Những hậu quả khôn lường của vấn nạn bạo lực ngôn từ

Những đối tượng thường xuyên bị bạo lực ngôn từ sẽ bị tác động rất nhiều về mặt cảm xúc khiến họ trở nên buồn bã, lo âu, chán nản, tuyệt vọng và không còn sự tự tin vào bản thân, mất lòng tự trọng.

(Ảnh: Getty images)

(Ảnh: Getty images)

Bạo lực ngôn từ hay bạo lực lời nói là hành vi sử dụng ngôn ngữ vượt quá giới hạn, thể hiện khi nói hoặc viết nhằm đe dọa, xúc phạm, hạ thấp giá trị người khác, gây ra những tổn thương tâm lý cho người tiếp nhận.

Bạo lực ngôn từ không chỉ giới hạn ở những mối quan hệ thân thiết mà có thể xuất hiện ở bất kỳ mối quan hệ nào, như gia đình, nơi làm việc, tình bạn, đồng nghiệp…

Vậy bạo lực ngôn từ bắt nguồn từ đâu và làm thế nào để ứng phó với vấn nạn này một cách hiệu quả?

Bạo lực ngôn từ là gì?

Bạo lực ngôn từ là việc sử dụng ngôn ngữ để gây tổn thương, hạ nhục, đe dọa hoặc kiểm soát người khác. Nó có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau dưới đây.

Lăng mạ, chửi bới: Sử dụng những lời lẽ xúc phạm, miệt thị để hạ thấp giá trị bản thân của người khác.

Dọa nạt: Sử dụng những lời đe dọa bạo lực để khiến người khác sợ hãi và tuân theo ý mình.

Bắt nạt: Hành động gây tổn thương tinh thần cho người khác thông qua lời nói, tin nhắn, hình ảnh hoặc video.

Quấy rối: Hành vi lặp đi lặp lại những lời nói hoặc hành động mang tính tình dục nhằm gây khó chịu, bối rối hoặc sợ hãi cho người khác.

Phân biệt đối xử: Sử dụng những lời nói hoặc hành động để hạ thấp giá trị của một người hoặc nhóm người dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính, khuynh hướng tình dục hoặc bất kỳ đặc điểm nào khác.

 (Ảnh minh họa. Getty images)

(Ảnh minh họa. Getty images)

Ai dễ bị bạo lực ngôn từ?

Bất kỳ ai cũng có thể trở thành nạn nhân của bạo lực ngôn từ. Tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ cao hơn như trẻ em. Trẻ em thường thiếu tự tin và khả năng tự vệ, khiến chúng dễ bị tổn thương bởi những lời nói tiêu cực.

Phụ nữ thường là nạn nhân của những lời lẽ xúc phạm, miệt thị và quấy rối tình dục.

Người thuộc cộng đồng LGBT thường bị phân biệt đối xử và bạo lực ngôn từ dựa trên khuynh hướng tình dục và bản dạng giới của họ.

Người khuyết tật thường bị miệt thị và phân biệt đối xử dựa trên khuyết tật của họ.

Người già thường bị coi là yếu đuối và dễ bị tổn thương, khiến họ dễ trở thành nạn nhân của bạo lực ngôn từ.

Bạo lực ngôn từ bắt nguồn từ đâu?

Nguyên nhân của bạo lực ngôn từ khá phức tạp và khó để xác định ngay. Tuy nhiên, các chuyên gia đã chỉ ra một số yếu tố có thể gọi là nguyên nhân tiền đề khiến cho cá nhân sử dụng bạo lực trong các mối quan hệ.

Các vấn đề tâm lý và cảm xúc: Những người sử dụng bạo lực ngôn từ thường có những vấn đề tâm lý, như cảm giác tự ti, tức giận, lo lắng hoặc căng thẳng không kiểm soát. Họ có thể áp đặt những cảm xúc này lên người khác thông qua lời nói, ngôn từ.

Thiếu giáo dục: Những người sử dụng bạo lực ngôn từ thường thiếu hiểu biết về tác hại của bạo lực ngôn từ và kỹ năng giao tiếp hiệu quả là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến vấn nạn này.

Môi trường gia đình: Họ sống trong gia đình thiếu sự yêu thương và hỗ trợ có thể dẫn đến tình trạng cá nhân cảm thấy thiếu hụt, tức giận, thù oán…

 (Ảnh: Getty images)

(Ảnh: Getty images)

Xã hội và văn hóa: Những người sử dụng bạo lực ngôn từ lớn lên trong một xã hội có văn hóa xem nhẹ các vấn nạn bạo lực, như bạo lực học đường, bạo lực ngôn ngữ.

Khía cạnh cá nhân: Các cá nhân thường xuyên lạm dụng chất như rượu bia, chất kích thích… khả năng cao là dễ bị kích động, có hành vi liều lĩnh và sử dụng bạo lực.

Sự phân biệt đối xử: Bạo lực ngôn từ thường được sử dụng như một công cụ để áp bức và phân biệt đối xử với những nhóm người yếu thế.

Hậu quả của bạo lực ngôn từ

Hậu quả của bạo lực ngôn từ gây ảnh hưởng trực tiếp cuộc sống, sức khỏe tinh thần và thể chất của nạn nhân.

