Một số nét nổi bật về đào tạo ngành văn hóa hiện nay ở Việt Nam
Văn hóa Việt Nam vốn rất phong phú và đậm đà bản sắc, thấm đẫm tinh thần yêu nước. Đào tạo ngành văn hóa hiện nay đứng trước nhiều vận hội và thách thức trước một thế giới đang biến động mạnh mẽ từng giây, từng phút. PGS.TS Bùi Hoài Sơn - Ủy viên Chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội đã có những chia sẻ sâu sắc liên quan đến lĩnh vực này với Tạp chí điện tử Văn hóa và Phát triển.

PGS.TS Bùi Hoài Sơn - Ủy viên Chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội
Phóng viên: Thưa ông, là một nhà quản lý và chuyên gia về văn hóa, theo ông, chương trình đào tạo ngành văn hóa ở bậc đại học và sau đại học có những điểm mới nào so với trước đây?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Theo quan sát của tôi trong nhiều năm nghiên cứu, giảng dạy và tham gia hoạch định chính sách, có thể nói rằng đào tạo ngành văn hóa ở bậc đại học và sau đại học hiện nay đã bước sang một giai đoạn phát triển mới, với nhiều chuyển động căn bản hơn so với trước đây. Nếu như các chương trình cũ thiên nhiều về trang bị kiến thức lý luận truyền thống, mang dáng dấp của một mô hình “bách khoa văn hóa” theo kiểu bao quát rộng nhưng chưa đủ chiều sâu, thì các chương trình hiện nay đã chú trọng mạnh hơn đến năng lực thực hành, kỹ năng quản trị, và khả năng ứng dụng các thành tựu khoa học – công nghệ trong môi trường văn hóa đương đại.
Điểm mới đầu tiên là sự cập nhật rõ rệt về tri thức và phương pháp. Các trường đại học đã bắt đầu chuyển từ cách tiếp cận truyền thụ sang cách tiếp cận dựa trên năng lực. Sinh viên không chỉ học về văn hóa như một hệ thống giá trị, mà còn học cách vận hành văn hóa như một ngành công nghiệp – nơi mà khoa học dữ liệu, truyền thông số, kinh tế sáng tạo và quản trị dự án giữ vai trò then chốt. Điều này phù hợp với định hướng lớn của Đảng và Nhà nước về phát triển công nghiệp văn hóa, coi văn hóa là một trụ cột phát triển bền vững, là sức mạnh mềm để nâng tầm quốc gia.
Điểm mới thứ hai là sự hội nhập mạnh mẽ với bối cảnh quốc tế. Nhiều chương trình tham khảo khung đào tạo của các đại học tiên tiến, áp dụng tư duy liên ngành, kết nối văn hóa học với kinh tế, công nghệ, thiết kế, đô thị học, quản trị di sản, truyền thông đa phương tiện. Cách tổ chức chương trình cũng linh hoạt hơn, tăng cường học phần trải nghiệm, thực tập, studio sáng tạo, lab nghiên cứu – những phương thức vốn rất phổ biến ở các đại học Âu – Mỹ và đang chứng minh hiệu quả trong đào tạo nhân lực văn hóa.
Điểm mới thứ ba là sự thay đổi về tư duy phát triển người học. Nếu như trước đây đào tạo văn hóa chủ yếu tạo ra các nhà chuyên môn làm việc trong bộ máy nhà nước, thì hiện nay mục tiêu mở rộng hơn, hướng tới hình thành thế hệ công dân sáng tạo, có khả năng khởi nghiệp trong lĩnh vực văn hóa, có khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động quốc tế và thích ứng với quá trình chuyển đổi số. Tức là văn hóa không chỉ là nghề “quản lý”, mà là ngành tạo ra những người làm nội dung, làm sáng tạo, làm kết nối, làm đổi mới.
Như vậy, có thể khẳng định rằng đào tạo văn hóa ngày nay không chỉ đổi mới theo nghĩa kỹ thuật, mà còn đổi mới về triết lý. Từ chỗ coi văn hóa là di sản cần bảo tồn, chúng ta đang đào tạo nguồn nhân lực để biến văn hóa thành động lực phát triển. Từ chỗ đào tạo người quản lý văn hóa, chúng ta đang đào tạo những người có khả năng kiến tạo tương lai văn hóa của đất nước trong kỷ nguyên hội nhập và số hóa. Đây chính là bước tiến quan trọng, cho thấy chúng ta đang đi đúng hướng trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa văn hóa mà Đại hội XIII và các nghị quyết như 57, 59, 66, 68 đã đặt ra.
