Hoàn thiện hành lang pháp lý, tạo đà bứt phá trong kỷ nguyên số
Trong bối cảnh mới, chuyển đổi số là xu thế tất yếu, yêu cầu khách quan, lựa chọn chiến lược và ưu tiên hàng đầu để phát triển nhanh và bền vững. Dự án Luật Chuyển đổi số được Chính phủ trình Quốc hội tại Kỳ họp thứ Mười, Quốc hội khóa XV. Đây được xem là bước đi quan trọng nhằm tạo hành lang pháp lý đồng bộ, thúc đẩy phát triển Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số.
Giải quyết vấn đề cốt lõi, thúc đẩy chuyển đổi số bền vững
Quyền Trưởng Phòng Chính sách số, Cục Chuyển đổi số quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ Trần Kiên nhận định, việc xây dựng Luật Chuyển đổi số là một nhiệm vụ cấp thiết. Mục tiêu là thể chế hóa các chủ trương của Đảng và Nhà nước, tạo hành lang pháp lý thống nhất để điều chỉnh các mối quan hệ mới trên môi trường số, thúc đẩy chuyển đổi số (CĐS) toàn diện hướng tới mục tiêu quốc gia số.
Song, quá trình xây dựng Luật phải đối mặt với hai nhóm thách thức lớn. Thứ nhất, thách thức về mặt pháp lý. Do đây là một "luật khung", có phạm vi điều chỉnh "xuyên ngang", dự thảo ban đầu có nguy cơ gây xung đột, chồng chéo với hệ thống các luật chuyên ngành hiện hành như Luật An ninh mạng, Luật Giao dịch điện tử, hay Luật Cạnh tranh. Ban soạn thảo đã phải rà soát, điều chỉnh hết sức thận trọng để bảo đảm tính thống nhất của toàn bộ hệ thống pháp luật, tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
Thứ hai, các "điểm nghẽn" trong thực tiễn triển khai tại cơ sở. Các khảo sát cho thấy nhiều địa phương, đặc biệt là vùng sâu, vùng xa, đang gặp khó khăn do hạ tầng công nghệ thông tin thiếu đồng bộ, đường truyền không ổn định. Bên cạnh đó, "năng lực số" của cả cán bộ và người dân cũng là một "điểm nghẽn" lớn, với tâm lý "ngại ứng dụng số" còn phổ biến. Một khó khăn cố hữu khác là các mô hình CĐS hiện nay thường thiếu cơ chế tài chính bền vững, chủ yếu dừng lại ở các dự án có kinh phí tài trợ ngắn hạn, thiếu cơ chế nhân rộng bằng nguồn vốn ổn định.

Quyền Trưởng Phòng Chính sách số, Cục Chuyển đổi số quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ Trần Kiên. Ảnh: Hải Yến
Về nội dung chính, Dự thảo Luật CĐS tập trung giải quyết các vấn đề cốt lõi nhằm thúc đẩy CĐS quốc gia một cách bền vững. Trọng tâm quan trọng nhất là thể chế hóa các nguồn lực, đặc biệt là nguồn lực tài chính và tạo lập một hành lang pháp lý rõ ràng cho các hoạt động CĐS, nhất là trong khu vực chính phủ số.
Luật cũng thúc đẩy ba trụ cột chính. Về hạ tầng số, Nhà nước giữ vai trò kiến tạo, kết hợp đầu tư công với xã hội hóa thông qua các cơ chế ưu đãi. Về kinh tế số, mục tiêu là thúc đẩy quá trình CĐS trong các doanh nghiệp. Về xã hội số, Luật xác định quyền công dân trên môi trường số, phổ cập dịch vụ cơ bản, ưu tiên các nhóm yếu thế, đưa năng lực số vào giáo dục và xây dựng văn hóa số văn minh.
Để đảm bảo CĐS hiệu quả, Luật quy định các điều kiện về nhân lực, dữ liệu, công nghệ, an toàn và cơ chế đo lường, giám sát. Cuối cùng, Luật được xây dựng để kế thừa những nội dung hợp lý của Luật Công nghệ thông tin, đảm bảo không tạo ra khoảng trống pháp lý khi chính thức có hiệu lực.
Luật CĐS được thông qua kỳ vọng sẽ giải quyết các vướng mắc, tạo nền tảng thể chế vững chắc cho tương lai số của quốc gia.
Định lượng hóa khát vọng, để “không ai bị bỏ lại phía sau”
Thực tế, để Việt Nam thực sự “bứt phá, thịnh vượng, hạnh phúc trong kỷ nguyên số” giai đoạn 2026 - 2030 thì việc đo lường hiệu quả phải vượt qua các chỉ số về hạ tầng đơn thuần, và phải tập trung vào tác động thực chất đến người dân và sự phát triển kinh tế - xã hội.
Theo ông Kiên, từ kinh nghiệm quốc tế và thực tế triển khai cho thấy có 5 tiêu chí, chỉ số trọng cho giai đoạn 2026 - 2030 cần tập trung nguồn lực để đạt được, bám sát tinh thần của Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị và Nghị quyết 71/NQ-CP của Chính phủ.
Thứ nhất, tỷ trọng đóng góp của kinh tế số trong GDP (mục tiêu đạt 30% vào năm 2030). Đây là chỉ số tổng hợp quan trọng nhất, đo lường trực tiếp mức độ "thịnh vượng" mà CĐS mang lại. Nó không chỉ phản ánh sự tăng trưởng của ngành công nghiệp ICT, mà còn đo lường hiệu quả CĐS trong các ngành, lĩnh vực truyền thống (nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ). Một tỷ trọng cao cho thấy CĐS đã thực sự trở thành động lực tăng trưởng cốt lõi của nền kinh tế.
