Những rủi ro và giải pháp ngăn 'bom nợ' từ vay margin
Bên cạnh cho vay margin, các công ty chứng khoán (CTCK) còn sử dụng nguồn vốn vay từ ngân hàng để đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp. Điều này làm gia tăng rủi ro, khi niềm tin vào thị trường trái phiếu chưa khôi phục hoàn toàn.

Như đã đề cập tại bài viết trước, hoạt động cho vay ký quỹ (margin) tiếp tục tăng cao và đạt mức kỷ lục trong năm 2024, trở thành nguồn thu lớn và duy trì đà tăng trưởng lợi nhuận của các CTCK. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh của cho vay margin cũng tạo ra những rủi ro nhất định đối với các CTCK và các ngân hàng.
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, VietTimes đã có cuộc trò chuyện cùng ông Lê Hoài Ân (CFA Charterholder) là chuyên gia tài chính, đầu tư với nhiều năm kinh nghiệm trong phân tích vĩ mô và chiến lược thị trường. Hiện ông là Founder của IFSS và Co-founder WiResearch (WiGroup), đóng vai trò cố vấn cho nhiều tổ chức tài chính hàng đầu.
“Ăn dày” nhờ cho vay margin
- Thống kê cho thấy trong năm 2024, cho vay margin tại các CTCK tăng cao kỷ lục và trở thành một trong những mảng trụ cột lợi nhuận. Ông có thể lý giải rõ hơn động lực nào khiến các CTCK đẩy mạnh hoạt động cho vay margin? Năm 2025, hoạt động cho vay margin có tiếp tục tăng trưởng không?
- Xu hướng giảm phí giao dịch của toàn thị trường trong những năm vừa qua đã khiến cơ cấu doanh thu các CTCK thay đổi đáng kể. Trước đây, phí môi giới từng chiếm 40-50% tổng doanh thu CTCK, nay chỉ còn dưới 20% do nhiều công ty chạy đua hạ phí.
Nếu xét từ 2018 đến nay, mức phí giao dịch bình quân của toàn thị trường đã ước giảm từ mức 0,19% xuống còn 0,14%, dẫn đến thu nhập từ hoạt động môi giới liên tục suy giảm. Diễn biến này khiến các CTCK phải tìm kiếm động lực tăng trưởng thông qua việc đẩy mạnh hoạt động cho vay margin, điều này không chỉ giúp các công ty duy trì lợi nhuận mà còn góp phần thúc đẩy thanh khoản thị trường gia tăng.

Nguồn: Widata
Bước sang năm 2025, hoạt động margin của các CTCK dự kiến tiếp tục tăng trưởng khi mức độ cạnh tranh trong ngành ngày càng gay gắt, đặc biệt với sự tham gia mạnh mẽ của các đơn vị trực thuộc ngân hàng nhờ lợi thế nguồn vốn dồi dào và nhu cầu cần giải ngân lớn khi mục tiêu tăng trưởng tín dụng năm này tiếp tục cao hơn năm trước.
Với mục tiêu tăng trưởng tín dụng dự kiến 16% trong năm 2025, dòng vốn tín dụng được kỳ vọng sẽ chảy ra mạnh mẽ, trong đó một tỷ lệ nhất định sẽ tiếp tục được phân bổ vào hoạt động cho vay của các CTCK khi đây vẫn là kênh cho vay tiềm năng nhờ giá trị tài sản đảm bảo cao, đặc biệt trong bối cảnh tín dụng tiêu dùng sẽ tiếp tục chưa thể phục hồi như giai đoạn trước.
Điều này không chỉ giúp các công ty có thêm dư địa để mở rộng hạn mức margin mà còn tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy thanh khoản thị trường và duy trì đà tăng trưởng khi cuộc đua hạ phí ngày càng gay gắt.
Trước áp lực này, nhiều công ty đã chủ động tăng vốn hoặc phát hành trái phiếu nhằm mở rộng hạn mức margin, củng cố năng lực tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh. Đồng thời, các giải pháp hỗ trợ thanh toán mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư cá nhân trong nước quay lại thị trường góp phần hỗ trợ tăng trưởng dư nợ cho vay ký quỹ tại các công ty chứng khoán.
- Sự mở rộng cho vay margin đòi hỏi sự hỗ trợ lớn từ nguồn vốn, và thống kê cho thấy các CTCK cũng gia tăng giá trị nợ vay mạnh mẽ trong năm qua, một phần không nhỏ là các khoản vay ngắn hạn ngân hàng. Việc sử dụng đòn bẩy tài chính này, theo ông có rủi ro gì cho cả công ty chứng khoán và phía ngân hàng?
- Mức vay nợ của các CTCK đã gia tăng mạnh trong những quý gần đây, đặc biệt là trong nửa sau năm 2023. Theo số liệu từ báo cáo tài chính của top 10 CTCK đứng đầu về thị phần dư nợ, tổng giá trị nợ vay đã tăng 55% so với cùng kỳ năm trước, đạt mức 173.665 tỷ đồng, chủ yếu là vay kỳ hạn ngắn từ ngân hàng để tài trợ cho hoạt động margin.
Các khoản vay này thường có lãi suất thấp, trung bình 4-5%, trong khi hoạt động margin có thể mang lại mức sinh lời 8-9%, cho thấy đây là một nguồn thu quan trọng giúp gia tăng lợi nhuận đáng kể cho các CTCK.

