Sau Nghị quyết 198 của Quốc hội là việc sửa và hướng dẫn luật

Nghị quyết số 198 về một số cơ chế, chính sách đặc biệt phát triển kinh tế tư nhân đã được Chủ tịch Quốc hội ký ban hành vào ngày 17-5-2025. Văn bản này được đánh giá là một bước cụ thể hóa mang tính đột phá, hiện thực hóa tinh thần của Nghị quyết số 68 của Bộ Chính trị, kiến tạo nền tảng pháp lý nhằm cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, hỗ trợ toàn diện cho khu vực kinh tế tư nhân.

Trong một nền kinh tế thị trường, kinh tế tư nhân không chỉ là trụ cột chính của tăng trưởng mà còn đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy đổi mới, tạo việc làm và ngân sách quốc gia - Ảnh: DNCC

Trong một nền kinh tế thị trường, kinh tế tư nhân không chỉ là trụ cột chính của tăng trưởng mà còn đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy đổi mới, tạo việc làm và ngân sách quốc gia - Ảnh: DNCC

Tinh thần đột phá của Nghị quyết 198

Nghị quyết 198 đề xuất một loạt chính sách mang tính đột phá, tập trung vào bốn trụ cột chính yếu, bao gồm: cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ trợ tiếp cận đất đai, hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế, và phát triển nguồn nhân lực.

Cải thiện môi trường kinh doanh: Điều 4 và điều 5 của Nghị quyết đặc biệt nhấn mạnh đến việc tiếp tục đơn giản hóa các thủ tục hành chính, giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các chủ thể kinh doanh. Đáng chú ý, điều 4 quy định rõ nguyên tắc ưu tiên áp dụng các biện pháp xử lý dân sự và kinh tế đối với các sai phạm trong hoạt động kinh doanh, trừ những trường hợp vi phạm nghiêm trọng đến mức phải truy cứu trách nhiệm hình sự.

Hỗ trợ tiếp cận đất đai: Điều 7 đề xuất các chính sách cụ thể nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận đất đai tại các khu công nghiệp, khu kinh tế, với các hướng dẫn chi tiết liên quan đến việc áp dụng các quy định của Luật Đất đai và Luật Đầu tư hiện hành. Một doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa, thay vì phải mất nhiều tháng để hoàn tất các thủ tục phức tạp liên quan đến thuê đất, có thể được hưởng một quy trình rút gọn, minh bạch và hiệu quả hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai nhanh chóng các dự án đầu tư.

Để Nghị quyết 198 thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, việc điều chỉnh đồng bộ các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành là một bước then chốt, đảm bảo tính thống nhất và khả thi trong quá trình triển khai.

Hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế: Điều 9 quy định về việc hỗ trợ tín dụng với mức lãi suất ưu đãi 2%/năm cho các dự án thuộc lĩnh vực kinh tế xanh, góp phần khuyến khích đầu tư vào các ngành thân thiện với môi trường. Đồng thời, điều 10 đề xuất các chính sách ưu đãi thuế mang tính đột phá, bao gồm việc miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong ba năm đầu và giảm 50% trong hai năm tiếp theo cho các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, cùng với việc miễn thuế trong ba năm đầu thành lập cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME). Những chính sách này được kỳ vọng sẽ giảm đáng kể áp lực tài chính ban đầu cho doanh nghiệp, đồng thời tạo động lực mạnh mẽ cho hoạt động đổi mới sáng tạo.

Đào tạo nhân lực và các chương trình chiến lược: Điều 13 đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là đến năm 2030 đào tạo 10.000 giám đốc điều hành (CEO) có năng lực quản trị hiện đại, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quản lý cấp cao trong khu vực kinh tế tư nhân. Bên cạnh đó, điều 15 giới thiệu các chương trình mang tính chiến lược như “Go Global” và “1.000 doanh nghiệp tiên phong”, hướng đến mục tiêu khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.

Để Nghị quyết 198 thực sự đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả, việc điều chỉnh đồng bộ các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành là một bước then chốt, đảm bảo tính thống nhất và khả thi trong quá trình triển khai. Do vậy, các hướng dẫn cụ thể về các lĩnh vực pháp luật cần được rà soát, sửa đổi và bổ sung nhằm đảm bảo quá trình này diễn ra nhịp nhàng và đạt được kết quả mong muốn.

Các quy định pháp luật cần sửa đổi

Nghị quyết 198 đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh tế tư nhân, do đó, một số lượng lớn văn bản pháp luật hiện hành cần được rà soát và điều chỉnh để phù hợp với tinh thần và nội dung của nghị quyết, bao gồm:

Bộ luật Hình sự và Luật Xử lý vi phạm hành chính: Để thực hiện hiệu quả điều 4 của nghị quyết về việc ưu tiên xử lý các sai phạm trong hoạt động kinh doanh bằng biện pháp dân sự và kinh tế, cần thiết phải sửa đổi các điều khoản liên quan đến việc hình sự hóa các hành vi vi phạm kinh tế. Cụ thể, Chính phủ cần chủ động đề xuất sửa đổi các điều từ 200 đến 206 của Bộ luật Hình sự hiện hành, tập trung vào các tội danh liên quan đến gian lận trong kinh doanh hoặc trốn thuế, nhằm làm rõ các trường hợp nào chỉ nên xử lý bằng biện pháp hành chính hoặc dân sự, thay vì truy cứu trách nhiệm hình sự. Đồng thời, Luật Xử lý vi phạm hành chính cũng cần được bổ sung các mức phạt hành chính phù hợp và linh hoạt đối với các hành vi vi phạm ít nghiêm trọng, tạo điều kiện cho việc khắc phục và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

