RS-28 Sarmat: phân tích kỹ thuật và tác động chiến lược
Putin xác nhận RS-28 Sarmat sẽ sớm biên chế; ICBM nặng mang MIRV hoặc Avangard, có thể bay FOBS, nhưng chương trình từng chậm và gặp sự cố thử nghiệm.
Ngày 29.10, Tổng thống Nga Vladimir Putin cho biết RS-28 Sarmat “chưa được triển khai, nhưng sẽ sớm được đưa vào biên chế”. Theo Moscow Times dẫn nguồn quân sự, một số tổ hợp đang chuyển vào trạng thái trực chiến ban đầu với hầm phóng nâng cấp và kíp chiến đấu đã huấn luyện. Theo Army Recognition, Sarmat là hệ thống tên lửa hạt nhân lớn và hiện đại nhất Nga từng phát triển, đóng vai trò chủ lực trong chương trình hiện đại hóa lực lượng răn đe.

Bệ phóng tên lửa Sarmat - Ảnh: Bộ Quốc phòng Nga
Tổng quan tình trạng triển khai
Tuyên bố của ông Putin được giới quan sát xem là xác nhận hiếm hoi về mức độ sẵn sàng của RS-28 Sarmat. Thông tin từ Moscow Times cho biết một số tổ hợp đang đạt mức trực chiến ban đầu, trong khuôn khổ triển khai theo giai đoạn của Lực lượng Tên lửa Chiến lược Nga (RVSN). Đây là bước tiếp nối sau nhiều năm thử nghiệm và tích hợp, nhằm đưa Sarmat vào lực lượng răn đe hạt nhân cùng với tàu ngầm mang SLBM và máy bay ném bom chiến lược.
Thông số kỹ thuật chính của RS-28 Sarmat
RS-28 Sarmat là ICBM siêu nặng, dùng nhiên liệu lỏng, phóng từ hầm silo, kế thừa dòng R-36M Voyevoda. Những dữ liệu đã công bố cho thấy:


Tên lửa đạn đạo liên lục địa RS-28 Sarmat - Ảnh: CSIS
FOBS và chiến thuật vượt qua cảnh báo sớm
Một điểm đáng chú ý là khả năng sử dụng cơ chế tấn công quỹ đạo từng phần (FOBS). Với FOBS, quỹ đạo có thể vòng qua Nam Cực thay vì hướng Bắc Cực truyền thống, giúp tránh mạng radar cảnh báo sớm của Mỹ và NATO vốn tập trung ở phía bắc. Tên lửa bay ở quỹ đạo thấp, sau đó rời quỹ đạo và lao xuống mục tiêu từ hướng bất ngờ, rút ngắn thời gian cảnh báo.
Kết hợp đầu đạn siêu vượt âm Avangard, thời gian tăng tốc ngắn, cùng mồi bẫy và gây nhiễu, khả năng đánh chặn của các hệ thống như THAAD hay GMD bị thách thức. Theo tuyên bố từ phía Nga, đây là cơ sở để Sarmat nâng cao xác suất xuyên thủng phòng thủ. Các chỉ số như độ chính xác cụ thể chưa có xác nhận độc lập.
Tiến độ và thử nghiệm: thành công xen kẽ trục trặc
Sarmat được giới thiệu từ năm 2018. Cuộc phóng thử ngày 20.4.2022 từ Plesetsk được Nga tuyên bố thành công. Tuy nhiên, các nguồn độc lập ghi nhận ít nhất bốn vụ thất bại khác, trong đó có một vụ nổ phá hủy hầm phóng vào tháng 9.2024. Do vậy, Nga chuyển sang lộ trình theo hai giai đoạn: đạt khả năng tác chiến ban đầu tại một số đơn vị, sau đó mới sản xuất loạt và triển khai toàn trung đoàn trong vài năm tới. Hình ảnh vệ tinh được đề cập cho thấy các bãi phóng mới đang xây dựng tại Siberia và dãy Ural.

Cuộc thử nghiệm phóng đẩy của tên lửa đạn đạo liên lục địa Sarmat vào tháng 3.2018 tại sân bay vũ trụ Plesetsk - Ảnh: Bộ Quốc phòng Nga
Tác động đối với NATO và kiểm soát vũ khí
Việc đưa Sarmat vào biên chế khẳng định năng lực tấn công toàn cầu của Nga và đặt ra yêu cầu điều chỉnh đối với mạng cảnh báo sớm, cảm biến không gian và phòng thủ tên lửa của NATO. Về khuôn khổ pháp lý, Hiệp ước New START không áp dụng cho quỹ đạo kiểu FOBS và sẽ hết hiệu lực ngày 5.2.2026, làm phức tạp nỗ lực giám sát và xác minh, nhất là khi các cơ chế minh bạch bị thu hẹp.
Trong bối cảnh Mỹ gặp chậm trễ với dự án ICBM thay thế LGM-35 Sentinel, việc Nga thúc đẩy Sarmat tạo áp lực điều chỉnh chương trình hiện đại hóa răn đe và phòng thủ của phương Tây.

Hệ thống phòng thủ tên lửa tầm cao giai đoạn cuối của Mỹ THAAD - Ảnh: Reuters
Đánh giá khách quan: năng lực và giới hạn
Sarmat sở hữu tải trọng lớn, tùy chọn MIRV hoặc Avangard, cùng khả năng FOBS, tạo sức răn đe đáng kể. Tuy nhiên, một số tuyên bố như độ chính xác “chỉ 10 mét” chưa được xác minh độc lập. Vận hành ICBM nhiên liệu lỏng siêu nặng đòi hỏi quy trình an toàn phức tạp, chi phí bảo dưỡng cao; tiến độ sản xuất loạt có thể bị chi phối bởi năng lực công nghiệp và ngân sách.
Theo các phân tích được nêu, Sarmat không làm thay đổi hoàn toàn cán cân hạt nhân toàn cầu nhưng gia tăng rõ rệt năng lực răn đe của Nga nếu triển khai đúng kế hoạch. Hiệu quả tác chiến lâu dài phụ thuộc vào tiến độ hoàn thiện kỹ thuật, năng lực sản xuất, nâng cấp hạ tầng hầm phóng và độ bền vững của hệ thống chỉ huy–kiểm soát trước tác chiến điện tử và tác chiến mạng.













