R5, Nhân dân tệ và USD
Mặc dù vẫn giữ vai trò thống trị trong các giao dịch quốc tế, uy tín của USD đang dần suy giảm, phần nào bị xói mòn bởi chính sách leo thang thuế quan đầy bất ổn của Nhà Trắng. Trong khi đó, với chiến lược thận trọng dựa trên việc thiết lập các liên minh tiền tệ và mở rộng ảnh hưởng toàn cầu, đồng Nhân dân tệ đang từng bước củng cố vị thế trên trường quốc tế.
Mục tiêu của Trung Quốc không phải là thay thế hoàn toàn USD, mà là góp phần xây dựng một hệ thống tiền tệ toàn cầu đa cực, trong đó đồng Nhân dân tệ trở thành một trong những trụ cột chính. Trên thực tế, đồng Nhân dân tệ đang dần khẳng định vị thế như một lựa chọn chiến lược thay thế USD trong Nhóm các nền kinh tế mới nổi (BRICS) và hơn thế nữa.
Trong bối cảnh các lệnh trừng phạt của phương Tây - đặc biệt nhằm vào Nga - đã làm nổi bật những rủi ro khi phụ thuộc vào hệ thống tài chính do Washington kiểm soát, đồng Nhân dân tệ ngày càng được xem là một giải pháp thay thế đáng tin cậy.

Chính sách phi USD hóa đang trở thành chiến lược của nhiều quốc gia.
Nga, bị siết chặt do bị loại khỏi hệ thống chuyển tiền liên ngân hàng SWIFT và việc một nửa dự trữ ngoại tệ bị đóng băng, hiện đang thực hiện nhiều giao dịch hơn bằng cặp đồng Rubel - Nhân dân tệ thay vì cặp đồng Ruble - USD. Argentina, sau thời gian suy thoái kinh tế kéo dài, đã rút 2,7 tỷ USD bằng Nhân dân tệ từ thỏa thuận hoán đổi tiền tệ với Bắc Kinh để trả nợ cho Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Iran hiện cũng ưu tiên sử dụng Nhân dân tệ thay cho USD trong các giao dịch dầu mỏ, do nước này đang chịu lệnh cấm vận nghiêm ngặt.
Bangladesh cũng thanh toán chi phí nhập khẩu điện hạt nhân của Nga bằng Nhân dân tệ. Brazil, nền kinh tế lớn khu vực Mỹ Latinh, đã ký thỏa thuận với Trung Quốc để thanh toán các hoạt động thương mại song phương bằng đồng nội tệ của 2 quốc gia. Phía sau sự trỗi dậy của đồng Nhân dân tệ là một ý chí chung nhằm thoát khỏi “vũ khí tiền tệ” của Mỹ, củng cố chủ quyền kinh tế vốn đang bị tổn hại và xây dựng một trật tự tài chính đa cực.
Chính sách phi USD hóa hiện đang trở thành chiến lược của nhiều quốc gia, nhằm tăng cường kiểm soát chính sách tiền tệ và tránh bị phụ thuộc vào sự thống trị tài chính vốn được xem là mang tính xâm phạm và có thể đi kèm các biện pháp trừng phạt. Trong bối cảnh đó, BRICS đã đưa ra sáng kiến tạo ra đồng tiền chung mang tên R5 - nhằm giảm sự phụ thuộc vào USD trong thương mại và tài chính quốc tế, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác kinh tế, tài chính nội khối BRICS.
Theo đề xuất của Paulo Nogueira Batista Jr., cựu Phó Chủ tịch Ngân hàng Phát triển BRICS, tỷ lệ phân bổ trong R5 sẽ được thiết lập theo tỷ trọng kinh tế của các thành viên: 40% cho đồng Nhân dân tệ; 25% cho đồng Rupee của Ấn Độ; 15% chia đều cho đồng Ruble Nga và đồng Real của Brazil, 5% cho đồng Rand của Nam Phi. Việc phát hành đồng tiền chung R5, dựa trên rổ đồng tiền của các nền kinh tế có đặc điểm đa dạng, sẽ góp phần giảm biến động tỷ giá và nâng cao sự ổn định tài chính trong khu vực, bằng cách cân bằng chu kỳ kinh tế đối lập giữa một bên là các nước xuất khẩu nguyên liệu thô (dầu mỏ, kim loại, nông sản) - tiêu biểu là Brazil, Nga, Nam Phi và bên kia là các nước nhập khẩu nguyên liệu quy mô lớn, chủ yếu do nhu cầu công nghiệp hóa cao - như Ấn Độ và Trung Quốc.