Thứ hai, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến toàn trình (mục tiêu đạt 100%). Chỉ số này đo lường mức độ trưởng thành của Chính phủ số. "Toàn trình" có nghĩa là người dân và doanh nghiệp có thể thực hiện 100% các bước, từ nộp hồ sơ, xử lý, đến nhận kết quả trên môi trường số, mà không cần hiện diện trực tiếp. Điều này đòi hỏi sự kết nối, chia sẻ dữ liệu liên thông giữa các cơ quan. Đây là thước đo thực chất nhất của nguyên tắc "lấy người dân làm trung tâm", giảm chi phí và phòng chống tham nhũng.
Thứ ba, tỷ lệ dân số trưởng thành có tài khoản định danh điện tử (VNeID) và chữ ký số cá nhân. Đây là chỉ số nền tảng của xã hội số và công dân số. Tài khoản định danh điện tử là "căn cước công dân" trên không gian mạng, là chìa khóa để người dân truy cập an toàn vào các dịch vụ số của chính phủ (y tế, giáo dục, an sinh) và khu vực tư nhân (tài chính, thương mại). Thúc đẩy chỉ số này là tạo lập hạ tầng thiết yếu cho một xã hội số vận hành an toàn, tin cậy.
Thứ tư, tỷ lệ doanh nghiệp nhỏ và vừa ứng dụng nền tảng số để chuyển đổi mô hình kinh doanh. Doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm đại đa số trong nền kinh tế. Chỉ số này đo lường sự lan tỏa của CĐS. Nếu chỉ các doanh nghiệp lớn CĐS, nền kinh tế sẽ phát triển không bền vững. Việc doanh nghiệp nhỏ và vừa ứng dụng thành công các nền tảng (quản trị, kế toán, bán hàng) sẽ giúp tối ưu vận hành, tăng khả năng tiếp cận thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh, tạo ra sự bứt phá cho toàn bộ khối doanh nghiệp.
Cuối cùng, là chỉ số phát triển nhân lực số và đổi mới sáng tạo quốc gia (theo xếp hạng quốc tế). Con người là yếu tố quyết định. Chỉ số này đo lường năng lực "hạnh phúc" và "bền vững". Một quốc gia chỉ có thể "bứt phá" khi có đủ nhân lực chất lượng cao để làm chủ và sáng tạo công nghệ mới (AI, Bán dẫn, Dữ liệu lớn). Đồng thời, nó đo lường kỹ năng số cơ bản của đại chúng, đảm bảo mọi người dân đều được hưởng lợi từ CĐS và không ai bị bỏ lại phía sau.
Tập trung vào các nhóm giải đột phá
Để đạt được các chỉ số tham vọng trên, cần tập trung vào 4 nhóm giải pháp đột phá.
Một là, đột phá về thể chế và chính sách: Phải coi thể chế là động lực chính. Nhiệm vụ hàng đầu là nhanh chóng hoàn thiện và ban hành Luật CĐS và các văn bản hướng dẫn. Luật này phải giải quyết được các điểm nghẽn về nguồn lực tài chính (cơ chế đầu tư công, hợp tác công - tư cho CĐS) và khuôn khổ pháp lý linh hoạt cho các mô hình, công nghệ mới (như cơ chế thử nghiệm có kiểm soát - sandbox).
Hai là, đột phá về dữ liệu và hạ tầng: Phải coi dữ liệu là tài nguyên quốc gia. Cần thực thi quyết liệt việc kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành, địa phương, lấy cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư làm trung tâm. Phải chuyển từ "hạ tầng viễn thông" sang "hạ tầng số" (bao gồm hạ tầng viễn thông, hạ tầng điện toán đám mây, và hạ tầng dữ liệu), đảm bảo phổ cập 5G và dịch vụ điện toán đám mây "Make in Vietnam".

Phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là yếu tố quyết định phát triển của các quốc gia. Ảnh: VT
Ba là, đột phá về nhân lực số: Đây là yếu tố then chốt, cần triển khai một chiến lược tổng thể về nhân lực, bao gồm: đào tạo chuyên sâu (hợp tác công-tư để đào tạo kỹ sư AI, bán dẫn, an toàn thông tin); đào tạo lại (chuyển đổi kỹ năng cho lực lượng lao động hiện hữu); và phổ cập kỹ năng số toàn dân (đưa năng lực số vào giáo dục phổ thông, thúc đẩy các nền tảng học tập trực tuyến).
Bốn là, đột phá về an toàn và hợp tác quốc tế: CĐS chỉ thành công khi có lòng tin số. Phải phát triển hệ sinh thái sản phẩm, dịch vụ an toàn thông tin mạng "Make in Vietnam", đảm bảo an toàn cho hạ tầng số trọng yếu và bảo vệ dữ liệu cá nhân cho người dân. Đồng thời, chủ động hợp tác quốc tế để thu hút nguồn lực, công nghệ và mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp số Việt Nam.
“Tóm lại, 5 nhóm chỉ số trọng tâm trên không chỉ là mục tiêu, mà chính là sự định lượng hóa khát vọng quốc gia. Chúng là thước đo thực chất nhất cho mục tiêu “bứt phá, thịnh vượng, hạnh phúc”. Việc đạt được các chỉ số này phụ thuộc vào khả năng thực thi các giải pháp đột phá, trong đó thể chế và nhân lực số là yếu tố tiên quyết. Điều này đòi hỏi quyết tâm chính trị, sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống, và sự tham gia chủ động của toàn dân và cộng đồng doanh nghiệp. Chúng ta tin tưởng rằng, đây chính là con đường để Việt Nam hiện thực hóa thành công các mục tiêu chiến lược của mình trong kỷ nguyên số” - ông Trần Kiên nhấn mạnh.











