Tàu sân bay lớp Ford – niềm kiêu hãnh mới của Mỹ giữa 'bão' chi phí và thử thách công nghệ
Hải quân Mỹ đang bước vào giai đoạn quyết định của chương trình tàu sân bay thế hệ mới lớp Ford. Dù được kỳ vọng mở ra kỷ nguyên chiến đấu hiện đại với công nghệ tiên tiến, con tàu vẫn phải đối mặt với những vấn đề về độ tin cậy, chi phí đội vốn.

Khi chiếc USS Gerald R. Ford ra khơi trong chuyến hải trình đầu tiên, giới quan sát coi đó là biểu tượng cho sức mạnh công nghiệp và công nghệ của Mỹ.
Đây không chỉ là tàu sân bay lớn nhất từng được đóng mà còn là nền tảng thử nghiệm cho hàng loạt công nghệ tương lai.

Lớp tàu này có những thay đổi từ hệ thống phóng điện từ, thiết bị thu hồi máy bay tự động cho đến radar quét chủ động thế hệ mới.

Nhưng đằng sau vẻ hiện đại ấy là một loạt thách thức khiến chương trình lớp Ford trở thành bài toán nan giải về cả kỹ thuật lẫn ngân sách.

Hải quân Mỹ đặt kỳ vọng rất lớn vào lớp tàu này. Với trọng tải hơn 100.000 tấn, Gerald R. Ford có thể mang theo tới 75 máy bay và vận hành với hiệu suất cao hơn 30% so với lớp Nimitz.

Nhờ sử dụng hệ thống phóng điện từ EMALS thay cho kiểu hơi nước cũ, máy bay có thể cất cánh nhanh hơn, nhẹ hơn và ít hư hại hơn.

Hệ thống hãm đáp tiên tiến AAG giúp thu hồi máy bay an toàn hơn. Thêm vào đó là thang máy vận chuyển vũ khí tự động và radar kết hợp mạnh mẽ, hứa hẹn tạo nên “sân bay nổi” tối tân nhất thế giới.

Tuy nhiên, mọi bước đột phá đều phải trả giá. EMALS – niềm tự hào công nghệ – lại thường xuyên trục trặc trong quá trình thử nghiệm. Mỗi khi hệ thống lỗi, toàn bộ hoạt động phóng máy bay phải tạm dừng để kỹ thuật viên khắc phục.

Cùng với đó, hệ thống AAG cũng chưa đạt độ tin cậy như mong muốn, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nhiều chuyên gia của Lầu Năm Góc cho biết thời gian giữa hai lần lỗi vẫn thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn mà hải quân đề ra.
Các vấn đề kỹ thuật khiến tiến độ đóng tàu tiếp theo bị kéo dài. Chiếc thứ hai, USS John F. Kennedy, dự kiến bàn giao năm 2025, nay phải lùi sang 2027.

Các tàu Enterprise và Doris Miller cũng đang đối mặt với nguy cơ chậm tiến độ. Cùng lúc đó, chi phí chương trình đã đội lên mức hơn 120 tỷ USD – một con số khiến cả Quốc hội Mỹ phải đau đầu.
Thế nhưng, bất chấp khó khăn, Mỹ không thể dừng lại. Khi Trung Quốc thúc đẩy tàu sân bay Fujian với công nghệ phóng máy bay tương tự EMALS, Hải quân Mỹ hiểu rằng họ không thể để mất lợi thế.

Lớp Ford, dù còn non trẻ, vẫn là nền tảng để duy trì ưu thế chiến lược của Mỹ trên đại dương - nơi mỗi tàu sân bay không chỉ là công cụ tác chiến mà còn là biểu tượng quyền lực.

Giới quan sát cho rằng, nếu khắc phục được các lỗi hiện tại, lớp Ford sẽ trở thành xương sống của Hải quân Mỹ trong nửa thế kỷ tới.

Với tầm hoạt động gần như vô hạn nhờ động cơ hạt nhân, khả năng tác chiến liên tục cùng thiết kế tự động hóa giúp giảm biên chế thủy thủ, con tàu này sẽ tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
Dù hiện tại vẫn còn nhiều trở ngại, Ford vẫn đại diện cho nỗ lực không ngừng của Mỹ trong việc giữ vững vị thế thống trị trên biển.

Khi nhìn Gerald R. Ford rẽ sóng trên Đại Tây Dương, người ta không chỉ thấy một khối thép khổng lồ mà còn thấy tham vọng chiến lược của Washington - bảo vệ tầm ảnh hưởng toàn cầu bằng công nghệ, ngay cả khi cái giá phải trả là hàng tỷ USD và hàng năm chậm trễ.

Tương lai của lớp Ford vẫn còn nhiều thử thách, nhưng nếu vượt qua được giai đoạn hiện nay, đây có thể là biểu tượng tiếp theo của quyền lực biển Mỹ trong thế kỷ XXI.