Sắp xếp các trường đại học và chấm dứt Hội đồng trường: Hai lộ trình có dấu hiệu 'lệch pha'
Tinh thần cải cách trong lĩnh vực giáo dục đại học chỉ có thể phát huy hiệu quả khi các bước triển khai được tiến hành đồng bộ, thống nhất về mục tiêu và thời gian. Tuy nhiên, những diễn biến gần đây cho thấy hai lộ trình quan trọng của cơ quan quản lý giáo dục đang có dấu hiệu 'lệch pha'.
Ngày 22/8, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 71-NQ/TW về "Đột phá phát triển giáo dục và đào tạo". Đây là văn kiện mang tính định hướng chiến lược, khẳng định quyết tâm chính trị trong việc tinh gọn bộ máy, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động và hiện đại hóa cơ chế quản trị tại các cơ sở giáo dục.
Một trong những nội dung quan trọng của nghị quyết là chấm dứt mô hình hội đồng trường tại các cơ sở giáo dục công lập, đồng thời sắp xếp, tái cấu trúc lại mạng lưới các trường đại học (ĐH) theo hướng tự chủ, hiệu quả và gắn kết với nhu cầu phát triển đất nước. Chủ trương này thể hiện tầm nhìn đổi mới toàn diện của Đảng trong lĩnh vực giáo dục ĐH.
Hai lộ trình lệch pha - dấu hiệu thiếu đồng bộ
Tinh thần cải cách trong lĩnh vực giáo dục ĐH chỉ có thể phát huy hiệu quả khi các bước triển khai được tiến hành đồng bộ, thống nhất về mục tiêu và thời gian. Tuy nhiên, những diễn biến gần đây cho thấy hai lộ trình quan trọng của cơ quan quản lý giáo dục đang có dấu hiệu cho thấy sự “lệch pha”.

Sinh viên một trường ĐH tại Hà Nội.
Theo thông tin mới nhất, Bộ GD&ĐT đã quyết định lùi thời hạn trình Đề án sắp xếp, tổ chức lại các trường ĐH sang năm 2026 để có thêm thời gian hoàn thiện, đồng thời tích hợp với các đề án có liên quan. Trong khi đó, Bộ vẫn khẳng định sẽ chấm dứt hoạt động của các hội đồng trường tại cơ sở công lập từ ngày 1/1/2026, nhằm thực hiện đúng tinh thần Nghị quyết 71.
Hai quyết định tưởng như độc lập này lại đang vận hành trên hai nhịp khác nhau, tạo nên độ lệch pha trong tiến trình cải cách. Việc hai chính sách lớn triển khai lệch pha về thời gian dẫn đến một nghịch lý: mô hình cũ bị giải thể trong khi mô hình mới chưa hình thành.
Về bản chất, cải cách chỉ thực sự hiệu quả khi các chính sách được thiết kế như một chuỗi liên kết, có tính kế thừa và chuyển tiếp hợp lý. Nếu không xử lý kịp thời độ “lệch pha” hiện nay, quá trình đổi mới giáo dục ĐH rất có thể sẽ rơi vào tình trạng “đứt gãy” khi hệ thống cũ đã tháo dỡ nhưng nền tảng mới vẫn chưa sẵn sàng để thay thế.
Mô hình quản trị cũ bị giải thể, trong khi mô hình mới chưa được hình thành rõ ràng. Sự chênh lệch về thời điểm này có nguy cơ tạo ra khoảng trống pháp lý và quản trị, khiến nhiều trường đại học lúng túng trong công tác điều hành, phê duyệt nhân sự, quản lý tài chính và hoạch định chiến lược phát triển.
Về bản chất, hội đồng trường là cơ quan quyền lực cao nhất trong cơ sở giáo dục, đại diện cho chủ sở hữu nhà trường, chịu trách nhiệm phê duyệt chiến lược, giám sát hiệu trưởng và quyết nghị các vấn đề lớn. Khi hội đồng trường chấm dứt hoạt động mà mô hình mới chưa được xác lập, quyền ra quyết định bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng “không ai đủ thẩm quyền ký” trong các công việc quan trọng như phê duyệt nhân sự, quyết toán tài chính, hoặc ký kết hợp tác quốc tế.
Đặc biệt, với những trường có quy mô lớn, đa ngành, đang triển khai nhiều dự án đầu tư hoặc chương trình liên kết quốc tế, việc mất đi cơ quan ra quyết định hợp pháp sẽ gây rủi ro pháp lý và ảnh hưởng uy tín học thuật. Từ đó, tiến trình đổi mới không còn là “tinh gọn bộ máy” mà vô tình trở thành gián đoạn hoạt động.
Hai lần sắp xếp, một gánh nặng
Khi hai quá trình - chấm dứt hội đồng trường và sắp xếp, tái cấu trúc trường ĐH không được triển khai cùng lúc, nhiều trường rơi vào tính huống sẽ phải trải qua ít nhất hai lần thay đổi lớn về cơ cấu và nhân sự.
Lần thứ nhất, khi hội đồng trường giải thể, nhà trường phải triển khai các hoạt động để ổn định bộ máy từ Hiệu trưởng, Ban giám hiệu đến lãnh đạo các đơn vị.
