Tàu ngầm lớp Borei: Kẻ hủy diệt dưới lớp băng Bắc Cực
Chiếc tàu lặn xuống dưới những con sóng của Biển Trắng Bắc Cực. Cửa sập dọc theo sống lưng tàu mở ra... Tên lửa bay vút qua nước Nga và lao xuống bãi thử trên bán đảo Kamchatka, cách đó khoảng 3.500 dặm.
Vụ phóng tên lửa
Cuối tháng 5 năm 2018, tàu ngầm Yuri Dolgoruky thực hiện nhiệm vụ phóng thử tên lửa. Chiếc tàu lớp Borei lặn xuống dưới những con sóng của Biển Trắng Bắc Cực. Cửa sập dọc theo sống lưng tàu mở ra khiến nước tràn vào làm ngập ống chứa dung tích lớn bên dưới.
Khoảnh khắc sau, điều gì đó xảy ra, dữ dội như ngọn núi lửa phun trào từ dưới biển. Giữa làn khói cuồn cuộn, bốn tên lửa dài mười hai mét lần lượt nổi lên. Trong giây lát, chúng dường như sắp sửa rơi xuống trước khi lượng nhiên liệu rắn bốc cháy, đẩy chúng vào tầng bình lưu. Các tên lửa bay vút qua nước Nga và lao xuống bãi thử trên bán đảo Kamchatka, cách đó khoảng 3.500 dặm.

Tàu ngầm lớp Borei.
Vụ thử tên lửa phát đi thông điệp mạnh mẽ đến những đối thủ tiềm tàng. Vì giống như các tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo chạy bằng năng lượng hạt nhân (SSBN) khác, nhiệm vụ của tàu ngầm lớp Borei rất đen tối: Xóa sổ thành phố của đối phương, ngay cả khi các lực lượng hạt nhân khác bị vô hiệu trong một đòn tấn công phủ đầu.
Sức mạnh từ kho vũ khí hạt nhân di động lớn nhất thế giới
Tàu ngầm lớp Borei đại diện cho tương lai của lực lượng tàu ngầm chiến lược Nga. Tính đến năm 2025, Hải quân Nga vận hành sáu tàu ngầm loại này thuộc các Dự án 955 và Dự án 955A, bao gồm:
• Dự án 955: Yuriy Dolgoruky; Alexander Nevsky; Vladimir Monomakh.
• Dự án 955A: Knyaz Vladimir; Knyaz Oleg; Generalissimus Suvorov.
Các tàu ngầm hạt nhân của Hải quân Nga được triển khai đều thuộc Hạm đội Phương Bắc và Thái Bình Dương, trong đó phần lớn biên chế vào Hạm đội Phương Bắc. Do phạm vi hoạt động rộng lớn cho phép tấn công các mục tiêu ở Châu Âu và Bắc Mỹ trong thời gian cảnh báo ngắn, các tàu lớp Borei được thiết kế để hoạt động một cách tối ưu trong khu vực với số lượng đầu đạn hạt nhân mang theo nhiều hơn bất kỳ loại tàu chiến nào khác trên thế giới.

Tàu ngầm Borei (Dự án 955) và Borei II (Dự án 955A).
Những tàu ngầm này tạo thành xương sống của bộ ba hạt nhân hải quân Nga. Mỗi tàu lớp Borei có thể mang tới 16 tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) RSM-56 Bulava. Những tên lửa này có tầm bắn từ 8.000 đến 8.800 km, cho phép chúng tấn công hàng loạt mục tiêu chiến lược trên khắp các lục địa. Mỗi tên lửa Bulava được trang bị từ sáu đến mười đầu đạn hạt nhân 150 kiloton với sức công phá gấp mười lần quả bom thả xuống Hiroshima, có thể nhắm mục tiêu độc lập (MIRV), giúp một tàu ngầm lớp Borei tấn công hạt nhân chính xác vào nhiều mục tiêu cùng lúc. Điều này đảm bảo năng lực tấn công phủ đầu đáng tin cậy trong bất kỳ cuộc xung đột tiềm tàng nào với NATO hoặc các đối thủ sở hữu vũ khí hạt nhân khác.
Hệ thống sonar vượt trội và khả năng tàng hình ấn tượng
Hệ thống sonar Irtysh-Amphora-B-055 trên tàu SSBN lớp Borei được khẳng định có “hiệu quả gấp đôi” so với hệ thống tương đương được lắp đặt trên tàu ngầm hạt nhân của Mỹ và NATO. Đây là hệ thống tiên tiến nhất được Hải quân Nga triển khai, có thể phát hiện mục tiêu xa hơn tới 100 km so với các tàu của Mỹ, mang lại lợi thế quyết định trong việc theo dõi và né tránh đối phương. Ưu thế này có thể làm thay đổi cán cân sức mạnh dưới mặt nước theo hướng có lợi cho Nga, đặc biệt là ở các khu vực tranh chấp như Bắc Cực, Bắc Đại Tây Dương và Bắc Thái Bình Dương. Những khu vực này đóng vai trò là chiến trường quan trọng của hải quân các cường quốc, nơi khả năng phát hiện và né tránh tàu ngầm đối phương trở thành trọng tâm của răn đe chiến lược.
