Nhà máy trong 'bóng tối' và giấc mơ của SMEs cơ khí Việt

Chuyển đổi số đang là xu hướng tất yếu trong các nhà máy, doanh nghiệp trong ngành cơ khí. Tuy nhiên, với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), bài toán thiếu nguồn lực khiến hành trình này đầy thách thức, đặt ra câu hỏi: Liệu chuyển đổi số chỉ dành cho những 'ông lớn' có tiềm lực mạnh?

Trong một bài phát biểu mới đây, ông Trần Đức Tùng – Phó Tổng Giám đốc CTCP Hanel PT cho biết, tại Trung Quốc đang nổi lên xu hướng “nhà máy trong bóng tối” (dark factory), nơi mọi quy trình đều được tự động hóa hoàn toàn, không cần con người vận hành.

Điều này đồng nghĩa với việc không cần chiếu sáng, không có thay ca, không nghỉ giải lao và không phát sinh các chi phí nhân sự như tăng lương.

Ngành cơ khí Việt Nam đang ghi nhận làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào tự động hóa và công nghệ cao, đặc biệt trong lĩnh vực robot và sản xuất thông minh. Ông Nguyễn Ngọc Khánh, chuyên viên 1C:CM tại 1C Vietnam, cho biết thị trường robot công nghiệp dự kiến đạt 309,8 triệu USD vào năm 2028.

Theo mục tiêu đến năm 2030, tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo sẽ chiếm khoảng 30% GDP, trong đó công nghiệp chế tạo đóng góp trên 20%. Với sự tham gia của dòng vốn FDI, các nhà máy tại Việt Nam đang mở ra triển vọng rộng lớn cho ngành cơ khí.

Mô hình “nhà máy trong bóng tối” – nơi toàn bộ quy trình được tự động hóa – khó khả thi với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tuy nhiên, phương án triển khai công nghệ theo từng giai đoạn vẫn mang lại hiệu quả rõ rệt. Thách thức đặt ra là làm sao áp dụng quản trị tinh gọn trong bối cảnh SMEs còn hạn chế về nguồn lực và phụ thuộc lớn vào lao động thủ công.

“Cánh tay thép” thay thế sức người trong nhà máy cơ khí.

“Cánh tay thép” thay thế sức người trong nhà máy cơ khí.

Theo ông Phạm Minh Thắng, Giám đốc P&Q Solutions, có hai yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản này: tự động hóa/chuyển đổi số có lộ trình và phát triển chuỗi cung ứng.

Ông Trần Quốc Hùng, chuyên gia tư vấn ERP của 1C Vietnam, cho rằng khi xây dựng chiến lược chuyển đổi số cho doanh nghiệp sản xuất, cần đánh giá toàn diện các yếu tố như mô hình hoạt động, hạ tầng công nghệ thông tin hiện có, mức độ trưởng thành công nghệ và khả năng tự động hóa. Quan trọng nhất, chiến lược phải phù hợp với mức độ sẵn sàng, chi phí cũng như khả năng triển khai thực tế của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy doanh nghiệp khó có thể “thay máu” toàn bộ máy móc và quy trình trong cùng một thời điểm. Điều này dẫn đến tình trạng hệ thống sản xuất, phân phối xen lẫn cả thiết bị cũ và mới, dây chuyền được đầu tư dàn trải qua nhiều giai đoạn với tiêu chuẩn kết nối khác nhau.

Bên cạnh đó, việc thu thập dữ liệu vận hành, hồ sơ bảo trì hay năng suất còn thiếu đồng bộ, nhiều nơi vẫn phụ thuộc vào giấy tờ thủ công, gây khó khăn trong quản lý và tối ưu hóa.

Để tháo gỡ bài toán trên, ông Hùng nhấn mạnh doanh nghiệp cần tự đặt ra một loạt câu hỏi then chốt: Doanh nghiệp cần thu thập những loại dữ liệu nào phục vụ cho phân tích và quản lý? Khả năng can thiệp và thu thập dữ liệu đến đâu? Liệu các thông số cần thiết có thể lấy được mà không cần tác động trực tiếp vào bộ điều khiển (PLC)? Và quan trọng hơn, cần bổ sung thêm những thiết bị nào để đảm bảo dữ liệu được thu thập đầy đủ và chính xác.

Minh chứng cho hiệu quả của chuyển đổi số trong khối doanh nghiệp cơ khí vừa và nhỏ, ông Khánh chia sẻ về một khách hàng doanh nghiệp tại miền Tây, khởi đầu từ năm 2006 với quy mô chỉ là cơ sở bế cuộn decal, đến nay đã trở thành đơn vị sản xuất tem nhãn hàng đầu khu vực, phục vụ nhiều ngành như thực phẩm, may mặc, điện tử.

Không dừng lại ở lĩnh vực bao bì, doanh nghiệp này còn mở rộng sang cơ khí và cắt gọt kim loại, đáp ứng nhu cầu sản xuất của nhiều công ty thực phẩm, cho thấy sự linh hoạt và tăng trưởng nhờ ứng dụng công nghệ.

Khi mới thành lập, doanh nghiệp chỉ có 2 nhà máy, 1 văn phòng và khoảng 250 nhân sự. Tuy nhiên, trước khi ứng dụng công nghệ, doanh nghiệp gặp hàng loạt khó khăn do công tác quản trị và vận hành thủ công.

Chỉ sau một năm ứng dụng công nghệ liên kết, doanh nghiệp đã ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu 35%, quy mô nhân sự tăng thêm 15% và tiết kiệm tới 20% chi phí nguyên vật liệu. Đồng thời, công tác quản lý công nợ, tối ưu hóa nguồn lực được cải thiện rõ rệt, trong khi tỷ lệ nghỉ việc duy trì ở mức dưới 30%.

Ngành cơ khí đang bước vào kỷ nguyên tự động hóa và sản xuất thông minh, các SMEs cũng cần đưa ra các giải pháp để không bị tụt hậu. Với những giải pháp phù hợp và lộ trình triển khai từng bước, ứng dụng công nghệ không còn là gánh nặng mà sẽ trở thành đòn bẩy giúp SMEs khẳng định chỗ đứng trong kỷ nguyên sản xuất thông minh.

Vũ Hương

Nguồn Vnbusiness: https://vnbusiness.vn//cong-nghe/nha-may-trong-bong-toi-va-giac-mo-cua-smes-co-khi-viet-1109051.html