Theo ông, những kỹ năng và kiến thức nào là cốt lõi mà sinh viên ngành văn hóa cần được trang bị để đáp ứng yêu cầu thực tiễn hiện nay?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Theo tôi, trong bối cảnh văn hóa đang chuyển dịch mạnh mẽ bởi tác động của kinh tế sáng tạo, công nghệ số và hội nhập quốc tế, sinh viên ngành văn hóa cần được trang bị một hệ giá trị năng lực hoàn toàn khác so với trước đây. Không chỉ là hiểu văn hóa, mà phải biết làm việc với văn hóa như một nguồn lực, một thị trường, một không gian đổi mới.
Trước hết, năng lực nền tảng quan trọng nhất là tư duy liên ngành. Văn hóa ngày nay gắn với kinh tế, công nghệ, truyền thông, đô thị học, du lịch, thiết kế, marketing… Người làm văn hóa không thể chỉ nhìn sự vật qua lăng kính văn hóa học thuần túy, mà phải kết nối nhiều dòng tri thức để hiểu được logic vận hành của đời sống đương đại. Tư duy liên ngành giúp sinh viên giải quyết vấn đề phức hợp, từ bảo tồn di sản, tổ chức festival, phát triển sản phẩm văn hóa, đến triển khai mô hình kinh tế sáng tạo hay quản lý không gian sáng tạo.
Thứ hai, sinh viên phải có kỹ năng số. Không thể làm văn hóa hôm nay mà không nắm công nghệ: phân tích dữ liệu, truyền thông số, thiết kế nội dung đa phương tiện, quản lý nền tảng số, sử dụng AI trong sáng tạo và quản trị di sản. Chuyển đổi số văn hóa – từ số hóa bảo tàng, thư viện đến sản xuất phim, âm nhạc, nghệ thuật trình diễn – đòi hỏi lực lượng lao động mới am hiểu công nghệ, sẵn sàng làm chủ những công cụ có thể thay đổi cách chúng ta tiếp cận công chúng và quản trị giá trị văn hóa.
Thứ ba, một năng lực vô cùng quan trọng là kỹ năng quản trị và tổ chức hoạt động văn hóa. Tổ chức một triển lãm, vận hành một bảo tàng, điều hành một không gian sáng tạo, xây dựng một chiến lược công nghiệp văn hóa địa phương hay triển khai marketing cho một festival… đều đòi hỏi tư duy quản lý hiện đại, quản trị dự án, tài chính văn hóa, huy động nguồn lực xã hội, làm việc với doanh nghiệp, với cộng đồng. Văn hóa không thể phát triển nếu thiếu những người vừa có cảm thụ thẩm mỹ, vừa có bản lĩnh tổ chức và nắm bắt cơ chế vận hành của thị trường.
Thứ tư, tôi luôn nhấn mạnh năng lực tương tác cộng đồng và cảm quan xã hội. Người làm văn hóa phải hiểu con người, hiểu bối cảnh xã hội, hiểu nhu cầu của công chúng để tạo ra sản phẩm phù hợp. Họ phải có kỹ năng giao tiếp, đối thoại, điều phối lợi ích, kết nối giữa nhà nước – doanh nghiệp – cộng đồng. Văn hóa chỉ sống khi nó gắn với đời sống, và vì vậy, người học văn hóa phải có khả năng “đọc” xã hội một cách tinh nhạy.
Thứ năm, không thể thiếu năng lực sáng tạo và tư duy mở. Văn hóa là lĩnh vực của đổi mới, của thử nghiệm, của sự dấn thân. Chúng ta cần đào tạo những sinh viên có tinh thần khai phá, có khả năng đặt câu hỏi mới, đề xuất mô hình mới, dám thử nghiệm những ý tưởng táo bạo để tạo ra những sản phẩm văn hóa cạnh tranh trong nước và quốc tế. Đây chính là tinh thần mà các nghị quyết gần đây của Đảng – đặc biệt Nghị quyết 57 và Nghị quyết 68 – liên tục nhấn mạnh: phát huy sức mạnh sáng tạo của người Việt Nam như một nguồn lực phát triển.