Giống với các vấn nạn lạm dụng hoặc bắt nạt khác, hậu quả của bạo lực ngôn từ không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân trong thời gian ngắn mà nó sẽ trượt dài trong một khoảng thời gian rất lâu sau đó.

Những đối tượng thường xuyên bị bạo lực ngôn từ sẽ bị tác động rất nhiều về mặt cảm xúc. Họ sẽ trở nên buồn bã, lo âu, chán nản, tuyệt vọng và không còn sự tự tin vào bản thân, mất lòng tự trọng. Điều này khiến cho nhiều người không còn đủ dũng khí để thể hiện bản thân, họ dần đánh mất những cơ hội trong cuộc sống.

Bên cạnh đó, những hậu quả mà bạo lực ngôn từ để lại sẽ kéo dài rất lâu. Thậm chí nếu không được phát hiện và ứng phó kịp thời sẽ khiến nạn nhân gia tăng nguy cơ đối mặt với trầm cảm, rối loạn căng thẳng sau chấn thương.

Những đứa trẻ từng bị bạo hành ngôn từ ở trường học hoặc ở nhà sẽ có nguy cơ bị rối loạn trầm cảm và lo âu cao hơn sau khi trưởng thành.

Về lâu dài, nạn nhân còn có thể tin vào những lời nói bạo hành tiêu cực đó và nghĩ rằng những điều đó đúng với bản thân. Họ có thể cho rằng mình vô dụng, không có khả năng làm bất cứ điều gì, không đáng được tôn trọng,… Tâm lý này sẽ làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hầu hết các yếu tố trong cuộc sống của nạn nhân., khiến họ gặp nhiều khó khăn trong việc học tập, công việc, các mối quan hệ hoặc không thể nào đạt được thành công.

 (Ảnh minh họa. Getty images)

(Ảnh minh họa. Getty images)

Cách ứng phó với bạo lực ngôn từ

Nếu bạn là nạn nhân của bạo lực ngôn từ, điều quan trọng là bạn phải biết cách ứng phó một cách hiệu quả. Bạn có thể thực hiện một số lời khuyên dưới đây.

Giữ bình tĩnh: Việc đầu tiên bạn cần làm là giữ bình tĩnh và tránh phản ứng lại bằng bạo lực ngôn từ.

Rời khỏi tình huống: Nếu bạn có thể, hãy rời khỏi tình huống đang khiến bạn cảm thấy bị đe dọa hoặc không thoải mái.

Tìm kiếm sự giúp đỡ: Bạn có thể chia sẻ những gì bạn đã trải qua với bạn bè, gia đình, giáo viên, sếp hoặc chuyên gia tâm lý. Họ có thể hỗ trợ bạn về mặt tinh thần và giúp bạn tìm kiếm các giải pháp phù hợp.

Ghi lại bằng chứng: Ghi chép lại những lời nói hoặc hành động bạo lực ngôn từ mà bạn đã phải trải qua, bao gồm cả thời gian, địa điểm và những người có liên quan.

Báo cáo hành vi bạo lực ngôn từ: Nếu bạn là nạn nhân của bạo lực ngôn từ ở trường học, nơi làm việc hoặc trên mạng xã hội, bạn có thể báo cáo hành vi này với cơ quan chức năng có thẩm quyền.

Tự bảo vệ bản thân: Bạn có thể học cách tự bảo vệ bản thân khỏi bạo lực ngôn từ bằng cách học cách giao tiếp hiệu quả, đặt ra ranh giới và kiên định với bản thân.

Cách phòng ngừa bạo lực ngôn từ

Bạo lực ngôn từ là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết một cách triệt để. Để phòng ngừa bạo lực ngôn từ, cần có sự chung tay của gia đình, nhà trường, cộng đồng trong xã hội.

Cha mẹ cần giáo dục con cái về tác hại của bạo lực ngôn từ và cách giao tiếp hiệu quả.

Nhà trường cần đưa giáo dục về bạo lực ngôn từ vào chương trình giảng dạy và tổ chức các hoạt động tuyên truyền nâng cao nhận thức của học sinh về vấn đề này.

Cộng đồng cần lên án bạo lực ngôn từ và xây dựng môi trường sống lành mạnh, tôn trọng lẫn nhau.

Bên cạnh đó, Chính phủ cần ban hành các luật lệ để bảo vệ nạn nhân của bạo lực ngôn từ và trừng phạt những kẻ sử dụng bạo lực ngôn từ./.

Những điều bạn nên và không nên làm:

- Đừng cố gắng trả đũa hoặc xúc phạm kẻ gây hấn.

- Bản thân bạn có những cảm xúc gì khi đối mặt với tình huống đó, hãy cho họ biết bạn đang cảm thấy như thế nào về mặt cảm xúc.

- Chỉ ra những lời nói, từ ngữ hay thậm chí là các hành động nào của họ khiến bạn bị tổn thương hoặc cảm thấy bị công kích.

- Nếu họ xin lỗi bạn, bạn hãy chấp nhận lời xin lỗi nhưng không phải bằng cách trả lời "không sao đâu," mà là hãy cho họ biết là họ đã làm lỗi với bạn và bạn không muốn điều đó lặp lại.

Tác giả

(Vietnam+)

Nguồn VietnamPlus: https://www.vietnamplus.vn/nhung-hau-qua-khon-luong-cua-van-nan-bao-luc-ngon-tu-post976726.vnp