Sắp xếp, sáp nhập các trường đại học ở Việt Nam nhìn từ lý luận và kinh nghiệm quốc tế

Sáp nhập các trường đại học để hình thành những đại học đa lĩnh vực, có quy mô lớn, có năng lực nghiên cứu – đào tạo liên ngành, là giải pháp chiến lược.

Thực trạng hệ thống đại học Việt Nam

Trong hơn hai thập niên đầu thế kỷ XXI, giáo dục đại học đã trở thành một cấu phần cốt lõi trong chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia. Từ góc nhìn toàn cầu, có ba xu thế lớn đang chi phối mạnh mẽ sự vận hành và cải cách giáo dục đại học: xu thế đại học đa lĩnh vực, đa ngành, đa chức năng; xu thế tập trung hóa và tái cấu trúc hệ thống thông qua sáp nhập hoặc liên kết; xu thế gia tăng tự chủ đi kèm với trách nhiệm giải trình xã hội.

Ở châu Âu, tiến trình Bologna đã dẫn tới một không gian giáo dục đại học thống nhất, buộc các trường phải điều chỉnh mô hình đào tạo, cơ cấu quản trị và chiến lược phát triển. Nhiều quốc gia, tiêu biểu là Pháp, Đức và Hà Lan, đã thực hiện chính sách sáp nhập các trường đại học nhỏ hoặc phân tán để hình thành những đại học đa lĩnh vực đủ sức cạnh tranh quốc tế. Tại châu Á, Hàn Quốc, Trung Quốc và Singapore đều có những đợt cải tổ quy mô lớn.

Việt Nam không thể đứng ngoài các xu thế này. Một nền giáo dục đại học manh mún, phân tán sẽ khó hội nhập, càng khó có vị thế trong bảng xếp hạng quốc tế.

Việt Nam hiện có hơn 240 trường đại học và gần 400 trường cao đẳng. Phần lớn các cơ sở này có quy mô nhỏ, phạm vi hoạt động hẹp, chất lượng đào tạo và nghiên cứu chưa đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội. Đặc điểm nổi bật có thể chỉ ra gồm:

Phân tán và manh mún: Nhiều trường được thành lập trên cơ sở nâng cấp từ cao đẳng, nhưng thiếu nền tảng quản trị đại học hiện đại.

Chồng chéo chức năng: Các trường trong cùng một địa phương hoặc cùng ngành nghề thường đào tạo những chuyên ngành tương tự, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và lãng phí nguồn lực.

Thiếu sức cạnh tranh quốc tế: Ngoại trừ một số đại học lớn (Đại học Quốc gia, Đại học Bách khoa Hà Nội, Trường Đại học Y Hà Nội,.), đa số các trường Việt Nam chưa có tên tuổi trong khu vực, chưa nói đến quốc tế.

Hạn chế trong nghiên cứu và đổi mới sáng tạo: Số lượng công bố quốc tế còn thấp, liên kết giữa đại học – doanh nghiệp – viện nghiên cứu yếu.

Hệ quả là hệ thống đại học Việt Nam khó tạo ra những “đầu tàu” thực sự, trong khi toàn bộ nguồn lực xã hội bị chia cắt thành những mảnh nhỏ, thiếu hiệu quả.

 Ảnh minh họa: UED

Ảnh minh họa: UED

Vì những lý do này, nếu tiếp tục duy trì hiện trạng, giáo dục đại học Việt Nam sẽ đối mặt với những hệ lụy nghiêm trọng như:

Suy giảm chất lượng: Do nguồn lực phân tán, các trường khó đầu tư cho hạ tầng, phòng thí nghiệm, đội ngũ giảng viên.

Lãng phí nguồn lực công: Nhà nước phải duy trì chi ngân sách cho nhiều đơn vị nhỏ, thay vì tập trung đầu tư cho các trung tâm xuất sắc.

Mất cơ hội cạnh tranh quốc tế: Trong khi các quốc gia láng giềng đã có những đại học lọt top 100, 200 thế giới, Việt Nam vẫn loay hoay trong bảng xếp hạng khu vực.

