SME trước ngã rẽ cạnh tranh vốn toàn cầu
Dòng vốn sẽ tìm đến những doanh nghiệp hiểu về thị trường vốn và có chiến lược dài hạn.

Doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn tiếp cận vốn quốc tế cần chuẩn hóa tài chính, minh bạch sổ sách và nâng chuẩn quản trị. Ảnh minh họa
Trong bối cảnh Việt Nam đứng trước nhiều cơ hội để tiếp cận thị trường tài chính toàn cầu - từ kế hoạch xây dựng Trung tâm Tài chính Quốc tế cho đến kỳ vọng nâng hạng thị trường chứng khoán - câu chuyện về dòng vốn và khả năng tiếp cận của doanh nghiệp được đặt ra như một mối quan tâm hàng đầu. Tại sự kiện Go Global do CLB Doanh nhân 2030 (trực thuộc Saigon Times Club) tổ chức, nhiều chuyên gia tài chính - kinh tế đã chia sẻ những góc nhìn thẳng thắn, từ bức tranh dòng vốn quốc tế đến bài toán cụ thể với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME).
Dòng vốn chọn ai?
“Dưới góc độ của doanh nghiệp, trước hết các anh chị nên nghĩ mình chọn thị trường nào, ý tưởng kinh doanh là gì, mình muốn giải bài toán nào của thị trường và kế hoạch triển khai ra sao”, ông Phạm Hồng Hải, Tổng giám đốc Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - người nhiều năm đảm nhận vị trí lãnh đạo ngành ngân hàng, chia sẻ. Theo ông, nếu một doanh nghiệp có ý tưởng hay, xác định đúng thị trường và thực thi hiệu quả, “sẽ có rất nhiều người muốn cấp vốn, bao gồm cả ngân hàng và nhà đầu tư”.
Từ góc nhìn thị trường, ông Hải cho rằng thị trường tài chính Việt Nam trong 10 năm qua đã phát triển mạnh, đủ sức đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp mà không nhất thiết phải phụ thuộc vốn ngoại. Ông dẫn chứng, trước đây, các khoản vay mua máy bay dài hạn chỉ có tổ chức quốc tế tham gia, nhưng nay ngân hàng trong nước đã tự tin đảm nhận. Các quỹ đầu tư và quỹ đồng đầu tư trong nước cũng đã mạnh dạn rót vốn cho startup Việt. Bởi vậy, tiếp cận vốn quốc tế là cần thiết, nhưng không phải con đường duy nhất.
Dù vậy, theo ông Hải, xu hướng toàn cầu vẫn có những điểm đáng chú ý: khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư đang quay trở lại, bất chấp bất ổn địa chính trị, chiến tranh, hay thuế quan. Dòng vốn tập trung nhiều hơn vào cổ phiếu, tài sản số và đặc biệt là công nghệ, trong đó trí tuệ nhân tạo (AI) trở thành tâm điểm. Bên cạnh đó là năng lượng, nhất là năng lượng tái tạo, cùng các yếu tố ESG - đang dần trở thành “điều kiện tiên quyết” trong thẩm định của nhà đầu tư. Nhân khẩu học cũng đặt ra bài toán mới - Việt Nam sẽ trở thành xã hội già trong vòng một thập niên nữa, do đó sản phẩm và mô hình kinh doanh phải thích ứng.
Nhiều doanh nghiệp “chết” vì quá nhiều tiền, nhận vốn xong đầu tư dàn trải, xa cốt lõi. Vì thế, chọn nhà đầu tư phù hợp văn hóa và chiến lược, giữ tâm thế “nếu không có tiền vẫn phải tồn tại được” sẽ giúp doanh nghiệp bền vững hơn.
Ông Hải lưu ý thêm, thị trường Việt Nam được các nhà đầu tư ngoại quan tâm, song điểm yếu hiện tại là “không có hàng để mua”. Room ngoại của nhiều cổ phiếu tốt đã kịch trần, trong khi hàng hóa đầu tư chất lượng còn hạn chế. Đây chính là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng chuẩn, tạo ra sản phẩm đầu tư hấp dẫn hơn.
