Tài liệu mật Lầu Năm Góc nêu cách Trung Quốc đánh chìm siêu tàu sân bay Mỹ

Tài liệu mật rò rỉ từ Lầu Năm Góc cảnh báo Trung Quốc đủ sức đánh chìm siêu tàu sân bay USS Gerald R. Ford, buộc Mỹ phải thay đổi tư duy tác chiến hải quân.

New York Times tuần trước vừa công bố tóm tắt nội dung của tài liệu mật mang tên “Overmatch Brief” (tạm dịch: Hồ sơ Đánh giá ưu thế). Đây không phải là những suy đoán mang tính học thuật bên lề, mà là bản tổng kết chiến lược do Văn phòng Đánh giá tổng thể (Office of Net Assessment) - bộ não hoạch định dài hạn của Lầu Năm Góc (Bộ Quốc phòng Mỹ) - trực tiếp xây dựng. Tài liệu tập hợp kết quả từ hàng loạt cuộc diễn tập chiến tranh tối mật, mô phỏng kịch bản xung đột trên biển giữa Mỹ và Trung Quốc.

Những gì Overmatch Brief hé lộ thực sự gây sốc. Trong phần lớn kịch bản, quân đội Mỹ rơi vào thế bất lợi và thường xuyên thất bại. Đáng chú ý hơn cả, biểu tượng sức mạnh được coi là “bất khả xâm phạm” của Hải quân Mỹ - siêu tàu sân bay lớp Ford - nhiều lần bị đánh chìm hoặc ít nhất bị vô hiệu hóa ngay từ những ngày đầu của cuộc xung đột, trước khi nước này kịp phát huy ưu thế không quân và hải quân vốn được xem là át chủ bài.

Chiến thuật “chọc mù và tê liệt”

Tài liệu này bác bỏ hoàn toàn kịch bản đối đầu hải quân kiểu truyền thống, nơi các hạm đội lao vào nhau bằng pháo và tên lửa. Thay vào đó, Trung Quốc được mô tả là đã xây dựng một chiến lược tác chiến “đa tầng - đa miền”, trong đó hỏa lực tên lửa chỉ là đòn kết liễu cuối cùng, sau khi đối phương đã bị làm mù và tê liệt.

Máy bay ném bom tàng hình B-2 của Không quân Mỹ bay đội hình cùng các máy bay thuộc Không quân, Hải quân và Thủy quân Lục chiến trong cuộc tập trận chung với các tàu sân bay Kitty Hawk, Ronald Reagan và Abraham Lincoln - Ảnh: Bộ Quốc phòng Mỹ

Máy bay ném bom tàng hình B-2 của Không quân Mỹ bay đội hình cùng các máy bay thuộc Không quân, Hải quân và Thủy quân Lục chiến trong cuộc tập trận chung với các tàu sân bay Kitty Hawk, Ronald Reagan và Abraham Lincoln - Ảnh: Bộ Quốc phòng Mỹ

Giai đoạn mở màn nhắm thẳng vào “hệ thần kinh” của quân đội Mỹ. Các cuộc tấn công mạng quy mô lớn sẽ được kích hoạt đồng loạt. Mục tiêu không nằm ngoài khơi, mà ở sâu trong hậu phương: hệ thống điện cung cấp cho căn cứ, mạng lưới thông tin liên lạc, các cảng biển, kho nhiên liệu và chuỗi hậu cần phục vụ triển khai lực lượng. Khi những mắt xích này bị phá vỡ, khả năng huy động và phản ứng nhanh của Mỹ sẽ chậm lại đáng kể, tạo ra một “khoảng trống thời gian” then chốt để Trung Quốc giành thế chủ động.

Song song với không gian mạng là mặt trận vũ trụ. Các nhóm tác chiến tàu sân bay Mỹ phụ thuộc gần như tuyệt đối vào vệ tinh để định vị, liên lạc, trinh sát và cảnh báo sớm. Khi tín hiệu GPS bị gián đoạn và liên lạc vệ tinh suy giảm, ngay cả siêu tàu sân bay hiện đại nhất cũng có nguy cơ bị cô lập, mất khả năng phối hợp với các lực lượng xung quanh và phản ứng kịp thời trước đòn tấn công tiếp theo.

Cơn ác mộng mang tên “mưa hỏa lực” bão hòa

Khi lớp phòng thủ “mềm” dựa trên thông tin, trinh sát và chỉ huy bị vô hiệu hóa, Trung Quốc mới tung ra đòn đánh quyết định - tấn công bão hòa. Đây là kịch bản ác mộng đối với bất kỳ hạm đội hiện đại nào, kể cả Hải quân Mỹ.

