Một sáng kiến chính sách thú vị
Chính sách tặng 100.000 đồng cho toàn dân nhân Ngày Quốc khánh, nhìn qua tưởng chỉ là một hành động tượng trưng, thực chất là một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa Nhà nước và xã hội ở Việt Nam.

Chính sách tặng 100.000 đồng có thể xem như bước chập chững đầu tiên trên cùng quỹ đạo: thử nghiệm năng lực kỹ thuật số, tạo dựng hình ảnh “Nhà nước chăm lo”, đồng thời mở rộng phạm vi dữ liệu Nhà nước có thể tiếp cận. Ảnh: N.K
Chính sách tặng 100.000 đồng cho toàn dân nhân dịp Quốc khánh năm nay là một sáng kiến chính sách thú vị. Xét trên bề mặt, đây có thể được xem như một biện pháp mang tính phúc lợi tượng trưng, vừa tạo cảm giác mong muốn gắn kết khối đại đoàn kết dân tộc vừa thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với người dân.
Còn nếu nhìn vấn đề sâu hơn thông qua lăng kính của lý thuyết gia Michael Mann về quyền lực hạ tầng (infrastructural power) của Nhà nước, cũng như khung khái niệm của triết gia Michel Foucault về cấu trúc toàn thị (panopticism) và khả năng quản trị quần thể (governmentality), chính sách này vượt xa ý nghĩa của một khoản quà nhỏ. Nó trở thành một phép thử năng lực công nghệ, một phép đo niềm tin (và quyền lực) của Nhà nước, đồng thời gợi ra nhiều vấn đề lớn và dài hạn, liên quan đến quyền riêng tư, mức độ giám sát, giới hạn pháp lý trong mối quan hệ giữa Nhà nước và xã hội trong kỷ nguyên mới.
Củng cố quyền lực hạ tầng thông qua năng lực công nghệ số
Theo nhà xã hội học người Mỹ Michael Mann (sinh năm 1942), quyền lực hạ tầng là khả năng của Nhà nước “xâm nhập” vào xã hội và thực thi các chính sách ở cấp độ vi mô liên quan tới đời sống hàng ngày của người dân, từ việc huy động nguồn lực cho tới kiểm soát hành vi. Từ việc quản lý hộ tịch, thuế khóa, lịch sử cam kết tài chính trong quá khứ, cho tới tiền sử hành vi nơi công cộng, Nhà nước có thể vươn dài cánh tay của mình tới từng cá nhân, ngày càng trực tiếp và chính xác, thông qua quyền lực hạ tầng được củng cố cả về mặt xã hội lẫn công nghệ.
Chính sách tặng 100.000 đồng cho toàn dân (lý tưởng bằng cách chuyển khoản) không chỉ là hành động phân phối phúc lợi đơn thuần nhân dịp một ngày lễ trọng đại của dân tộc, mà còn là một bài tổng kiểm tra đối với toàn bộ hạ tầng số đã xây dựng này.
Trong những năm qua, Việt Nam đã thực hiện những bước đi theo lộ trình trong việc xây dựng hạ tầng số, nổi bật là việc cấp căn cước công dân gắn chip và triển khai hệ thống định danh điện tử VNeID tới mỗi cá nhân. Cùng với đó là xu hướng tích hợp thông tin cá nhân (tài khoản ngân hàng, bảo hiểm xã hội, đăng ký tài sản, theo dõi y tế...) vào một nền tảng số hợp nhất.
Chính sách tặng 100.000 đồng cho toàn dân (lý tưởng bằng cách chuyển khoản) không chỉ là hành động phân phối phúc lợi đơn thuần nhân dịp một ngày lễ trọng đại của dân tộc, mà còn là một bài tổng kiểm tra đối với toàn bộ hạ tầng số đã xây dựng này. Liệu Nhà nước có thể phân phối chính xác, trong một thời gian ngắn, cho 106.855.575 người (hoặc 26.843.417 hộ)(1), bảo đảm tính minh bạch và an toàn? Nếu điều này thành công, thì có xứng đáng được ghi lại trong lịch sử như một thành tựu quan trọng trong tiến trình phát triển xã hội tại Việt Nam?
