Lịch sử Đảng vào không gian số: Sức mạnh mới của ký ức dân tộc, từ lưu giữ sang lan tỏa
Triển lãm '95 năm lịch sử Đảng' lần đầu tiên số hóa toàn diện, không chỉ mang lịch sử đến với hàng triệu người dân và kiều bào, mà còn mở ra tư duy mới: Coi lịch sử như một sức mạnh sống động, lan tỏa và định hình tương lai đất nước.
Trong nhiều thập kỷ, lịch sử Đảng được gìn giữ chủ yếu qua các bảo tàng, kho lưu trữ, sách giáo khoa. Đó là cách làm cần thiết và hiệu quả trong điều kiện của thời kỳ trước. Nhưng trong thời đại mà một clip 30 giây có thể lan truyền đến hàng triệu người chỉ sau vài giờ, nếu lịch sử vẫn chỉ “nằm im” trong những tủ kính và trang giấy, liệu có còn đủ sức hấp dẫn?
Việc số hóa lịch sử Đảng, với triển lãm lần này là bước khởi đầu, đánh dấu một sự thay đổi tư duy quan trọng: từ “lưu giữ” sang “lan tỏa”. Thay vì chỉ trông chờ vào những cuộc tham quan truyền thống, giờ đây lịch sử được đưa đến từng thiết bị, từng con người, từng cộng đồng, không giới hạn bởi biên giới địa lý hay thời gian.

Hình ảnh và tiểu sử đồng chí Tô Lâm, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam tại triển lãm chuyên đề “95 năm cờ Đảng soi đường" (Ảnh: Báo Nhân dân).
Đây không chỉ là vấn đề công nghệ, mà là một sự dân chủ hóa tri thức lịch sử. Người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ và kiều bào, có quyền tiếp cận quá khứ của dân tộc theo cách sinh động, chủ động, và cá nhân hóa. Đó chính là cách để lịch sử trở thành “của mình”, chứ không phải “của ai khác”.
Triển lãm “95 năm lịch sử Đảng” (diễn ra từ ngày 28/8-5/9, tại Trung tâm Triển lãm quốc gia (Đông Anh, Hà Nội) không đơn thuần chuyển dữ liệu lên mạng. Nó tạo ra một không gian trải nghiệm đa giác quan: công nghệ AR, VR tái hiện chiến dịch “Điện Biên Phủ trên không” với âm thanh bom đạn chân thực; sách mapping kể 13 kỳ Đại hội Đảng bằng hình ảnh chuyển động; bức tường “Triệu cánh tay- Một niềm tin” để mỗi người gửi gắm niềm tự hào.
Những công nghệ này không chỉ làm đẹp thêm bề ngoài của lịch sử, mà giúp truyền tải bản chất của lịch sử, tinh thần chiến đấu, sáng tạo, đoàn kết, theo cách mà con người thế kỷ 21 dễ tiếp nhận nhất. Khi lịch sử khơi dậy cảm xúc, nó mới có sức sống.
Một điểm đáng chú ý khác là hệ thống Chat AI và robot hướng dẫn tại triển lãm. Đây là minh chứng cho thấy công nghệ có thể “cá nhân hóa” quá trình học hỏi lịch sử. Người tham quan không còn bị động nghe thuyết minh chung chung, mà có thể đặt câu hỏi, nhận câu trả lời theo nhu cầu, hứng thú riêng.

Công nghệ 3D cảm ứng tạo ra những hiệu ứng kỳ diệu tại triển lãm. Ảnh: Báo Nhân Dân.
Điều này gợi mở một tương lai rộng lớn hơn: giáo dục lịch sử trong trường học hoàn toàn có thể tích hợp công nghệ, để học sinh “sống cùng” những thời khắc trọng đại, thay vì chỉ “học thuộc lòng” các mốc thời gian.
Trong bối cảnh thế giới nhiều biến động, ký ức lịch sử không chỉ để tưởng niệm quá khứ, mà còn là “lá chắn mềm” bảo vệ bản sắc dân tộc. Trên không gian mạng, những nỗ lực bóp méo, xuyên tạc lịch sử Việt Nam vẫn tồn tại. Cách phản bác tốt nhất không phải bằng những cuộc tranh luận khô khan, mà bằng việc chủ động đưa ra thông tin xác thực, sống động, hấp dẫn.
Triển lãm số hóa này chính là một bước đi như vậy: công khai, minh bạch, hiện đại. Nó không chỉ nói với thế giới rằng Việt Nam trân trọng lịch sử của mình, mà còn khẳng định năng lực tự kể câu chuyện ấy theo chuẩn mực toàn cầu.
Đồng thời, việc số hóa lịch sử còn mang ý nghĩa kinh tế - xã hội sâu rộng. Những bảo tàng trực tuyến hàng đầu thế giới đều chứng minh rằng di sản số có thể thu hút khách du lịch, tạo nguồn thu, thúc đẩy nghiên cứu và giáo dục. Với Việt Nam, đây có thể là điểm khởi đầu cho một ngành “công nghiệp ký ức”, nơi lịch sử trở thành nguồn lực phát triển bền vững.