Trong nhiều thập niên, Mỹ luôn xem hệ thống phòng thủ Aegis trên các tàu hộ tống là lá chắn tên lửa hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, tài liệu nhấn mạnh một thực tế rằng không có hệ thống phòng thủ nào là vô hạn. Trung Quốc không tìm cách xuyên thủng Aegis bằng một đòn đánh đơn lẻ, mà bằng cách áp đảo nó bằng số lượng. Thay vì “một mũi tên hoàn hảo”, Trung Quốc phóng ra “cơn mưa mũi tên” từ mọi hướng cùng lúc.

Theo đánh giá của Army Recognition, trong nhiều kịch bản mô phỏng, Trung Quốc có thể tiến hành các đòn tấn công phối hợp nhiều hướng, trong đó tên lửa đạn đạo chống hạm DF-21D và DF-26 được phóng từ đất liền, tên lửa hành trình khai hỏa từ tàu ngầm, còn máy bay ném bom H-6K đảm nhiệm các đợt tấn công từ trên không. Song song với hỏa lực chính, các mục tiêu giả, mồi bẫy và biện pháp tác chiến điện tử được sử dụng nhằm làm quá tải hệ thống radar và chỉ huy - kiểm soát của Mỹ. Khi số lượng mục tiêu vượt quá năng lực đánh chặn, các tầng phòng thủ bắt đầu bị xuyên thủng.

DF-21D là một loại tên lửa đạn đạo chống hạm (ASBM) tầm trung của Trung Quốc, được mệnh danh là "sát thủ tàu sân bay" (Carrier Killer) vì có khả năng tấn công và có thể đánh chìm các tàu chiến lớn - Ảnh: Asia Times

DF-21D là một loại tên lửa đạn đạo chống hạm (ASBM) tầm trung của Trung Quốc, được mệnh danh là "sát thủ tàu sân bay" (Carrier Killer) vì có khả năng tấn công và có thể đánh chìm các tàu chiến lớn - Ảnh: Asia Times

Yếu tố đáng lo ngại nhất là sự tham gia của vũ khí siêu vượt âm. Với tốc độ trên Mach 5 (6.174km/h) và khả năng cơ động trong khí quyển, các hệ thống này rút ngắn đáng kể thời gian phản ứng, khiến việc đánh chặn trở nên cực kỳ khó khăn. Khác với tên lửa đạn đạo truyền thống, vũ khí siêu vượt âm có quỹ đạo khó dự đoán và có thể đổi hướng ở giai đoạn cuối, làm suy giảm hiệu quả của các thuật toán phòng thủ hiện nay.

Báo cáo ước tính Trung Quốc có thể sở hữu khoảng 600 vũ khí siêu vượt âm và tên lửa tầm xa tiên tiến, đủ để tiến hành các đợt tấn công liên tiếp. Chỉ cần một số ít tên lửa vượt qua lưới phòng thủ cũng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng và làm thay đổi cục diện của toàn bộ trận chiến.

“Vô hiệu hóa nhiệm vụ” thay vì đánh chìm

Những xung đột gần đây, đặc biệt là cuộc chiến tại Ukraine, đang làm thay đổi cách nhìn về hiệu quả của các nền tảng quân sự truyền thống. Thực tế chiến trường cho thấy những hệ thống vốn được coi là trụ cột như tàu chiến cỡ lớn, máy bay ném bom hay xe tăng hiện đại có thể bị vô hiệu hóa bởi các loại vũ khí rẻ hơn, linh hoạt hơn và được triển khai với mật độ cao. Điều này đặt ra câu hỏi về tính bền vững của các mô hình tác chiến dựa trên những khí tài đắt tiền, số lượng hạn chế.

USS Gerald R. Ford là tàu sân bay lớn nhất và mới nhất của Hải quân Mỹ, chạy bằng năng lượng hạt nhân. Tàu có hơn 4.000 quân nhân và nhiều phi đội máy bay, bao gồm F/A-18 Super Hornets và F-35 tàng hình - Ảnh: Reuters

USS Gerald R. Ford là tàu sân bay lớn nhất và mới nhất của Hải quân Mỹ, chạy bằng năng lượng hạt nhân. Tàu có hơn 4.000 quân nhân và nhiều phi đội máy bay, bao gồm F/A-18 Super Hornets và F-35 tàng hình - Ảnh: Reuters

Trong bối cảnh đó, báo cáo Overmatch Brief đặc biệt tập trung vào vai trò và mức độ rủi ro của tàu sân bay USS Gerald R. Ford - đại diện cho thế hệ tàu sân bay hiện đại nhất của Hải quân Mỹ. Với lượng giãn nước khoảng 100.000 tấn, hai lò phản ứng hạt nhân A1B, boong bay dài hơn 330 mét và khả năng vận hành trên 75 máy bay, lớp Ford được thiết kế như trụ cột sức mạnh không quân hạm của Mỹ trong nhiều thập kỷ tới. Tuy nhiên, chi phí đóng một tàu đã lên tới khoảng 12,8 tỉ USD, chưa kể phi đội máy bay và đội tàu hộ tống đi kèm, khiến đây trở thành một khoản đầu tư chiến lược cực kỳ lớn.