Về các kênh vốn, ông Hải chỉ ra nhiều con đường, thông thường nhất là các ngân hàng, rồi tới quỹ tư nhân (private equity), quỹ đầu tư mạo hiểm (venture capital), mua bán sáp nhập (M&A - đang được kỳ vọng sôi động trở lại ở lĩnh vực y tế, giáo dục, logistics), trái phiếu (đặc biệt kênh phát hành riêng lẻ sau cú sốc năm 2022), và IPO. Ông phân tích, ngân hàng nước ngoài thường ưu tiên doanh nghiệp FDI hoặc doanh nghiệp Việt Nam quy mô lớn, trong khi ngân hàng nội địa vẫn thiên về yêu cầu có tài sản bảo đảm, đặc biệt là bất động sản trước khi hỏi mục đích vay. Gần đây, các ngân hàng đang dịch chuyển dần sang đánh giá dòng tiền. Dù vậy, điều quan trọng hơn cả là tính minh bạch. “Nhiều doanh nghiệp vẫn hai sổ, thậm chí ba sổ - như thế ngân hàng không thể đánh giá sức khỏe thực sự. Chúng ta cần chuẩn hóa, minh bạch sổ sách để bên cấp vốn có thể tự tin”, ông Hải nói.
Trong lựa chọn thị trường, ông Hải cảnh báo doanh nghiệp cần tránh những ngành chắc chắn thu hẹp (sunset industry), phải cân nhắc dịch chuyển sang lĩnh vực mới. Ông cũng nhấn mạnh đến khả năng thực thi. Nhiều doanh nghiệp “chết” vì quá nhiều tiền, nhận vốn xong đầu tư dàn trải, xa cốt lõi. Vì thế, chọn nhà đầu tư phù hợp văn hóa và chiến lược, giữ tâm thế “nếu không có tiền vẫn phải tồn tại được” sẽ giúp doanh nghiệp bền vững hơn.
M&A và IPO, theo ông, cũng đòi hỏi cân nhắc kỹ. M&A giữa doanh nghiệp Việt với nhau hoặc thâu tóm ngược doanh nghiệp ngoại đang tăng, phản ánh năng lực nội tại cải thiện. IPO chỉ nên tính khi có con đường phát triển dài hạn, lành mạnh, bởi đó là vốn đại chúng, không phải vốn mạo hiểm. Trái phiếu, sau khủng hoảng năm 2022, đang buộc minh bạch hơn, đặc biệt ở kênh phát hành riêng lẻ.
Một điểm khác mà ông Hải nhấn mạnh là quản trị rủi ro và kịch bản ứng phó khi tiếp cận vốn quốc tế. Theo ông, doanh nghiệp cần biết “kể” cả kịch bản xấu. Nhiều vòng thuyết trình gọi vốn, doanh nghiệp chỉ giả định tăng trưởng cao, nhưng không có phương án B khi thị trường đảo chiều. Bên cạnh đó, doanh nghiệp Việt còn yếu ở văn hóa quản trị, phụ thuộc quá nhiều vào chủ doanh nghiệp, quản trị thanh khoản lỏng lẻo và định giá quá cao. Ông Hải cho rằng vay không xấu, nhưng vay quá sức trả nợ thì rất nguy hiểm.
Bài toán với doanh nghiệp SME
Về lộ trình chuẩn bị để tiếp cận được dòng vốn, đặc biệt là vốn quốc tế, ông Phạm Hồng Hải khuyến nghị SME phải chuẩn bị kiên định. Đầu tiên là minh bạch tài chính - nếu chưa thể đưa 100% doanh thu vào sổ sách thì cũng cần 95%. “Thuế “sờ” vào là rủi ro rất lớn nếu doanh thu ngoài sổ quá nhiều”, ông cảnh báo. Doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng Big 4 (bốn doanh nghiệp đầu ngành kiểm toán) để tăng uy tín, dù chi phí cao nhưng lợi ích khi làm việc với nhà đầu tư quốc tế là xứng đáng. Bên cạnh đó, cơ cấu sở hữu cần đơn giản, văn hóa và nhân lực phải đúng chất, tài chính phải chuẩn, và quan trọng là năng lực “go global”: ngoại ngữ, pháp lý, đàm phán.
