Nỗi đau tinh thần hóa thành vết cắt trên da thịt
Một số bạn trẻ trầm cảm tìm đến việc tự hại như một cách giải tỏa nỗi đau tinh thần. Nghe thật nghịch lý: tại sao đau thể xác lại làm dịu đau tinh thần?
Một số bạn trẻ trầm cảm tìm đến việc tự hại như một cách giải tỏa nỗi đau tinh thần. Nghe thật nghịch lý: tại sao đau thể xác lại làm dịu đau tinh thần? Nhưng nhiều bạn mô tả rằng nỗi đau thể xác dễ chịu hơn, cụ thể hơn cái trống rỗng hoặc dằn vặt bên trong. Khi nhìn thấy máu hoặc vết thương, họ có cảm giác như “đau khổ đã chảy ra ngoài phần nào”.
Tự hại là hành vi cố ý làm tổn thương bản thân để đối phó với căng thẳng tâm lý, nhưng không nhất thiết có ý định tự tử. Hành vi này thường liên quan đến những khó khăn cá nhân, căng thẳng cảm xúc và rối loạn tâm thần. Trong nhiều trường hợp, tự hại làm tăng nguy cơ tự tử và gây ảnh hưởng tâm lý nặng nề đến gia đình, bạn bè.
Mỗi năm tại Anh và xứ Wales có ít nhất 200.000 ca nhập viện do tự hại, bao gồm tự đầu độc, tự gây thương tích như cắt, cào, đốt hay đập cơ thể. Một nghiên cứu công bố trên tạp chí The Lancet (2011) cho thấy cứ 12 thanh thiếu niên thì có một người từng tự làm hại bản thân. Dù phổ biến ở giới trẻ, hành vi này cũng xuất hiện ở mọi độ tuổi, từ 4 tuổi đến ngoài 50. Đa số người tự hại duy trì hành vi này trong khoảng 13 năm, thậm chí suốt đời.
Từ đầu thế kỷ 21, nhiều nghiên cứu đã tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến tự hại. Có ba lý do chính: (1) Giảm cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ; (2) Thể hiện sự tức giận hoặc tự trừng phạt; (3) Tạo dấu hiệu thể chất của đau khổ để thể hiện với người khác. Hành vi này có thể mang tính cá nhân hoặc mang tính xã hội. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tự hại thường diễn ra kín đáo và hiếm khi nhằm thu hút sự chú ý.
Gần đây, các nghiên cứu cho thấy tự hại có nhiều điểm giống với rối loạn cưỡng chế hơn là hành vi bốc đồng. Có năm động cơ chính: (1) Điều hòa cảm xúc; (2) Thôi thúc gây nghiện; (3) Cơ chế sinh tồn; (4) Tác nhân giữa các cá nhân; (5) Cảm giác trống rỗng.

Cứ 12 thanh thiếu niên thì có một người từng tự làm hại bản thân. Ảnh: Canva.
Nghiên cứu từ tổ chức Samaritans cho thấy xã hội có xu hướng kỳ thị những người tự hại, khiến họ cảm thấy cô lập và ngại tìm kiếm sự giúp đỡ. 80% người tự hại không dám chia sẻ với cấp trên vì sợ bị đánh giá, và 64% người được khảo sát nói họ sẽ tránh tiếp xúc với người từng tự hại. Tuy nhiên, cũng có 76% sẵn sàng lắng nghe khi bạn bè hoặc người thân chia sẻ về vấn đề này.
Tự hại không phải lúc nào cũng liên quan đến ý định tự tử, nhưng vẫn là dấu hiệu của sự đau khổ nghiêm trọng. Những người có hành vi này cần sự đồng hành của bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia thay vì bị cô lập. Họ thường cảm thấy ít thôi thúc tự hại hơn khi ở bên những người thấu hiểu và hỗ trợ họ.
Các bác sĩ và nhà trị liệu cần tập trung vào việc giúp người tự hại kiểm soát cảm xúc thay vì chỉ cố gắng loại bỏ hành vi này ngay lập tức. Gia đình và bạn bè cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ họ tìm kiếm những mối quan hệ an toàn, lành mạnh để giúp kiểm soát cơn đau khổ. Tuy nhiên, cũng cần thận trọng để tránh tác động tiêu cực, chẳng hạn như việc hành vi tự hại có thể “lan truyền” trong nhóm bạn bè hoặc gia đình.
Là cha mẹ, phát hiện con tự hại là một cú sốc. Trước hết, ta cần phân biệt rằng, hành vi tự hại không đồng nghĩa với ý định tự tử. Nhiều bạn trẻ tự cắt tay nhưng không muốn chết, các bạn làm vậy để giải tỏa hoặc cầu cứu sự chú ý. Tuy nhiên, tự hại kéo dài có thể dẫn đến tự tử nếu không được can thiệp kịp thời, do đó bạn phải hành động ngay.
Nếu bạn phát hiện con có vết thương hoặc dấu hiệu tự hại, hãy bình tĩnh đối diện vấn đề thay vì phớt lờ hoặc phản ứng gay gắt. Tránh những lời trách mắng vì có thể khiến con thu mình hơn. Hãy giúp con nói chuyện. Hãy hỏi con lý do đằng sau hành động tự hại. Hãy nói về cảm nhận của bạn và mong muốn ở bên con của bạn.
Hãy tìm đến chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần càng sớm càng tốt. Liệu pháp tâm lý sẽ giúp con học cách đối diện và kiểm soát cảm xúc theo hướng lành mạnh hơn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc điều trị bằng thuốc. Nếu con có ý định tự tử hoặc tự hại nghiêm trọng, việc nhập viện có thể cần thiết.
Bạn có thể điều chỉnh môi trường sống để giảm rủi ro. Đồng thời, hãy cố gắng dành nhiều thời gian bên con hơn. Chỉ cần sự hiện diện của bạn cũng có thể giúp con cảm thấy bớt cô đơn và kiểm soát hành vi tốt hơn.
Hãy nhớ rằng đây không phải lỗi của bạn. Bạn cần tập trung vào quá trình hỗ trợ và điều trị cho con. Khi bạn vững vàng, con sẽ có một chỗ dựa đáng tin cậy hơn trong hành trình vượt qua khó khăn này.
Nguồn Znews: https://znews.vn/noi-dau-tinh-than-hoa-thanh-vet-cat-tren-da-thit-post1560203.html