Như vậy, sinh viên ngành văn hóa ngày nay phải trở thành những người vừa có chiều sâu văn hóa, vừa có năng lực công nghệ, vừa tinh thông quản trị, vừa nhạy cảm xã hội. Khi họ hội tụ được những năng lực đó, họ không chỉ đáp ứng yêu cầu thực tiễn, mà còn trở thành lực lượng tạo dựng tương lai văn hóa của đất nước trong kỷ nguyên hội nhập và số hóa.
Việc ứng dụng công nghệ số và chuyển đổi số trong đào tạo ngành văn hóa đang được triển khai ra sao? Có những thách thức nào đi kèm thưa ông?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Việc ứng dụng công nghệ số và chuyển đổi số trong đào tạo ngành văn hóa hiện nay không còn là một xu hướng mang tính lựa chọn, mà đã trở thành cấu phần bắt buộc trong toàn bộ hệ sinh thái giáo dục văn hóa. Tôi cho rằng chúng ta đang chứng kiến một bước chuyển căn bản: từ mô hình giáo dục “truyền thống – mô phỏng” sang mô hình “số hóa – thực hành – tương tác”, nơi công nghệ không chỉ là công cụ hỗ trợ mà là “môi trường học tập” mới.
Trước hết, các cơ sở đào tạo đã đẩy mạnh số hóa học liệu, xây dựng hệ thống bài giảng e-learning, học liệu mở, thư viện số, kho dữ liệu di sản, kho tư liệu nghệ thuật số. Điều này giúp người học tiếp cận nguồn tri thức rộng lớn, đa dạng và cập nhật theo chuẩn quốc tế. Những học phần vốn phụ thuộc nhiều vào hình ảnh, tư liệu gốc – như bảo tàng học, di sản học, văn hóa dân gian, nghệ thuật biểu diễn – nay có thể được triển khai trực quan, sinh động và có tính tương tác cao hơn.
Thứ hai, công nghệ đang tham gia trực tiếp vào khâu thực hành chuyên môn. Nhiều trường áp dụng thực tế ảo (VR/AR) để mô phỏng không gian di sản, sân khấu, bảo tàng; sử dụng các nền tảng dựng phim, thiết kế đồ họa, âm thanh – ánh sáng số; triển khai các studio sáng tạo, digital lab, các khóa học về AI sáng tạo (generative AI) trong thiết kế, truyền thông, quảng bá. Điều này làm thay đổi triệt để cách dạy và cách học, giúp sinh viên hiểu rằng văn hóa ngày nay không đứng ngoài công nghệ mà vận hành trong chính môi trường công nghệ.
Thứ ba, các phương thức đánh giá cũng đang thay đổi. Nhiều chương trình áp dụng dự án số hóa di sản, xây dựng chiến dịch truyền thông số, thiết kế sản phẩm văn hóa số, hay vận hành mô hình bảo tàng ảo như một dạng kiểm tra năng lực. Điều này tạo động lực để sinh viên thực hành sáng tạo, tiếp cận đúng với yêu cầu của thị trường lao động mới – nơi mà mọi đơn vị văn hóa, từ bảo tàng đến trung tâm văn hóa, từ nhà hát đến doanh nghiệp sáng tạo, đều đang chuyển mình sang nền tảng số.
Tuy nhiên, tôi cũng thấy rất rõ những thách thức lớn đi kèm. Thách thức đầu tiên là hạ tầng số và năng lực công nghệ của nhiều cơ sở đào tạo còn hạn chế. Việc đầu tư hệ thống máy chủ, phòng lab, thiết bị ghi hình, thiết kế, dựng phim, hay các nền tảng học tập số đòi hỏi nguồn lực không nhỏ. Không phải trường nào cũng có đủ khả năng để bắt kịp tốc độ thay đổi nhanh của công nghệ.
Thách thức thứ hai là thiếu đội ngũ giảng viên am hiểu cả văn hóa lẫn công nghệ. Đào tạo văn hóa thời số hóa đòi hỏi một kiểu nhân lực mới: vừa nắm vững lý luận văn hóa, vừa thành thạo các công cụ kỹ thuật. Trong khi đó, đội ngũ hiện nay phần lớn được đào tạo theo mô hình truyền thống, chưa được bồi dưỡng thường xuyên để thích ứng với chuyển đổi số.
