Nghĩ về người thầy dạy báo chí thời đại số: Nỗi sợ và sự tỉnh thức
Trong kỷ nguyên số, báo chí đang trải qua một cuộc cách mạng toàn diện. Vô vàn cơ hội mở ra, nhưng thách thức đặt lên vai những người thầy cũng không hề nhỏ. Họ - những sứ giả truyền đạt kiến thức, thắp lửa đam mê và định hình nghiệp vụ cho thế hệ trẻ - hơn ai hết, cần thích nghi và đổi mới để đáp ứng những yêu cầu của thời đại.
“Nỗi sợ” khi đứng trên bục giảng?
Là người thầy dạy báo chí, một trong những nỗi sợ lớn nhất, đó chính là sự tụt hậu của nguồn nhân lực đào tạo báo chí trước sự trỗi dậy mạnh mẽ của truyền thông số. Khi công nghệ liên tục đổi mới, những phương pháp dạy học cũ kỹ, lạc hậu khiến các thế hệ nhà báo tương lai không còn bắt kịp với xu hướng báo chí kỹ thuật số, không nắm vững các nền tảng công nghệ mới, từ phân tích dữ liệu đến kỹ thuật số hóa nội dung. Người thầy cần sợ sự thiếu sáng tạo, không đủ kiến thức mới để truyền đạt cho học trò, khiến nghề báo ngày càng mai một và mất đi vị thế trong xã hội số. Họ phải tự hỏi: "Liệu mình có còn đủ sức chèo lái để đào tạo ra những nhà báo phù hợp với mô hình truyền thông mới hay không, hay chỉ dừng lại ở việc giảng dạy theo lối mòn, bỏ lỡ cơ hội để thích nghi và phát triển?" Chính nỗi sợ này thúc đẩy họ không ngừng nâng cao trình độ, tiếp cận công nghệ mới, và trăn trở xây dựng một nền đào tạo báo chí tiên tiến, phù hợp với xu thế thời đại.

Tác giả trong giờ giảng bài cho sinh viên. Ảnh: NVCC
Người thầy dạy báo chí nên biết sợ trước sự vận động không ngừng của lĩnh vực và thời cuộc, bởi lẽ trong thế giới truyền thông ngày càng phát triển nhanh chóng, những thay đổi liên tục về công nghệ, xu hướng độc giả và các điều kiện xã hội đặt ra những thách thức lớn đối với năng lực và trách nhiệm của nhà giáo. Nếu người thầy không giữ được sự cảnh giác, không "biết sợ" trước những nguy cơ về sự lỗi thời, thiếu cập nhật kiến thức hoặc dễ dàng bị các lợi ích cá nhân, lợi ích nhóm thao túng và lợi dụng công nghệ để xuyên tạc, bóp méo sự thật, thì dễ dẫn đến việc đào tạo ra những nhà báo thiếu đạo đức, thiếu chính kiến. Chính sự "biết sợ" này giúp người thầy luôn tìm được mục tiêu mới, không ngừng tự đổi mới, cập nhật kiến thức, rèn luyện phẩm chất đạo đức và giữ vững tinh thần trách nhiệm với xã hội. Bởi lẽ, trong “cuộc chơi” của thời đại số, người thầy chính là người giữ vai trò định hướng, truyền cảm hứng và bảo vệ nền báo chí chân chính trước sự biến đổi nhanh của thời cuộc, đòi hỏi phải luôn trong tư thế sẵn sàng đối mặt, đối diện và không để lỡ mất thời cơ cũng như trách nhiệm của mình đối với cộng đồng.
Là người thầy dạy báo chí, chúng tôi lo sợ rằng nếu không giữ vững đạo đức nghề nghiệp và thái độ tỉnh thức, mình sẽ vô tình góp phần làm suy giảm uy tín của nghề báo, để rồi chính những thế hệ học trò của mình rồi đây sẽ phải đối mặt với những thử thách lớn hơn, nguy cơ trở thành những nhà báo dễ dãi, thiếu trách nhiệm. Chính cảm giác ấy thúc giục chúng ta phải luôn tỉnh thức, luôn đổi mới và tự nhủ: Làm nghề báo không chỉ cần kiến thức, mà còn cần sự tỉnh táo, trách nhiệm và lòng trung thành với chân lý.
Trăn trở về những điều không còn "đương nhiên đúng"!
Trong hành trình phát triển của ngành truyền thông, quan niệm về nghề đào tạo báo chí đã trải qua nhiều bước chuyển biến, từ những ý nghĩ bảo thủ, truyền thống đến những tư duy mới mẻ, cập nhật hơn. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những quan niệm cũ kỹ, lỗi thời đang gây trở lực để ngành đào tạo bắt kịp yêu cầu của thời đại. Những quan niệm này, dù xuất phát từ sự cố chấp, chủ quan hay bảo thủ, đều cần được phản tỉnh và thay đổi kịp thời để phù hợp với thực tiễn hiện đại và hướng tới sự phát triển bền vững của nghề nghiệp.
