Lợi thế cho kinh tế Việt Nam dần lộ diện

Tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 6,4% so với cùng kỳ năm trước trong nửa đầu năm 2024, chủ yếu nhờ vào các ngành sản xuất, công nghiệp và dịch vụ.

Tổng quan về kinh tế Việt Nam năm 2024

Sự gia tăng xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử và điện thoại di động, nhờ những tiến bộ của AI và nhu cầu về thiết bị điện tử tăng. Bên cạnh đó, dân số đông của Việt Nam cũng góp phần vào động lực kinh tế này. Công nghiệp và dịch vụ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng của đất nước.

Năm 2024, với tốc độ tăng trưởng GDP dự báo là 6% và có tiềm năng vượt hơn. Sự lạc quan này dựa trên hiệu suất mạnh mẽ của các ngành như sản xuất, điện tử, đồ nội thất và ô tô. Bất chấp một số thách thức toàn cầu như lãi suất cao và nhu cầu chậm lại ở các thị trường phát triển, Chỉ số Nhà quản lý mua hàng (PMI) của Việt Nam nổi bật, một trong những chỉ số cao nhất ở châu Á, cho thấy sự mở rộng liên tục. Tiềm năng tăng trưởng của Việt Nam rất hứa hẹn cho cả năm 2024 và 2025.

Hoạt động thương mại của Việt Nam năm 2024 đã có sự phục hồi đáng kể, đặc biệt là xuất khẩu và nhập khẩu, vượt qua mức giảm trong năm 2023. Xuất khẩu, chủ yếu được thúc đẩy bởi thương mại với Mỹ và Trung Quốc. Với Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam.

Trong 7 tháng 2024, Việt Nam đã tạo ra 58 tỷ USD thặng dư thương mại với Mỹ, tăng đáng kể so với mức 45 tỷ USD so với cùng kỳ năm 2023, điều đó cho thấy sự đóng góp đáng kể từ Mỹ vào thặng dư thương mại, khi so sánh với mức thặng dư 28 tỷ USD của năm 2023.

Tuy nhiên, vẫn có lo ngại về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến quan hệ thương mại Mỹ-Việt Nam, đặc biệt là với cuộc bầu cử tổng thống Mỹ sắp tới liên quan đến thặng dư thương mại lớn của Việt Nam. Nếu vậy, thặng dư thương mại của Việt Nam có thể bị giám sát chặt chẽ theo tiêu chí thao túng tiền tệ của Bộ Tài chính Mỹ.

Để giảm thiểu những rủi ro này, Việt Nam có thể đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, mở rộng ra ngoài Mỹ sang các khu vực khác như Trung Đông, Ấn Độ và các nước châu Á lân cận.

Việt Nam phụ thuộc rất nhiều vào thương mại đối ngoại, với độ mở thương mại chiếm 162% GDP, khiến Việt Nam trở thành quốc gia phụ thuộc vào thương mại nhiều thứ ba trong ASEAN. Sự phụ thuộc này có nghĩa Việt Nam được hưởng lợi đáng kể khi nhu cầu toàn cầu mạnh, nhưng sẽ chịu thiệt hại nhiều hơn trong thời kỳ suy thoái toàn cầu, như đã thấy vào năm 2023. Để giảm thiểu rủi ro này, cần phải đa dạng hóa.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam vẫn mạnh mẽ, với hai năm liên tiếp đạt mức cao kỷ lục. Chỉ riêng trong 7 tháng đầu năm nay, Việt Nam đã thu hút 13 tỷ USD FDI thực hiện, với nguồn đầu tư mạnh mẽ từ các quốc gia như Singapore, Trung Quốc, Hồng Kông và Nhật Bản. Xu hướng tích cực này cho thấy sự tin tưởng liên tục của nhà đầu tư và doanh nghiệp vào khả năng cạnh tranh và tiềm năng của Việt Nam.

Du lịch quốc tế của Việt Nam đang phục hồi tốt sau Covid-19, với gần 10 triệu lượt khách đến tính đến tháng 7-2024. Các nguồn khách chính bao gồm Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan và Mỹ. Mặc dù có thể không đạt được mức đỉnh trước Covid-19 là 18 triệu lượt khách vào năm 2019, nhưng triển vọng vẫn tích cực do các điều kiện kinh tế thuận lợi, chẳng hạn như lãi suất thấp và tâm lý người tiêu dùng được cải thiện.

