Phật giáo Việt Nam từ bi và trí tuệ cùng dân tộc vươn mình
Trao đổi với VTC News, Thượng tọa Thích Đức Thiện - Phó Chủ tịch Hội đồng Trị sự, Tổng Thư ký Giáo hội Phật giáo Việt Nam - chia sẻ về con đường nhập thế của Phật giáo Việt Nam và hành trình cùng đất nước trong kỷ nguyên vươn mình.

Lắng nghe Podcast: "Niềm tin - Hành trang tinh thần của kỷ nguyên mới"
- Thưa Thượng tọa, điều gì làm nên sức mạnh cốt lõi giúp Phật giáo Việt Nam, đặc biệt từ năm 1930 đến nay, luôn đồng hành và hòa vào vận mệnh dân tộc?
Sức mạnh cốt lõi của Phật giáo Việt Nam trước hết nằm ở tinh thần đồng hành cùng dân tộc, hộ quốc an dân - truyền thống xuyên suốt từ khi đạo Phật du nhập vào Việt Nam.
Ngay từ buổi đầu, Phật giáo đã không đứng ngoài đời sống xã hội mà hòa quyện sâu sắc với văn hóa bản địa của người Việt. Một biểu hiện tiêu biểu là tín ngưỡng thờ Tứ Pháp - Pháp Vân, Pháp Vũ, Pháp Lôi, Pháp Điện - hình thành từ sự kết hợp giữa giáo lý Phật giáo và tín ngưỡng nông nghiệp dân gian.
Sự hòa quyện ấy không làm mất đi bản sắc Phật giáo mà ngược lại, giúp các giá trị từ bi, trí tuệ, bao dung của đạo Phật thấm sâu vào đời sống cộng đồng, trở thành một phần của văn hóa dân tộc.

Trong suốt lịch sử dựng nước và giữ nước, tinh thần nhập thế ấy tiếp tục được phát huy. Thời kỳ Đại Việt độc lập, các thiền sư, quốc sư không chỉ tu hành mà còn phò vua giúp nước, góp phần ổn định xã hội, chăm lo đời sống nhân dân. Đỉnh cao của tinh thần đó là Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử do Phật hoàng Trần Nhân Tông sáng lập - một hệ tư tưởng gắn đạo với đời, gắn tu hành với phụng sự dân tộc.
- Trong giai đoạn trước Cách mạng Tháng Tám và hai cuộc kháng chiến, tinh thần đồng hành của Phật giáo Việt Nam được thể hiện như thế nào, thưa Thượng tọa?
Bước sang thế kỷ XX, khi đất nước đứng trước những bước ngoặt lịch sử, tinh thần đồng hành cùng dân tộc của Phật giáo Việt Nam tiếp tục được thể hiện rõ nét. Ngay từ thời kỳ tiền khởi nghĩa, nhiều ngôi chùa đã trở thành nơi hội họp, che chở, bảo vệ cán bộ cách mạng.
Một dấu mốc tiêu biểu là chùa Đồng Kỵ (Từ Sơn, Bắc Ninh) - nơi ra đời Chỉ thị “Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta”, văn kiện có ý nghĩa quyết định đối với thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Việc bản chỉ thị lịch sử này được viết trong không gian nhà chùa cho thấy vai trò đặc biệt của Phật giáo trong phong trào cách mạng.

Trong hai cuộc kháng chiến, nhiều tăng sĩ đã trực tiếp tham gia đấu tranh, có người hy sinh vì độc lập dân tộc. Phong trào “cởi áo cà sa, khoác chiến bào” xuất phát từ chùa Cổ Lễ (Nam Định) là một minh chứng tiêu biểu.
Tại nghĩa trang Hàng Dương (Côn Đảo), phần mộ của Đại đức Thích Hành Tuệ - một nhà sư cách mạng - hiện vẫn yên nghỉ cùng các chiến sĩ tiền bối. Ngay tại chùa Quán Sứ, cố Hòa thượng Thích Thanh Tứ từng là tù chính trị tại nhà tù Hỏa Lò.
Những câu chuyện đó cho thấy tinh thần hộ quốc an dân không phải là khẩu hiệu, mà là mạch nguồn xuyên suốt, được thể hiện bằng sự dấn thân và hy sinh thực sự.

- Trong bối cảnh đất nước bước vào kỷ nguyên vươn mình phát triển, Phật giáo Việt Nam xác định vai trò và trách nhiệm của mình như thế nào?
Hiện nay, đất nước ta đang bước vào kỷ nguyên phát triển mới với mục tiêu thịnh vượng, phồn vinh, lấy con người làm trung tâm. Trong bối cảnh đó, GHPGVN đã sớm xác định những định hướng cụ thể. Ngay từ Đại hội đại biểu Phật giáo toàn quốc lần thứ IX năm 2022, Giáo hội đã đề ra các chương trình, mục tiêu phù hợp với yêu cầu của giai đoạn mới.
Trước hết, Giáo hội tiếp tục gìn giữ và phát huy những giá trị tinh hoa của Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là tinh thần nhập thế, đưa đạo vào đời sống xã hội. Các giá trị từ bi, bao dung, hòa hợp, sẻ chia được lan tỏa thông qua hoằng pháp, hướng dẫn Phật tử, hoạt động từ thiện, an sinh xã hội và đối ngoại Phật giáo.
Giáo hội cũng xác định tôn giáo là một nguồn lực xã hội quan trọng, lấy tinh thần “phục vụ chúng sinh là cúng dường chư Phật” làm kim chỉ nam, lấy con người làm trung tâm để phụng sự xã hội, đồng hành cùng đất nước trong quá trình phát triển và hội nhập.