Khó gắn kết với nhu cầu phát triển: Hệ thống đại học không cung cấp được nhân lực chất lượng cao cho các ngành chiến lược như bán dẫn, AI, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo…

Việt Nam đang đứng trước yêu cầu chuyển đổi mô hình tăng trưởng, hướng tới nền kinh tế tri thức, dựa trên khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo. Để đạt mục tiêu đến năm 2045 trở thành nước phát triển có thu nhập cao, Việt Nam buộc phải có một hệ thống đại học mạnh, đủ sức đào tạo nhân lực chất lượng cao và sản sinh tri thức mới.

Trong bối cảnh đó, việc duy trì một hệ thống phân tán, kém hiệu quả không những gây lãng phí mà còn kéo lùi sự phát triển quốc gia. Sáp nhập các trường đại học để hình thành những đại học đa lĩnh vực, có quy mô lớn, có năng lực nghiên cứu – đào tạo liên ngành, là giải pháp chiến lược. Đây không chỉ là yêu cầu về giáo dục, mà còn là một quyết định chính trị gắn với tương lai quốc gia.

Nguyên tắc và tiêu chí sáp nhập đại học ở Việt Nam

Nguyên tắc nền tảng:

Để quá trình sáp nhập đại học không biến thành một cuộc “hành chính hóa” máy móc, gây xáo trộn và phản ứng tiêu cực trong xã hội, cần xác lập rõ những nguyên tắc nền tảng gồm:

Nguyên tắc vì lợi ích công: Sáp nhập không nhằm giảm số lượng cơ sở đào tạo cho có, mà nhằm tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu, phục vụ tốt hơn nhu cầu của người học và xã hội.

Nguyên tắc tôn trọng tự chủ đại học: Mỗi trường tham gia sáp nhập phải được tham khảo ý kiến đầy đủ, có quyền tham gia thiết kế mô hình mới, đảm bảo không triệt tiêu bản sắc học thuật.

Nguyên tắc minh bạch và giải trình: Quá trình sáp nhập phải công khai thông tin, giải thích rõ lý do, tiêu chí, lộ trình; tránh tình trạng áp đặt hành chính, gây hoang mang cho giảng viên, sinh viên.

Nguyên tắc hài hòa lợi ích: Sáp nhập phải tính đến lợi ích của nhiều bên: Nhà nước, nhà trường, giảng viên, sinh viên, cộng đồng địa phương. Nếu chỉ thiên về lợi ích quản lý, bỏ qua lợi ích học thuật và xã hội, quá trình sẽ thất bại.

Nguyên tắc từng bước, có lộ trình: Không nên tiến hành “sáp nhập một phát ăn ngay”, mà cần thử nghiệm, đánh giá, điều chỉnh, tránh gây sốc và lãng phí nguồn lực.

Tiêu chí lựa chọn trường để sáp nhập:

Không phải trường nào cũng sáp nhập với trường nào. Việc sáp nhập cần dựa trên những tiêu chí khoa học, chặt chẽ, nhằm hình thành các đại học đa lĩnh vực bền vững.

Về địa lý: Ưu tiên sáp nhập các trường có cùng địa bàn (thành phố, tỉnh), nhằm tận dụng hạ tầng chung, giảm chi phí quản lý; Tránh việc gom trường ở xa nhau, gây khó khăn cho sinh viên và giảng viên trong học tập, giảng dạy.

Về lĩnh vực đào tạo: Các trường có ngành đào tạo bổ sung cho nhau, khi sáp nhập sẽ tạo thành một đại học đa lĩnh vực; Tránh sáp nhập cơ học giữa các trường có ngành nghề trùng lặp quá nhiều, dễ dẫn đến xung đột và dư thừa nhân lực.

Về năng lực nghiên cứu và đào tạo: Nên sáp nhập các trường cùng sứ mệnh nhưng có thế mạnh khác nhau (ví dụ: một trường mạnh về kỹ thuật, một trường mạnh về kinh tế – xã hội). Điều này giúp hình thành những đại học có năng lực liên ngành, dễ dàng tham gia vào các chương trình nghiên cứu quốc gia và quốc tế.

Về quy mô và hiệu quả hoạt động: Các trường có quy mô quá nhỏ (dưới 3.000 sinh viên) nên xem xét sáp nhập để tận dụng nguồn lực; Những trường có hiệu quả hoạt động thấp, chất lượng chưa bảo đảm, cũng nên nằm trong diện sáp nhập.

Về tính chiến lược quốc gia: Ưu tiên hình thành những đại học nghiên cứu đẳng cấp khu vực và quốc tế ở các trung tâm kinh tế – chính trị -- xã hội của đất nước (Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Huế, Đà Nẵng).

