Học hỏi kinh nghiệm quốc tế để phát triển ngành làm mát bền vững
Nhu cầu làm mát đang gia tăng nhanh chóng, đặt ra thách thức lớn trong việc cân bằng giữa yêu cầu thiết yếu của đời sống và mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính.
Nếu tiếp tục duy trì cách tiếp cận tuyến tính, lĩnh vực làm mát sẽ trở thành gánh nặng đáng kể cho quá trình chuyển đổi xanh.
Trong bối cảnh đó, khung tiêu chí kinh tế tuần hoàn có thể mang lại sự thay đổi mang tính hệ thống, kết nối thiết kế, vận hành, tiêu dùng và tái chế nhằm đảm bảo ngành làm mát phát triển theo hướng bền vững và có khả năng chống chịu.

Tại Việt Nam, nền tảng cho một nền kinh tế làm mát tuần hoàn đang được hình thành dựa trên kết hợp giữa hệ thống pháp luật quốc gia, các cam kết quốc tế và những sáng kiến chính sách mới nhằm kiểm soát toàn bộ vòng đời sản phẩm làm mát.
PGS-TS.Nguyễn Đình Thọ, Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường, kinh nghiệm từ Hàn Quốc và các quốc gia tiểu vùng sông Mekong mang lại những bài học giá trị giúp Việt Nam định hình chính sách phù hợp với bối cảnh trong nước.
Tại Hàn Quốc, hệ thống pháp lý đã được thiết lập toàn diện, nổi bật là Đạo luật về Tuần hoàn Tài nguyên áp dụng cho thiết bị điện, điện tử và phương tiện giao thông.
Cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) được áp dụng bắt buộc đối với danh mục sản phẩm rộng như tủ lạnh và máy điều hòa không khí.
Các nhà sản xuất buộc phải thu hồi và tái chế sản phẩm hết vòng đời theo tỷ lệ định trước, nếu không sẽ phải chịu mức phạt cao hơn chi phí tái chế thực tế, từ đó tạo động lực kinh tế mạnh mẽ thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Chính phủ Hàn Quốc cũng triển khai đồng bộ hệ thống dán nhãn năng lượng và Tiêu chuẩn Hiệu suất Năng lượng Tối thiểu (MEPS), định hướng rõ ràng cho lộ trình cải tiến công nghệ.
Các sản phẩm kém hiệu quả sẽ nhanh chóng bị loại khỏi thị trường, qua đó thúc đẩy cạnh tranh dựa trên hiệu suất sử dụng năng lượng.
Công tác quản lý cuối vòng đời được tổ chức tại các cơ sở tái chế được chứng nhận, nơi môi chất lạnh được thu hồi trước khi tháo dỡ các vật liệu còn lại.
Tuy vậy, tỷ lệ thu hồi môi chất lạnh vẫn còn thấp, cho thấy khoảng cách lớn giữa quy định và thực tiễn triển khai.
Một điểm sáng khác trong chính sách làm mát của Hàn Quốc là các dự án đô thị dựa vào tự nhiên, tiêu biểu như phục hồi suối Cheonggyecheon, giải pháp đã giúp hạ nhiệt đô thị, giảm ô nhiễm không khí và tạo ra ví dụ điển hình về can thiệp thượng nguồn giúp giảm nhu cầu làm mát cơ học.
Tại Thái Lan, quốc gia này tập trung vào chuyển đổi thị trường và đổi mới tài chính, với trọng tâm là dự án RAC NAMA, chương trình hỗ trợ ngành công nghiệp chuyển sang sử dụng môi chất lạnh tự nhiên.
Thông qua Quỹ RAC NAMA và sau này là Quỹ Đổi mới Làm mát của EGAT, Thái Lan đã thiết lập cơ chế giảm thiểu rủi ro cho các khoản đầu tư tư nhân, cung cấp các hình thức hỗ trợ linh hoạt từ tài trợ không hoàn lại đến tín dụng ưu đãi.
Chính phủ đồng thời triển khai các hoạt động hỗ trợ đi kèm như đào tạo kỹ thuật viên, xây dựng tiêu chuẩn an toàn, khuyến khích người tiêu dùng sử dụng thiết bị làm mát hiệu quả và thúc đẩy chuyển giao công nghệ.
Trong dài hạn, Thái Lan định hướng áp dụng EPR bắt buộc thông qua các dự thảo luật về quản lý chất thải điện tử và thiết bị điện (WEEE) cũng như bao bì bền vững.
Lộ trình này cho thấy rằng, xây dựng năng lực kỹ thuật và phát triển thị trường là điều kiện tiên quyết để đảm bảo sự thành công khi áp dụng các ràng buộc pháp lý.
Campuchia đã đưa ra Kế hoạch Hành động Làm mát Quốc gia (NCAP) vào năm 2023, với định hướng rõ ràng liên kết chính sách làm mát với chiến lược kinh tế tuần hoàn quốc gia, qua đó tích hợp làm mát vào mục tiêu phát triển bền vững.