- Việc ứng dụng khoa học - công nghệ, chuyển đổi số có ý nghĩa như thế nào đối với hoạt động của Phật giáo Việt Nam hiện nay?
Chuyển đổi số không phải là sự chạy theo xu hướng, mà là cách Phật giáo thích ứng với điều kiện mới của xã hội hiện đại. GHPGVN là tổ chức tôn giáo sớm tham gia vào quá trình này.
Từ Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc năm 2019 tại chùa Tam Chúc đến Vesak năm 2025, Giáo hội đã mạnh dạn ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và các nền tảng trực tuyến trong công tác tổ chức, hướng dẫn đại biểu, cũng như giới thiệu di sản và các giá trị văn hóa - tâm linh của Phật giáo Việt Nam trong không gian số.
Việc đưa các di sản Phật giáo vào môi trường số không chỉ phục vụ nhu cầu tìm hiểu của Phật tử và bạn bè quốc tế, mà còn góp phần bảo tồn, lan tỏa các giá trị văn hóa - tâm linh truyền thống của dân tộc. Ở đây, công nghệ là phương tiện để phụng sự con người, chứ không phải mục tiêu tự thân.
Song song với đó, Giáo hội phối hợp với Trung tâm Dữ liệu dân cư quốc gia để xây dựng cơ sở dữ liệu về tăng ni và Phật tử trên phạm vi toàn quốc, phục vụ hiệu quả hơn công tác quản lý và điều hành Phật sự.

- Phật giáo Việt Nam có thể đóng góp cụ thể như thế nào trước những thách thức xã hội hiện nay như an sinh xã hội, môi trường và chủ quyền biển đảo?
Tinh thần nhập thế của Phật giáo Việt Nam được thể hiện rất rõ qua những hành động cụ thể. Trong đại dịch COVID-19, Giáo hội đã vận hành hệ thống điều hành hành chính điện tử từ hai văn phòng Trung ương tại Hà Nội và TP.HCM, giúp các hoạt động Phật sự duy trì thông suốt. Nhiều mô hình bếp ăn từ thiện, hỗ trợ người khó khăn, công đức trực tuyến đã kịp thời đáp ứng nhu cầu an sinh và tín ngưỡng của người dân.
Trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu, Giáo hội tích cực phối hợp với các địa phương, tổ chức trồng cây, bảo vệ môi trường, nâng cao ý thức cộng đồng.
Đối với chủ quyền biển đảo, việc xây dựng các ngôi chùa tại Trường Sa và các vùng biên giới, hải đảo, cử tăng ni ra trụ trì không chỉ đáp ứng nhu cầu tâm linh, mà còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc, góp phần củng cố niềm tin và ý chí của quân, dân nơi tuyến đầu Tổ quốc.

- Trước thực trạng khủng hoảng tinh thần, đặc biệt trong giới trẻ hiện nay, Phật giáo Việt Nam có thể góp phần như thế nào để cùng xã hội tháo gỡ vấn đề này?
Một trong những thách thức lớn của xã hội hiện đại là khủng hoảng tinh thần, khủng hoảng niềm tin, đặc biệt trong giới trẻ. Trong bối cảnh áp lực học tập, công việc và sự thay đổi nhanh chóng của đời sống, nhiều người trẻ rơi vào trạng thái mất cân bằng, thiếu điểm tựa tinh thần.
Trước thực trạng đó, Giáo hội chú trọng các khóa tu mùa hè, khóa tu chữa lành, giáo dục đạo hiếu, kỹ năng sống, giúp người trẻ tìm lại sự cân bằng, nuôi dưỡng nội lực và trách nhiệm với cộng đồng. Phật giáo không áp đặt, mà tạo ra những không gian để người trẻ tự nhận diện bản thân, xây dựng niềm tin và giá trị sống bền vững.

- Theo Thượng tọa, xã hội và Giáo hội cần chuẩn bị những hành trang gì cho tăng ni trẻ để họ sẵn sàng phụng sự đất nước trong kỷ nguyên mới?
Con người là mạch sống của Phật pháp. Vì vậy, công tác đào tạo tăng ni trẻ luôn được Giáo hội đặc biệt coi trọng. Bên cạnh việc trang bị kiến thức Phật học, Giáo hội chú trọng đào tạo ngoại ngữ, công nghệ, kiến thức xã hội hiện đại, song song với rèn luyện đạo hạnh và giới luật.
Mục tiêu của GHPGVN là xây dựng đội ngũ tăng ni trẻ vừa có đạo hạnh, vừa có trí tuệ và năng lực hội nhập, đủ khả năng đồng hành cùng dân tộc trong giai đoạn phát triển mới.
- Nếu gửi một thông điệp tới nhân dân cả nước, đặc biệt là thế hệ trẻ, Thượng tọa muốn nhấn mạnh điều gì?
Tôi mong rằng mỗi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, tiếp tục nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết, trách nhiệm và phụng sự. Trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, Phật giáo Việt Nam luôn đồng hành cùng đất nước, không bằng khẩu hiệu, mà bằng hành động cụ thể, từ bi và trí tuệ.
Xin trân trọng cảm ơn Thượng tọa.












