Phenikaa và cách tiếp cận mới giải quyết thách thức rác thải nhựa vùng ven biển
Dự án 3SIP2C với sự tham gia tích cực của các đơn vị đã mang lại những hiểu biết sâu sắc về vấn đề rác thải nhựa tại Việt Nam.
Với mục tiêu cùng nhau chia sẻ, cập nhật những thông tin mới nhất về vấn đề ô nhiễm nhựa, đồng thời tìm ra những giải pháp khả thi và bền vững để giải quyết thách thức này, tọa đàm “Cách tiếp cận mới để giải quyết thách thức về nhựa” đã tổ chức tại Trường Đại học Phenikaa với sự tham dự của gần 100 nhà quản lý, nhà khoa học và chuyên gia đến từ nhiều cơ quan quản lý Nhà nước và tổ chức uy tín trong cùng lĩnh vực.
Tọa đàm nằm trong chuỗi sự kiện khoa học và thảo luận về vấn đề rác thải nhựa thuộc Dự án “Nguồn phát thải, nơi tích tụ và các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của rác thải nhựa đến cộng đồng ven biển ở Việt Nam” (Sources, Sinks, and Solutions for Impacts of Plastics on Coastal Communities in Viet Nam - 3SIP2C).
Dự án 3SIP2C do Quỹ Nghiên cứu thách thức toàn cầu (GCRF) tài trợ thông qua Hội đồng nghiên cứu Môi trường tự nhiên (NERC) thuộc Tổ chức Nghiên cứu và Đổi mới Sáng tạo - Vương quốc Anh (UKRI).
Dự án được thực hiện bởi Đại học Heriot-Watt (Vương quốc Anh) và 6 đối tác tại Việt Nam gồm: Trường Đại học Phenikaa, Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển (Đại học Quốc gia Hà Nội), Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội; Trường Cao đẳng Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản; Viện Kinh tế Quy hoạch Thủy sản; và Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường.
Với vai trò là đơn vị đồng chủ trì Dự án, Giáo sư, Tiến sĩ Phạm Thành Huy - Hiệu trưởng Trường Đại học Phenikaa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm rác thải nhựa tại Việt Nam.
Trường Đại học Phenikaa rất vinh dự được đồng hành cùng các đối tác trong nước và quốc tế để giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa. Với tầm nhìn trở thành một trường đại học thông minh, định hướng phát triển bền vững, Phenikaa luôn cam kết đóng góp vào các hoạt động nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ và thực hiện trách nhiệm xã hội.
Trường học không rác và hơn thế nữa...
Trước đó, hồi tháng 01/2023, Trường Đại học Phenikaa đã ký thỏa thuận hợp tác với Trung tâm Hỗ trợ Phát triển Xanh (GreenHub) với mục tiêu xây dựng một ngôi trường không rác thải.
Chia sẻ về mô hình “Trường học không rác và hơn thế nữa” (ZHub) tại tọa đàm, bà Trần Thị Hoa - Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ Phát triển Xanh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục học sinh, sinh viên và cộng đồng về vấn đề thúc đẩy lối sống không rác thải nhựa thông qua giáo dục bằng thực tiễn và trải nghiệm trong môi trường học. Đáng chú ý, mô hình này có hơn 150 trường học tham gia và triển khai, trong đó Trường Đại học Phenikaa đã hưởng ứng và tham gia liên minh ZHub từ rất sớm.
Tuy nhiên, việc thay đổi thói quen sử dụng đồ nhựa một lần trong cộng đồng học đường là một bài toán khó. Để giải quyết vấn đề này, bà Trần Thị Hoa cho rằng cần phải tăng cường truyền thông, giáo dục để nâng cao nhận thức về tác hại của rác thải nhựa đối với môi trường và sức khỏe. Các hoạt động ngoại khóa với thông điệp 5T (thay đổi, từ chối, tiết giảm, tái sử dụng, tái chế) sẽ là cầu nối để thay đổi hành vi của học sinh, giáo viên, nhân viên và cả phụ huynh, hướng tới mục tiêu giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học.
Cũng trong buổi tọa đàm, Giáo sư Michel Kaiser - Giám đốc Dự án đến từ Đại học Heriot-Watt nhấn mạnh, dự án đã góp phần làm rõ hơn về nguồn phát sinh rác thải nhựa đại dương và tác động của nó đến các hoạt động kinh tế - xã hội của cộng đồng ven biển, chất lượng môi trường, sức khỏe hệ sinh thái tự nhiên và sức khỏe con người.
Trên cơ sở kết quả nghiên cứu, các thành viên trong Dự án đưa ra những đề xuất các chính sách và giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của rác thải nhựa đến cộng đồng ven biển tại Việt Nam.
Rác thải nhựa: Mối đe dọa lớn của đại dương
Trong khuôn khổ tọa đàm, các chuyên gia đã chia sẻ những phát hiện quan trọng, cũng như đề xuất các chính sách và giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của rác thải nhựa đến cộng đồng ven biển tại Việt Nam.