Thứ nhất, trong thời đại số, công nghiệp truyền thông đã phát triển vượt bậc, công dân không còn thụ động tiếp nhận mà trở thành nhân tố chủ động tạo dựng, phản biện, bình luận và tham gia quá trình sản xuất nội dung. Khi còn duy trì quan niệm cũ về trách nhiệm của nhà báo là "người đưa tin trung thực", coi nhẹ quyền tham gia của cộng đồng, thì ngành báo chí sẽ đi vào ngõ cụt, mất dần vai trò dẫn dắt và định hướng xã hội.
Ngành báo chí phải tái cấu trúc tư duy – từ một “người đưa tin” sang một “hệ sinh thái nội dung” có năng lực sản xuất, dẫn dắt và thương mại hóa thông tin ở cấp độ sâu hơn. Điều này đòi hỏi một tầm nhìn vượt lên khỏi khuôn khổ truyền thống, nơi báo chí chỉ tồn tại như một công cụ truyền tải thông tin, sang vai trò của một nền tảng trí tuệ – nơi tích hợp tin tức, kiến thức, dịch vụ giáo dục và giá trị cộng đồng.
Thứ hai, người thầy dạy báo thường chú trọng vào vấn đề tư tưởng, xem nhẹ thực tiễn và công nghệ. Trong thực tế, công nghệ chính là công cụ, là điều kiện để nghề báo phát triển và nâng cao hiệu quả, nếu biết vận dụng đúng cách. Chẳng hạn, các kỹ thuật phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo hay truyền thông đa phương tiện là những lợi thế để báo chí chân chính đặt nền móng vững chắc cho tương lai. Quan niệm tránh né, hoặc coi thường công nghệ chính là làm hẹp phạm vi, bỏ lỡ những cơ hội phát triển quan trọng, đồng thời còn làm giảm tính hấp dẫn của nội dung báo chí thời đại mới.
Công nghệ số, mạng xã hội và trí tuệ nhân tạo mang đến khả năng tiếp cận công chúng trẻ nhanh hơn, chính xác hơn và cá nhân hóa hơn bao giờ hết. Nếu biết tận dụng, báo chí cách mạng có thể làm chủ trận địa truyền thông số, thiết lập lại niềm tin nơi giới trẻ bằng những nội dung đáng tin cậy, giàu giá trị cốt lõi nhưng được thể hiện bằng ngôn ngữ gần gũi, hiện đại. Đây không chỉ là cơ hội về mặt độc giả, mà còn là cơ hội khẳng định vai trò, tầm ảnh hưởng và bản lĩnh chính trị của báo chí cách mạng trong thời đại mà thông tin giả, tin sai lệch và nội dung độc hại đang lấn át sự thật. Trong chính thách thức từ công chúng số, có cơ hội để báo chí cách mạng trẻ hóa mình, đổi mới chính mình và khẳng định lại giá trị không thể thay thế trong đời sống thông tin hôm nay.

Sinh viên ngành báo chí truyền thông.
Thứ ba, đào tạo nghề báo chí chú trọng kỹ năng viết, biên tập và kiểm duyệt nội dung (những hoạt động sáng tạo tác phẩm thuần túy) mà xem nhẹ vai trò của đạo đức nghề nghiệp, khả năng tư duy phản biện và sáng tạo. Trong thực tế, nghề báo hiện đại không thể chỉ dựa vào những thông tin cũ kỹ, máy móc cứng nhắc, mà cần phải có phẩm chất đạo đức, khả năng phản biện độc lập, tư duy sáng tạo và khả năng thích nghi linh hoạt với các dạng thức truyền thông mới.
Báo chí cần phải tự định nghĩa lại việc phục vụ công chúng và bản chất mối quan hệ giữa báo chí và công chúng, không chỉ là “người tiêu dùng tin tức”, mà là “đối tác trải nghiệm thông tin”. Bằng cách áp dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn, báo chí có thể thiết kế trải nghiệm đọc được cá nhân hóa theo hành vi và nhu cầu từng người, nâng cao giá trị nội dung và tạo lợi thế cạnh tranh trước mạng xã hội vốn đang làm mờ ranh giới thật – giả. Sự chuyển dịch từ báo chí miễn phí sang mô hình thu phí theo thành viên (membership economy) là một xu hướng không thể đảo ngược. Nhưng để thành công, điều cốt lõi không chỉ là “bán” nội dung, mà là trao gửi niềm tin, bản sắc và trải nghiệm riêng biệt – thứ mà mạng xã hội không thể cung cấp.
Nguy cơ lỗi thời từ giáo trình đến "cái tôi" người dạy?
Trong bối cảnh ngành báo chí và truyền thông đang trải qua những biến đổi chóng mặt của thời đại số, câu chuyện về những hạn chế trong nghiên cứu, giáo trình, tư liệu đào tạo hiện nay lại trở thành một vấn đề nhức nhối, đáng suy ngẫm.