Lần thứ hai, khi đề án sắp xếp được phê duyệt, lại tiếp tục tái bố trí nhân sự, sáp nhập đơn vị, điều chuyển vị trí công tác. Mỗi lần như vậy đều tiêu tốn nhiều thời gian, nguồn lực, đồng thời tạo ra tâm lý bất ổn trong đội ngũ cán bộ, giảng viên và viên chức.

Họ không biết liệu vị trí hiện tại có được giữ lại, chế độ lương thưởng có thay đổi, hay quyền tự chủ trong giảng dạy có bị ảnh hưởng. Sự dao động tâm lý này làm giảm động lực cống hiến, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nghiên cứu và giảng dạy.
Không chỉ đội ngũ cán bộ, mà người học - trung tâm của hệ thống giáo dục cũng chịu ảnh hưởng nặng nề. Sinh viên lo lắng về giá trị bằng cấp, chương trình đào tạo, hoặc khả năng chuyển tiếp học tập khi trường thay đổi mô hình. Nhiều hoạt động học thuật như mở ngành mới, hợp tác quốc tế, cấp học bổng có nguy cơ bị đình trệ do chưa có cơ quan phê duyệt thẩm quyền.
Tình trạng này kéo dài sẽ làm giảm chất lượng đào tạo, khiến niềm tin của người học đối với nhà trường và hệ thống giáo dục suy giảm. Đó là một nguy cơ đáng lo ngại, bởi chất lượng đào tạo hôm nay chính là chất lượng nhân lực của đất nước trong tương lai.
Bước đi tất yếu nhưng cần có sự chuyển tiếp
Để khắc phục nguy cơ thiếu đồng bộ, tiến trình cải cách giáo dục ĐH cần được triển khai theo nguyên tắc đồng thời, kế thừa và chuyển tiếp hợp lý. Một lộ trình cải cách không chỉ đòi hỏi sự chính xác về mặt thể chế, mà còn cần phản ánh tinh thần nhân văn trong quản trị và phát triển con người.
Cần tính toán để sắp xếp các trường ĐH và chấm dứt hội đồng trường không thể là hai quá trình rời rạc. Hai việc này cần được thiết kế đồng bộ, triển khai song hành, có cơ chế chuyển tiếp.
Thứ nhất, cơ quan quản lý chỉ nên chấm dứt hoạt động của các hội đồng trường sau khi mô hình quản trị mới đã được xác lập hoặc Đề án sắp xếp, tổ chức lại các trường ĐH được phê duyệt. Điều này giúp tránh khoảng trống pháp lý và duy trì sự ổn định trong giai đoạn chuyển tiếp.
Thứ hai, nếu chưa hoàn thành đồng bộ, trong thời gian chờ hoàn thiện khung pháp lý, cần thành lập các ban điều hành tạm thời với thẩm quyền rõ ràng về phê duyệt chiến lược, tài chính và nhân sự. Đây là giải pháp bảo đảm hoạt động của các trường không bị gián đoạn, đồng thời giữ được tính liên tục trong điều hành.
Thứ ba, cần ban hành chính sách bảo đảm quyền lợi và ổn định nhân sự, tránh tình trạng điều chuyển ồ ạt, cắt giảm vị trí hoặc thay đổi cơ cấu thiếu chuẩn bị, gây tâm lý hoang mang trong đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý những người trực tiếp thực hiện cải cách.
Thứ tư, phải đẩy mạnh công tác truyền thông nội bộ và đối thoại công khai, giúp giảng viên, sinh viên và các bên liên quan hiểu rõ mục tiêu, lộ trình và cơ chế thực hiện nghị quyết. Khi có sự đồng thuận và thấu hiểu, cải cách mới có thể đi vào chiều sâu và phát huy hiệu quả thực chất.
Mọi cải cách cần hướng đến mục tiêu tối thượng là nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, thay vì chỉ đạt được các chỉ tiêu về cơ cấu hành chính. Một lộ trình cải cách logic, thống nhất và nhân văn chính là nền tảng để giáo dục ĐH Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập hiệu quả.
Theo Bộ trưởng Bộ GD&ĐT Nguyễn Kim Sơn, khi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục, Luật Giáo dục đại học và Luật Giáo dục nghề nghiệp (sửa đổi) có hiệu lực, hoạt động của hội đồng trường sẽ kết thúc. Khi đó, chủ tịch, phó chủ tịch hội đồng trường, hiệu trưởng hoặc giám đốc (được bầu theo nhiệm kỳ của hội đồng trường) cũng hoàn thành nhiệm vụ.
Cải cách giáo dục ĐH là bước đi tất yếu, nhưng cải cách thông minh không chỉ là thay đổi cơ chế mà là giữ vững con người trong tâm thế chủ động, tự tin. Mỗi quyết sách về tổ chức cần được nhìn ở góc độ tác động lâu dài đến đội ngũ và người học.
Do đó, sắp xếp các trường ĐH và chấm dứt hội đồng trường không thể là hai quá trình rời rạc. Hai việc này cần được thiết kế đồng bộ, triển khai song hành, có cơ chế chuyển tiếp và bảo đảm ổn định tâm lý đội ngũ. Chỉ khi đó, tinh thần của Nghị quyết 71-NQ/TW mới thực sự đi vào đời sống, trở thành động lực cho một nền giáo dục ĐH tự chủ, hiện đại và bền vững.












