năng, kiến thức và tư duy phản biện, họ sẽ gặp khó khăn khi bước vào thị trường lao động. Năng suất lao động giảm, tỷ lệ thất nghiệp cao, sự phụ thuộc vào hệ thống an sinh xã hội tăng lên – tất cả những điều này đều tạo áp lực dài hạn lên nền kinh tế.
Đặc biệt, ở các quốc gia đang phát triển, sự chênh lệch trong đầu tư giáo dục giữa các vùng miền dẫn đến mất cân bằng xã hội và nguy cơ bất ổn về chính trị. Mặt khác, giáo dục còn là trụ cột của chỉ số phát triển con người (HDI).
Khi một quốc gia không đầu tư đủ cho giáo dục, HDI sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, kéo theo suy giảm uy tín quốc tế, khó thu hút đầu tư và hợp tác toàn cầu. Trong một thế giới ngày càng cạnh tranh về tri thức và sáng tạo, việc cắt giảm giáo dục là đi ngược lại với xu hướng phát triển bền vững và toàn diện.
Báo cáo của UNESCO về cắt giảm ngân sách giáo dục đề xuất, trước hết, các quốc gia cần đặt lại ưu tiên cho giáo dục trong chiến lược phục hồi sau khủng hoảng. Đầu tư vào giáo dục không phải là chi tiêu tạm thời, mà là nền tảng tạo ra lực lượng lao động có chất lượng, góp phần tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội. Chính phủ các nước nên cân nhắc việc duy trì mức đầu tư tối thiểu cho giáo dục theo khuyến nghị quốc tế, kể cả trong thời kỳ khó khăn.
Bên cạnh đó, cần khuyến khích sự tham gia của các tổ chức ngoài nhà nước như doanh nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận và cộng đồng trong việc tài trợ, hỗ trợ hoặc đồng hành cùng trường học. Tuy nhiên, điều này phải đi kèm với cơ chế minh bạch và giám sát để tránh tình trạng thương mại hóa giáo dục hoặc gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận tri thức. Đồng thời, cần cải thiện hiệu quả chi tiêu công, cắt bỏ những khoản đầu tư lãng phí, đảm bảo rằng mọi đồng tiền dành cho giáo dục thực sự mang lại giá trị cho người học.
Một điểm mấu chốt khác là ưu tiên nhóm yếu thế. Khi ngân sách bị giới hạn, thay vì cắt đồng đều, nên ưu tiên đầu tư vào giáo dục mầm non, giáo dục phổ cập và hỗ trợ học sinh vùng sâu, vùng xa, trẻ em khuyết tật hay gia đình nghèo. Những khoản đầu tư này có tác động lâu dài trong việc thu hẹp khoảng cách xã hội, giảm nghèo và nâng cao năng lực công dân.

Đầu tư cho giáo dục là trụ cột của chỉ số phát triển con người.
Đầu tư cho tương lai
Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng chọn cắt giảm chi tiêu cho giáo dục trong bối cảnh khủng hoảng. Một số nước đã kiên định, thậm chí tăng cường đầu tư vào lĩnh vực này như một chiến lược phát triển dài hạn, và kết quả cho thấy hướng đi này mang lại nhiều hiệu quả rõ rệt.
Phần Lan – quốc gia nổi tiếng với mô hình giáo dục tiến bộ – chính phủ không những duy trì mức đầu tư cao cho giáo dục, mà còn tăng chi trong giai đoạn hậu Covid-19 để bảo đảm không học sinh nào bị tụt lại phía sau.
Ngân sách dành cho đào tạo giáo viên, hỗ trợ tâm lý học đường và chuyển đổi số trong giáo dục được ưu tiên hàng đầu. Nhờ đó, hệ thống giáo dục Phần Lan tiếp tục duy trì tính công bằng và chất lượng, với tỷ lệ học sinh hoàn thành trung học và vào đại học thuộc hàng cao nhất châu Âu.
Tại Estonia, quốc gia nhỏ ở Đông Âu, chính phủ đã kiên quyết giữ vững cam kết đầu tư hơn 6% GDP cho giáo dục trong nhiều năm liền, bất chấp sức ép kinh tế. Họ tập trung mạnh vào giáo dục công nghệ, kỹ năng số và cập nhật chương trình học phù hợp với thị trường lao động. Nhờ vậy, Estonia hiện đứng đầu EU về kết quả học sinh trong các bài kiểm tra quốc tế như PISA, đồng thời sở hữu một thế hệ công dân trẻ am hiểu công nghệ và có năng lực toàn cầu.
Rwanda, quốc gia châu Phi đang phát triển, cũng chứng minh rằng tăng đầu tư cho giáo dục có thể tạo đột phá. Từ năm 1994, Chính phủ Rwanda xem giáo dục là chìa khóa tái thiết đất nước. Trong hơn một thập kỷ qua, Rwanda liên tục tăng ngân sách giáo dục, cải cách chương trình, đầu tư mạnh vào giáo dục STEM và bình đẳng giới trong học đường.
Tỷ lệ nhập học tiểu học đạt gần 100%, và số học sinh nữ theo học ngành khoa học ngày càng tăng. Giáo dục trở thành lực đẩy cho tăng trưởng kinh tế và xã hội, giúp Rwanda trở thành một trong những quốc gia có tốc độ phát triển nhanh nhất ở châu Phi.
Những ví dụ trên là minh chứng rằng đầu tư vào giáo dục không chỉ là chi tiêu, đó là chiến lược. Khi giáo dục được đặt đúng vị trí trong các ưu tiên phát triển quốc gia, hiệu quả mang lại không chỉ dừng ở học sinh, mà còn lan tỏa đến cộng đồng, nền kinh tế và hệ thống chính trị – xã hội.
Trong thế kỷ 21, nơi kiến thức, kỹ năng và sáng tạo là “tài nguyên chiến lược” của mỗi quốc gia, lựa chọn đầu tư cho giáo dục là lựa chọn đầu tư cho năng lực cạnh tranh và sự ổn định lâu dài.
Các chuyên gia tại UNESCO cảnh báo, cắt giảm ngân sách giáo dục có thể là một lựa chọn ngắn hạn mang tính tài khóa, nhưng cái giá phải trả về lâu dài là sự suy yếu của cả một thế hệ.
Giáo dục không thể là “nạn nhân” mỗi khi ngân sách quốc gia gặp khó. Ngược lại, đó phải là đòn bẩy để phục hồi, để phát triển, để gìn giữ tương lai. Trong một thế giới đang thay đổi từng ngày, lựa chọn đầu tư cho giáo dục là lựa chọn đầu tư cho sự bền vững.