Rác điện tử và khoảng trống trong chính sách EPR tại Việt Nam

Rác điện tử tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, từ các thiết bị gia dụng cũ đến smartphone, laptop hay các thiết bị điện tử nhỏ hằng ngày. Sự phát triển nhanh của thị trường điện tử, đi kèm với tuổi thọ sản phẩm ngày càng ngắn, khiến lượng rác thải này trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Trong bối cảnh đó, cơ chế trách nhiệm mở rộng nhà sản xuất (EPR - Extended Producer Responsibility) được kỳ vọng là giải pháp quản lý hiệu quả, nhưng hiện tại vẫn chưa phát huy hết vai trò, để lại những khoảng trống đáng chú ý trong quản lý rác điện tử tại Việt Nam.

Rác điện tử tại Việt Nam – xu hướng và thách thức

Theo Bộ Tài nguyên & Môi trường, mỗi năm Việt Nam phát sinh khoảng 100.000 tấn rác điện tử, bao gồm chủ yếu thiết bị gia dụng cũ, điện thoại, laptop và các thiết bị điện tử nhỏ. Con số này được dự báo sẽ tiếp tục tăng khi nhu cầu tiêu dùng điện tử gia tăng, trong khi tuổi thọ sản phẩm ngày càng ngắn.

Mỗi năm Việt Nam phát sinh khoảng 100.000 tấn rác điện tử, chủ yếu gồm thiết bị gia dụng cũ, điện thoại, laptop... Ảnh: Reuters

Mỗi năm Việt Nam phát sinh khoảng 100.000 tấn rác điện tử, chủ yếu gồm thiết bị gia dụng cũ, điện thoại, laptop... Ảnh: Reuters

Rác điện tử chứa nhiều kim loại nặng và hóa chất độc hại như chì, cadmium và thủy ngân, nếu không được xử lý đúng cách có thể gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây nguy cơ sức khỏe cho cộng đồng, đặc biệt là những người tham gia thu gom và tái chế rác điện tử phi chính thức, tức những cá nhân hoặc nhóm thu gom, phân loại và xử lý rác mà chưa được cấp phép, không theo quy trình kỹ thuật và an toàn môi trường. Các nghiên cứu tại một số bãi rác điện tử ở Hà Nội và TP.HCM đã ghi nhận tình trạng các bệnh da liễu, hô hấp và các triệu chứng sức khỏe khác liên quan đến việc tiếp xúc trực tiếp với rác thải điện tử.

Hệ thống thu gom và tái chế rác điện tử tại Việt Nam vẫn manh mún và thiếu đồng bộ. Nhiều cơ sở sử dụng công nghệ lạc hậu, chi phí cao và chưa đạt chuẩn, dẫn đến thất thoát tài nguyên và nguy cơ ô nhiễm môi trường gia tăng. Thực trạng này đặt ra câu hỏi về hiệu quả triển khai EPR, vốn được kỳ vọng là công cụ then chốt để quản lý rác điện tử, nhưng hiện vẫn còn nhiều hạn chế trong thực tiễn.

Thực thi EPR: Bước đầu quản lý rác điện tử ở Việt Nam

Trách nhiệm mở rộng nhà sản xuất (Extended Producer Responsibility – EPR) là một cơ chế chính sách trong đó nhà sản xuất chịu trách nhiệm về sản phẩm của mình trong suốt vòng đời, bao gồm cả giai đoạn sau tiêu dùng. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), EPR được định nghĩa là: ““Một cách tiếp cận chính sách môi trường trong đó trách nhiệm của nhà sản xuất đối với sản phẩm được mở rộng đến giai đoạn sau tiêu dùng của vòng đời sản phẩm”.

Mục tiêu của EPR là khuyến khích nhà sản xuất thiết kế sản phẩm dễ tái chế, giảm thiểu chất thải và hỗ trợ đạt được các mục tiêu tái chế công cộng.

Tại Việt Nam, EPR được triển khai thông qua Nghị định 85/2022/NĐ-CP, yêu cầu các nhà sản xuất và nhập khẩu thiết lập cơ chế thu hồi và tái chế rác điện tử. Một số doanh nghiệp lớn đã bắt đầu thực hiện các chương trình thu hồi thiết bị cũ, hợp tác với các cơ sở tái chế đạt chuẩn và tuyên truyền tới người tiêu dùng về trách nhiệm xử lý sản phẩm sau sử dụng.
Tuy nhiên, việc áp dụng EPR tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức. Nhiều doanh nghiệp chưa thực hiện nghiêm, hạ tầng thu gom và tái chế chưa đồng bộ, và hệ thống giám sát còn hạn chế. Cơ quan quản lý cũng gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu, kiểm soát tiến độ và đánh giá hiệu quả thực hiện. Những yếu tố này khiến EPR chưa phát huy tối đa vai trò trong việc giảm rác điện tử, đồng thời đặt ra nhu cầu cải thiện chính sách, nâng cao năng lực giám sát và tăng nhận thức của cả doanh nghiệp lẫn người tiêu dùng.

Khoảng trống và thách thức trong thực thi EPR

Mặc dù EPR được kỳ vọng là công cụ then chốt để quản lý rác điện tử, thực tế triển khai tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Chế tài hiện hành chưa đủ mạnh, dẫn đến một số doanh nghiệp chưa thực hiện nghiêm quy định về thu hồi và tái chế sản phẩm. Việc thiếu các biện pháp xử lý vi phạm hiệu quả khiến cơ chế chưa phát huy được tác dụng răn đe và khuyến khích trách nhiệm từ nhà sản xuất.