Về bản chất, tàu sân bay có giá trị chiến đấu của nó phụ thuộc gần như hoàn toàn vào khả năng cất - hạ cánh và triển khai không quân hạm. Báo cáo chỉ ra rằng không cần phải đánh chìm con tàu để loại nó khỏi vòng chiến. Chỉ cần một số ít tên lửa vượt qua hệ thống phòng thủ và đánh trúng các bộ phận then chốt như boong bay, hệ thống máy phóng điện từ EMALS, radar hay tháp chỉ huy, tàu sân bay có thể bị vô hiệu hóa về mặt tác chiến. Khi đó, dù vẫn nổi trên mặt biển, con tàu sẽ mất hoàn toàn vai trò chiến đấu.

Trong chiến tranh cường độ cao, một tàu sân bay bị hư hại như vậy không chỉ không còn tác dụng mà còn trở thành gánh nặng chiến thuật. Hải quân Mỹ sẽ phải điều thêm tàu hộ tống để bảo vệ và đưa nó rút khỏi khu vực giao tranh, làm suy yếu đội hình còn lại. Điều này tạo ra hiệu ứng “đòn đánh kép”: vừa loại bỏ sức mạnh không quân hạm, vừa buộc đối phương phải phân tán nguồn lực bảo vệ.

Bài toán chi phí và năng lực sản xuất

Bên cạnh yếu tố công nghệ và chiến thuật, tài liệu rò rỉ còn chỉ ra một vấn đề mang tính cấu trúc của quân đội Mỹ: sự mất cân đối giữa chi phí vũ khí và khả năng sản xuất trong chiến tranh cường độ cao. Hải quân Mỹ hiện phụ thuộc nặng vào các nền tảng “tinh hoa”- cực kỳ hiện đại, cực kỳ đắt đỏ nhưng số lượng hạn chế. Một tàu sân bay phải mất hơn một thập kỷ để hoàn thiện và gần như không thể chấp nhận mất mát trong xung đột.

Hoạt động của nhóm tác chiến tàu sân bay Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương - Châu Á - Thái Bình Dương - Ảnh: Hải quân Mỹ

Hoạt động của nhóm tác chiến tàu sân bay Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương - Châu Á - Thái Bình Dương - Ảnh: Hải quân Mỹ

Ngược lại, Trung Quốc được cho là theo đuổi cách tiếp cận khác, tập trung vào các loại tên lửa chống hạm và vũ khí tầm xa có chi phí thấp hơn rất nhiều so với tàu sân bay, nhưng có thể sản xuất hàng loạt. Trong một kịch bản chiến tranh tiêu hao, việc sử dụng hàng trăm hoặc hàng nghìn tên lửa để vô hiệu hóa một tàu sân bay được xem là bài toán chi phí - hiệu quả có lợi cho bên tấn công.

Ngoài ra, Overmatch Brief chỉ ra nhiều yếu tố mang tính hệ thống, bao gồm quán tính trong quy trình ngân sách, sự tập trung của ngành công nghiệp quốc phòng Mỹ vào một số tập đoàn lớn và văn hóa tổ chức vốn ưu tiên các hệ thống phức tạp, chi phí cao. Dù Mỹ đã bắt đầu điều chỉnh một số chương trình và cách tiếp cận mua sắm quốc phòng, quá trình chuyển đổi được đánh giá là dài hạn và nhiều thách thức.

Để giảm rủi ro trong các kịch bản xung đột trên biển, Mỹ được cho là cần điều chỉnh mạnh mẽ thiết kế lực lượng theo hướng phân tán hơn, đẩy nhanh sản xuất đạn dược, củng cố căn cứ, bảo đảm khả năng liên lạc bền vững và mở rộng vai trò của các hệ thống không người lái cũng như phương tiện cỡ nhỏ nhằm hấp thụ tổn thất trong chiến tranh cường độ cao.

Hoàng Vũ

Nguồn Một Thế Giới: https://1thegioi.vn/tai-lieu-mat-lau-nam-goc-neu-cach-trung-quoc-danh-chim-sieu-tau-san-bay-my-242350.html