Lạm phát tại Việt Nam dự kiến sẽ duy trì ở mức khoảng 4% cho đến cuối năm do các tác động cơ sở, điều này có thể hạn chế khả năng Ngân hàng Nhà nước (NHNN) hạ lãi suất. Bởi trọng tâm sẽ thiên về quản lý lạm phát và hỗ trợ đồng Việt Nam (VNĐ).

Do tỷ giá hiện đã giảm, nên NHNN đã giảm bớt áp lực về điều hành tỷ giá và có thể giữ nguyên lãi suất ở mức cao để giải quyết các lo ngại về lạm phát. Tuy nhiên, VNĐ được dự báo sẽ tiếp tục tăng giá, dự kiến sẽ tăng giá dần dần lên mức 24.100 đồng/USD vào quý II-2025.

Quy mô kinh tế và lợi thế dân số gia tăng

Khu vực ASEAN bao gồm 10 quốc gia với tổng dân số hơn 700 triệu dân, trở thành nhóm dân số lớn thứ ba trên toàn cầu, sau Ấn Độ và Trung Quốc. Indonesia là quốc gia đông dân nhất trong khu vực. Dân số trẻ và đang tăng của ASEAN được coi là một lợi thế đáng kể.

Hơn một nửa dân số dưới 35 tuổi, cho thấy tiềm năng mạnh mẽ về năng suất và tăng trưởng kinh tế. Điều này trái ngược với các quốc gia như Trung Quốc và Singapore, nơi đang phải đối mặt với tình trạng dân số già hóa và dân số trẻ đang giảm.

Dân số trẻ và đang tăng của ASEAN, cùng với sự giàu có về tài nguyên và năng suất, khiến nơi đây trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn. Cơ sở người tiêu dùng lớn và mức thu nhập tăng làm tăng sức hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư muốn tận dụng tiềm năng tăng trưởng của khu vực. Nhìn chung, xu hướng nhân khẩu học và kinh tế của ASEAN mang lại triển vọng đầy hứa hẹn về cơ hội tăng trưởng và đầu tư.

Trong khi đó, một động lực là sự thay đổi trong dòng chảy thương mại của Mỹ có lợi cho ASEAN. Mỹ đã chuyển nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc sang các khu vực khác. Năm 2016, khoảng 21% lượng hàng nhập khẩu của Mỹ đến từ Trung Quốc; con số này đã giảm xuống còn 13% ở hiện tại, trong khi lượng hàng nhập khẩu từ ASEAN đã tăng từ 7% lên khoảng 11%. Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, với thị phần nhập khẩu của Mỹ tăng gần gấp đôi.

Một động lực nữa là dòng chảy thương mại của Trung Quốc chuyển dịch khỏi Mỹ và châu Âu cũng có lợi cho ASEAN. ASEAN đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Trung Quốc, vượt qua EU và Mỹ. Thương mại của Trung Quốc với ASEAN đã tăng đáng kể, trong khi thương mại với Mỹ và EU đã giảm. Điều này phản ánh sự thay đổi lớn hơn theo hướng quan hệ kinh tế chặt chẽ hơn giữa Trung Quốc và Đông Nam Á.

Nhìn chung, những xu hướng này minh họa cho sự tái cơ cấu đáng kể trong thương mại toàn cầu, với ASEAN nổi lên như một nhân tố nổi bật hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu do sự dịch chuyển khỏi Trung Quốc và sự gia tăng hội nhập khu vực và toàn cầu.

Đông Nam Á là điểm đến lớn thứ hai của FDI trên toàn cầu, sau Mỹ. Năm 2023, dòng vốn FDI đổ vào Đông Nam Á tăng 1,2%, mặc dù FDI toàn cầu giảm. Singapore, Indonesia và Việt Nam là những nước tiếp nhận FDI hàng đầu trong khu vực, với các khoản đầu tư chủ yếu đến từ Mỹ, Trung Quốc, Hồng Kông và Nhật Bản.

Các lĩnh vực chính tiếp nhận FDI bao gồm các lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và sản xuất. Các lĩnh vực này theo truyền thống thu hút nhiều đầu tư nhất vào Đông Nam Á.

Triển vọng của Đông Nam Á vẫn tích cực, được thúc đẩy bởi các yếu tố như ổn định chính trị, đa dạng hóa kinh tế và nhu cầu giảm thiểu rủi ro. Hợp tác khu vực, thể hiện qua các sáng kiến như Khu kinh tế Johor-Singapore, giúp tăng sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư bằng cách giảm va chạm và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động xuyên biên giới.

SUAN TECK KIN, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, UOB

Nguồn SGĐT: https://dttc.sggp.org.vn/loi-the-cho-kinh-te-viet-nam-dan-lo-dien-post116851.html