Nhượng quyền F&B tại Việt Nam: 'Miếng bánh' ngon giữa cuộc chơi khắc nghiệt
Thị trường F&B Việt Nam tăng trưởng mạnh, trở thành điểm đến của nhiều thương hiệu quốc tế thông qua nhượng quyền thương mại. Nhưng tốc độ mở rộng đi kèm áp lực cạnh tranh và rủi ro vận hành, khiến cuộc chơi không dễ dàng.
Trong hơn hai thập kỷ qua, Việt Nam đã trở thành một trong những thị trường F&B phát triển nhanh nhất khu vực. Từ những năm 1990, các thương hiệu thức ăn nhanh quốc tế như Jollibee, KFC hay Lotteria đã đặt nền móng đầu tiên.
Song, phải đến sau năm 2009 - khi Việt Nam gia nhập WTO và nới lỏng quy định trong lĩnh vực bán lẻ hoạt động nhượng quyền thương mại mới thực sự bùng nổ.
Nhượng quyền trở thành “cửa ngõ” vào Việt Nam
Theo báo cáo của The Invention Lab (2024), toàn ngành F&B tại Việt Nam hiện có hơn 323.000 cửa hàng, trong đó mô hình chuỗi chiếm 7,3%, tăng mạnh so với mức 5,2% (năm 2023). Con số này cho thấy thị trường không chỉ tăng trưởng về quy mô, mà còn chuyển dịch rõ rệt từ kinh doanh nhỏ lẻ sang hệ thống hóa.

Nhiều mô hình nhượng quyền từng gây "sốt" tại Việt Nam.
Ở phân khúc thức ăn nhanh, Việt Nam hội tụ gần như đầy đủ “ông lớn” toàn cầu: McDonald’s, Burger King, Pizza Hut, Domino’s Pizza hay Popeyes. Mỗi thương hiệu áp dụng chiến lược thâm nhập khác nhau. McDonald’s chọn nhượng quyền 100% ngay từ đầu khi vào Việt Nam năm 2013, tận dụng lợi thế thương hiệu toàn cầu.
Trong khi đó, Lotteria và KFC - có mặt từ sớm hơn, buộc phải đầu tư trực tiếp hàng trăm cửa hàng để “giáo dục” thị trường trước khi chuyển sang mô hình nhượng quyền.
Đến nay, mô hình Master Franchise (nhượng quyền độc quyền cấp 1) vẫn phổ biến nhất tại Việt Nam. Đây là cách để thương hiệu quốc tế hợp tác với doanh nghiệp nội địa có kinh nghiệm, vừa giảm rủi ro pháp lý, vừa đảm bảo kiểm soát chất lượng đồng nhất. Doanh nghiệp nhận quyền có thể trực tiếp mở cửa hàng hoặc chuyển nhượng lại cho các đối tác nhỏ.
Ngoài thức ăn nhanh, phân khúc đồ uống, đặc biệt là trà sữa và cà phê đã chứng kiến sự bùng nổ của các thương hiệu châu Á như Gong Cha, Ding Tea, Tiger Sugar hay The Alley.
Các chuỗi này đi theo mô hình “nhượng quyền lan truyền”, với phí thấp, tốc độ mở rộng nhanh, tập trung vào giới trẻ. Đơn cử, Mixue nhanh chóng phủ sóng rộng khắp nhờ chiến lược giá rẻ, dễ nhân bản và biên lợi nhuận thấp nhưng tận dụng lợi thế quy mô.
Không thể phủ nhận, động lực tăng trưởng mạnh mẽ của ngành F&B tại Việt Nam đến từ nền tảng tiêu dùng thuận lợi. Với 100 triệu dân, trong đó gần 70% trong độ tuổi lao động, Việt Nam được xem là thị trường “dân số vàng”.
Thêm vào đó, sự phát triển của du lịch với mục tiêu đón 21 triệu khách quốc tế vào năm 2025 cũng là yếu tố then chốt. Du khách thường tìm đến các thương hiệu toàn cầu quen thuộc, từ Starbucks đến McDonald’s, góp phần thúc đẩy doanh thu ngành nhượng quyền.