Mỗi vùng kinh tế nên có ít nhất một đại học đa lĩnh vực, quy mô đủ lớn, vừa phục vụ nhu cầu nhân lực địa phương, vừa từng bước hội nhập quốc tế.

Mỗi tỉnh nên có ít nhất một đại học đa lĩnh vực - đa cấp kiểu “đại học cộng đồng”, có quy mô hợp lý, vừa phục vụ nhu cầu nhân lực trực tiếp cho tỉnh vừa góp phần nâng cao mặt bằng dân trí của cộng đồng địa phương.

Các mô hình sáp nhập khả thi:

Mô hình hợp nhất toàn phần: Các trường bị xóa tên, sáp nhập vào một đại học mới với tên gọi hoàn toàn khác. Mô hình này có ưu điểm là tạo ra một thực thể hoàn toàn mới, có thể thiết kế lại cơ chế quản trị hiện đại. Nhưng nhược điểm là dễ gây phản ứng, làm mất bản sắc truyền thống.

Mô hình liên kết kiểu liên hiệp: Các trường vẫn giữ tên riêng, nhưng trở thành thành viên của một đại học lớn (như mô hình Đại học Quốc gia, Đại học vùng hiện nay). Mô hình này sẽ bảo tồn được bản sắc từng trường, dễ chấp nhận về mặt xã hội. Tuy nhiên nhược điểm là dễ phát sinh cục bộ, thiếu thống nhất trong quản trị.

Mô hình lai ghép: Một số trường sáp nhập toàn phần, số khác liên kết theo kiểu liên hiệp. Với ưu điểm là linh hoạt, giảm sốc. Nhưng có nhược điểm là quản trị phức tạp, dễ gây chồng chéo.

Mô hình “cụm trường liên kết”: Áp dụng cho các cơ sở giáo dục riêng lẻ (có thể khác bậc đào tạo, khác đẳng cấp) cùng chấp nhận một “luật chơi” để hình thành “cụm trường liên kết”. Mô hình này đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo khuyến cáo các cơ sở giáo dục đại học thực hiện từ năm 1993 nhưng rất ít trường hưởng ứng.

 Ảnh minh họa: Đại học Phenikaa

Ảnh minh họa: Đại học Phenikaa

Cơ chế quản trị sau sáp nhập:

Một trong những vấn đề then chốt là sau khi sáp nhập, mô hình quản trị nào sẽ được áp dụng. Ở đây cần rút kinh nghiệm từ những bất cập hiện nay.

Theo đó, cần có một cơ chế quản trị phù hợp để thay cho cơ chế Hội đồng trường: Theo kinh nghiệm thế giới, các đại học đa lĩnh vực lớn đòi hỏi cơ chế quản trị chuyên nghiệp, trong đó Hội đồng trường giữ vai trò quyết định chiến lược. Nếu xóa bỏ Hội đồng trường thì Nhà nước cần sớm có cơ chế quản trị mới để áp dụng tại các cơ sở giáo dục đại học mới hình thành sau sáp nhập.

Hiệu trưởng phải là nhà học thuật: Người đứng đầu cần có năng lực quản trị đại học, hiểu biết học thuật, chứ không chỉ là chức vụ chính trị.

Phân cấp rõ ràng: Đại học sau sáp nhập cần có cơ cấu phân cấp giữa trung ương (đại học) và các đơn vị thành viên (trường trực thuộc), tránh tình trạng “trùng lặp quyền lực”.

Lộ trình sáp nhập:

Ngắn hạn (2025–2030): Thí điểm sáp nhập ở một số thành phố lớn, như hợp nhất các trường tại Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh.

Trung hạn (2030–2040): Mở rộng ra các vùng kinh tế trọng điểm, hình thành ít nhất 6–8 đại học đa lĩnh vực mạnh.

Dài hạn (sau 2040): Hoàn thiện mạng lưới đại học toàn quốc theo hướng tinh gọn, hiệu quả, có 2–5 đại học lọt top 100 thế giới.

Rủi ro và thách thức:

Xung đột lợi ích: Khi sáp nhập, quyền lực và lợi ích vật chất (cơ sở vật chất, biên chế, ngân sách) dễ bị tranh chấp.