Thứ ba, chuyển đổi số trong đào tạo văn hóa cũng làm lộ rõ vấn đề chênh lệch cơ hội tiếp cận giữa sinh viên các vùng miền, giữa cơ sở đào tạo lớn và nhỏ, giữa ngành học có nguồn lực mạnh và các ngành học ít được đầu tư. Điều này đòi hỏi chính sách nhà nước phải vào cuộc mạnh mẽ hơn để bảo đảm công bằng trong giáo dục văn hóa.
Thứ tư, việc ứng dụng AI trong sáng tạo văn hóa đặt ra vấn đề bản quyền, đạo đức công nghệ và quyền tác giả. Nếu không có khung pháp lý rõ ràng – điều mà Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Báo chí sửa đổi, cùng các chính sách về văn hóa số đang hướng tới – rất dễ xảy ra tình trạng sao chép, vi phạm bản quyền, hoặc lệ thuộc vào công nghệ mà làm suy giảm bản sắc sáng tạo của người Việt.
Tôi cho rằng chuyển đổi số trong đào tạo văn hóa là xu hướng tất yếu và có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng nguồn nhân lực văn hóa của thời đại mới. Nhưng quá trình ấy chỉ hiệu quả nếu chúng ta đầu tư đồng bộ về hạ tầng, đào tạo giảng viên, hoàn thiện khung pháp lý về văn hóa số, và quan trọng nhất là tạo không gian thực hành để sinh viên không chỉ học công nghệ, mà sống trong môi trường công nghệ – nơi văn hóa trở thành nguồn lực sáng tạo và động lực phát triển.
Ông đánh giá thế nào về sự liên kết giữa các cơ sở đào tạo với các đơn vị thực hành văn hóa như bảo tàng, trung tâm văn hóa, thư viện…?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Tôi cho rằng mức độ liên kết giữa các cơ sở đào tạo với các thiết chế và đơn vị thực hành văn hóa – như bảo tàng, trung tâm văn hóa, thư viện, nhà hát, các không gian sáng tạo, doanh nghiệp công nghiệp văn hóa – chính là “thước đo” chất lượng của đào tạo văn hóa trong bối cảnh hiện nay. Nếu trước đây mô hình đào tạo chủ yếu thiên về giảng đường, coi thực hành như một “phần bổ trợ”, thì hiện nay, xu hướng đúng đắn và đang ngày càng rõ rệt là đưa sinh viên ra khỏi lớp học, đặt họ vào môi trường văn hóa sống động, nơi tri thức được kiểm nghiệm và kỹ năng được hình thành.
Thực tế cho thấy sự liên kết này đã có những tiến bộ đáng kể. Nhiều trường đại học đã ký kết hợp tác với các bảo tàng quốc gia, bảo tàng chuyên ngành, trung tâm văn hóa địa phương, các nhà hát lớn, các đơn vị nghệ thuật biểu diễn, các doanh nghiệp sáng tạo, các startup văn hóa, nền tảng nội dung số… để triển khai các học phần thực tập, dự án trải nghiệm, workshop, seminar chuyên đề, hỗ trợ nghiên cứu thực địa. Ở nhiều nơi, sinh viên được tham gia ngay từ đầu vào các hoạt động tổ chức sự kiện, thiết kế trưng bày, truyền thông số, nghiên cứu cộng đồng, số hóa tư liệu hay tổ chức festival văn hóa – những công việc mang tính chuyên môn rất rõ ràng.
Tuy vậy, nhìn tổng thể, tôi cho rằng sự liên kết này vẫn chưa đồng đều và chưa thực sự trở thành một mô hình bền vững. Một số thách thức nổi bật có thể kể đến:
Thứ nhất, sự kết nối còn mang tính phong trào hoặc dự án đơn lẻ. Nhiều hoạt động hợp tác chỉ diễn ra theo từng sự kiện, chưa hình thành thành cơ chế dài hạn, stable. Sự thiếu ổn định này khiến quá trình đào tạo bị gián đoạn, sinh viên không có cơ hội liên tục rèn luyện trong môi trường thực hành.
Thứ hai, các thiết chế văn hóa công lập phần lớn chưa có cơ chế linh hoạt để tiếp nhận sinh viên, đặc biệt trong bối cảnh bộ máy đang tinh gọn và yêu cầu công việc ngày càng tăng. Nếu không có chính sách rõ ràng về trách nhiệm phối hợp đào tạo, về chế độ hỗ trợ, về chia sẻ lợi ích, sẽ rất khó để hợp tác trở thành hoạt động thường xuyên.