Nổi bật trong kế hoạch này là ưu tiên cho các giải pháp làm mát thụ động như thiết kế nhà ở phù hợp khí hậu, sử dụng vật liệu phản xạ nhiệt và phát triển không gian xanh đô thị.
Chính phủ Campuchia thúc đẩy việc tích hợp các giải pháp làm mát thụ động vào quy chuẩn xây dựng, tạo nền tảng giảm nhu cầu làm mát cơ học trong tương lai.
Lào và Myanmar hiện đang tập trung xây dựng tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng và hệ thống dán nhãn cho thiết bị chính, đồng thời nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức quốc tế.
Cách tiếp cận tuần tự này cho thấy vai trò quan trọng của việc xây dựng cơ sở kỹ thuật trước khi tiến tới các chính sách quản lý vòng đời phức tạp hơn.
Tại Việt Nam, nền tảng cho một nền kinh tế làm mát tuần hoàn đang được hình thành dựa trên kết hợp giữa hệ thống pháp luật quốc gia, các cam kết quốc tế và những sáng kiến chính sách mới nhằm kiểm soát toàn bộ vòng đời sản phẩm làm mát.
Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 là cột mốc quan trọng khi lần đầu tiên chính thức đưa khái niệm kinh tế tuần hoàn và cơ chế EPR vào hệ thống pháp luật.
Theo đó, nhà sản xuất không chỉ chịu trách nhiệm trong khâu sản xuất và phân phối mà còn phải đảm nhận nghĩa vụ quản lý vòng đời cuối của sản phẩm.
Để cụ thể hóa các quy định này, Chính phủ đã ban hành Nghị định 08/2022/NĐ-CP, yêu cầu tỷ lệ tái chế bắt buộc đối với một số nhóm sản phẩm, trong đó có tủ lạnh và máy điều hòa không khí với mức 5% áp dụng từ năm 2025.
Nghị định này đã đưa ngành làm mát vào phạm vi quản lý EPR và tạo động lực để doanh nghiệp đầu tư vào các quy trình thu gom, xử lý và tái chế sản phẩm sau sử dụng.
Tiếp theo, Nghị định 119/2025/NĐ-CP, sửa đổi Nghị định 06/2022/NĐ-CP, đánh dấu lần đầu tiên khái niệm “làm mát bền vững” được đưa vào văn bản quy phạm pháp luật.
Nghị định không chỉ dừng lại ở việc quản lý thiết bị mà còn mở rộng trách nhiệm của nhà sản xuất và nhập khẩu đối với môi chất lạnh, thành phần có khả năng gây nóng lên toàn cầu rất cao nếu bị rò rỉ trong quá trình sử dụng hoặc tháo dỡ thiết bị.
Việc này làm thay đổi căn bản cấu trúc trách nhiệm doanh nghiệp, buộc các nhà sản xuất phải tính toán đến chi phí và cơ chế quản lý môi chất lạnh ngay từ khâu thiết kế.
Cùng với hệ thống pháp lý, các cam kết quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chính sách trong nước.
Việt Nam đã tham gia Sáng kiến Global Cooling Pledge tại COP28, đặt mục tiêu cùng các quốc gia khác giảm 68% lượng phát thải khí nhà kính từ ngành làm mát vào năm 2050 so với mức năm 2022.
Trên nền tảng đó, Kế hoạch Hành động Làm mát Quốc gia (NCAP) sẽ trở thành công cụ thực thi chính cho các cam kết quốc tế, đồng thời là nền tảng để gắn kết các công cụ pháp lý trong nước với thông lệ toàn cầu, giảm nguy cơ phân mảnh trong quản lý.
Tuy nhiên, hiện tồn tại một khoảng trống quan trọng do sự song song giữa hai Nghị định 08/2022/NĐ-CP và Nghị định 119/2025/NĐ-CP. Trong khi cơ chế EPR tập trung vào phần cứng và vật liệu, quản lý môi chất lạnh lại đòi hỏi hạ tầng kỹ thuật, kỹ thuật viên có chứng chỉ và chi phí cao để thu hồi hoặc phá hủy.
Nếu không có cơ chế phối hợp hiệu quả giữa hai hệ thống, nguy cơ lớn là các cơ sở tái chế sẽ chỉ quan tâm đến giá trị vật liệu, bỏ qua môi chất lạnh và có thể xả trực tiếp ra khí quyển, gây mất toàn bộ lợi ích khí hậu mà chính sách đặt ra.
Do đó, NCAP cần đề xuất cơ chế ràng buộc cụ thể, ví dụ như trích lập một khoản tài chính chuyên biệt trong EPR để phục vụ quản lý môi chất lạnh, đồng thời ban hành quy định liên kết chặt chẽ giữa hai hệ thống.