Tâm lý phản kháng: Giảng viên, sinh viên có thể lo sợ mất vị thế, mất thương hiệu truyền thống.

Nguy cơ hành chính hóa: Nếu thiếu cơ chế quản trị phù hợp, sáp nhập sẽ chỉ làm phình to bộ máy, không cải thiện chất lượng.

Như vậy, sáp nhập đại học chỉ có ý nghĩa khi tuân thủ đúng các nguyên tắc và tiêu chí nêu trên. Nếu không, nó sẽ chỉ là một “cuộc đổi tên tập thể” mà không đem lại giá trị học thuật và xã hội.

Tác động của việc sáp nhập:

Tác động tích cực:

Một là, tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực: Khi sáp nhập, các trường có thể chia sẻ chung cơ sở vật chất (thư viện, phòng thí nghiệm, ký túc xá), tránh tình trạng đầu tư trùng lặp và lãng phí; Giảng viên được phân bổ hợp lý hơn, đặc biệt ở những ngành đang thừa hoặc thiếu nhân lực.

Hai là, hình thành các đại học đa lĩnh vực mạnh: Sáp nhập giúp xây dựng những đại học đủ lớn, có thể tham gia xếp hạng quốc tế và cạnh tranh trong khu vực; Các ngành bổ sung cho nhau, mở ra cơ hội liên ngành, đổi mới sáng tạo, tạo lợi thế cho sinh viên.

Ba là, nâng cao năng lực nghiên cứu: Các trường nhỏ thường thiếu nguồn lực nghiên cứu. Khi sáp nhập, họ có điều kiện kết hợp thế mạnh, xây dựng các viện nghiên cứu, trung tâm công nghệ quy mô lớn; Nhà nước dễ dàng phân bổ ngân sách nghiên cứu tập trung, thay vì chia nhỏ, manh mún.

Bốn là, tăng sức hút với người học và đối tác quốc tế: Một đại học đa lĩnh vực, có quy mô lớn, uy tín cao sẽ hấp dẫn sinh viên trong nước và quốc tế; Các đối tác nước ngoài cũng ưu tiên hợp tác với đại học có tầm vóc, thay vì nhiều trường nhỏ, rời rạc.

Tác động tiêu cực và rủi ro:

Thứ nhất, nguy cơ mất bản sắc và truyền thống: Nhiều trường có lịch sử hàng chục, thậm chí hơn trăm năm. Sáp nhập dễ làm mất đi bản sắc, tên tuổi quen thuộc, gây phản ứng trong xã hội và cựu sinh viên.

Thứ hai, xung đột lợi ích trong quản trị: Ai làm lãnh đạo đại học sau sáp nhập? Ai giữ quyền phân bổ ngân sách, nhân sự? Đây là điểm dễ phát sinh mâu thuẫn, thậm chí kiện tụng, chia rẽ nội bộ.

Thứ ba, tâm lý bất ổn của giảng viên và sinh viên: Giảng viên lo sợ mất vị trí, ngành đào tạo bị thu hẹp, bộ môn bị giải thể; Sinh viên băn khoăn về giá trị bằng cấp, thương hiệu trường sau sáp nhập.

Thứ tư, nguy cơ hành chính hóa và quan liêu: Nếu cơ chế quản trị không đổi mới, việc sáp nhập chỉ khiến bộ máy phình to, nhiều tầng nấc trung gian, làm giảm hiệu quả điều hành. Trường hợp này từng xảy ra với một số “đại học quốc gia” và “đại học vùng” ở Việt Nam, nơi cơ chế quản lý trở nên rườm rà, chồng chéo, kém năng động, không phát huy được sức mạnh tổng hợp.

Thứ năm, tăng khoảng cách trung ương – địa phương: Khi các trường địa phương bị sáp nhập vào một đại học lớn, có thể dẫn tới tình trạng “trung tâm hóa” quá mức. Nhu cầu đào tạo gắn với địa phương bị xem nhẹ, ảnh hưởng đến vai trò phát triển vùng.

Điều kiện để giảm thiểu tác động tiêu cực:

Thiết kế cơ chế quản trị hiện đại: Hội đồng trường (hoặc cơ quan tương tự) phải được duy trì, với sự tham gia của xã hội, doanh nghiệp, cựu sinh viên.

Truyền thông minh bạch: Giải thích rõ lý do, lợi ích và cam kết bảo đảm quyền lợi của giảng viên, sinh viên, cựu sinh viên.