Nguồn: Widata
Dù vậy, việc gia tăng vay nợ để tài trợ margin cũng đặt ra những rủi ro không nhỏ. Khi thị trường diễn biến thuận lợi, lợi nhuận từ margin mang lại nguồn thu ổn định cho các CTCK, nhưng trong trường hợp xuất hiện biến động mạnh hoặc xu hướng điều chỉnh kéo dài, áp lực giải chấp có thể khiến giá cổ phiếu lao dốc, tạo vòng xoáy nợ xấu và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tài chính của các công ty này.
Nhìn từ góc độ ngân hàng, việc cho vay các CTCK được xem là một lĩnh vực có mức độ an toàn cao, bởi các khoản vay này thường được bảo đảm bằng danh mục đầu tư chứng khoán, bao gồm các tài sản tài chính có tính thanh khoản cao như trái phiếu và cổ phiếu.
Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng, giá trị danh mục đầu tư gia tăng, giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa khả năng quản lý dòng vốn, đặc biệt trong bối cảnh động lực từ tín dụng bán lẻ đã suy giảm trong những năm vừa qua.
Tuy nhiên, chính yếu tố này cũng có thể trở thành điểm yếu nếu thị trường bước vào giai đoạn suy giảm. Khi giá trị tài sản đảm bảo sụt giảm mạnh, làm gia tăng rủi ro tín dụng và đặt ngân hàng vào nguy cơ đối mặt với tình trạng nợ xấu gia tăng.
Nhìn chung, việc sử dụng đòn bẩy tài chính để mở rộng hoạt động margin đã mang lại lợi nhuận đáng kể cho các CTCK trong thời gian qua. Theo dữ liệu thống kê, tỷ lệ cho vay margin/vốn chủ sở hữu bình quân vẫn nằm dưới ngưỡng 100% và còn cách xa mốc giới hạn 200%, cho thấy dư địa mở rộng vẫn còn lớn.
Đồng thời, việc gia tăng nguồn vốn mạnh trong năm 2024 cùng kế hoạch dự kiến tăng vốn trong năm 2025 sẽ giúp các CTCK có thêm điều kiện để đẩy mạnh hoạt động margin, duy trì lợi nhuận trong bối cảnh nguồn thu từ phí môi giới không còn là yếu tố cạnh tranh.
Tuy nhiên, cân bằng giữa tăng trưởng và kiểm soát rủi ro vẫn là yếu tố cốt lõi, bởi tăng vốn vay chỉ giải quyết nhu cầu ngắn hạn nhưng chưa phải là giải pháp tối ưu trong dài hạn để đảm bảo sự bền vững cho hoạt động margin.
Băn khoăn tình trạng ngân hàng hóa công ty chứng khoán
- Nhiều ý kiến cho rằng hoạt động cho vay margin của các hiện tại mang dáng dấp của ngân hàng ngầm (shadow banking). Nếu đem so với quy mô tín dụng ngân hàng thì con số cho vay margin không lớn, trong điều kiện bình thường sẽ không có vấn đề gì xảy ra. Tuy nhiên, trường hợp thị trường tài chính gặp biến cố bất ngờ, khả năng sẽ xảy ra nhiều rủi ro. Ông nhìn nhận ý kiến này như thế nào?
- Trong điều kiện bình thường, cho vay margin không phải là vấn đề lớn vì nó giúp thúc đẩy thanh khoản thị trường và hỗ trợ nhà đầu tư tận dụng cơ hội sinh lời.
Tuy nhiên, khác với hệ thống ngân hàng có quy trình thẩm định nghiêm ngặt và chính sách dự phòng rõ ràng, các khoản vay margin thường có cơ chế kiểm soát lỏng lẻo hơn khi chủ yếu dựa vào giá trị tài sản đảm bảo là cổ phiếu.
Khi thị trường biến động mạnh, giá cổ phiếu giảm sâu có thể kích hoạt làn sóng bán tháo, đẩy thị trường vào vòng xoáy giảm giá, tạo hiệu ứng domino khiến thanh khoản suy giảm nghiêm trọng và rủi ro nợ xấu gia tăng.