Thứ ba, doanh nghiệp công nghiệp văn hóa – những nơi có tốc độ vận hành nhanh nhất – lại chưa được “kéo” vào hệ thống đào tạo một cách hệ thống. Trong khi đây mới là môi trường cho sinh viên học được tư duy thị trường, tư duy sản phẩm, tư duy sáng tạo theo chuẩn quốc tế. Chúng ta mới chỉ khai thác một phần nhỏ tiềm năng từ khối doanh nghiệp này.
Thứ tư, khung pháp lý hiện hành còn thiếu những quy định cụ thể khuyến khích hợp tác trường – viện – doanh nghiệp – cộng đồng. Đây là điều mà Luật Giáo dục đại học, Luật Di sản văn hóa (sửa đổi), các chiến lược về công nghiệp văn hóa và các nghị quyết về đổi mới sáng tạo cần tiếp tục hoàn thiện trong thời gian tới.
Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta đang đi đúng hướng. Một hệ đào tạo văn hóa hiện đại phải dựa trên mô hình “bốn nhà”: nhà trường – nhà nước – nhà văn hóa (thiết chế) – nhà doanh nghiệp. Khi các mắt xích này được kết nối bằng cơ chế hợp tác ổn định, sinh viên không chỉ học được cách bảo tồn, tổ chức và phát huy giá trị văn hóa, mà còn có thể tham gia vào các chuỗi giá trị của công nghiệp văn hóa – điều mà Đảng và Nhà nước đang đặt lên hàng đầu trong giai đoạn mới.
Tôi tin rằng với những thay đổi trong tư duy quản lý, với việc xây dựng một hệ sinh thái công nghiệp văn hóa theo tinh thần Nghị quyết 68, và với sự mở rộng không gian sáng tạo tại Hà Nội, TP.HCM, Huế, Đà Nẵng…, sự liên kết giữa trường và các đơn vị thực hành văn hóa sẽ ngày càng chặt chẽ hơn, thực chất hơn. Khi đó, đào tạo văn hóa mới thực sự trở thành “công xưởng” tạo ra nguồn nhân lực sáng tạo chất lượng cao cho đất nước.
Được biết, ông từng hướng dẫn một số học viên cao học và nghiên cứu sinh tiến sỹ. Theo ông, với bậc sau đại học, các chương trình đào tạo ngành văn hóa có đang đáp ứng tốt nhu cầu nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật không?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Với kinh nghiệm nhiều năm hướng dẫn thạc sĩ, nghiên cứu sinh và tham gia các hội đồng đánh giá luận văn, luận án, tôi nhận thấy đào tạo sau đại học trong lĩnh vực văn hóa ở Việt Nam thời gian gần đây đã có những chuyển biến tích cực, thể hiện rõ nỗ lực tiệm cận các chuẩn mực học thuật quốc tế. Tuy vậy, bên cạnh những điểm sáng, vẫn còn những khoảng trống cần tiếp tục hoàn thiện để đáp ứng tốt hơn nhu cầu nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật của đội ngũ trí thức văn hóa tương lai.
Trước hết, tôi đánh giá cao việc nhiều cơ sở đào tạo đã bắt đầu xây dựng các hướng nghiên cứu mới, phản ánh đúng sự vận động của đời sống văn hóa đương đại: văn hóa số, công nghiệp văn hóa, quản trị sáng tạo, chính sách văn hóa, truyền thông văn hóa, di sản học ứng dụng, văn hóa đô thị, văn hóa du lịch, quản lý nghệ thuật, kinh tế sáng tạo… Những lĩnh vực này trước đây chưa được quan tâm đúng mức, nhưng nay đã trở thành điểm nhấn trong các chương trình cao học và tiến sĩ. Đây là dấu hiệu cho thấy chúng ta đang dần xây dựng được hệ tri thức mới phù hợp với bối cảnh Nghị quyết 57, 59, 66, 68 và các chiến lược công nghiệp văn hóa mà Đảng đã đề ra.