Hệ thống sonar còn sở hữu khả năng theo dõi đa mục tiêu mạnh mẽ, cho phép phát hiện và giám sát đồng thời tới 30 mối đe dọa dưới nước. Tính năng này giúp tàu ngầm Nga chiếm ưu thế trong các cuộc giao tranh hải quân phức tạp, nơi nhiều phương tiện của đối phương như tàu ngầm tấn công, tàu nổi và phương tiện không người lái dưới nước hoạt động phối hợp.
Trung tâm của hệ thống sonar là tổ hợp thủy âm Amphora, được hỗ trợ bởi bộ xử lý tín hiệu số tiên tiến. Hệ thống này tích hợp mảng hình cầu gắn ở mũi tàu để phát hiện tầm xa, ăng-ten gắn bên hông để tăng cường khả năng quét ngang, mảng sonar kéo để nghe thụ động tầm xa. Kết hợp cùng với nhau, chúng cung cấp một bức tranh toàn cảnh dưới nước, giúp tàu ngầm lớp Borei phát hiện các mối đe dọa trước khi nó bị đối phương phát hiện.
Bên cạnh hệ thống sonar tiên tiến, tàu ngầm lớp Borei còn có khả năng tàng hình ấn tượng mặc dù chiều dài của tàu lên tới 170 mét và lượng giãn nước khoảng 24.000 tấn khi lặn. Khả năng tàng hình có được là nhờ hệ thống đẩy phản lực bơm, giảm tiếng ồn phát ra, thân tàu được tối ưu hóa thủy động lực học giúp giảm thiểu lực cản nước và lò phản ứng hạt nhân với tính năng triệt tiêu tối đa tiếng ồn. Những điều này khiến tàu ngầm lớp Borei trở thành một trong những tàu ngầm SSBN chạy bằng năng lượng hạt nhân tĩnh lặng và nguy hiểm nhất từng được Nga phát triển.
Lợi thế chiến lược ở Bắc Cực và sự thách thức năng lực thống trị dưới nước của NATO
Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của hệ thống sonar Irtysh-Amphora là sự liên quan của nó đến các hoạt động ở Bắc Cực của tàu ngầm Nga. Nga coi Bắc Cực là một pháo đài chiến lược cho năng lực trả đũa hạt nhân, và tàu ngầm lớp Borei đóng vai trò then chốt trong học thuyết này.
Hệ thống sonar được cho là có khả năng đo độ dày băng và phát hiện các polynya - các túi nước mở trong băng biển, rất cần thiết cho việc nổi lên và phóng tên lửa hạt nhân trong điều kiện thực tế ở Bắc Cực. Khả năng này đảm bảo tàu ngầm Nga hoạt động hiệu quả dưới băng Bắc Cực, nơi lực lượng Mỹ và NATO cũng duy trì sự hiện diện mạnh mẽ.
Nếu sonar của tàu ngầm lớp Borei thực sự vượt trội so với các đối thủ Mỹ, nó có thể làm phức tạp thêm các nỗ lực tác chiến chống tàu ngầm của NATO, đặc biệt là ở Bắc Cực và Bắc Đại Tây Dương. Nhờ khả năng phát hiện và né tránh tàu ngầm tấn công phương Tây trước khi bị phát hiện, tàu ngầm Nga sẽ làm suy yếu sự thống trị dưới biển của NATO.
Trong kỷ nguyên chiến tranh đa phương, sự thống trị dưới nước cũng quan trọng như ưu thế trên không hay trong không gian. Chính vì vậy, sự xuất hiện của tàu ngầm lớp Borei gây ra nhiều lo ngại cho các đối thủ tiềm tàng, bởi vì họ biết Borei chỉ chiếm một nửa lực lượng răn đe hạt nhân trên biển trong tương lai của Hải quân Nga. Nửa còn lại đến từ một hạm đội độc đáo gồm bốn tàu ngầm lớp Khaborovsk, mỗi tàu mang theo sáu ngư lôi không người lái Poseidon chạy bằng năng lượng hạt nhân, được thiết kế để vượt đại dương, có khả năng tấn công các thành phố ven biển và căn cứ hải quân bằng đầu đạn có sức công phá được tính bằng megaton.
Với mối đe dọa hiện hữu từ tàu ngầm lớp Borei, dường như các nhà hoạch định chiến lược ở Washington và Brussels sẽ phải đau đầu gấp đôi và cần nỗ lực gấp ba để phòng ngừa và ngăn chặn sự hủy diệt trong kịch bản xung đột hạt nhân với Moscow.














