Tầm nhìn cho tương lai

Trong hơn một thập niên qua, nước ta đã chứng kiến một sự chuyển mình đáng kể trong chính sách dân số, từ việc khuyến khích mỗi gia đình chỉ nên có một hoặc hai con, sang việc thúc đẩy sinh đủ hai con hoặc hơn. Sự thay đổi này không chỉ là một điều chỉnh kỹ thuật mà còn là một bước ngoặt chiến lược, phản ánh thực tế mức sinh của Việt Nam đã giảm xuống mức thấp, thậm chí dưới ngưỡng thay thế suốt 15 năm (2005-2024).

Ảnh: minh họa

Ảnh: minh họa

Mới đây, Bộ Chính trị đã có chủ trương không xử lý kỷ luật đảng viên sinh con thứ ba trở lên. Đây là một dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển hướng từ chính sách giảm sinh sang khuyến khích sinh sản. Trước đây, việc kiểm soát dân số tập trung vào mục tiêu giảm tỷ lệ sinh để đảm bảo ổn định kinh tế - xã hội trong bối cảnh đất nước còn nghèo khó. Nay, khi mức sinh trung bình đã giảm xuống dưới 2,1 con mỗi phụ nữ - ngưỡng thay thế cần thiết để duy trì dân số, chủ trương mới được các chuyên gia đánh giá là hoàn toàn đúng đắn, dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc. Nó không chỉ phản ánh sự linh hoạt của Đảng và Nhà nước ta trong việc điều chỉnh chính sách mà còn cho thấy tầm nhìn dài hạn nhằm ứng phó với những hệ lụy của mức sinh thấp kéo dài.

Chính sách dân số luôn là vấn đề trọng tâm trong các kỳ Đại hội Đảng, từ Đại hội IV (1976) đến Đại hội XIII (2021). Hai nghị quyết chuyên đề nổi bật là Nghị quyết số 04/NQ-HNTW (1993) và Nghị quyết số 21-NQ/TW (2017) đã lần lượt định hình các giai đoạn phát triển dân số Việt Nam. Nếu như giai đoạn đầu tập trung vào việc giảm sinh với mô hình “gia đình hai con”, thì đến năm 2017, Đảng đã nhận diện nguy cơ từ mức sinh thấp và bắt đầu chuyển hướng sang duy trì mức sinh thay thế. Việc kỷ luật đảng viên sinh con thứ ba từng là biện pháp cứng rắn để đảm bảo tuân thủ chính sách giảm sinh, nhưng giờ đây, khi bối cảnh đã đổi thay, sự cởi mở trong chính sách là điều tất yếu.

Có thể thấy, sự sụt giảm mức sinh không phải là ngẫu nhiên mà bắt nguồn từ những biến đổi sâu sắc trong xã hội. Trước hết, mô hình sinh sản đã chuyển từ “số lượng” sang “chất lượng”. Các gia đình ngày nay ưu tiên đầu tư vào sức khỏe và giáo dục con cái, dẫn đến chi phí nuôi dạy con tăng vọt. Thứ hai, vai trò của phụ nữ đã thay đổi mạnh mẽ. Với học vấn cao hơn và sự tham gia ngày càng nhiều vào lực lượng lao động, phụ nữ không chỉ bận rộn hơn mà còn có khát vọng về sự nghiệp và tự do cá nhân. Việc sinh ít con trở thành điều kiện để họ cân bằng giữa gia đình và các mục tiêu cá nhân.

Trên thực tế, mức sinh thấp kéo dài không phải là vấn đề xa lạ với thế giới. Nhiều quốc gia phát triển như Nhật Bản hay Hàn Quốc đã phải đối mặt với suy giảm dân số, thiếu hụt lao động và tình trạng “siêu già hóa”. Tại Việt Nam, nguy cơ này đang hiển hiện. Ở cấp độ gia đình, “hội chứng 4-2-1” - bốn ông bà, hai cha mẹ chăm sóc một đứa trẻ - không chỉ gây áp lực kinh tế mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ và chất lượng cuộc sống gia đình. Nếu không hành động kịp thời, Việt Nam có thể rơi vào vòng xoáy tương tự trong vài thập kỷ tới.

Tóm lại, sự điều chỉnh chính sách dân số từ giảm sinh sang khuyến sinh không chỉ là một phản ứng trước thực tế mà còn là tầm nhìn chiến lược để đảm bảo sự phát triển bền vững của Việt Nam. Trong bối cảnh mức sinh thấp đang đe dọa tương lai dân tộc, các giải pháp toàn diện không chỉ cần sự quyết tâm từ Nhà nước mà còn đòi hỏi sự đồng thuận của toàn xã hội. Sinh đủ hai con không chỉ là trách nhiệm của mỗi gia đình, mà còn là nền tảng để Việt Nam duy trì sức mạnh dân số, hướng tới một tương lai thịnh vượng và cân bằng.

Thái Bình

Nguồn Biên Phòng: https://bienphong.com.vn/tam-nhin-cho-tuong-lai-post487884.html