Quy tắc xuất xứ: 'Bài kiểm tra' năng lực thực chất của doanh nghiệp

Xuất xứ hàng hóa không còn là thủ tục kỹ thuật, mà trở thành bài kiểm tra năng lực tổ chức sản xuất và quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.

Thước đo năng lực quản trị chuỗi cung ứng

Trong các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia, quy tắc xuất xứ được xây dựng trên ba trụ cột cơ bản: xuất xứ thuần túy, cộng gộp xuất xứ và chuyển đổi mã số hàng hóa hoặc hàm lượng giá trị khu vực (RVC). Trên văn bản pháp lý, đây là một hệ thống tiêu chí tương đối rõ ràng, được thiết kế nhằm tạo ra “ngôn ngữ chung” cho các bên tham gia thương mại. Tuy nhiên, khi đi vào thực tiễn sản xuất - xuất khẩu, mỗi tiêu chí lại bộc lộ những thách thức rất khác nhau, phản ánh trực tiếp trình độ tổ chức sản xuất và quản trị chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.

Theo ông Hoàng Đức Minh, chuyên viên Phòng Xuất xứ hàng hóa, xuất xứ thuần túy là tiêu chí “đẹp” nhất về mặt lý thuyết, nhưng cũng khó áp dụng nhất trong thực tế. “Chỉ cần sử dụng một phần nguyên liệu không đáp ứng, tiêu chí này coi như không thể áp dụng”, ông Minh cho biết.

Xuất xứ thuần túy là tiêu chí “đẹp” nhất về mặt lý thuyết, nhưng cũng khó áp dụng nhất trong thực tế. Ảnh minh họa.

Xuất xứ thuần túy là tiêu chí “đẹp” nhất về mặt lý thuyết, nhưng cũng khó áp dụng nhất trong thực tế. Ảnh minh họa.

Điều đó khiến tiêu chí xuất xứ thuần túy chỉ phù hợp với một số nhóm hàng đặc thù, chủ yếu là nông sản, thủy sản hoặc các sản phẩm được khai thác hoàn toàn trong nước, nơi chuỗi giá trị tương đối ngắn và ít phụ thuộc vào nguồn cung bên ngoài. Ngay cả với những mặt hàng tưởng như “thuần Việt”, thách thức vẫn không nhỏ. Chuỗi trung gian, tập quán thu mua phân tán và việc lưu trữ chứng từ chưa đồng bộ khiến quá trình chứng minh xuất xứ thuần túy trở nên phức tạp hơn nhiều so với yêu cầu trên giấy tờ. Trong không ít trường hợp, tiêu chí này bị loại bỏ ngay từ đầu, không phải vì doanh nghiệp cố tình né tránh, mà vì không đủ năng lực chứng minh.

Trong khi đó, tiêu chí cộng gộp xuất xứ được xem là “cánh cửa linh hoạt” hơn, cho phép doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu trong khối FTA và cộng gộp giá trị để đáp ứng quy tắc xuất xứ. Về lý thuyết, cơ chế này tạo điều kiện để doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn cung, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực. Tuy nhiên, trên thực tế, việc áp dụng cộng gộp không hề đơn giản. Doanh nghiệp không chỉ phải chứng minh nguồn gốc nguyên liệu nằm trong khối, mà còn phải xác định chính xác tỷ lệ giá trị được cộng gộp, đồng thời bảo đảm sự nhất quán của hệ thống chứng từ qua nhiều công đoạn, nhiều đối tác khác nhau.

Thực tế cho thấy, với những doanh nghiệp chưa có hệ thống quản trị chuỗi cung ứng bài bản, tiêu chí cộng gộp dễ trở thành “điểm nghẽn” hơn là lợi thế. Một sai lệch nhỏ trong chứng từ đầu vào, hoặc một mắt xích trung gian không rõ ràng, có thể khiến toàn bộ lô hàng không đáp ứng quy tắc xuất xứ.

Phổ biến nhất trong thực tiễn hiện nay vẫn là tiêu chí chuyển đổi mã số hàng hóa (CTC) và hàm lượng giá trị khu vực (RVC). Đây là hai tiêu chí được doanh nghiệp lựa chọn nhiều nhất, đặc biệt trong các ngành có chuỗi cung ứng phức tạp như dệt may, da giày, điện tử, linh kiện, thiết bị. “Thực tế cho thấy, đa số doanh nghiệp lựa chọn CTC hoặc RVC vì phù hợp với cấu trúc chuỗi cung ứng hiện nay”, ông Hoàng Đức Minh cho biết.

