Mạch đất và sắc nắng Đà Lạt trong tranh Hoàng Như Thủy An
Họa sĩ Hoàng Như Thủy An vừa khai mạc triển lãm tranh sơn dầu tại Huế. 29 bức tranh, đa phần khổ nhỏ, mô tả cõi trong veo của Hoàng Như Thủy An, trong đó có nhiều hình ảnh quê hương Cầu Hai (Huế) quê anh và Đà Lạt nơi anh sống.

• MẠCH ĐẤT CỦA ĐÀ LẠT
Đà Lạt hiện lên ấm áp ở một số bức tranh về đồi núi, đó chính là “mạch đất” của Đà Lạt. Bức tranh “Một mảng đồi” có màu chủ đạo là vàng cam - đất đỏ bazan - nâu đá - những gam màu đặc trưng của cao nguyên Lâm Viên. Xen kẽ là chút xanh lục nhẹ như ánh rêu, cùng những vệt đỏ, hồng thẫm như máu thịt của đồi. Tất cả hòa quyện trong ánh sáng dịu ấm như ánh mặt trời buổi sớm - thứ ánh sáng thấm đẫm sương và nhựa thông của Đà Lạt. Tranh không mô tả Đà Lạt với những hình ảnh quen thuộc như rừng thông, hồ nước hay biệt thự cổ. Thay vào đó là một trạng thái tâm cảm, một ký ức địa hình, một trường cảm xúc sâu lắng về miền đất cao nguyên. Ở cái nhìn đầu tiên, “mảng đồi” hiện ra như một sinh thể đang nằm nghiêng, với những khối gồ ghề, uốn lượn như làn da của đất. Hình khối ấy gợi đến một loài nguyên thủy nằm ngủ trong ánh nắng. Tự nhiên và nhân thể hòa nhập, mở ra cái nhìn “hữu cơ” về cảnh quan Đà Lạt - nơi con người và thiên nhiên không tách biệt, mà cùng sống, cùng thở. Những nếp gấp, rạn nứt, uốn lượn như vân đá hoặc mạch đất được vẽ bằng nét mềm mại và tự do, tạo nên một kết cấu thị giác đầy cảm xúc, như đang nhìn qua những lớp địa tầng thời gian. Điểm nhỏ ở phía trên tranh - một vòng tròn đỏ tươi - như là con mắt trừu tượng của đồi. Chính chi tiết ấy làm cho bố cục vốn nằm ngang (mảnh đất) trở nên có hồn, có cảm xúc, giống như một ký ức đang được gọi về từ sâu thẳm. Bức tranh này không mô tả Đà Lạt bằng mắt, mà gọi về Đà Lạt bằng ký ức và cảm giác - nơi những ai từng yêu mảnh đất ấy sẽ nhận ra nó trong nhịp đập của màu sắc và sự sống trầm ngâm trong chất liệu.
Nếu “Một mảng đồi” là hình ảnh của Đà Lạt nằm nghiêng trong giấc mơ địa chất, thì “Đồi mặt ngựa” lại như một vầng trán, một mặt nghiêng cao ngạo của thiên nhiên, nơi Đà Lạt hiện ra như một giống loài kỳ bí, vừa gợi nhớ vừa xa xăm. Tên tranh “Đồi mặt ngựa” gợi một liên tưởng táo bạo: phần núi nhô lên, nghiêng nhẹ, bo tròn, được thể hiện bằng những nét chuyển màu mượt mà, chính là hình ảnh gò má, sống mũi và vầng trán của một khuôn mặt tỏa rạng sự tự do, thanh cao và hoang dã. Trong một góc nhìn trừu tượng, bức tranh dường như hiện thân cho tâm thế của Đà Lạt: ngẩng cao nhưng không kiêu kỳ, lặng im mà đầy khí chất. Khối màu đậm như hồng đất, đỏ sẫm ở nền tranh không chỉ là biểu tượng của đất bazan mà còn như dòng máu chảy dưới làn da núi, tạo chiều sâu tâm lý cho hình ảnh tưởng chừng tĩnh lặng này. Ngay chính giữa bức tranh là một vệt sáng nghiêng, tím nhạt và vàng kim như một chiếc lông ngựa, hay một vệt ánh sáng đang lướt trên lưng đồi. Nó như dấu chân của gió, hoặc khoảnh khắc mà mặt trời vừa lướt ngang qua, để lại một đường nét mềm mại trên bức tranh trầm lặng. Chi tiết ấy tạo ra nhịp điệu thị giác, phá vỡ sự yên ắng bằng một chuyển động nhẹ nhàng, mang lại sự sống, sự mơ màng rất đặc trưng của khí hậu và ánh sáng Đà Lạt.
