Ô nhiễm nhựa: Thách thức lớn của phát triển bền vững

Vòng đàm phán thứ sáu của Ủy ban đàm phán liên chính phủ (INC) về ô nhiễm nhựa ở Geneve (Thụy Sĩ) vừa kết thúc trong bế tắc. Điều này làm trầm trọng hơn khủng hoảng về rác thải và ô nhiễm nhựa.

Ô nhiễm nhựa đang trở thành thách thức toàn cầu.

Ô nhiễm nhựa đang trở thành thách thức toàn cầu.

Phiên họp INC-5.2 của Ủy ban Đàm phán Liên chính phủ về ô nhiễm nhựa tại Geneva (tháng 8/2025) đã khép lại mà không đạt được thỏa thuận chung. Các bất đồng sâu sắc về việc giới hạn sản xuất nhựa nguyên sinh, kiểm soát phụ gia độc hại hay cơ chế tài chính hỗ trợ quốc gia đang phát triển đã khiến hiệp ước toàn cầu chống ô nhiễm nhựa tiếp tục rơi vào bế tắc. Sự kiện này không chỉ phơi bày thách thức hợp tác quốc tế, mà còn nhấn mạnh sự cấp bách phải hành động tại từng quốc gia – trong đó có Việt Nam, nơi rác thải nhựa đang trở thành một trong những mối nguy hàng đầu với môi trường.

Tác hại từ ô nhiễm nhựa: Những con số báo động

Theo Liên Hợp Quốc, thế giới hiện sản xuất hơn 430 triệu tấn nhựa mỗi năm, gần 2/3 trong đó là sản phẩm dùng một lần. Khoảng 19 – 23 triệu tấn rác nhựa trôi dạt ra sông ngòi và đại dương hằng năm, gây thiệt hại hàng chục tỷ USD cho ngư nghiệp, du lịch và sinh thái biển. Báo cáo của OECD dự báo, nếu không có biện pháp mạnh mẽ, lượng rác thải nhựa toàn cầu sẽ tăng từ 1 tỷ tấn năm 2025 lên tới 1,7 tỷ tấn vào năm 2060, trong khi tỷ lệ tái chế vẫn lẹt đẹt dưới 30%.

Vi nhựa đã len lỏi vào máu, phổi và thậm chí sữa mẹ. Nhiều nghiên cứu y tế cho thấy vi nhựa có thể gây rối loạn nội tiết, làm suy giảm miễn dịch, gia tăng nguy cơ tim mạch và ung thư. Một báo cáo năm 2023 ước tính, riêng việc xử lý hậu quả ô nhiễm nhựa có thể khiến nền kinh tế toàn cầu thiệt hại hơn 300 tỷ USD mỗi năm.

Với Việt Nam, bức tranh còn đáng lo ngại hơn. Mỗi năm, cả nước phát sinh khoảng 3,8 triệu tấn rác thải nhựa, tức trung bình gần 39 kg/người, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Ngân hàng Thế giới cho biết, hơn 54% lượng rác thải nhựa tại Việt Nam bị quản lý sai cách, tức là không được phân loại, thu gom hoặc xử lý đúng chuẩn, khiến phần lớn chảy ra sông suối, biển cả. Việt Nam từng nằm trong nhóm 5 quốc gia thải rác nhựa ra đại dương nhiều nhất thế giới.

Hình ảnh rác thải nhựa phủ kín bãi biển Đà Nẵng sau dịp lễ, hay hàng nghìn tấn rác nhựa ùn ứ tại Nam Sơn (Hà Nội) không còn xa lạ. Báo cáo của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) năm 2024 cho thấy, chỉ khoảng 25 – 30% nhựa PET, HDPE, LDPE và PP ở Việt Nam được tái chế; phần còn lại hoặc chôn lấp, hoặc bị xả ra môi trường. Hậu quả là hệ thống sông ngòi bị tắc nghẽn, đất nông nghiệp nhiễm vi nhựa, nguồn lợi hải sản suy giảm, và ngành du lịch biển chịu tổn thất hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm.

Con đường cắt giảm nhựa và quản lý rác thải: Cơ hội và thách thức

Thất bại của INC-5.2 cho thấy một thực tế: thế giới khó có thể sớm đạt đồng thuận toàn cầu, nhưng từng quốc gia vẫn phải hành động để tự bảo vệ mình. Với Việt Nam, chiến lược giảm nhựa đòi hỏi vừa quyết liệt, vừa linh hoạt.

Trước hết, cần giới hạn sản phẩm nhựa sử dụng một lần. Chính phủ đã đặt mục tiêu đến năm 2030 chấm dứt hoàn toàn túi nilon khó phân hủy tại các siêu thị, trung tâm thương mại. Song, trên thực tế, túi nilon vẫn hiện diện tràn lan tại chợ dân sinh. Việc áp dụng thuế môi trường với sản phẩm nhựa khó phân hủy, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp chuyển sang vật liệu thay thế như bao bì sinh học, túi giấy hay bao bì hữu cơ phân hủy là biện pháp không thể trì hoãn.

Ở khâu sản xuất, các doanh nghiệp cần thực hiện nghiêm túc trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR). Kể từ năm 2022, luật pháp đã yêu cầu doanh nghiệp phải có trách nhiệm thu hồi và tái chế bao bì nhựa sau tiêu thụ. Tuy nhiên, việc triển khai còn chậm, thiếu cơ chế giám sát minh bạch. Nếu EPR được áp dụng hiệu quả, các tập đoàn sản xuất nhựa và hàng tiêu dùng buộc phải thay đổi thiết kế bao bì, tăng cường sử dụng vật liệu dễ tái chế, từ đó giảm áp lực lên hệ thống xử lý rác.

Quản lý rác thải nhựa không thể thiếu phân loại tại nguồn. Kinh nghiệm từ Nhật Bản, Hàn Quốc cho thấy phân loại rác ngay từ hộ gia đình là điều kiện tiên quyết để nâng cao tỷ lệ tái chế. Hiện nay, tại Việt Nam, một số địa phương như TP.HCM, Đà Nẵng đã thí điểm phân loại rác tại nguồn, song hiệu quả chưa đồng đều. Đầu tư hệ thống thu gom đồng bộ, kết hợp chế tài xử phạt hành vi vi phạm, sẽ là chìa khóa để tiến tới nền kinh tế tuần hoàn.

Một thách thức khác là quản lý nhập khẩu phế liệu nhựa. Việt Nam hiện vẫn nằm trong nhóm quốc gia nhập khẩu phế liệu lớn, trong đó không ít lô hàng chứa nhựa bẩn, lẫn tạp chất, gây khó khăn cho việc tái chế. Quản lý chặt chẽ hoạt động nhập khẩu, chỉ cho phép phế liệu đạt chuẩn, vừa bảo vệ môi trường trong nước, vừa khuyến khích phát triển ngành tái chế hiện đại.

Cuối cùng, thay đổi thói quen tiêu dùng là yếu tố nền tảng. Người dân cần hiểu rằng, lựa chọn của họ – từ việc sử dụng túi vải thay vì nilon, mang theo chai nước cá nhân thay vì mua chai nhựa – có tác động trực tiếp đến lượng rác thải. Nâng cao nhận thức cộng đồng thông qua các chiến dịch truyền thông, giáo dục học đường, cùng với việc tạo ra hệ sinh thái sản phẩm thay thế thân thiện, sẽ giúp thay đổi hành vi xã hội một cách bền vững.

Minh Thành

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/o-nhiem-nhua-thach-thuc-lon-cua-phat-trien-ben-vung-102057.html