Chính sách nhân sự hợp lý: Giữ lại đội ngũ giảng viên giỏi, bố trí công bằng, tránh tâm lý “thua thiệt” sau sáp nhập.

Bảo tồn thương hiệu truyền thống: Có thể giữ lại tên trường như “trường thành viên” trong cấu trúc của đại học lớn (ví dụ: Trường Kỹ thuật, Trường Khoa học Xã hội, Trường Y – Dược).

Gắn kết với phát triển vùng: Đại học sau sáp nhập phải vẫn có trách nhiệm phục vụ nhu cầu nhân lực, nghiên cứu và phát triển cho địa phương.

Như vậy, sáp nhập đại học vừa mở ra cơ hội lớn, vừa tiềm ẩn nhiều rủi ro. Thành bại của tiến trình này không nằm ở mệnh lệnh hành chính, mà ở khả năng thiết kế cơ chế quản trị mới, bảo đảm hài hòa lợi ích các bên liên quan.

Kinh nghiệm quốc tế về sáp nhập đại học và bài học cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế

Trung Quốc: Trong thập niên 1990, Trung Quốc tiến hành một làn sóng sáp nhập đại học để hình thành các đại học đa lĩnh vực lớn. Hơn 400 cơ sở đã được hợp nhất, hình thành những đại học quy mô 30.000 – 40.000 sinh viên, có nhiều ngành nghề Ví dụ: Đại học Bắc Kinh sáp nhập Đại học Y Bắc Kinh (2000); Đại học Phúc Đán sáp nhập Đại học Y Thượng Hải (2000).

Mục tiêu là tăng thứ hạng quốc tế, hình thành trung tâm đào tạo – nghiên cứu liên ngành, đủ sức cạnh tranh toàn cầu.

Nhiều trường tiến bộ nhanh, lọt top 100 thế giới. Tuy nhiên, cũng có hiện tượng quan liêu hóa, bộ máy cồng kềnh, mâu thuẫn nội bộ chưa giải quyết triệt để.

Pháp: Sau cải cách 2007, nhiều trường đại học Pháp được khuyến khích liên kết và sáp nhập thành các “ComUE” (Cộng đồng các cơ sở đại học và viện nghiên cứu).

Mục tiêu tăng sức cạnh tranh trong nghiên cứu, tận dụng nguồn lực chung. Tuy nhiên, quá trình sáp nhập cũng gặp phản đối do lo ngại mất đi bản sắc và quyền tự chủ của từng trường thành viên.

Đức: Không sáp nhập ồ ạt, mà theo cơ chế “Exzellenzinitiative” (Sáng kiến Xuất sắc), khuyến khích hợp tác, liên kết nghiên cứu giữa các đại học.

Một số bang tiến hành sáp nhập nhỏ lẻ để giảm chi phí hành chính, nhưng luôn giữ nguyên cơ chế tự chủ và bản sắc học thuật của từng đơn vị.

Bài học: Không nhất thiết phải sáp nhập bằng mệnh lệnh, mà có thể khuyến khích liên minh chiến lược giữa các trường.

Hàn Quốc: Thu hẹp số lượng đại học do dân số giảm. Chính phủ khuyến khích các trường nhỏ sáp nhập để duy trì chất lượng. Tuy nhiên, Hàn Quốc chú trọng đồng thuận xã hội: quá trình sáp nhập thường có tham vấn giảng viên, sinh viên, cựu sinh viên và chính quyền địa phương.

Bài học: Nếu không đạt đồng thuận, nhà nước chỉ giảm ngân sách, tạo áp lực tự nhiên để trường tự quyết định sáp nhập.

Bài học rút ra cho Việt Nam

Không thể chỉ dựa vào mệnh lệnh hành chính: Trung Quốc thành công một phần vì họ có hệ thống tập trung cao, nhưng Việt Nam khác khi xã hội đa dạng, nhạy cảm với sự mất mát bản sắc. Nếu áp dụng mệnh lệnh cứng nhắc, dễ gây phản ứng tiêu cực.

Phải coi trọng tính tự chủ và bản sắc học thuật: Kinh nghiệm Pháp, Đức cho thấy sáp nhập không có nghĩa xóa bỏ tất cả. Giữ lại trường thành viên, thương hiệu truyền thống là cách để duy trì niềm tin.