Việc triển khai EPR ở Việt Nam còn gặp khó do doanh nghiệp thực hiện chưa nghiêm, hạ tầng thu gom - tái chế thiếu đồng bộ và công tác giám sát còn hạn chế. Ảnh: TL

Việc triển khai EPR ở Việt Nam còn gặp khó do doanh nghiệp thực hiện chưa nghiêm, hạ tầng thu gom - tái chế thiếu đồng bộ và công tác giám sát còn hạn chế. Ảnh: TL

Hạ tầng thu gom và tái chế còn hạn chế cũng là một thách thức lớn. Nhiều cơ sở chưa đạt chuẩn, công nghệ lạc hậu và chi phí cao, trong khi phần lớn rác điện tử vẫn được xử lý bởi các cá nhân và nhóm thu gom phi chính thức, tạo ra rủi ro về môi trường và sức khỏe.
Bên cạnh đó, minh bạch thông tin và dữ liệu về lượng rác điện tử thu gom, tái chế còn hạn chế, khiến việc đánh giá hiệu quả thực thi EPR gặp khó khăn.

Các cơ quan quản lý gặp thách thức trong giám sát tiến độ, kiểm soát chi phí và đo lường tác động môi trường.

Cuối cùng, nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp về trách nhiệm môi trường vẫn còn thấp. EPR chưa được coi là chiến lược trọng yếu trong thiết kế sản phẩm và quản lý chất thải, dẫn đến việc thực thi mang tính hình thức. Việc nâng cao hiểu biết, tăng cường truyền thông và giáo dục người tiêu dùng là yếu tố cần thiết để cơ chế này phát huy hiệu quả.

EPR trên thế giới: Bài học cho Việt Nam

Nhiều quốc gia đã triển khai cơ chế trách nhiệm mở rộng nhà sản xuất (EPR) như một công cụ quan trọng để quản lý rác điện tử hiệu quả. Tại Liên minh Châu Âu, Chỉ thị WEEE yêu cầu các nhà sản xuất chịu trách nhiệm thu hồi, tái chế và báo cáo lượng rác điện tử phát sinh. Nhờ giám sát chặt chẽ và chế tài nghiêm, EU đã thu hồi khoảng 5 triệu tấn rác điện tử mỗi năm, tương đương 11,2 kg/người.

Tại Hàn Quốc, EPR được áp dụng từ năm 2003, tích hợp chi phí xử lý vào giá thành sản phẩm, đồng thời áp dụng mức phí cao cho các doanh nghiệp không thực hiện thu hồi. Cơ chế này không chỉ nâng tỷ lệ tái chế rác điện tử mà còn khuyến khích thiết kế sản phẩm thân thiện môi trường.

Tại Nhật Bản, các đạo luật về tái chế thiết bị gia dụng, ô tô và bao bì đặt ra trách nhiệm rõ ràng cho doanh nghiệp, đồng thời huy động sự tham gia của chính quyền địa phương và người tiêu dùng trong thu gom, phân loại và tái chế.

Những kinh nghiệm quốc tế này cho thấy rằng để EPR phát huy hiệu quả, cần hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao hạ tầng thu gom – tái chế, minh bạch dữ liệu và nâng nhận thức cộng đồng lẫn doanh nghiệp. Việt Nam có thể tham khảo các mô hình này để xây dựng cơ chế EPR phù hợp, khả thi và thực sự giảm thiểu rác điện tử.

Dựa trên thực trạng và bài học quốc tế, Việt Nam cần sớm hoàn thiện cơ chế EPR để quản lý rác điện tử hiệu quả. Trước hết, chế tài cần đủ mạnh và rõ ràng, đảm bảo các doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm thu hồi và tái chế sản phẩm, đồng thời có cơ chế xử phạt nghiêm minh với những trường hợp vi phạm.

Thứ hai, nâng cấp hạ tầng thu gom và tái chế là yêu cầu cấp thiết. Các cơ sở xử lý cần được trang bị công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn môi trường, đồng thời tích hợp cả hệ thống thu gom chính thức và phi chính thức theo hướng kiểm soát và an toàn.

Bên cạnh đó, minh bạch dữ liệu và giám sát là yếu tố then chốt. Việc xây dựng hệ thống báo cáo đầy đủ, chính xác sẽ giúp cơ quan quản lý đánh giá hiệu quả thực thi EPR, đồng thời tăng tính khả thi cho các chương trình thu hồi và tái chế.

Cuối cùng, tăng cường nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp là điều không thể thiếu. Giáo dục người tiêu dùng về trách nhiệm môi trường, cùng với việc khuyến khích doanh nghiệp đưa EPR vào chiến lược phát triển bền vững, sẽ giúp cơ chế này thực sự trở thành công cụ then chốt giảm thiểu rác điện tử tại Việt Nam.

Tóm lại, rác điện tử là thách thức nghiêm trọng, nhưng với khung pháp lý hoàn thiện, hạ tầng hiện đại, minh bạch dữ liệu và sự tham gia của cộng đồng, EPR tại Việt Nam có thể trở thành giải pháp hiệu quả, bền vững và khả thi.

(1) OECD (2024) – Extended Producer Responsibility https://www.oecd.org/en/publications/2024/04/extended-producer-responsibility_4274765d.html
(2) EU (2025) – About the EU ETS About the EU ETS - Climate Action - European Commission
(3) EC (2025) – Waste from Electrical and Electronic Equipment https://environment.ec.europa.eu/topics/waste-and-recycling/waste-electrical-and-electronic-equipment-weee_en

(*) Chuyên gia Tài chính & Vận hành, Phát triển và ESG; Nguyên Quản lý Tài chính và Vận hành cao cấp tại Tổ chức Winrock International

Phạm Thu Trang (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/rac-dien-tu-va-khoang-trong-trong-chinh-sach-epr-tai-viet-nam/