Thật vậy, nếu thành công, đây sẽ là bằng chứng cho thấy Việt Nam đã bước lên một tầng cao mới của quyền lực hạ tầng - nơi công nghệ kỹ thuật số trở thành công cụ cho sự gắn kết trực tiếp lần đầu tiên trong lịch sử giữa Nhà nước và xã hội. Ngược lại, nếu xảy ra trục trặc về kỹ thuật, lộn xộn trong thực hiện (hoặc chỉ đơn thuần thực hiện thông qua cấp phát thủ công với đa số), thậm chí phát sinh thất thoát trong các khoản chi, thì điều đó sẽ thể hiện sự hạn chế trong năng lực quản trị quần thể, đặt câu hỏi về năng lực công nghệ cùng những triển vọng như mong đợi (liên quan đến mục tiêu thực thi chính sách xã hội và an sinh tới từng người dân hoặc từng hộ gia đình).
Panopticism và governmentality: từ Foucault tới Việt Nam
Triết gia người Pháp Michel Foucault (1926-1984) đã biểu đạt cơ chế giám sát của Nhà nước trong xã hội hiện đại thông qua khái niệm toàn thị (panoptionism), dựa trên cảm hứng từ mô hình nhà tù bằng kính Panopticon trong thiết kế tưởng tượng của triết gia người Anh Jeremy Bentham. Theo Foucault, lịch sử mở rộng quyền lực của Nhà nước hiện đại là sự tăng cường khả năng làm cho người dân luôn cảm thấy mình bị giám sát, từ đó tự nguyện điều chỉnh hành vi theo mong muốn của Nhà nước. Khi kết hợp với khái niệm governmentality (nghệ thuật cai trị bằng tri thức, thống kê, và quản lý quần thể), chính sách tặng quà 100.000 đồng trở nên có ý nghĩa đặc biệt.

Để thực hiện việc phân phối này, Nhà nước cần nắm rõ danh tính, số tài khoản, và thông tin liên quan đến từng cá nhân. Điều đó đồng nghĩa với việc quyền lực giám sát không chỉ dừng ở mức quản lý hành chính truyền thống mà còn mở rộng sang lĩnh vực tài chính cá nhân. Người dân, một khi đã thấy Nhà nước có khả năng chi trả trực tiếp đến từng tài khoản, cũng sẽ đi tới cảm giác, bất luận điều này có chính xác hay không, rằng Nhà nước hoàn toàn có thể theo dõi dòng chảy tài chính của họ trong các trường hợp khác.
Đây là một loại “quyền lực biểu tượng” (thuật ngữ do nhà xã hội học người Pháp Pierre Bourdieu đề xuất) đóng vai trò cốt yếu đối với một Nhà nước hiện đại, mà không dễ dàng xây dựng. Cho nên, nếu chính sách phát quà 100.000 đồng (chủ yếu thông qua chuyển khoản) đến từng người dân thành công, chỉ với chi phí dưới một phần ngàn GDP, Nhà nước Việt Nam đã tích lũy thêm một bước dài trong nguồn vốn quyền lực biểu tượng và củng cố thêm quyền lực hạ tầng một cách thực chất. Nói cách khác, đây là một khoản đầu tư hiệu quả cao xét từ góc nhìn của Nhà nước.
Thanh gươm hai lưỡi
Một trong những vấn đề gây nhiều tranh luận là khi áp dụng chính sách này tại Việt Nam, khung pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân còn nhiều hạn chế. Dù Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được ban hành, nhưng cơ chế kiểm soát hành vi của chính Nhà nước - tức khả năng giới hạn quyền lực giám sát từ phía cơ quan công quyền - dường như còn nhiều điểm bị bỏ ngỏ.
Nếu năm nay chính sách này chưa được hoàn bị vì vẫn chủ yếu phải cấp phát thủ công, liệu chúng ta có nên biến việc tặng quà này thành một thông lệ hàng năm, nhằm dùng nó như một phép đo về năng lực kiện toàn khả năng kỹ thuật và pháp lý của Việt Nam trong quá trình xây dựng hạ tầng xã hội cho kỷ nguyên mới?