Luật Đất đai và Luật Đầu tư: Để hỗ trợ việc thực hiện điều 7 của nghị quyết về hỗ trợ tiếp cận đất đai, cần tiến hành sửa đổi các điều 53 và điều 54 của Luật Đất đai hiện hành, tập trung vào việc đơn giản hóa các quy trình giao đất, cho thuê đất cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp SME và các doanh nghiệp khởi nghiệp. Luật Đầu tư cũng cần được điều chỉnh để tích hợp các chính sách ưu đãi về đất đai cho các dự án đầu tư trọng điểm, đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ giữa hai văn bản pháp luật quan trọng này.

Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp: Để thể chế hóa các chính sách ưu đãi thuế quy định tại điều 10 của nghị quyết, cần sửa đổi các điều 13 và điều 14 của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, bổ sung các quy định cụ thể về việc miễn, giảm thuế cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và các doanh nghiệp SME. Ví dụ, có thể quy định chi tiết các ngành nghề, lĩnh vực được hưởng ưu đãi để tránh sự chồng chéo hoặc cách hiểu không thống nhất với các chính sách ưu đãi thuế hiện hành.

Luật Đấu thầu và Luật Phá sản: Để hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân tham gia vào các dự án trọng điểm quốc gia (theo điều 14 của nghị quyết), Luật Đấu thầu cần được điều chỉnh các quy định về tiêu chí lựa chọn nhà thầu, tạo điều kiện ưu tiên hơn cho các doanh nghiệp tư nhân có năng lực và kinh nghiệm phù hợp. Đồng thời, Luật Phá sản cũng nên được bổ sung các cơ chế tái cấu trúc doanh nghiệp linh hoạt và hiệu quả hơn, giúp các doanh nghiệp gặp khó khăn có cơ hội phục hồi hoạt động kinh doanh mà không phải chịu quá nhiều thủ tục phức tạp và tốn kém.

Ban hành văn bản hướng dẫn

Để các quy định mang tính nguyên tắc của Nghị quyết 198 được triển khai một cách hiệu quả và đồng bộ trên thực tế, việc ban hành kịp thời các nghị định và thông tư hướng dẫn chi tiết là một bước không thể thiếu.

Quy định về hỗ trợ tiếp cận đất đai (điều 7). Chính phủ cần ban hành một nghị định hướng dẫn chi tiết về quy trình thuê đất tại các khu công nghiệp, khu kinh tế, bao gồm thời gian xử lý hồ sơ, các loại giấy tờ cần thiết, và các tiêu chí ưu tiên cụ thể cho các doanh nghiệp SME và doanh nghiệp khởi nghiệp. Nghị định này cũng cần bao gồm các cơ chế giám sát chặt chẽ để đảm bảo chính quyền địa phương các cấp thực thi đúng các quy định của nghị quyết và các văn bản hướng dẫn.

Quy định về tiêu chí “dự án xanh” (điều 9). Cần thiết ban hành một văn bản hướng dẫn cụ thể, xác định rõ các tiêu chí để một dự án được công nhận là “dự án xanh”, có thể dựa trên các khung tiêu chuẩn quốc tế về ESG (môi trường, xã hội, quản trị).

Về chương trình đào tạo nhân lực (điều 13, điều 15). Nghị quyết 198 đã thể hiện một tầm nhìn chiến lược với các chương trình định hướng quan trọng. Để đảm bảo các chương trình này đạt được hiệu quả cao nhất, việc bổ sung các tiêu chí rõ ràng và cơ chế triển khai cụ thể sẽ là một bước đi quan trọng. Chương trình đào tạo nhân lực (điều 13) cần được cụ thể hóa bằng việc xác định rõ cơ quan chủ trì, nguồn ngân sách, và các tiêu chí lựa chọn đối tượng tham gia. Tương tự, các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp tham gia dự án trọng điểm quốc gia hoặc phát triển các tập đoàn kinh tế tư nhân tầm cỡ khu vực (điều 15) cần được bổ sung các tiêu chí đánh giá năng lực, quy trình lựa chọn, và cơ chế ưu đãi minh bạch.

Chính sách thuế ưu đãi. Nghị quyết 198 đã đề xuất các chính sách ưu đãi thuế đầy triển vọng, như miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong ba năm và giảm 50% trong hai năm tiếp theo cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (điều 10.1), cũng như miễn thuế cho doanh nghiệp SME trong ba năm kể từ khi thành lập (điều 10.4). Tuy nhiên, các quy định hướng dẫn thực thi cần được bổ sung các tiêu chí lựa chọn đối tượng thụ hưởng rõ ràng, cơ chế giám sát chặt chẽ, và quy trình phân bổ nguồn lực minh bạch, đảm bảo các chính sách đến đúng đối tượng và mang lại hiệu quả thực chất.

(*) Giảng viên, Trường Đại học Kinh tế - Luật, ĐHQG TP.HCM

TS. Vũ Kim Hạnh Dung (*) - LS. Trần Quốc Đạt

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/sau-nghi-quyet-198-cua-quoc-hoi-la-viec-sua-va-huong-dan-luat/