Tuy nhiên, sự “phổ biến” này không đồng nghĩa với việc dễ dàng. Với CTC, doanh nghiệp phải chứng minh được sự thay đổi bản chất của sản phẩm thông qua chuyển đổi mã HS từ đầu vào sang đầu ra. Với RVC, "bài toán" nằm ở việc xác định chính xác tỷ lệ giá trị gia tăng được tạo ra trong khu vực, trong bối cảnh nguyên liệu có thể đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Mỗi phép tính, mỗi định mức, nếu không được xây dựng trên dữ liệu minh bạch và nhất quán, đều tiềm ẩn rủi ro khi bị kiểm tra lại.

Nông sản và chuỗi trung gian: vùng mờ lớn nhất của xuất xứ

Nếu như với hàng công nghiệp, định mức sản xuất và cấu trúc sản phẩm tương đối rõ ràng, với nông sản, "bài toán" xác minh xuất xứ trở nên phức tạp hơn rất nhiều. Doanh nghiệp có thể thu mua nguyên liệu từ nhiều địa phương, qua nhiều thương nhân trung gian, thậm chí gom hàng từ nhiều vụ khác nhau, khiến ranh giới giữa các nguồn cung ngày càng mờ nhạt.

Ngay cả khi có xác nhận của địa phương về vùng trồng, việc xác định chính xác sản lượng và nguồn gốc tuyệt đối vẫn rất khó”, ông Hoàng Đức Minh thẳng thắn chia sẻ.

Truy xuất xuất xứ thủy sản đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ toàn bộ chuỗi từ vùng nuôi, thu mua đến chế biến, xuất khẩu. Ảnh minh họa.

Truy xuất xuất xứ thủy sản đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ toàn bộ chuỗi từ vùng nuôi, thu mua đến chế biến, xuất khẩu. Ảnh minh họa.

Trong bối cảnh đó, nguy cơ trộn lẫn nguồn hàng trong nước và nhập khẩu luôn hiện hữu, tạo áp lực lớn không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho cơ quan cấp C/O, những người phải chịu trách nhiệm ký xác nhận xuất xứ trên từng bộ hồ sơ. Thực tiễn này cho thấy, xuất xứ hàng hóa không chỉ là câu chuyện của doanh nghiệp xuất khẩu, mà gắn chặt với quản trị vùng nguyên liệu, liên kết sản xuất và vai trò của địa phương trong việc xác nhận, theo dõi và kiểm soát chuỗi cung ứng.

Khi các "mắt xích" này chưa được tổ chức bài bản, rủi ro xuất xứ sẽ tiếp tục tồn tại, bất chấp khung pháp lý đã được xây dựng tương đối đầy đủ. Trong điều kiện nguồn lực quản lý có hạn, cơ quan cấp C/O buộc phải lựa chọn giữa tiền kiểm và hậu kiểm. Tiền kiểm giúp giảm rủi ro ngay từ đầu, nhưng không thể áp dụng cho toàn bộ hồ sơ do khối lượng lớn và tính đa dạng của mặt hàng.

Ngược lại, hậu kiểm tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong ngắn hạn, nhưng tiềm ẩn nguy cơ nếu hồ sơ kê khai không trung thực hoặc thiếu nhất quán. Theo ông Hoàng Đức Minh, “chúng tôi vừa phải tạo điều kiện cho doanh nghiệp xuất khẩu, vừa phải bảo vệ uy tín hàng hóa Việt Nam. Hai mục tiêu này luôn song hành và không dễ cân bằng”.

Khi hậu kiểm phát hiện sai phạm, C/O sẽ bị thu hồi, ưu đãi thuế quan bị xử lý, và hệ quả không chỉ dừng lại ở một doanh nghiệp, mà có thể lan sang cả ngành hàng hoặc thị trường. Một thực tế đáng lo ngại là tình trạng doanh nghiệp xin cấp C/O cho một vài lô hàng, sau đó giải thể hoặc rút khỏi thị trường, khiến việc xác minh về sau gần như bế tắc. Khi đó, rủi ro bị đẩy về phía cơ quan quản lý, đồng thời làm tổn hại đến uy tín chung của hàng hóa Việt Nam trong mắt đối tác quốc tế.

Từ góc nhìn quản lý, ông Hoàng Đức Minh nhấn mạnh: “Xuất xứ phải được coi là cam kết dài hạn, gắn với cách doanh nghiệp tổ chức sản xuất và quản trị chuỗi cung ứng, chứ không phải là giải pháp ngắn hạn để hưởng ưu đãi”.

Trong bối cảnh các FTA ngày càng đi vào chiều sâu, xuất xứ hàng hóa chính là ranh giới giữa hội nhập thực chất và hội nhập hình thức. Vượt qua ranh giới đó đòi hỏi không chỉ quy định chặt chẽ, mà còn một nền sản xuất minh bạch, có trách nhiệm, từ doanh nghiệp đến cơ quan quản lý, từ trung ương đến địa phương.

Ngọc Hoa

Nguồn Công Thương: https://congthuong.vn/quy-tac-xuat-xu-bai-kiem-tra-nang-luc-thuc-chat-cua-doanh-nghiep-435404.html