Luật cạnh tranh trong kỷ nguyên số: thông điệp từ giải Nobel kinh tế 2025

Giải Nobel Kinh tế năm 2025 được trao cho ba nhà khoa học Joel Mokyr (người Hà Lan), Philippe Aghion (Pháp) và Peter Howitt (Canada), ghi nhận những công trình làm sáng tỏ mối quan hệ giữa đổi mới sáng tạo, cạnh tranh và tăng trưởng dài hạn…

Joel Mokyr được vinh danh nhờ nghiên cứu sâu sắc về vai trò của “kiến thức hữu ích” và thời kỳ Khai sáng, vốn đã thúc đẩy mạnh mẽ đổi mới công nghệ và góp phần tạo nên sự bứt phá kinh tế ấn tượng của châu Âu. Trong khi đó, Aghion và Howitt đã kế thừa và hiện đại hóa tư tưởng “phá hủy sáng tạo” từ Joseph Schumpeter, qua đó làm sáng tỏ cách mà đổi mới không chỉ là động lực chính thúc đẩy năng suất mà còn là quá trình loại bỏ dần những yếu tố cũ kỹ.

Trong thời đại mà dữ liệu và thuật toán trở thành nguồn lực then chốt, giải Nobel Kinh tế năm nay không chỉ là sự vinh danh học thuật, mà còn là lời “nhắc nhở” cho hệ thống luật cạnh tranh đang phải thích nghi với nền kinh tế số.

Từ “phá hủy sáng tạo” đến “tăng trưởng qua đổi mới”

Đầu thế kỷ 20, nhà kinh tế học Schumpeter đã mô tả tăng trưởng kinh tế như một chu kỳ “phá hủy sáng tạo”, nơi mỗi làn sóng đổi mới sẽ thay thế trật tự cũ bằng trật tự mới. Aghion và Howitt tiếp nối ý tưởng này bằng mô hình “tăng trưởng qua đổi mới” (growth through innovation), nhấn mạnh rằng cạnh tranh chính là chất xúc tác của sáng tạo. Khi một công ty đổi mới, nó chiếm lĩnh thị trường; nhưng đồng thời, chính thành công đó lại kích thích người khác tìm cách vượt qua. Chuỗi động lực này không bao giờ dừng lại, và chính sự bất ổn do đổi mới đó đã tạo nên năng suất dài hạn(1). Tuy nhiên, để quá trình này diễn ra, thị trường phải bảo đảm không ai có thể chặn đứng người mới - điều mà luật cạnh tranh đôi khi lại thất bại trong việc bảo vệ.

Phần lớn luật cạnh tranh trên thế giới vẫn dựa vào các tiêu chí như thị phần, giá bán, hoặc hành vi độc quyền cổ điển như thông đồng và lạm dụng vị thế thống lĩnh. Nhưng trong nền kinh tế dữ liệu, quyền lực lại được duy trì qua những cơ chế tinh vi hơn: kiểm soát nền tảng, tích hợp dọc, ưu tiên thuật toán, hoặc mua lại đối thủ tiềm năng. Các cơ quan quản lý thường can thiệp muộn, sau khi thị trường đã bị “khóa” bằng công nghệ và dữ liệu.

Aghion và Howitt còn mở rộng lý thuyết bằng mô hình “đổi mới từng bước” (step-by-step innovation). Trong thực tế, các công ty thường không nhảy vọt lên dẫn đầu mà tiến dần tới biên công nghệ bằng những cải tiến nhỏ. Lúc này, áp lực cạnh tranh chính là động lực mạnh buộc họ phải đổi mới. Nhưng nếu khoảng cách công nghệ quá xa, hoặc thị trường bị thống trị bởi một vài “người khổng lồ”, động lực này sẽ suy yếu. Vì vậy, trong những nền kinh tế có quyền lực thị trường quá tập trung, tốc độ đổi mới dần chậm lại. Nguyên nhân không phải vì thiếu tài năng, mà bởi hệ thống thể chế cho phép người đi trước khóa chặt cánh cửa đối với người đến sau. Chính tại điểm này, luật cạnh tranh cần can thiệp để khôi phục lại khả năng sáng tạo của thị trường.

Nghiên cứu của Aghion cho thấy cạnh tranh ảnh hưởng đến đổi mới theo cách đặc biệt: không phải càng cạnh tranh càng tốt (hình U ngược). Khi cạnh tranh quá yếu, như trong thị trường taxi truyền thống trước đây, các công ty ít đổi mới vì không có áp lực. Nhưng khi có sự cạnh tranh vừa phải, như khi Uber xuất hiện và buộc các hãng taxi cải tiến ứng dụng đặt xe, đổi mới bùng nổ. Tuy nhiên, nếu cạnh tranh quá khốc liệt, ví dụ nhiều công ty cùng chạy đua giảm giá đến mức không còn lợi nhuận, họ sẽ thiếu tiền để đầu tư vào công nghệ mới. Vì vậy, cần một mức cạnh tranh “vừa đủ” để khuyến khích sáng tạo(2). Vấn đề là, các cơ quan chống độc quyền hiện nay vẫn thường xem mức độ cạnh tranh là một mục tiêu tuyệt đối, trong khi mức độ tối ưu của cạnh tranh để thúc đẩy đổi mới - động cơ thực sự của tăng trưởng - lại chưa được chú trọng đủ trong quá trình thực thi.