Đồng thuận xã hội là điều kiện tiên quyết: Bài học từ Hàn Quốc rằng sáp nhập đại học cần sự tham gia của nhiều bên – giảng viên, sinh viên, cựu sinh viên, doanh nghiệp, địa phương. Nếu chỉ áp đặt từ trên xuống, tiến trình sẽ gặp nhiều trở ngại.

Sáp nhập phải gắn với chiến lược phát triển khoa học – công nghệ quốc gia: Mục tiêu không chỉ là giảm số lượng trường, mà phải xây dựng các đại học mạnh về nghiên cứu, đổi mới sáng tạo, phục vụ phát triển kinh tế – xã hội.

Chính phủ cần hỗ trợ chuyển đổi: Quá trình sáp nhập sẽ gây xáo trộn lớn về nhân sự, tài chính, cơ sở vật chất. Nhà nước phải có quỹ hỗ trợ tái cơ cấu, tránh để gánh nặng dồn lên giảng viên và sinh viên.

Như vậy, kinh nghiệm quốc tế cho thấy: Sáp nhập đại học có thể tạo ra những bước tiến vượt bậc nếu được chuẩn bị kỹ lưỡng, có sự đồng thuận xã hội và cơ chế quản trị phù hợp. Ngược lại, nếu chỉ làm theo mệnh lệnh, nguy cơ thất bại là rất lớn.

Kiến nghị chính sách

Nguyên tắc điều hành quá trình sáp nhập

Trước hết, cần xác lập một khung nguyên tắc cơ bản để điều chỉnh toàn bộ tiến trình sáp nhập:

Tôn trọng lợi ích chung, giảm thiểu xung đột cục bộ: Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, giám sát, nhưng không áp đặt cơ học bằng mệnh lệnh hành chính.

Công khai – minh bạch – trách nhiệm giải trình: Mọi quyết định liên quan đến tổ chức, nhân sự, và tài sản công phải được công bố rõ ràng, có cơ chế kiểm soát của xã hội và cơ quan chuyên trách.

Đặt người học làm trung tâm: Các thay đổi về cấu trúc không được làm gián đoạn chương trình đào tạo, chất lượng giảng dạy và quyền lợi của sinh viên.

Kết hợp hài hòa giữa chuẩn quốc tế và điều kiện Việt Nam: Sáp nhập phải hướng đến việc nâng cao vị thế quốc tế của đại học, chứ không chỉ dừng ở hợp nhất cơ học.

Khung pháp lý và cơ chế bảo đảm

Sửa đổi, bổ sung Luật Giáo dục đại học: Quy định cụ thể về sáp nhập, giải thể, tái cơ cấu đại học, trong đó có cơ chế bảo toàn tài sản công và trách nhiệm giải trình của hội đồng đại học.

Thiết lập cơ chế trọng tài độc lập: Khi có tranh chấp về tài sản, nhân sự hoặc quyền tự chủ, cần có cơ quan tài phán giáo dục – khoa học trực thuộc Chính phủ để xử lý, tránh để lợi ích nhóm chi phối.

Ràng buộc trách nhiệm giải trình tài chính: Các trường trước và sau khi sáp nhập phải công bố báo cáo kiểm toán độc lập; mọi thay đổi về quỹ đất, cơ sở vật chất phải chịu sự giám sát của cơ quan công sản.

Định hình mô hình quản trị

Cơ chế quản trị đại học thống nhất: Đây là cơ quan quyền lực cao nhất, quyết định chiến lược phát triển, ngân sách, nhân sự chủ chốt; trong đó cần hạn chế tối đa vai trò áp đặt từ các bộ, ngành.

Cơ chế tự chủ phân tầng: Sau sáp nhập, các trường thành viên có thể giữ lại mức độ tự chủ học thuật nhất định (khoa, viện), nhưng về tài chính – chiến lược phải thống nhất dưới đại học đa lĩnh vực.

Bảo đảm cơ chế tham gia rộng rãi: Giảng viên, sinh viên và các bên liên quan cần có kênh tham vấn chính thức, tránh để sáp nhập chỉ là quyết định từ trên xuống.

Chính sách nhân sự và động lực phát triển

Bảo vệ quyền lợi giảng viên và nhân viên: Không để xảy ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt hay “hòa tan” vai trò chuyên môn. Cần có lộ trình rõ ràng để bố trí lại đội ngũ.

