Lá chắn mềm bảo vệ giới trẻ trước nguy cơ bắt cóc online - Bài 4: Nhận diện con đang bị tội phạm mạng khống chế
Chiêu trò của những kẻ phạm tội thường thay đổi hoặc được biến hóa sử dụng kết hợp nhiều thủ đoạn, thủ đoạn cũ nhưng thêm những yếu tố mới. Đó là lí do vì sao thực tế vẫn có thêm nhiều nạn nhân mới của lừa đảo trực tuyến. Làm thế nào để cha mẹ nhận diện được con mình đang bị nguy hiểm bởi tội phạm bắt cóc online?
Lời dẫn: Bắt cóc online đang là nỗi đe dọa xã hội, nỗi ám ảnh sợ hãi của các gia đình có con trong lứa tuổi học sinh sinh viên. Những con số phản ánh các vụ lừa đảo, bắt cóc online không chỉ là những con số biết nói, mà là những “con số kêu cứu”. Trước vấn nạn này, nhiều tổ chức xã hội, đơn vị chức năng đã vào cuộc: Mới đây nhất, Liên minh Niềm tin số đã triển khai chiến dịch Không Một Mình; Sự kiện Lễ ký Công ước Liên hợp quốc chống tội phạm mạng được tổ chức tại Hà Nội (Công ước Hà Nội) phần nào khẳng định cam kết mạnh mẽ của Đảng và Nhà nước trong hợp tác quốc tế phòng, chống tội phạm xuyên quốc gia, nâng cao nhận thức và năng lực phòng ngừa của người dân đối với tội phạm mạng, cũng như góp phần đảm bảo quyền con người (trong đó có giới trẻ, học sinh viên viên) trên không gian mạng… Về phía gia đình bố mẹ cần là cần làm gì? Một sự kết nối, một lời chia sẻ, một chút kỹ năng có thể là những lá chắn mềm vô cùng hiệu quả bảo vệ trẻ em trước vấn nạn nguy hiểm này?
Báo Pháp luật Việt Nam xin giới thiệu loạt bài viết: Lá chắn mềm bảo vệ giới trẻ trước nguy cơ bắt cóc online.
Các chuyên gia của A05- Bộ Công an khuyến cáo: Để nhận diện lừa đảo trực tuyến, tập trung phát hiện dấu hiệu hành vi của những kẻ lừa đảo là không đủ. Hàng nghìn vụ lừa đảo đã chỉ ra, dù dấu hiệu bề ngoài khác nhau, nhưng những dấu hiệu “bên trong” không thay đổi. Tập trung vào những dấu hiệu “bên trong” là mảnh ghép quan trọng còn thiếu.
Theo thông tin từ nguồn tài liệu nghiên cứu của A05 Bộ Công an, sợ hãi là dấu hiệu đầu tiên và rõ ràng nhất cho thấy một người có thể đang trở thành nạn nhân của lừa đảo trực tuyến. Tội phạm sử dụng đe dọa như một công cụ chính để kiểm soát, khiến nạn nhân rơi vào trạng thái hoảng loạn, mất khả năng suy nghĩ tỉnh táo. Sự sợ hãi này không chỉ đến từ lời nói mà còn từ cách tội phạm cá nhân hóa các mối đe dọa, khiến nạn nhân cảm thấy bị tấn công trực tiếp và không còn lối thoát. Các dấu hiệu cụ thể bao gồm:
Tiếp nối cảm giác sợ hãi, nạn nhânsẽ có tâm lý hoảng loạn, lo lắng tột độ, bởi khi đó, nạn nhân đã nghe được các thông tin liên quan đến mình như sắp bị bắt, bị khởi tố vì buôn ma túy, bị tung ảnh nóng... Nạn nhân có thể nói lắp, run rẩy, hoặc trả lời một cách lúng túng khi đối mặt với những lời buộc tội hoặc đe dọa vô căn cứ.
Nạn nhân, đặc biệt là thanh thiếu niên, sợ rằng hình ảnh nhạy cảm hoặc thông tin cá nhân sẽ bị phát tán đến gia đình, bạn bè hoặc trường học. Nỗi sợ này khiến họ dễ dàng tuân thủ yêu cầu của tội phạm, như gửi thêm hình ảnh hoặc chuyển tiền để "ngăn chặn" việc phát tán.
Kẻ lừa đảo thường sử dụng thông tin cá nhân (địa chỉ nhà, trường học, nơi làm việc) để đe dọa bạo lực, khiến nạn nhân cảm thấy bị theo dõi hoặc đe dọa trực tiếp đến tính mạng, sức khỏe của bản thân hoặc người thân. Ví dụ, một thiếu niên có thể sợ hãi khi nhận được tin nhắn đe dọa rằng tội phạm sẽ đến trường để "xử lý" nếu không làm theo.