Câu hỏi đặt ra là: Ai sẽ giám sát người giám sát? Người dân có thể đặt vấn đề về mức độ bảo mật của hệ thống, cũng như việc dữ liệu tài khoản ngân hàng cùng các thông số khác sẽ được sử dụng ra sao trong tương lai.
Từ góc độ pháp trị, một chính sách như vậy chỉ bền vững khi đi kèm cơ chế giám sát độc lập, minh bạch, và có khả năng xử lý vi phạm ngay cả từ phía Nhà nước.
Kinh nghiệm Trung Quốc cho thấy sự kết hợp giữa quyền lực hạ tầng số và quản trị quần thể có thể đi rất xa. Việc triển khai thẻ căn cước công dân số, hệ thống Alipay/WeChat Pay, và đặc biệt là chính sách chấm điểm tín nhiệm xã hội (social credit system) đã giúp Nhà nước Trung Quốc kiểm soát một cách sâu rộng cả về kinh tế lẫn hành vi xã hội, nhưng đồng thời cũng đặt ra những vấn đề về quyền con người.
Khi người dân gắn toàn bộ đời sống tài chính, di chuyển, và quan hệ xã hội vào một hệ thống thống nhất, Nhà nước không chỉ có khả năng phân phối, hỗ trợ nhanh chóng, mà còn có thể giám sát, thưởng phạt, và định hướng hành vi. Phân phối phúc lợi ở Trung Quốc do đó vừa mang tính hỗ trợ, vừa mang tính kiểm soát.
Việt Nam hiện nay chưa đi xa đến mức ấy, nhưng chính sách tặng 100.000 đồng có thể xem như bước chập chững đầu tiên trên cùng quỹ đạo: thử nghiệm năng lực kỹ thuật số, tạo dựng hình ảnh “Nhà nước chăm lo”, đồng thời mở rộng phạm vi dữ liệu Nhà nước có thể tiếp cận.
Một thí nghiệm chính sách mở ra cả cơ hội lẫn thách thức
Trong bài viết này, người viết giả định việc phân phối món quà 100.000 đồng cho mỗi người dân Việt Nam trong dịp Quốc khánh năm nay, được thực hiện chủ yếu thông qua chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng dựa trên sự tích hợp với tài khoản VNeID như kế hoạch ban đầu.
Không thể phủ nhận rằng nếu chính sách này thành công, nó hứa hẹn nhiều lợi ích thực tiễn trong tương lai. Thứ nhất, khẳng định năng lực hạ tầng số của Nhà nước hiện nay. Thứ hai, tạo hiệu ứng chính trị - xã hội tích cực, củng cố niềm tin xã hội. Thứ ba, đây là tiền đề cho cải cách phúc lợi xã hội: hệ thống này có thể được dùng cho các chương trình trợ cấp dài hạn, hỗ trợ thiên tai, phân phối phúc lợi theo đối tượng chính sách xã hội, hoặc kích cầu trong điều kiện vĩ mô đặc biệt.
Tuy nhiên, chính sách này cũng chứa đựng một số điều đáng lưu ý như đã nói ở trên.
Như vậy, chính sách tặng 100.000 đồng cho toàn dân nhân Ngày Quốc khánh, nhìn qua tưởng chỉ là một hành động tượng trưng, thực chất là một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa Nhà nước và xã hội ở Việt Nam. Đặt trong góc nhìn rộng hơn của chính trị hiện đại, đây là ví dụ điển hình về cách quyền lực hạ tầng số và quản trị quần thể vận hành.
Cuối cùng, nếu năm nay chính sách này chưa được hoàn bị vì vẫn chủ yếu phải cấp phát thủ công, liệu chúng ta có nên biến việc tặng quà này thành một thông lệ hàng năm, nhằm dùng nó như một phép đo về năng lực kiện toàn khả năng kỹ thuật và pháp lý của Việt Nam trong quá trình xây dựng hạ tầng xã hội cho kỷ nguyên mới?
(1) Tính tới 21 giờ ngày 25-8-2025 theo Công văn số 1692/C06-TTDLDC của Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội gửi Bộ trưởng Bộ Công An, ngày 26-8-2025.
Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/mot-sang-kien-chinh-sach-thu-vi/