Tổng hòa các yếu tố này, có thể nói nhượng quyền đã trở thành “cửa ngõ nhanh” để thương hiệu quốc tế bước vào thị trường Việt Nam, thay vì tự đầu tư từ đầu vốn nhiều rủi ro.

Nhiều mô hình nhượng quyền đa dịch vụ hình thành.
Vì sao nhượng quyền chưa chắc đã “dễ ăn”?
Mặc dù triển vọng tươi sáng, nhượng quyền trong F&B tại Việt Nam cũng tiềm ẩn không ít thách thức.
Đầu tiên, cạnh tranh với ẩm thực đường phố là bài toán khó giải. Việt Nam nổi tiếng với phở, bún bò, bánh mì, bánh xèo… vừa ngon vừa rẻ, giá chỉ 2 - 3 USD mỗi bữa, thấp hơn nhiều so với suất ăn tại các chuỗi quốc tế. Điều này khiến những thương hiệu vốn bình dân ở thị trường gốc như McDonald’s hay Starbucks, khi vào Việt Nam, lại được định vị thành trung - cao cấp.
Chính sự “đảo chiều” này khiến họ gặp khó trong việc mở rộng nhanh. Bên cạnh đó, vòng đời sản phẩm ngắn cũng là rào cản. Nhiều thương hiệu trà sữa từng “làm mưa làm gió” nhưng sau vài năm nhanh chóng thoái trào. Với mô hình nhượng quyền, nếu thương hiệu gốc không kịp thích ứng xu hướng, đối tác địa phương sẽ chịu rủi ro lớn khi đã đầu tư hạ tầng.
Các chuyên gia kinh tế nhận định, yếu tố thành bại còn phụ thuộc nhiều vào mức độ “nội địa hóa” của thương hiệu. Những chuỗi F&B linh hoạt trong việc điều chỉnh khẩu vị, giá cả và chiến lược tiếp thị theo đặc thù thị trường thường có cơ hội trụ vững hơn.
Chẳng hạn, một số thương hiệu cà phê quốc tế đã kết hợp bán thêm bánh mì hoặc đồ ăn nhẹ kiểu Việt để phù hợp khẩu vị bản địa.
Một điểm khác biệt đáng chú ý là chiến lược vốn. Với các chuỗi đến từ Mỹ, việc duy trì chuẩn toàn cầu đồng nghĩa chi phí đầu tư cao, thời gian hoàn vốn dài. Trong khi đó, các thương hiệu châu Á như Đài Loan hay Trung Quốc áp dụng mô hình chi phí thấp, dễ nhân rộng, nên có lợi thế phủ sóng nhanh nhưng lại dễ đối mặt với nguy cơ bão hòa.
Nhìn tổng thể, nhượng quyền F&B ở Việt Nam vừa là cơ hội vàng vừa là “bài toán khó”. Cơ hội nằm ở quy mô dân số trẻ, thu nhập tăng và xu hướng tiêu dùng hiện đại. Thách thức nằm ở chi phí, cạnh tranh với ẩm thực bản địa và yêu cầu bản địa hóa.
Thị trường F&B Việt Nam giống như một sân chơi mở - đầy cơ hội nhưng cũng đầy bẫy. Không có công thức chung cho mọi thương hiệu, mỗi doanh nghiệp cần tự xác định mức độ phù hợp của mô hình nhượng quyền với nguồn lực, sản phẩm và tầm nhìn dài hạn.
Có thể thấy, nhượng quyền trong F&B tại Việt Nam không còn là xu hướng mới mẻ, mà đã trở thành chiến lược phổ biến của nhiều thương hiệu quốc tế. Tuy nhiên, giữa tốc độ tăng trưởng hấp dẫn và những rủi ro đặc thù, bài toán thành công vẫn phụ thuộc vào khả năng cân bằng giữa chuẩn mực toàn cầu và nhu cầu địa phương.
Việt Nam là thị trường đầy tiềm năng, nhưng chỉ dành cho những thương hiệu đủ kiên nhẫn, linh hoạt và có tầm nhìn dài hạn.