Liên kết vùng mềm – mạch gió của đồng bằng sông Cửu Long
Thường khi nghĩ đến 'liên kết vùng', người ta nghĩ tới đường cao tốc, cầu vượt sông, cảng biển, khu công nghiệp - những biểu tượng của phát triển 'hữu hình'. Nhưng ít ai để ý rằng, có một loại liên kết khác cũng mạnh mẽ không kém, dù không thể nhìn thấy bằng mắt, đó là liên kết vùng mềm.

Khi nói đến “liên kết vùng”, người ta thường nghĩ đến cao tốc, cảng biển, khu công nghiệp. Nhưng bên dưới những công trình bê tông ấy còn một “mạch gió” khác là liên kết vùng mềm, kết nối bằng tri thức, niềm tin và tinh thần hợp tác.
Nếu “liên kết vùng cứng” là những công trình bằng bê tông, sắt thép, thì “liên kết vùng mềm” là mạch gió nối kết bằng tri thức, niềm tin, sự chia sẻ và cùng hướng đến một tầm nhìn chung. Một bên dựa vào vốn đầu tư, một bên dựa vào văn hóa hợp tác. Một bên tạo nên những con đường cho hàng hóa, còn bên kia mở ra những con đường cho con người và ý tưởng.
Khi thế giới đi từ “cứng” sang “mềm”
Nhiều quốc gia trên thế giới đã nhận ra rằng đầu tư vào hạ tầng cứng là cần nhưng chưa đủ. Con đường, cây cầu, nhà máy có thể mở ra sự thuận tiện nhưng không tự tạo ra niềm tin, sự gắn kết và ý chí cùng phát triển - vốn dĩ là thế mạnh của con người.
Ở châu Âu, những vùng kinh tế từng tách rời nhau được kết nối lại không chỉ bằng xa lộ xuyên biên giới, mà bằng mạng lưới học thuật, trung tâm đổi mới, các hiệp hội doanh nghiệp cùng chia sẻ dữ liệu và giải pháp môi trường.
Ở Nhật Bản, các tỉnh nông nghiệp và đô thị kết nối qua hệ thống “thông tin vùng” và văn hóa hợp tác địa phương, chứ không chỉ bằng tuyến tàu cao tốc.
Ở Bắc Âu, người ta gọi đó là “mối liên kết mềm”, nghĩa là liên kết con người, liên kết thể chế, liên kết học hỏi, nơi mỗi địa phương vẫn giữ bản sắc nhưng cùng chung dòng chảy tri thức.
Thế giới đã đi từ “xây đường” sang “xây lòng tin”, từ “liên kết vật chất” sang “liên kết tri thức”, và từ “chia phần” sang “chia sẻ”.
Đồng bằng sông Cửu Long - vùng đất cần “mạch gió mềm”
Đồng bằng sông Cửu Long có hệ thống sông ngòi chằng chịt, kênh rạch như mạch máu chảy dọc miền đất phù sa. Nhưng liên kết vùng giữa con người với con người, giữa tỉnh này với tỉnh kia, giữa doanh nghiệp với nông dân, giữa trường học với thực tiễn vẫn còn rời rạc.
Chúng ta thường nói nhiều về hạ tầng giao thông, về cảng nước sâu, về logistics, nhưng ít nói đến hạ tầng dữ liệu vùng, hạ tầng tri thức vùng, hạ tầng hợp tác vùng. Trong khi đó, những yếu tố ấy mới chính là “mạch gió” giữ cho vùng đồng bằng không bị ngột ngạt giữa thách thức biến đổi khí hậu, di dân, hay cạnh tranh toàn cầu.
“Liên kết vùng mềm” chính là học cách ngồi lại với nhau, tin nhau, chia sẻ dữ liệu, kinh nghiệm, bài học, thay vì mỗi địa phương tự xoay xở một mình. Đó là khi tỉnh có lợi thế về thủy sản không đứng riêng, mà hợp tác với tỉnh mạnh về du lịch, tỉnh giỏi về logistics, trường đại học có thể cùng doanh nghiệp phát triển chuỗi giá trị.
Ý tưởng cho một đồng bằng “liên kết mềm”
Một vùng đồng bằng có thể bắt đầu bằng những hành động giản dị nhưng mang sức lan tỏa:
Thứ nhất, xây dựng mạng lưới chia sẻ tri thức vùng: các trường đại học, viện nghiên cứu, sở ngành cùng kết nối dữ liệu về nông nghiệp, thủy sản, du lịch sinh thái, môi trường. Tạo “bản đồ số” chung về tài nguyên, thị trường, con người để mỗi địa phương không còn phải “tự dò đường”.
Thứ hai, hình thành liên minh truyền thông vùng: các cơ quan báo chí, đài phát thanh - truyền hình của các tỉnh cùng chung một diễn đàn, kể những câu chuyện hay của nông dân, của doanh nghiệp, của sản phẩm vùng. Một thương hiệu “Đồng bằng” chỉ mạnh khi từng câu chuyện nhỏ đều cùng góp tiếng.
Thứ ba, khuyến khích hội nghị vùng kiểu mới, không phải chỉ họp hành, ký kết, mà là nơi “đối thoại tri thức”. Ở đó, cán bộ trẻ, nhà khoa học, doanh nhân, nông dân đều có thể nói và cùng nghe.
Thứ tư, thúc đẩy hợp tác doanh nghiệp - hợp tác xã - chính quyền - trường học như một “mạng mềm” mở. Mỗi mô hình thành công, mỗi giải pháp hiệu quả phải được chia sẻ nhanh chóng, không rào cản, không cục bộ.
Từ hành động nhỏ đến chuyển động lớn
Liên kết vùng mềm không đến từ nghị quyết, mà từ thói quen hợp tác.
Khi mỗi địa phương học cách chia sẻ thay vì giữ riêng, khi mỗi cơ quan học cách lắng nghe thay vì đợi chỉ đạo từ bên trên. Khi mỗi người học cách cùng nhau giải bài toán chung, thì “vùng” thật sự hình thành.
Khi đó, cây cầu không chỉ bắc qua sông, mà bắc qua lòng người. Con đường không chỉ nối hai địa phương, mà nối hai cách nghĩ. Và dòng Mêkông sẽ trở thành mạch gió của sự kết nối mềm mại, bền vững và nhân văn.
Đồng bằng sông Cửu Long cần những cây cầu mới, nhưng cũng cần những cây cầu vô hình được xây bằng lòng tin, bằng tri thức, bằng niềm tin rằng: “Chỉ khi ta đi cùng nhau, mạch đất mới bền. Chỉ khi ta chia sẻ cùng nhau, con sông mới chảy mãi”.
Liên kết vùng mềm, không phải là khái niệm kỹ thuật, mà là một cách sống, một cách nghĩ, một cách hành động của con người đồng bằng hôm nay.