TS. Võ Trí Thành, Viện trưởng Viện Nghiên cứu chiến lược thương hiệu và cạnh tranh, bổ sung khía cạnh quản trị rủi ro và sự bất định. Theo ông, đây là yếu tố sống còn với cả Chính phủ và doanh nghiệp. Ông đưa ra bốn nguyên tắc. Đầu tiên, doanh nghiệp cần biến bất định thành xác định bằng cách sử dụng các công cụ phái sinh do ngân hàng cung cấp, nhất là để bảo hiểm rủi ro tỷ giá. Dù không thể đảm bảo chắc chắn thắng lợi, các công cụ này giúp doanh nghiệp tính toán chính xác hơn.
Thứ hai, việc hiểu chuỗi cung ứng toàn cầu cũng rất quan trọng. Không chỉ biết mình đang “chơi” với ai, mà còn phải biết đối tác của mình đang “chơi” với ai. Thứ ba, doanh nghiệp cần trang bị kiến thức pháp lý để bảo vệ lợi ích, từ cách xử lý tranh chấp, lựa chọn tòa án hay trọng tài, cho đến ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng. Cuối cùng, các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp lớn, phải luôn xây dựng kế hoạch dự phòng với nhiều kịch bản “nếu... thì...” để quản trị rủi ro một cách hiệu quả.
Từ thực tế hoạt động, ông Nguyễn Hòa Bình, Chủ tịch Tập đoàn NextTech, chia sẻ nỗi lo thường trực của SME trong bối cảnh lạm phát tăng và các biến động kinh tế. Nhiều doanh nghiệp chỉ biết gửi tiền vào ngân hàng hoặc tìm đến kênh vàng, chứng khoán như giải pháp tình thế. “Dưới góc nhìn SME, tôi rất thông cảm vì đa số đồng nghiệp, đối tác trong ngành sản xuất - kinh doanh đều có kiến thức tài chính khá mỏng. Khi có tiền, phần lớn cũng chỉ biết gửi ngân hàng hoặc mua bất động sản. Vì thế, các lựa chọn đầu tư trở nên hạn hẹp, thậm chí có khi đầu tư vớ vẩn rồi mất tiền”, ông Bình nói. Theo ông, đó chính là nỗi niềm lớn nhất của SME hiện nay - có tiền nhưng không biết đầu tư thế nào cho hiệu quả, và nhiều khi vì đầu tư sai chỗ mà đánh mất nguồn lực một cách lãng phí.
Ông Phạm Quang Vinh, nguyên Thứ trưởng Bộ Ngoại giao, nguyên Đại sứ Việt Nam tại Mỹ, cũng đặt câu hỏi trực diện: Lợi nhuận doanh nghiệp tạo ra hiện nay đang để ở đâu? Theo ông, 90% SME sẽ trả lời rằng tiền được “vứt” vào nhà đất, một phần trong vàng và chứng khoán. Ở lĩnh vực chứng khoán, thậm chí nhiều người còn “run” không dám bỏ nhiều, sợ mất, sợ không có kiến thức đầu tư, sợ bị lùa gà. Từ kinh nghiệm bản thân, ông Vinh kết luận: đầu tư hiệu quả nhất là tái đầu tư vào chính ngành nghề, vào chính công việc kinh doanh mình am hiểu.
Ông kêu gọi SME bớt chạy theo bất động sản hay vàng, thay vào đó tái đầu tư vào nhà xưởng, cơ sở kinh doanh, để tạo ra công ăn việc làm và kích thích tiêu dùng. Theo ông, cần một “chiến dịch nhân dân” trong lĩnh vực đầu tư xã hội, song song với chính sách ưu đãi thuế để khuyến khích quỹ đầu tư. Singapore miễn thuế lợi tức trên bán cổ phần, nhờ vậy thu hút mạnh dòng vốn.
“Tôi vẫn tin doanh nghiệp SME - chiếm 99% số doanh nghiệp Việt Nam - là động lực tăng trưởng. Nếu chúng ta tạo được “sân chơi” cho số đông này, cùng với sự nâng chuẩn về quản trị, minh bạch và kỷ luật tài chính, thì mới có cơ hội chạm mục tiêu tăng trưởng cao. Tôi kỳ vọng đây sẽ là một chương mới cho Việt Nam”, ông Phạm Hồng Hải nói.
Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/sme-truoc-nga-re-canh-tranh-von-toan-cau/