Thứ hai, tôi nhận thấy rõ sự chuyển đổi về chuẩn năng lực nghiên cứu. Các chương trình sau đại học hiện nay chú trọng nhiều hơn đến phương pháp luận hiện đại, kỹ thuật nghiên cứu định tính – định lượng, phân tích dữ liệu, nghiên cứu trường hợp, ethnography, phương pháp liên ngành… Điều này giúp học viên có khả năng tiếp cận vấn đề văn hóa một cách khoa học, hệ thống và sâu sắc hơn, thay vì chỉ mô tả, tổng hợp như trước. Một số luận án gần đây – trong đó có những luận án tôi trực tiếp hướng dẫn hoặc phản biện – đã tiếp cận văn hóa theo hướng thực chứng, có đóng góp mới về lý luận hoặc mô hình thực hành.
Tuy nhiên, nếu nói rằng đào tạo sau đại học đã hoàn toàn đáp ứng nhu cầu học thuật hiện nay thì tôi cho rằng vẫn còn nhiều việc phải làm.
Thách thức lớn nhất là việc kết nối giữa nghiên cứu và thực tiễn văn hóa còn hạn chế. Không ít luận văn, luận án vẫn nặng về mô tả, thiếu phát hiện mới, chưa gắn với nhu cầu giải quyết các vấn đề của đời sống văn hóa: bảo tồn di sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển không gian sáng tạo, quản trị lễ hội, xây dựng thương hiệu văn hóa địa phương, văn hóa số, quản lý nghệ thuật trong môi trường thị trường, hay kinh tế hóa các giá trị sáng tạo. Điều này cho thấy cần một sự định hướng mạnh mẽ hơn để các đề tài thực sự bám vào những vấn đề nóng của ngành.
Thứ hai, hệ sinh thái nghiên cứu vẫn chưa mạnh. Các trung tâm nghiên cứu văn hóa còn ít, cơ hội tiếp cận dữ liệu thực chứng chưa rộng, nguồn tài trợ nghiên cứu còn hạn chế. Nhiều học viên và nghiên cứu sinh vẫn phải “tự bơi”, thiếu môi trường học thuật tương tác, thiếu diễn đàn trao đổi khoa học thường xuyên, thiếu cơ hội công bố quốc tế – yếu tố rất quan trọng để hội nhập với nghiên cứu văn hóa thế giới.
Thứ ba, việc ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu sau đại học chưa thực sự tương xứng với nhu cầu thời đại. Phân tích dữ liệu lớn, số hóa di sản, khảo sát bằng công nghệ, phân tích mạng xã hội, nghiên cứu hành vi công chúng trên nền tảng số… vẫn chưa phổ biến. Điều này khiến một số đề tài khó tạo ra giá trị mới trong bối cảnh văn hóa đang thay đổi nhanh chóng dưới tác động của công nghệ.
Dù còn những hạn chế, tôi tin rằng đào tạo sau đại học ngành văn hóa đang đi đúng hướng. Chúng ta đang hình thành một thế hệ các nhà nghiên cứu trẻ có tư duy toàn cầu, có khả năng tiếp cận liên ngành, có hoài bão đóng góp cho sự phát triển của đất nước. Điều quan trọng là cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế, tăng cường gắn kết giữa nhà trường – viện nghiên cứu – thiết chế văn hóa – doanh nghiệp sáng tạo, đồng thời nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên và mở rộng cơ hội học thuật quốc tế để đào tạo sau đại học thực sự trở thành “đỉnh cao” của hệ thống giáo dục văn hóa Việt Nam.
Thưa ông, cần có những chính sách hoặc định hướng nào để nâng cao hiệu quả đào tạo ngành văn hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
PGS.TS Bùi Hoài Sơn: Theo tôi, để nâng cao hiệu quả đào tạo ngành văn hóa trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chúng ta cần một hệ giải pháp toàn diện, đồng bộ và có tầm nhìn dài hạn. Bởi văn hóa ngày nay không chỉ là lĩnh vực khoa học xã hội – nhân văn thuần túy, mà là một hệ sinh thái bao gồm công nghiệp sáng tạo, đổi mới công nghệ, quản trị di sản, truyền thông, thiết kế, nghệ thuật và thị trường văn hóa toàn cầu. Vì vậy, chính sách đào tạo nhân lực văn hóa phải được nhìn nhận như một cấu phần quan trọng trong chiến lược phát triển đất nước.