Cần phải chỉ rõ rằng hệ thống nghiên cứu và giáo trình hiện nay phần lớn vẫn dựa trên các tài liệu, phương pháp cổ lỗ, thiếu cập nhật, thậm chí là cũ kỹ đến mức gây ngán ngẩm. Các sách giáo khoa, bài giảng, tài liệu nghiên cứu chủ yếu lê thê với những lý thuyết đã từng phù hợp với thời kỳ trước, mà không đủ khả năng phản ánh đúng những thay đổi của môi trường báo chí hiện đại. Độc giả và sinh viên ngày nay không còn mấy quan tâm đến các nội dung đã từng là tiêu chuẩn của nửa thế kỷ trước, mà họ cần những kiến thức cập nhật, phù hợp với thực tiễn, công nghệ và xu hướng phát triển mới của truyền thông đa phương tiện. Chẳng phải chính những người dạy và nghiên cứu đang chần chừ, không dám hoặc thiếu khả năng đổi mới?
Bản thân các giáo trình, tư liệu còn thiếu đi các nội dung mới về các dạng thức truyền thông số, các kỹ thuật phân tích dữ liệu, hay ứng dụng trí tuệ nhân tạo. Chính điều này làm hạn chế khả năng đào tạo, dẫn đến thế hệ sinh viên khi ra trường vẫn thiếu năng lực thích nghi, sáng tạo và bắt kịp xu hướng thế giới.
Hơn nữa, nguyên nhân của sự trì trệ còn nằm ở tư duy bao phủ bởi cái tôi cố hữu của các người làm nghiên cứu, giảng dạy. Có nhiều người cho rằng, những gì đã được viết, giảng dạy trong thời gian dài là phù hợp, là đúng, họ e ngại thay đổi hoặc không đủ năng lực để chuyển mình. Thậm chí, có những bộ sách, giáo trình còn được xem là "đỉnh cao", coi đó như những đỉnh núi không thể vượt qua, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới bị đẩy lui. Một hệ lụy lớn là, sự trì trệ này không chỉ dừng lại ở các tài liệu, mà còn kéo theo những suy nghĩ bảo thủ trong ngành, từ đó tạo ra vòng luẩn quẩn trì trệ cho toàn bộ hệ thống đào tạo, nghiên cứu.
Gợi mở về mô hình đào tạo báo chí Việt Nam hiện đại
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, chân trời của ngành báo chí Việt Nam đang hướng về những mô hình đào tạo tiên tiến, hiện đại. Tuy nhiên, để xây dựng một mô hình phù hợp, cần phải nhìn nhận rõ những thách thức và hạn chế của thực tế, từ đó đề xuất một cách nhìn sắc bén, mang tính đột phá. Mô hình đào tạo báo chí hiện đại cần phải hình dung như một hệ sinh thái đa chiều, không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức kỹ năng, mà còn là không gian phát triển tư duy phản biện, đạo đức nghề nghiệp và khả năng sáng tạo không ngừng. Nó phải kết nối chặt chẽ với thực tiễn, lấy doanh nghiệp truyền thông làm trung tâm, thúc đẩy việc làm thực tế và các hệ sinh thái số phát triển nhanh như vũ bão.
Những điểm mới, khác biệt của mô hình này tập trung ở những yếu tố chính:
- Hướng đến sản phẩm truyền thông linh hoạt và tích hợp đa phương tiện.
- Học tập thực tiễn, gắn kết với doanh nghiệp truyền thông.
- Dạy và học bằng “dự án”, trên cơ sở lấy người học làm trung tâm.
-Chú trọng nền tảng đạo đức, trách nhiệm công dân và phản biện xã hội.
- Thông qua việc thúc đẩy kỹ năng quản trị dự án truyền thông cá nhân và khởi nghiệp số.
- Gắn kết đào tạo báo chí trong hệ sinh thái liên ngành, liên lĩnh vực.
Trong sự phát triển mô hình đào tạo này, vai trò người thầy dạy báo chí hiện đại không chỉ đơn thuần là người truyền đạt kiến thức và kỹ năng viết lách để học trò có thể phản ánh, truyền tải thông tin một cách chính xác và sinh động. Họ còn là người định hướng, truyền cảm hứng về đạo đức nghề nghiệp, sự trung thực và trách nhiệm xã hội. Trong bối cảnh truyền thông đang đối mặt với những thách thức lớn như thông tin giả, lợi ích nhóm, và tác động của công nghệ số, người thầy còn đóng vai trò chủ đạo hơn nữa trong việc truyền đạt khả năng phân tích, đánh giá và nhận diện đúng sai các vấn đề thực tiễn.
Người thầy dạy báo chí phải giúp học trò không chỉ trở thành những nhà báo giỏi về kỹ năng mà còn là những công dân có ý thức, có tư duy phản biện, đủ sức đứng vững trong thế giới phức tạp của thời đại số. Từ đó, họ sẽ tiếp tục khơi dậy lòng đam mê, ý chí đổi mới sáng tạo, giúp học trò thích nghi với những biến động của lĩnh vực truyền thông, để nghề báo tiếp tục giữ vững vai trò phục vụ công lý, sự thật và hướng thiện trong xã hội, vì dân tộc và đất nước phồn vinh, hùng cường.