Nạn nhân có thể sợ không lấy lại được số tiền đã đầu tư, mất cơ hội việc làm, hoặc bị từ chối giúp đỡ. Điều này khiến họ tiếp tục làm theo yêu cầu, như chuyển thêm tiền hoặc cung cấp thêm thông tin, với hy vọng "giải quyết vấn đề".
Nạn nhân có thể biểu hiện sự sợ hãi qua các dấu hiệu như mất ngủ, căng thẳng, né tránh giao tiếp với người thân, hoặc trở nên nhút nhát bất thường khi sử dụng điện thoại hoặc máy tính. Những thay đổi này thường là dấu hiệu cho thấy họ đang chịu áp lực từ một mối đe dọa trực tuyến.
Các chuyên gia cũng cảnh báo, khi rơi vào bẫy của nhóm lừa đảo, bị thao túng tâm lý, nạn nhân thường có niềm tin mù quáng, đặc biệt khi niềm tin đó không dựa trên cơ sở thông tin rõ ràng, có thể kiểm chứng. Tội phạm khai thác điểm yếu tâm lý để khiến nạn nhân tin tưởng một cách mù quáng, bỏ qua lý trí và cảnh báo từ những người xung quanh. Các dấu hiệu cụ thể bao gồm:
Làm theo chỉ dẫn không do dự: Nạn nhân tuân thủ mọi yêu cầu của tội phạm mà không đặt câu hỏi, như chuyển tiền, gửi hình ảnh nhạy cảm, hoặc thực hiện các hành động bất thường theo hướng dẫn qua tin nhắn, cuộc gọi hoặc video call. Ví dụ, nạn nhân có thể lập tức chuyển tiền vào tài khoản lạ chỉ vì một cuộc gọi từ "công an" mà không kiểm tra tính xác thực.
Bỏ qua lời khuyên từ người thân: Nạn nhân phản ứng phòng thủ khi được cha mẹ, bạn bè hoặc người thân can ngăn, thường nói những câu như "Đừng xen vào chuyện của con", "Đây là việc riêng của con" hoặc "Họ sẽ giúp con giải quyết vấn đề". Điều này cho thấy nạn nhân đã bị thao túng đến mức xem tội phạm là nguồn tin cậy duy nhất.
Che giấu hành vi: Nạn nhân bí mật thực hiện các yêu cầu của tội phạm, như xóa lịch sử chat, khóa thiết bị, thay đổi mật khẩu hoặc nói dối về lịch trình ra ngoài. Ví dụ, một học sinh có thể giấu cha mẹ về việc liên lạc với "người bạn online" hoặc tham gia các cuộc gặp bí mật.
Bất thường trong hành vi: Nạn nhân có những thay đổi đột ngột trong thói quen, như thường xuyên ra ngoài không rõ lý do, khóa cửa phòng khi sử dụng điện thoại, hoặc trở nên kín đáo hơn về các hoạt động trực tuyến. Những dấu hiệu này thường đi kèm với sự lo lắng hoặc căng thẳng khi bị hỏi về các hoạt động của mình.
Khi bị thao túng tâm lý, nạn nhân cũng dễ dàng chấp nhận hoặc biện minh cho hành vi sai trái của kẻ lừa đảo, kể cả ngay cả khi họ đã nhận thức được một số điểm bất thường. Đây là giai đoạn nguy hiểm, khi nạn nhân bắt đầu tự thuyết phục mình rằng hành động của họ là đúng đắn hoặc không còn lựa chọn nào khác.
Ở giai đoạn tâm lý này, nạn nhân có xu hướng bảo vệ hoặc đưa ra lý do để biện minh, như "Anh ấy rất tốt với con", "Họ chỉ muốn giúp con" hoặc "Họ hiểu con hơn mọi người". Điều này cho thấy nạn nhân đã bị cuốn vào mối quan hệ độc hại.
Nạn nhân biết rằng hành vi của kẻ lừa đảo là sai trái nhưng chọn im lặng, không chia sẻ với người thân hoặc cơ quan chức năng. Họ có thể tự thuyết phục rằng việc tuân theo sẽ giúp giải quyết vấn đề hoặc tránh rắc rối lớn hơn.
Và kể cả khi đã nhận diện được mình đang rơi vào vòng lừa đảo, nạn nhân cảm thấy xấu hổ hoặc tự trách mình vì đã rơi vào bẫy, dẫn đến việc tiếp tục làm theo yêu cầu của tội phạm để "sửa chữa sai lầm" hoặc "giữ bí mật".
(Đón đọc - Bài 5: Chuyên gia cảnh báo những thủ đoạn)