“Những mái nhà xa lạ” mô tả một góc nhìn từ trên cao - những mái nhà vuông vức, cắt góc sắc lẹm, chồng lên nhau như khối hộp. Tông màu chủ đạo là vàng nhạt pha lẫn xám bê tông, làm nổi bật sự khô cứng, vô hồn và lặp lại. Hệ thống dây điện, ống khói, những chi tiết kiến trúc bị kéo dài, biến dạng như những đường gân nhức nhối, tạo ra một cảm giác ngột ngạt và mất cân bằng. Không còn thông xanh, không còn đồi uốn lượn, đô thị trong tranh là một vùng phố xá xa lạ - nơi đó, con người xây dựng quá nhiều mà quên mất cảm xúc ban đầu khi họ tìm đến nơi này. Trời chuyển xanh chuối sang vàng khét - cho thấy một sự chuyển biến của thiên nhiên dưới tác động con người. Ánh sáng vàng này không phải là nắng thơ của cao nguyên, mà là nắng nung, nắng lạ, nắng của xi măng và gạch đá, ánh sáng phản chiếu từ các bức tường nhân tạo chứ không phải từ lá cây, nước hồ hay sương mù.
Hoàng Như Thủy An là bút danh của cả thơ và hội họa của anh Hoàng Như Bứa, sinh năm 1948, tại làng Cao Đôi, huyện Phú Lộc (Huế). Anh là người gắn bó sâu đậm với Lâm Đồng. Khi Tạp chí Lang Bian ra đời, anh về công tác ở tạp chí với công việc trình bày và biên tập mỹ thuật. Anh đã tham gia hơn 20 cuộc triển lãm chung và triển lãm cá nhân tại Đà Lạt, trong đó triển lãm Ngụ cư năm 2017 đã ghi dấu ấn cá nhân về một lối đi riêng. Một cơn tai biến đã làm cho anh bại liệt nửa người, cánh tay phải cầm bút, cầm cọ đã trở nên bất lực. Anh đã nỗ lực nhiều năm để tập vẽ bằng tay trái. Và cuối cùng, anh lại triển lãm như xưa...
• SẮC NẮNG CỦA ĐÀ LẠT
Trong chuỗi ký ức về Đà Lạt, ngựa là loài vật đáng yêu. Trong tranh của Hoàng Như Thủy An có mô-típ cậu bé và ngựa được vẽ trên nền vàng cam ấm áp, đó chính là “sắc nắng của Đà Lạt”. Bức “Cậu bé và ngựa 1” được in trên catalog, nền tranh màu xanh lam chuyển dần sang lục gợi cảm giác êm dịu như một giấc mơ. Cậu bé và con ngựa đối diện nhau, gần như mũi chạm mũi, ánh mắt chạm ánh mắt, gợi lên sự kết nối sâu sắc giữa con người và thiên nhiên. Cậu bé có đôi mắt to và hàng mi cong mơ mộng, con ngựa cũng có con mắt biểu cảm rất “người”, cả hai như đang nói chuyện, đang đồng cảm, thấu hiểu. Một chút gì đó ngây thơ, thuần khiết, như tình bạn đầu đời giữa đứa trẻ và con ngựa đang dâng tràn cảm xúc, là hiện thân của sự vô tư, thấu cảm nguyên sơ, con người và loài vật không còn ranh giới về giống loài mà hòa nhập trong một mối liên kết thuần khiết.
Tranh “Cậu bé và ngựa 2” mô tả hình ảnh một chú bé ôm lấy đầu con ngựa hiền lành và mơ mộng, cả hai như hòa tan vào nhau trong một khối hình mềm mại, uyển chuyển như dải lụa vàng cam ấm áp, gợi cảm giác của hoàng hôn, của đất, hoặc thậm chí của bào thai - nơi mọi sinh linh được hình thành trong ánh sáng nguyên sơ. Màu sắc ấy ôm ấp thị giác người xem, đưa ta về với cảm xúc của tuổi thơ, của sự bình yên trước khi có chia ly. Đây không phải là cái ôm thông thường, mà là một cái ôm bản thể, nơi cảm xúc và tồn tại trộn lẫn không ranh giới. “Cậu bé và ngựa 2” là một bài thơ thị giác của lòng trắc ẩn và tình yêu nguyên sơ.
Điều đặc biệt là 29 bức tranh triển lãm lần này đều được vẽ sau khi nhà thơ Hoàng Như Thủy An bị đột quỵ, liệt nửa người; anh tự học vẽ và vẽ bằng tay trái vốn không phải là tay thuận. Chỉ cần thế thôi, anh xứng đáng được ngưỡng vọng vì nghị lực phi thường và nỗi đam mê nghệ thuật vô bờ bến...