Trước hết, cần hoàn thiện khung chính sách quốc gia về đào tạo nhân lực văn hóa, coi đây là ngành đào tạo đặc thù, có tính chất liên ngành và đang đóng vai trò trụ cột trong phát triển công nghiệp văn hóa – điều đã được khẳng định trong nhiều nghị quyết quan trọng như Nghị quyết 57 về khoa học – công nghệ, Nghị quyết 59 về hội nhập quốc tế, Nghị quyết 66 về Nhà nước pháp quyền, và đặc biệt là Nghị quyết 68 về kinh tế tư nhân gắn với công nghiệp văn hóa. Chỉ khi đào tạo văn hóa được đặt đúng vị trí chiến lược, chúng ta mới có thể huy động được nguồn lực tương xứng.
Thứ hai, tôi cho rằng cần đầu tư mạnh vào chuyển đổi số trong giáo dục văn hóa. Không thể xây dựng nguồn nhân lực công nghiệp văn hóa nếu bỏ qua các hạ tầng số: phòng lab thiết kế, studio sáng tạo, trung tâm số hóa di sản, nền tảng học liệu mở, hệ thống thư viện số liên thông quốc gia. Nhà nước cần có chương trình mục tiêu về chuyển đổi số trong đào tạo văn hóa – tương tự như các chương trình trọng điểm về giáo dục STEM hay công nghệ thông tin – để bảo đảm sinh viên được học trong môi trường hiện đại, cập nhật theo chuẩn quốc tế.
Thứ ba, phải tăng cường và thể chế hóa mô hình liên kết bền vững giữa nhà trường – thiết chế văn hóa – doanh nghiệp – cộng đồng. Nhà nước có thể xem xét các cơ chế ưu đãi, đặt hàng đào tạo, hỗ trợ kinh phí cho thiết chế văn hóa khi tham gia đào tạo, hoặc tạo hành lang pháp lý để doanh nghiệp công nghiệp văn hóa trở thành đối tác chiến lược trong đào tạo. Đây là cách để sinh viên có không gian thực hành, còn thị trường có cơ hội tiếp cận nhân lực chất lượng cao.
Thứ tư, cần đặc biệt chú trọng đào tạo và bồi dưỡng giảng viên, nhất là đội ngũ có khả năng kết hợp văn hóa – công nghệ – quản trị. Họ chính là “điểm nút” quyết định chất lượng đào tạo. Cần mở rộng các chương trình trao đổi học thuật quốc tế, gửi giảng viên đi nghiên cứu ngắn hạn, dài hạn, tham gia các hội thảo lớn của UNESCO, WIPO, các mạng lưới nghiên cứu Asia Creative Cities Network… để nâng cao năng lực và cập nhật tri thức mới.
Thứ năm, cần xây dựng quỹ nghiên cứu văn hóa và sáng tạo, hỗ trợ các đề tài có giá trị học thuật và thực tiễn cao, đặc biệt xoay quanh các thách thức lớn như bảo tồn di sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu, văn hóa số, hành vi công chúng, kinh tế sáng tạo, thiết kế đô thị, phát triển thương hiệu văn hóa địa phương. Khi hệ sinh thái nghiên cứu mạnh, đào tạo sau đại học mới thực sự tạo ra những nhà khoa học có đóng góp dài hạn.
Cuối cùng, trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, cần có chiến lược kết nối chương trình đào tạo văn hóa của Việt Nam với thế giới, thông qua công nhận tín chỉ, xây dựng chương trình liên kết, mở ngành song bằng, hợp tác thực tập quốc tế, trao đổi sinh viên với các trường như Goldsmiths, SOAS, NUS, Tokyo University of the Arts, Seoul Arts Center, Melbourne University… Khi đó, sinh viên văn hóa Việt Nam không chỉ học để làm việc trong nước, mà đủ năng lực cạnh tranh trong thị trường sáng tạo quốc tế.
Tôi tin rằng với một cách tiếp cận chiến lược, hiện đại và thực tiễn như vậy, đào tạo ngành văn hóa sẽ trở thành nền tảng để hình thành thế hệ trí thức và nhà quản lý văn hóa mới – những người có khả năng gắn kết truyền thống và hiện đại, khai mở tiềm năng sáng tạo của dân tộc, và đóng góp vào khát vọng xây dựng Việt Nam hùng cường, thịnh vượng trong thế kỷ XXI.