Theo đó, bà Bùi Thị Thu Hiền - Đại diện Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên quốc tế (IUCN) đã chia sẻ kết quả Chương trình giám sát rác thải nhựa đại dương tại Việt Nam giai đoạn 2019 - 2023.
Kết quả cho thấy, nguồn gốc rác thải nhựa đến từ hoạt động thủy sản hoặc liên quan đến thủy sản như phao xốp, dây thừng, lưới nhỏ, dây câu là lớn nhất, với 57,46% về số lượng và 52,96% về khối lượng rác thải; mặt khác, rác thải nhựa trên các rạn san hô được khảo sát chiếm trung bình 70% về số lượng và 50% về khối lượng. Theo đó, đánh giá chung, tỷ lệ các bãi biển bị ô nhiễm và ô nhiễm nặng chiếm tỷ lệ lớn (60%) trong tất cả các đợt khảo sát, bãi biển sạch và rất sạch chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ (<20%).
Từ những kết quả nghiên cứu, bà Bùi Thị Thu Hiền cũng chỉ ra các khó khăn và thách thức, đồng thời đưa ra những khuyến nghị để góp phần giảm thiểu rác thải nhựa đại dương.
Cụ thể, bà Bùi Thị Thu Hiền cho rằng cần tiếp tục thực hiện hoạt động giám sát rác thải biển và rạn san hô hàng năm, phân tích số liệu và báo cáo lãnh đạo địa phương; xây dựng kế hoạch thực hiện, cũng như giải pháp quản lý rác thải nhựa; tổ chức tập huấn cho cán bộ, công nhân viên trong Vườn Quốc gia; phối hợp với Ban quản lý cảng tổ chức các hoạt động tuyên truyền, truyền thông trực tiếp với ngư dân neo đậu tàu.
3SIP2C và những kết quả ban đầu
Tại tọa đàm, các đại biểu cũng tập trung phân tích, làm rõ những kết quả đạt được; khó khăn, thách thức trong thực hiện Dự án 3SIP2C. Đồng thời, các đại biểu cũng đã thảo luận, thiết kế các giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của rác thải nhựa đến các cộng đồng ven biển và các ngành kinh tế liên quan.
Chia sẻ về những kết quả của Dự án, chủ nhiệm Dự án phía Việt Nam - Tiến sĩ Ngô Thị Thúy Hường - Trưởng nhóm Nhóm nghiên cứu Hóa môi trường và Độc học sinh thái, Trường Đại học Phenikaa cho biết, loại vi nhựa như PET và nylon phân bố chủ yếu tại vùng cửa sông ven biển. Nồng độ vi nhựa trung bình cao hơn trong mùa khô, vi nhựa có hình dạng sợi chiếm ưu thế.
Ngoài ra, các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy và kim loại nặng tích tụ trên vi nhựa trong các khu vực nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là gần cửa sông cao hơn vào mùa mưa so với mùa khô. Các gen kháng kim loại, gen kháng kháng sinh, và vi khuẩn kháng kháng sinh đã được phát hiện.
Khi tiếp xúc với vi nhựa chứa kháng sinh hoặc kim loại nặng, hàu Thái Bình Dương và trai nước ngọt phát triển các tác động gây độc gen. Rác thải nhựa, chẳng hạn như túi, chai và bao bì thực phẩm, có tác động tiêu cực đến các cộng đồng ven biển, đặc biệt là tàu đánh cá, với chi phí ước tính hàng năm khoảng 128 ± 146 triệu đồng cho mỗi tàu. Gió bão đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển nhựa quanh bờ biển trong mùa mưa. Rác thải nhựa nổi di chuyển về phía Tây Nam vào mùa khô và trôi về phía Đông Bắc vào mùa mưa.
Kết quả quan trọng này cũng thể hiện mối liên hệ giữa ô nhiễm nhựa với sự gia tăng của dân số và công nghiệp hóa làm cho việc sử dụng nhựa ngày càng nhiều.
Đặc biệt, thông qua Dự án, các bạn trẻ đã nhiệt tình ủng hộ các nỗ lực giảm rác thải nhựa và các chiến dịch môi trường như mô hình 3D, trò chơi và sự kiện có thể giúp nâng cao nhận thức. Quản lý rác thải hiệu quả và lệnh cấm nhựa sử dụng một lần là cần thiết tại các cộng đồng địa phương như xã Việt Hải (Cát Bà, Hải Phòng), Giao Thủy (Nam Định) để thúc đẩy sự phát triển du lịch.
Dự án 3SIP2C với sự tham gia tích cực của các đơn vị đã mang lại những hiểu biết sâu sắc về vấn đề rác thải nhựa tại Việt Nam. Kết quả ban đầu của Dự án không chỉ cung cấp cơ sở khoa học quan trọng mà còn đề xuất các giải pháp thiết thực để giảm thiểu tác động của rác thải nhựa đến cộng đồng và môi trường biển Việt Nam.