R5 có thể chỉ là đơn vị tính toán, không cần phát hành dưới dạng vật lý và cũng không thay thế các đồng tiền quốc gia hiện có. Phiên bản kỹ thuật số của đồng tiền này sẽ được sử dụng trong các giao dịch thanh toán giữa các ngân hàng trung ương, đồng thời đóng vai trò là đồng tiền dự trữ. Thay vì được bảo chứng bằng vàng, giá trị của R5 sẽ được đảm bảo bằng các loại trái phiếu do ngân hàng R5 tương lai phát hành, tương tự mô hình của USD. Trong cấu trúc này, với quy mô kinh tế lớn và mức độ sử dụng ngày càng tăng, đồng Nhân dân tệ có vị thế tốt để thúc đẩy quá trình quốc tế hóa tiền tệ. Về lâu dài, R5 có thể được mở rộng để trở thành phương tiện thanh toán và dự trữ chính thức.
Tuy nhiên, R5 cũng đang đối mặt với nhiều trở ngại. Trước hết, sự khác biệt lớn về kinh tế giữa các thành viên BRICS gây khó khăn cho sự phối hợp đồng bộ và thống nhất. Thêm vào đó, khả năng chuyển đổi hạn chế của một số đồng tiền, điển hình như Nhân dân tệ của Trung Quốc, làm giảm khả năng chúng được chấp nhận rộng rãi như đồng tiền dự trữ quốc tế. Ngoài ra, sự thiếu lòng tin giữa các thành viên và sự hoài nghi từ các thị trường quốc tế, vốn coi dự án chủ yếu mang tính chính trị, cũng là những thách thức lớn.
Việc đồng Nhân dân tệ chưa hoàn toàn tự do chuyển đổi và chịu sự kiểm soát chặt chẽ khiến các thành viên BRICS như Ấn Độ, Brazil và Nam Phi lo ngại về khả năng Trung Quốc sẽ chi phối hệ thống tiền tệ chung nếu R5 ra đời. Do vậy, thành công của R5 phụ thuộc nhiều vào khả năng của BRICS trong việc xây dựng một khuôn khổ thể chế vững chắc, đáng tin cậy và mang tính toàn diện.
Tương lai của đồng Nhân dân tệ với tư cách là đồng tiền quốc tế vẫn chưa chắc chắn, do còn tồn tại nhiều rào cản, nhưng rõ ràng Trung Quốc đang dựa vào sức mạnh thương mại và tài chính để dần đưa đồng tiền của mình trở thành đồng tiền tham chiếu. Và, cho dù đồng nhân dân tệ không đặt mục tiêu thay thế USD vào năm 2050, nhưng vẫn có thể trở thành một trong những trụ cột của một hệ thống tiền tệ ngày càng phân mảnh, với sự tồn tại song song của nhiều cực ổn định.
Trung Quốc đã và đang sử dụng chiến thuật “mưa dầm thấm lâu”, dùng vị thế là nước xuất khẩu hàng đầu thế giới, đầu tư mạnh mẽ ra nước ngoài và phát triển các định chế tài chính riêng - như BRI hay Ngân hàng Đầu tư cơ sở hạ tầng châu Á (AIIB) để đẩy mạnh việc sử dụng đồng Nhân dân tệ trong các giao dịch quốc tế. Như vậy, thay vì phá vỡ trật tự toàn cầu hiện hữu bằng vũ lực hay đối đầu trực diện, Trung Quốc lựa chọn con đường tái định hình từ bên trong, thông qua thương mại, tài chính và việc từng bước mở rộng ảnh hưởng của đồng Nhân dân tệ - cho dù chiến lược này còn nhiều bất định và cần có thời gian để phát huy hiệu quả.
Nguồn ANTG: https://antg.cand.com.vn/kinh-te-van-hoa-the-thao/r5-nhan-dan-te-va-usd-i779197/