1. Trận Leipzig (1813) (Chiến tranh Liên minh thứ sáu). Quốc gia: Pháp vs. Liên minh Áo, Nga, Phổ và Thụy Điển. Số thương vong: Khoảng 90.000 người. Ý nghĩa: Trận Leipzig đánh dấu thất bại lớn của Napoléon Bonaparte, mở đầu sự suy tàn của Đệ nhất Đế chế Pháp. Ảnh: Pinterest.
2. Trận Waterloo (1815) (Chiến tranh Napoléon). Quốc gia: Pháp vs. Liên minh Anh, Phổ và Hà Lan. Số thương vong: Khoảng 65.000 người. Ý nghĩa: Đánh dấu sự kết thúc của sự nghiệp Napoléon và kết thúc chiến tranh Napoléon, thay đổi bản đồ chính trị châu Âu. Ảnh: Pinterest.
3. Trận Borodino (1812) (Cuộc xâm lược Nga của Napoléon). Quốc gia: Pháp vs. Nga. Số thương vong: Khoảng 70.000 người. Ý nghĩa: Trận đánh lớn nhất trong cuộc chiến xâm lược Nga của Napoléon, dẫn đến việc quân Pháp phải rút lui sau chiến dịch Moscow thất bại. Ảnh: Pinterest.
4. Trận Gettysburg (1863) (Nội chiến Hoa Kỳ). Quốc gia: Liên bang miền Bắc vs. Liên minh miền Nam. Số thương vong: Khoảng 51.000 người. Ý nghĩa: Trận chiến quyết định trong cuộc Nội chiến Hoa Kỳ, đánh dấu bước ngoặt trong cuộc chiến với chiến thắng thuộc về quân đội miền Bắc. Ảnh: Pinterest.
5. Trận Antietam (1862) (Nội chiến Hoa Kỳ). Quốc gia: Liên bang miền Bắc vs. Liên minh miền Nam. Số thương vong: Khoảng 23.000 người trong một ngày. Ý nghĩa: Trận đánh đẫm máu nhất trong một ngày duy nhất trong lịch sử Hoa Kỳ, dẫn đến tuyên bố Giải phóng Nô lệ của Abraham Lincoln. Ảnh: Pinterest.
6. Trận Sedan (1870) (Chiến tranh Pháp-Phổ). Quốc gia: Pháp vs. Phổ. Số thương vong: Khoảng 130.000 người. Ý nghĩa: Trận đánh quyết định trong Chiến tranh Pháp-Phổ, dẫn đến sự sụp đổ của Đệ Nhị Đế chế Pháp và sự thống nhất nước Đức. Ảnh: Pinterest.
7. Trận Shiloh (1862) (Nội chiến Hoa Kỳ). Quốc gia: Liên bang miền Bắc vs. Liên minh miền Nam. Số thương vong: Khoảng 23.000 người. Ý nghĩa: Một trong những trận đánh đẫm máu nhất của Nội chiến Hoa Kỳ, mở đường cho quân đội miền Bắc tiến vào miền Nam. Ảnh: Pinterest.
8. Trận Solferino (1859) (Chiến tranh Ý độc lập lần thứ hai). Quốc gia: Áo vs. Pháp và Sardinia. Số thương vong: Khoảng 40.000 người. Ý nghĩa: Một trong những trận đánh lớn nhất tại Ý, góp phần vào việc thống nhất Ý. Từ trận chiến cũng này Hội Chữ thập đỏ được thành lập. Ảnh: Pinterest.
9. Trận Magenta (1859) (Chiến tranh Ý độc lập lần thứ hai). Quốc gia: Áo vs. Pháp và Sardinia. Số thương vong: Khoảng 16.000 người. Ý nghĩa: Góp phần quan trọng vào sự thống nhất nước Ý và làm suy yếu quyền lực của Đế quốc Áo ở châu Âu. Ảnh: Pinterest.
10. Trận Churubusco (1847) (Chiến tranh Hoa Kỳ-Mexico). Quốc gia: Mỹ vs. Mexico. Số thương vong: Khoảng 4.000 người. Ý nghĩa: Trận chiến quan trọng trong cuộc chiến Mỹ-Mexico, dẫn đến sự chiếm đóng thủ đô Mexico và kết thúc chiến tranh với phần thắng nghiêng về Mỹ. Ảnh: Pinterest.
11. Trận Balaclava (1854) (Chiến tranh Crimea). Quốc gia: Nga vs. Anh, Pháp và Đế quốc Ottoman. Số thương vong: Khoảng 10.000 người. Ý nghĩa: Đây là một thắng lợi với cái giá phải trả giá cực kỳ nặng nề của quân Anh. Ảnh: Pinterest.
12. Trận Inkerman (1854) (Chiến tranh Crimea). Quốc gia: Nga vs. Anh và Pháp. Số thương vong: Khoảng 12.000 người. Ý nghĩa: Một trận chiến ác liệt trong Chiến tranh Crimea, quân Nga thất bại nặng nề trước quân đồng minh Anh và Pháp. Ảnh: Pinterest.
13. Trận Navarino (1827) (Chiến tranh giành độc lập Hy Lạp). Quốc gia: Liên minh Anh, Pháp, Nga vs. Đế quốc Ottoman và Ai Cập. Số thương vong: Khoảng 6.000 người. Ý nghĩa: Chiến thắng quyết định của các cường quốc châu Âu, dẫn đến sự độc lập của Hy Lạp khỏi Đế quốc Ottoman. Ảnh: Pinterest.
14. Trận Königgrätz (1866) (Chiến tranh Áo-Phổ). Quốc gia: Áo vs. Phổ. Số thương vong: Khoảng 45.000 người. Ý nghĩa: Một trận đánh quyết định trong Chiến tranh Áo-Phổ, làm suy yếu Đế quốc Áo và củng cố sự thống trị của Phổ ở Đức. Ảnh: Pinterest.
15. Trận San Jacinto (1836) (Chiến tranh giành độc lập của Texas). Quốc gia: Cộng hòa Texas vs. Mexico. Số thương vong: Khoảng 1.000 người. Ý nghĩa: Một trận chiến mang tính quyết định, giúp Texas giành độc lập khỏi Mexico và mở đường cho việc gia nhập Hoa Kỳ sau này. Ảnh: Pinterest.
T.B (tổng hợp)