Khuyến khích cạnh tranh nội bộ lành mạnh: Sau sáp nhập, các khoa/viện có thể xây dựng cơ chế đánh giá và khen thưởng dựa trên thành tích nghiên cứu và giảng dạy.

Thu hút nhân tài quốc tế: Tận dụng cơ hội sáp nhập để tái cấu trúc đội ngũ, thu hút chuyên gia nước ngoài tham gia quản lý, nghiên cứu, giảng dạy.

Huy động và phân bổ nguồn lực

Ngân sách nhà nước giữ vai trò hạt nhân: Trong giai đoạn chuyển tiếp, cần có gói đầu tư đặc thù để bảo đảm hoạt động không bị gián đoạn.

Cơ chế tài chính đa dạng: Cho phép đại học thống nhất huy động vốn từ doanh nghiệp, quỹ học bổng, đối tác quốc tế, song phải minh bạch và không thương mại hóa giáo dục công.

Bảo vệ tài sản công: Đặc biệt chú trọng đất đai và cơ sở vật chất, không để rơi vào tay lợi ích nhóm sau quá trình tái cơ cấu.

Học hỏi mô hình quốc tế và thích ứng

Tham khảo mô hình đại học quốc gia ở Hàn Quốc, Trung Quốc, Singapore, Australia: Đây là những trường hợp thành công nhờ kết hợp cải cách quản trị với đầu tư mạnh mẽ của nhà nước.

Linh hoạt áp dụng: Việt Nam không thể sao chép nguyên mẫu, nhưng có thể vận dụng những nguyên tắc cốt lõi: quản trị tập trung – học thuật tự chủ – trách nhiệm xã hội.

Tiến trình sáp nhập đại học ở Việt Nam là không thể đảo ngược, nhưng kết quả tích cực hay tiêu cực phụ thuộc vào cách thức thực hiện. Nếu chỉ dùng mệnh lệnh hành chính, kết quả sẽ là một “cơ thể khổng lồ nhưng yếu ớt”. Nếu dựa trên nguyên tắc minh bạch, tự chủ, và bảo đảm quyền lợi của người học – giảng viên, quá trình này có thể trở thành cơ hội lịch sử để nâng tầm hệ thống đại học quốc gia.

Thực tiễn quốc tế cho thấy, việc xây dựng các đại học đa lĩnh vực quy mô lớn có thể mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt về nguồn lực, thương hiệu và chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, những lợi thế đó chỉ có thể phát huy khi đi kèm với một cơ chế quản trị hiện đại, minh bạch và thực sự tôn trọng quyền tự chủ học thuật.

Trách nhiệm của Nhà nước trong giai đoạn này là kiến tạo khung pháp lý, bảo đảm công bằng và giám sát lợi ích công, chứ không trực tiếp can thiệp vào các quyết định học thuật – tổ chức – nhân sự. Trách nhiệm của giới đại học là dám chấp nhận thay đổi, đặt lợi ích quốc gia và cộng đồng học thuật lên trên lợi ích cục bộ. Và trách nhiệm của toàn xã hội là giám sát, phản biện, đồng hành, để quá trình cải cách không bị chệch hướng bởi sức ép lợi ích nhóm.

Tóm lại, tương lai của hệ thống đại học Việt Nam phụ thuộc vào việc chúng ta chọn đi theo con đường nào: một con đường dễ dàng nhưng ngắn hạn – sáp nhập bằng mệnh lệnh để tạo ra những “siêu đại học” chỉ có trên giấy tờ; hay một con đường khó khăn hơn nhưng bền vững – sáp nhập dựa trên nguyên tắc minh bạch, tự chủ, và trách nhiệm xã hội. Sự lựa chọn này sẽ quyết định liệu đại học Việt Nam có thể trở thành động lực phát triển tri thức quốc gia trong thế kỷ XXI, hay chỉ tiếp tục là mắt xích yếu trong chuỗi đổi mới toàn cầu.

*Bài viết có tham khảo nguồn từ ChatGPT.

Tiến sĩ Lê Viết Khuyến - Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam

Nguồn Giáo Dục VN: https://giaoduc.net.vn/sap-xep-sap-nhap-cac-truong-dai-hoc-o-viet-nam-nhin-tu-ly-luan-va-kinh-nghiem-quoc-te-post254833.gd