Khi quyền lực thị trường nằm trong dữ liệu và thuật toán

Trong nền kinh tế số, cạnh tranh trở nên phức tạp hơn. Quyền lực thị trường không đến từ vốn hay quy mô sản xuất, mà từ dữ liệu, thuật toán và hiệu ứng mạng. Càng có nhiều người dùng, nền tảng càng có nhiều dữ liệu để cải thiện sản phẩm, và chính dữ liệu tốt lại thu hút thêm người dùng mới - một vòng tuần hoàn. Các công ty như Google, Meta, Amazon hay Alibaba không cần thao túng giá để duy trì vị thế; họ kiểm soát dòng dữ liệu và tiêu chuẩn truy cập. Đây là dạng độc quyền mềm - không thấy trên biểu đồ thị phần, nhưng đủ mạnh để ngăn cản sự gia nhập của bất kỳ đối thủ mới nào. Đó là thách thức mà khung pháp lý truyền thống gần như chưa thể giải quyết. Bản thân Philippe Aghion cũng cảnh báo rằng cần có chính sách cạnh tranh nghiêm ngặt để kiểm soát các công ty công nghệ, nhằm đảm bảo những “người đổi mới” hôm nay sẽ không kìm hãm đổi mới trong tương lai.

Phần lớn luật cạnh tranh trên thế giới vẫn dựa vào các tiêu chí như thị phần, giá bán, hoặc hành vi độc quyền cổ điển như thông đồng và lạm dụng vị thế thống lĩnh. Nhưng trong nền kinh tế dữ liệu, quyền lực lại được duy trì qua những cơ chế tinh vi hơn: kiểm soát nền tảng, tích hợp dọc, ưu tiên thuật toán, hoặc mua lại đối thủ tiềm năng. Các cơ quan quản lý thường can thiệp muộn, sau khi thị trường đã bị “khóa” bằng công nghệ và dữ liệu. Trong kỷ nguyên số, yếu tố quan trọng nhất cần được giám sát không phải là giá cả, mà chính là năng lực đổi mới (theo gợi ý từ mô hình của Aghion).

Nhiều vụ sáp nhập công ty công nghệ lớn trong hai thập niên qua cho thấy lỗ hổng của hệ thống hiện hành: khi Facebook mua Instagram hay Google mua YouTube, các cơ quan cạnh tranh đều cho phép vì không thấy “rủi ro độc quyền giá”. Nhưng giờ đây, những thương vụ ấy đã tạo ra cấu trúc thị trường gần như bất khả xâm phạm(3). Aghion gọi đó là hiện tượng “kìm hãm sáng tạo” - khi doanh nghiệp dẫn đầu dùng sức mạnh tài chính để mua đứt mọi mối đe dọa tiềm tàng. Cạnh tranh biến mất không phải vì thiếu luật, mà vì luật quá chậm và quá tĩnh.

Hướng tới một luật cạnh tranh động

Cách tiếp cận Schumpeterian gợi mở một hướng đi khác: luật cạnh tranh động. Thay vì chỉ bảo vệ người tiêu dùng ở hiện tại, nó hướng đến bảo vệ khả năng đổi mới trong tương lai. Một công ty lớn có thể thống trị tạm thời nếu nhờ đổi mới thực sự, nhưng vị thế đó không thể trở thành một đặc quyền vĩnh viễn. Chính sách chống độc quyền cần tự hỏi: liệu hành vi của doanh nghiệp đó có làm giảm cơ hội đổi mới của doanh nghiệp khác hay không? Nếu câu trả lời là có, đó chính là dấu hiệu để can thiệp. Điều này đòi hỏi cơ quan chống độc quyền phải vượt khỏi tư duy hiện tại, thay vào đó áp dụng cách tiếp cận linh hoạt hơn. Họ cần xem xét các yếu tố mới định hình cạnh tranh thời đại số, như dữ liệu, công nghệ, thuật toán và khả năng tiếp cận các nền tảng.

Giải Nobel Kinh tế 2025, vì thế, mang ý nghĩa vượt ra ngoài học thuật. Nó nhắc nhở chúng ta rằng cạnh tranh không phải đích đến, mà là phương tiện để nuôi dưỡng sáng tạo. Trong kỷ nguyên dữ liệu, nơi thông tin trở thành “tài sản chiến lược”, các chính phủ không thể đo lường độc quyền chỉ dựa trên giá; thay vào đó, cần nhìn vào năng lực đổi mới, khả năng tiếp cận dữ liệu và các rào cản công nghệ. Nếu luật cạnh tranh vẫn bám vào tiêu chí của thế kỷ trước, nó sẽ không bảo vệ được tương lai. Thông điệp từ Aghion và Howitt rất rõ ràng: để đổi mới có thể tiếp tục, pháp luật phải chấp nhận sự phá vỡ.

(*) Khoa Luật, CELG, Đại học UEH
(1) The Sveriges Riksbank Prize in Economic Sciences in Memory of Alfred Nobel 2025. In: NobelPrize.org. https://www.nobelprize.org/prizes/economic-sciences/2025/popular-information/. Accessed 13 October 2025.
(2) Aghion P, Harris C, Howitt P, Vickers J (2001) Competition, Imitation and Growth with Step-by-Step Innovation. Rev Econ Stud 68:467–492. https://doi.org/10.1111/1467-937X.00177.
(3) How Instagram managed to survive antitrust scrutiny when it was acquired by Facebook - Fast Company. https://www.fastcompany.com/90491498/how-instagram-managed-to-evade-antitrust-scrutiny-from-us-regulators.

Mai Nguyễn Dũng - Tô Kiến Lương (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/luat-canh-tranh-trong-ky-nguyen-so-thong-diep-tu-giai-nobel-kinh-te-2025/