Nguồn: Widata
Bên cạnh đó, không phải toàn bộ nguồn vốn vay từ ngân hàng đều chảy vào cho vay margin. Trong một số trường hợp, các CTCK còn sử dụng dòng vốn này để đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp.
Thông qua nghiệp vụ đầu tư, họ không chỉ cung cấp tín dụng cho nhà đầu tư cá nhân thông qua ký quỹ mà còn gián tiếp mở rộng cho vay đối với doanh nghiệp – một lĩnh vực vốn đã tiềm ẩn nhiều rủi ro về thanh khoản.
Khi CTCK đóng vai trò trung gian tài chính, phân phối lại trái phiếu doanh nghiệp cho nhà đầu tư cá nhân, ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro gián tiếp từ những khoản vay này, đặc biệt khi niềm tin vào thị trường trái phiếu chưa được khôi phục hoàn toàn.
Ngoài ra, liên quan đến vấn đề shadow banking, hoạt động cho vay margin của các công ty chứng khoán chủ yếu mở rộng sang nhóm khách hàng lớn không đủ điều kiện tiếp cận tín dụng ngân hàng.
Trong nhiều trường hợp, các CTCK sử dụng chính uy tín của mình để cấp vốn cho các doanh nghiệp bên ngoài, đồng thời có lợi thế linh hoạt hơn ngân hàng trong việc thực hiện các thỏa thuận tài chính và chấp nhận tài sản đảm bảo là cổ phiếu doanh nghiệp.
Tuy nhiên, xét về tổng thể, quy mô các khoản vay này chưa đủ lớn để gây rủi ro hệ thống mà chủ yếu phản ánh khẩu vị rủi ro gia tăng của các công ty chứng khoán nhằm duy trì lợi nhuận.
- Hiện tại, các CTCK phải tuân thủ quy định khắt khe về tỷ lệ an toàn vốn, như không cho vay vượt quá 200% vốn chủ sở hữu của công ty chứng khoán, dư nợ một khách hàng không vượt quá 3% vốn chủ sở hữu hay tổng dư nợ một mã chứng khoán không vượt quá 10% vốn chủ sở hữu… Ông nhận thấy các quy định này đã đủ để quản lý an toàn cho hệ thống CTCK chưa? Ông có kiến nghị, đề xuất gì về mặt chính sách, quản lý để hoạt động cho vay margin hoạt động hiệu quả, an toàn?
- Mặc dù dư nợ cho vay ký quỹ tại thời điểm cuối năm 2024 đạt 240.000 tỷ đồng, là mức cao kỷ lục về số tuyệt đối, nhưng xét về tương đối thì dư nợ ký quỹ chiếm 89% vốn chủ sở hữu cuối năm 2024 và không vượt ngưỡng 200% theo quy định. Điều này cho thấy chưa có tác động rủi ro quá lớn đến an toàn hệ thống.
Trong khi đó, cần đánh giá mức độ an toàn của thị trường chứng khoán khi dư nợ cho vay margin tăng cao trong khi thanh khoản có dấu hiệu suy giảm, làm dấy lên những lo ngại nhất định về rủi ro tiềm ẩn.

Bên cạnh cho vay margin, các CTCK còn sử dụng nguồn vốn vay từ ngân hàng để đầu tư trái phiếu, hàm chứa nhiều rủi ro
Sự không đồng thuận này cho thấy hoạt động margin gia tăng phần lớn đến từ hoạt động vay ký quỹ theo thỏa thuận, thay vì dòng tiền rót vào tài khoản của các nhà đầu tư cá nhân. Nếu tình trạng này kéo dài, sự mất cân đối trong dòng tiền có thể xảy ra, gây ảnh hưởng đến thanh khoản thị trường.
Tôi nhận định thị trường đang nằm trong “vùng trũng về mặt thông tin” khi thiếu các yếu tố rõ ràng để xác nhận xu hướng. Sự bán ròng liên tục của khối ngoại phản ánh tâm lý thận trọng từ các nhà đầu tư nước ngoài, trong khi nhà đầu tư cá nhân trong nước cũng e ngại tham gia, dẫn đến sự suy giảm động lực tăng trưởng tự nhiên của thị trường.
Ở chiều ngược lại, các CTCK đang gia tăng mức độ chấp nhận rủi ro cao hơn để tối ưu hóa lợi nhuận, đồng thời một số nhà đầu tư tổ chức lớn tiếp cận nguồn vốn để hỗ trợ giá cổ phiếu, giúp thị trường duy trì đà tăng.
Trong bối cảnh đó, thanh khoản trở thành yếu tố then chốt giúp VN-Index bứt phá lên mốc 1.300 điểm, nhưng những yếu tố trên vẫn chưa đủ cơ sở để khẳng định rằng rủi ro trên thị trường đã ở mức đáng lo ngại hay đang hình thành bong bóng tài sản.
Trong thời gian tới, trọng tâm vẫn là theo dõi sát diễn biến dòng vốn trên thị trường thay vì có những biện pháp can thiệp quá mạnh mẽ. Như đã đề cập, năm 2025, nhiều CTCK dự kiến sẽ tiếp tục tăng vốn để mở rộng quy mô, từ đó tạo thêm dư địa cho hoạt động cho vay margin nhằm duy trì tăng trưởng lợi nhuận.
Do đó, rủi ro từ hoạt động này không quá lớn như nhiều người lo ngại, mà chủ yếu xuất phát từ việc thị trường chưa từng chứng kiến mức gia tăng dư nợ margin cao như hiện tại trong quá khứ.
Điều cần làm lúc này là giám sát chặt chẽ sự vận động của dòng vốn và thanh khoản, đồng thời đánh giá tác động thực tế trước khi đưa ra bất kỳ biện pháp điều chỉnh nào để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường.