Sự tiếp biến của tư tưởng Nghiệp báo và cánh chung học Phật giáo trong văn hóa Trung Hoa
Khi Phật giáo truyền vào Trung Quốc, nó không chỉ mang đến một tôn giáo mới mà còn đem theo cả một hệ thống triết học và vũ trụ quan sâu sắc, trong đó nghiệp (karma) và luân hồi (samsāra) là những khái niệm trung tâm.
Tuy nhiên, trước khi Phật giáo đến, người Trung Hoa đã có những quan niệm phong phú về cái chết và đời sau.
Ở Trung Quốc, cũng như tại nhiều nền văn hóa châu Á khác nơi Phật giáo bén rễ, giáo lý về nghiệp báo và cánh chung học (eschatology), vốn được hình thành trong tư tưởng Ấn Độ, đã trở thành một phần cốt lõi trong hệ thống tri thức Phật giáo mà các bậc hoằng pháp mang đến. Tuy nhiên, khác với trường hợp ở Sri Lanka và nhiều vùng đất tiếp nhận khác, khi Phật giáo du nhập vào Trung Hoa, các Tăng sĩ và học giả Ấn Độ đã phải đối diện với một nền tín ngưỡng bản địa lâu đời, vốn đã có sẵn những quan niệm sâu sắc và phong phú về cái chết, linh hồn và thế giới bên kia.
Nhà nghiên cứu Stephen Teiser nhận xét rằng, trước khi Phật giáo phát triển và Đạo giáo trở thành một hệ thống tôn giáo có tổ chức, tín ngưỡng, ở vùng đất Trung Hoa duy trì một ranh giới khá linh hoạt giữa đời này và đời sau. Con người được xem là sự kết hợp tạm thời của hai yếu tố chủ đạo trong vũ trụ: âm và dương. Hai yếu tố này gần giống với khái niệm vật chất và tinh thần, hay thân và hồn. Khi chết đi, người ta cho rằng phần dương nhẹ hơn sẽ bay lên, còn phần âm nặng hơn sẽ đi xuống.
Cụ thể hơn, sau khi chết, con người được tin là vẫn còn quanh quẩn nơi mộ phần, viếng thăm nhà thờ tổ và các bữa tiệc gia đình, hoặc trú ngụ tại những nơi nhất định như… suối vàng (hoàng tuyền). Khát vọng trường sinh là một nét nổi bật trong đời sống tinh thần của người Trung Hoa, từ ước muốn kéo dài tuổi thọ nơi trần thế, cho đến khát khao được tồn tại vĩnh hằng ở các thiên giới, hay những hòn đảo tiên ở phương Đông. Một đặc điểm quan trọng khác của thế giới bên kia là nó được tổ chức theo mô hình quan liêu: các quan chức âm phủ cai quản vương quốc của người chết, ghi chép công tội của từng người và định đoạt số phận linh hồn sau khi chết.
Một quan niệm về thế giới sau cái chết như vậy nhìn chung phù hợp với nhiều nền văn hóa khác, bao gồm cả Ấn Độ, nơi khái niệm về thưởng và phạt sau khi chết sẽ được dựa trên hành vi tạo tác trong đời sống lúc sinh tiền, và giúp con người hiểu được điều gì nằm bên kia nấm mồ, và tại sao ta lại đi về nơi ấy dù đó chỉ là tạm thời hay vĩnh viễn.
Do đó, khi vũ trụ quan và cánh chung luận của Phật giáo được du nhập vào Trung Quốc, chúng không nhằm thay thế các quan niệm bản địa, mà được tiếp biến và bổ sung cho những tư tưởng vốn sẵn có nơi đây. Bởi cả tư tưởng bản địa Trung Hoa lẫn tư tưởng Phật giáo du nhập đều xem “bản ngã” là một quá trình linh hoạt, không phải là một linh hồn vĩnh cửu cố định và cũng không cần đến một đấng sáng tạo.
Bên cạnh đó, trong quan niệm truyền thống của người Trung Hoa về đời sau, vốn đã đa dạng và không cố định một hình thức cụ thể, Phật giáo mang đến một cách hiểu mới mẻ hơn, đó là con người không chỉ tồn tại ở cõi âm mà còn có thể tái sinh trong một thân xác khác, tiếp tục vòng đời trong những cảnh giới khác nhau. Đồng thời, giáo lý về nghiệp (karma) của Phật giáo đã bổ sung và làm rõ thêm hệ thống phán xét sau khi chết mà người Trung Hoa đã tin tưởng từ lâu. Nhờ khái niệm này, việc “thưởng – phạt” trong thế giới bên kia được giải thích một cách có trật tự và hợp lý hơn, dựa trên hành vi và tạo tác của con người trong suốt cuộc đời của họ.
Khi được truyền đến, những giáo lý tinh vi của Phật giáo Ấn Độ về luân hồi (samsāra), nghiệp (karma) và tái sinh đã được quần chúng chấp nhận, mặc dù không phải lúc nào cũng được họ hiểu một cách thấu đáo. Hơn thế nữa, vì những khái niệm này không hoàn toàn trái ngược với quan niệm về cánh chung trước đó của Trung Hoa, nên chúng cũng tạo được ảnh hưởng trong giới Nho gia, và thậm chí mạnh mẽ hơn nữa trong giới Đạo gia. Tuy nhiên, Phật giáo cũng có những điều chỉnh riêng: họ thường dung nạp các vị thần bản địa vào hệ thống thần thánh của mình, và tiếp thu các hình thức nghi lễ của Trung Hoa sẵn có. Trong khuôn khổ của giáo lý nghiệp báo, Phật giáo đã tiếp thu hình ảnh thế giới bên kia được tổ chức như bộ máy quan liêu, và về sau được thể hiện rõ trong một bản kinh khuyết danh ngắn vào cuối thiên niên kỷ thứ nhất, mang tên kinh Thập vương.

Bản kinh này mô tả một cõi “luyện ngục” (purgatory) do mười vị quan cai quản, hầu hết mang tên Trung Hoa hơn là Ấn Độ. Các vị quan này phụ trách việc xét xử và ban thưởng hay trừng phạt các linh hồn sau khi chết trong giai đoạn trung gian giữa cái chết và sự tái sinh, với thời gian kéo dài không phải bảy tuần mà là ba năm. Thông thường, linh hồn được đưa đến “phiên tòa” của từng vị vua để biện hộ cho hành vi của mình. Trong khi hoang mang và hoảng sợ trong cõi này, họ thường được cứu độ bởi Bồ-tát Địa Tạng (Ksịtigarbha, C. Dizang; Jp. Jizō), vị đã phát nguyện trong đời quá khứ “cứu độ tất cả chúng sinh khỏi khổ đau, đặc biệt là những ai bị đọa vào các cõi thấp”. Không ngạc nhiên khi việc cầu nguyện Địa Tạng vương Bồ-tát và cúng dường Thập vương thường xuất hiện trong phần nghi lễ của kinh Thập vương; những nghi lễ này có thể được thực hiện trước khi chết, hoặc sau đó bởi hàng thân quyến, nhằm bảo đảm rằng khi kết thúc ba năm, linh hồn sẽ được tái sinh vào cõi trời.
Quan trọng hơn cả trong cánh chung luận của Phật giáo Trung Hoa là các văn bản và nghi thức được gọi là “Lễ cúng cô hồn” (Ghost Festival), diễn ra vào đêm trăng rằm tháng Bảy âm lịch (thường vào tháng 8 dương lịch), đây là thời điểm kết thúc mùa An cư kiết hạ truyền thống của Tăng Ni. Tục truyền rằng vào dịp này, mọi cửa ngõ của các cõi luân hồi đều được mở ra, và những linh hồn đã khuất có thể trở về trần gian thăm người thân. Vào dịp này, người ta sẽ dâng hương, bày tiệc có chừa những chỗ trống cho khách vô hình, đốt vàng mã và các vật dụng tượng trưng, rồi thả thuyền giấy có đèn để soi đường cho linh hồn trở lại thế giới bên kia.
Dù tất cả người chết trong các cõi luân hồi đều được chào đón ở dương thế, nhưng trọng tâm đặc biệt được đặt vào những linh hồn bị đọa vào cõi ngạ quỷ và địa ngục. Điều này được lý giải qua câu chuyện về nguồn gốc của lễ hội, được ghi lại trong nhiều kinh điển Ấn Độ và Trung Hoa. Quan trọng nhất là kinh Vu lan bồn (Ullambana Sūtra), một bản kinh kể lại nỗ lực bất thành của ngài Mục Kiền Liên (Maudgalyāyana) trong việc cứu mẹ khỏi cõi ngạ quỷ, và pháp tu mà Đức Phật chỉ dạy ngài: cúng dường thực phẩm đến Tăng đoàn vào cuối mùa an cư, rồi hồi hướng công đức cho mẹ, giúp bà được giải thoát.
Những câu chuyện tương tự xuất hiện trong Avadānasátaka (kinh Bách dụ) bằng tiếng Phạn, nơi Mục Kiền Liên hướng dẫn cư sĩ thực hành như lời Phật dạy; trong Petavatthu (Tạng Pāli), kể việc ngài Xá Lợi Phất (Sāriputta) không thể cứu mẹ khỏi kiếp ngạ quỷ cho đến khi cúng dường trai tăng và hồi hướng công đức cho bà; và trong một bản kinh Mật giáo Trung Hoa, nơi Tôn giả A Nan gặp một ngạ quỷ đáng sợ báo trước cái chết sắp tới và sự tái sinh làm ngạ quỷ, trừ khi ngài cúng dường đến tất cả cô hồn, điều mà ngài thực hiện được nhờ Đức Phật dạy cho các chân ngôn để thực hiện thí thực cho chúng sinh này.
Cũng như ở Ấn Độ và Sri Lanka, những nghi lễ cúng tế này thể hiện rõ một mâu thuẫn sâu sắc trong niềm tin của con người: một mặt là định luật nghiệp báo nghiêm khắc, cho rằng sau khi chết, mỗi người phải tự gánh chịu hậu quả do hành động của mình, không ai có thể can thiệp; nhưng mặt khác là khát vọng tình cảm mãnh liệt muốn duy trì mối liên hệ với người đã khuất. Chính từ đó nảy sinh niềm tin rằng, bằng sức mạnh của nghi lễ, công đức, hay sự gia hộ của chư Phật và Bồ-tát, nghiệp quả vẫn có thể được chuyển hóa, và linh hồn người chết có thể được cứu độ hoặc tái sinh vào cõi lành.
Theo tricycle.org