Lần đầu tiên tại Việt Nam, một triển lãm chuyên đề về Đảng được số hóa toàn diện, tích hợp cả không gian thực và không gian số (Ảnh: Báo Nhân dân).
Triển lãm “95 năm lịch sử Đảng” không nên chỉ dừng ở một sự kiện. Nó cần trở thành bước mở đầu cho một chiến lược dài hạn: xây dựng Hạ tầng Lịch sử Số Quốc gia. Trong đó, toàn bộ tư liệu, hiện vật, nhân chứng, câu chuyện lịch sử của Việt Nam được số hóa, bảo tồn, kết nối, và cập nhật liên tục.
Một hạ tầng như vậy không chỉ phục vụ nghiên cứu và giáo dục, mà còn giúp Việt Nam khẳng định vị thế trên trường quốc tế: một dân tộc có quá khứ hào hùng, hiện tại năng động, và tương lai tự tin.
Triển lãm lần này nên được xem là bước mở đầu cho một chiến lược quốc gia: xây dựng Hạ tầng Lịch sử Số Quốc gia, một hệ thống tích hợp, lưu trữ, quản lý và phổ biến toàn bộ dữ liệu lịch sử của đất nước trên nền tảng số, bao gồm:
Số hóa toàn diện tư liệu lịch sử quốc gia: Tư liệu lưu trữ, hiện vật, nhân chứng, hình ảnh, phim tư liệu, sách báo… được chuẩn hóa, bảo mật và đưa vào kho dữ liệu tập trung.
Phát triển các nền tảng trải nghiệm lịch sử: Bảo tàng ảo 3D, ứng dụng AR/VR phục vụ trường học, cộng đồng kiều bào, khách du lịch.
Kết nối dữ liệu liên ngành: Kết nối với cơ sở dữ liệu văn hóa, giáo dục, du lịch để lịch sử trở thành nguồn lực phát triển.
Chính sách khuyến khích xã hội hóa: Huy động doanh nghiệp công nghệ, tổ chức nghiên cứu, cộng đồng sáng tạo tham gia vào việc gìn giữ và quảng bá lịch sử.
Đảm bảo an ninh thông tin và bản quyền: Lịch sử số phải được bảo vệ chặt chẽ trước nguy cơ bị xuyên tạc, đánh cắp, đồng thời đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng cho mọi công dân.
Một Hạ tầng Lịch sử Số Quốc gia không chỉ bảo tồn ký ức dân tộc, mà còn biến lịch sử thành nguồn sức mạnh mềm, giúp Việt Nam tự tin bước ra thế giới với câu chuyện riêng của mình.
95 năm trước, khi thành lập Đảng, những người cộng sản đầu tiên đã viết nên trang sử mới cho dân tộc bằng khát vọng độc lập, tự do. Hôm nay, đưa lịch sử Đảng vào không gian số cũng là một khát vọng – khát vọng để ký ức dân tộc không phai mờ, để quá khứ soi sáng hiện tại và dẫn lối tương lai.
Khi một em nhỏ vùng cao có thể “bước vào” quảng trường Ba Đình ngày 2/9/1945 chỉ bằng một chiếc điện thoại; khi một kỹ sư trẻ thấy công sức lập trình của mình giúp hàng triệu người hiểu hơn về lịch sử Đảng; khi một kiều bào tại châu Âu có thể tự hào giới thiệu với bạn bè quốc tế về lịch sử quê hương – lúc ấy, lịch sử không chỉ còn là “chuyện đã qua”. Nó đang sống, trong từng con người, từng nhịp thở của đất nước.